1. Phình động mạch chủ bụng được định nghĩa là gì?
A. Sự hẹp bất thường của động mạch chủ bụng
B. Sự phình giãn khu trú của động mạch chủ bụng vượt quá 50% đường kính bình thường
C. Sự tắc nghẽn hoàn toàn của động mạch chủ bụng
D. Sự viêm nhiễm của thành động mạch chủ bụng
2. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Tăng huyết áp không kiểm soát
B. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim mạch
C. Hút thuốc lá
D. Chế độ ăn uống giàu cholesterol
3. Điều gì làm cho phình động mạch chủ bụng trở nên nguy hiểm?
A. Thường không có triệu chứng cho đến khi vỡ
B. Dễ bị bỏ sót trong các kiểm tra sức khỏe thông thường
C. Khó điều trị
D. Tất cả các ý trên
4. Biến chứng nguy hiểm nhất của phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Thiếu máu chi dưới
B. Đau lưng mãn tính
C. Vỡ phình động mạch chủ bụng
D. Tắc mạch do huyết khối
5. Sau phẫu thuật điều trị phình động mạch chủ bụng, bệnh nhân cần tuân thủ những chỉ định nào?
A. Tái khám định kỳ để theo dõi
B. Kiểm soát huyết áp và cholesterol
C. Bỏ hút thuốc lá
D. Tất cả các chỉ định trên
6. Yếu tố di truyền đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Không có vai trò gì
B. Chỉ ảnh hưởng đến nam giới
C. Có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt nếu có người thân trực hệ mắc bệnh
D. Chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ
7. Điều gì KHÔNG nên làm khi một người nghi ngờ bị vỡ phình động mạch chủ bụng?
A. Gọi cấp cứu ngay lập tức
B. Cho bệnh nhân uống thuốc giảm đau
C. Giữ bệnh nhân nằm yên
D. Theo dõi sát dấu hiệu sinh tồn
8. Tại sao nam giới có nguy cơ mắc phình động mạch chủ bụng cao hơn nữ giới?
A. Do yếu tố di truyền
B. Do lối sống và thói quen hút thuốc phổ biến hơn
C. Do sự khác biệt về cấu trúc mạch máu
D. Tất cả các lý do trên
9. Khi nào nên xem xét chụp CT mạch máu (CTA) thay vì siêu âm để theo dõi phình động mạch chủ bụng?
A. Khi siêu âm không đủ rõ nét để đánh giá chính xác kích thước và hình thái của phình
B. Khi bệnh nhân có béo phì
C. Khi có nghi ngờ biến chứng như huyết khối hoặc rò
D. Tất cả các trường hợp trên
10. Triệu chứng nào sau đây gợi ý phình động mạch chủ bụng đã bị vỡ?
A. Đau bụng âm ỉ kéo dài
B. Đau lưng dữ dội, đột ngột, kèm theo tụt huyết áp
C. Khó tiêu, đầy bụng
D. Táo bón kéo dài
11. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tiến triển của phình động mạch chủ bụng?
A. Tập thể dục thường xuyên
B. Kiểm soát cân nặng
C. Bỏ hút thuốc lá và kiểm soát huyết áp
D. Uống nhiều nước
12. Phình động mạch chủ bụng có thể gây ra những biến chứng nào ngoài vỡ?
A. Tắc mạch do huyết khối
B. Thiếu máu chi dưới
C. Đau lưng mãn tính
D. Tất cả các biến chứng trên
13. Đối tượng nào nên được tầm soát phình động mạch chủ bụng?
A. Nam giới trên 65 tuổi có tiền sử hút thuốc lá
B. Phụ nữ trên 65 tuổi có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch
C. Tất cả người trên 50 tuổi
D. Tất cả bệnh nhân tăng huyết áp
14. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Nhiễm trùng
B. Chấn thương
C. Xơ vữa động mạch
D. Bệnh lý di truyền
15. Sau phẫu thuật EVAR, bệnh nhân cần được theo dõi những gì?
A. Theo dõi vị trí và chức năng của stent graft
B. Theo dõi các biến chứng như rò nội mạch
C. Theo dõi chức năng thận
D. Tất cả các yếu tố trên
16. Theo dõi định kỳ phình động mạch chủ bụng có ý nghĩa gì?
A. Giúp phát hiện sớm các biến chứng
B. Đánh giá tốc độ phát triển của phình
C. Quyết định thời điểm can thiệp phẫu thuật
D. Tất cả các ý trên
17. Một bệnh nhân được chẩn đoán phình động mạch chủ bụng 4.5 cm, không có triệu chứng. Lựa chọn điều trị phù hợp nhất là gì?
A. Phẫu thuật ngay lập tức
B. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm hoặc CT scan
C. Điều trị bằng thuốc kháng sinh
D. Điều trị bằng vật lý trị liệu
18. Trong trường hợp nào, phẫu thuật cấp cứu là cần thiết cho bệnh nhân phình động mạch chủ bụng?
A. Khi phình được phát hiện tình cờ qua siêu âm
B. Khi bệnh nhân có triệu chứng đau nhẹ
C. Khi phình bị vỡ hoặc có dấu hiệu đe dọa vỡ
D. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc bệnh
19. Những thay đổi lối sống nào có thể giúp ngăn ngừa phình động mạch chủ bụng?
A. Bỏ hút thuốc lá
B. Chế độ ăn uống lành mạnh
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Tất cả các thay đổi trên
20. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây phình động mạch chủ bụng?
A. Tuổi cao
B. Giới tính nữ
C. Xơ vữa động mạch
D. Tiền sử gia đình
21. Tại sao việc kiểm soát huyết áp lại quan trọng trong điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Vì huyết áp cao làm tăng áp lực lên thành động mạch, có thể dẫn đến vỡ phình
B. Vì huyết áp cao làm giảm lưu lượng máu đến các cơ quan
C. Vì huyết áp cao gây ra đau đầu
D. Vì huyết áp cao gây ra chóng mặt
22. Mục tiêu chính của điều trị nội khoa (không phẫu thuật) phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Làm giảm kích thước phình
B. Ngăn ngừa phình phát triển và giảm nguy cơ biến chứng
C. Loại bỏ hoàn toàn phình
D. Giảm đau
23. Sự khác biệt chính giữa phẫu thuật mở và phẫu thuật nội mạch (EVAR) là gì?
A. Phẫu thuật mở là phương pháp xâm lấn tối thiểu, còn EVAR là phẫu thuật truyền thống
B. Phẫu thuật mở đòi hỏi rạch một đường lớn ở bụng, trong khi EVAR được thực hiện qua các vết rạch nhỏ ở bẹn
C. EVAR chỉ được sử dụng cho những trường hợp phình nhỏ
D. Phẫu thuật mở không cần gây mê toàn thân
24. Đâu là vị trí phổ biến nhất của phình động mạch chủ bụng?
A. Động mạch chủ ngực
B. Động mạch chủ bụng dưới thận
C. Động mạch chủ bụng trên thận
D. Động mạch chậu
25. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng đầu tiên để phát hiện phình động mạch chủ bụng?
A. Chụp CT cắt lớp vi tính
B. Siêu âm bụng
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
D. Chụp X-quang bụng
26. Loại phẫu thuật nào thường được sử dụng để điều trị phình động mạch chủ bụng?
A. Phẫu thuật bắc cầu mạch máu
B. Phẫu thuật nội mạch (EVAR)
C. Phẫu thuật cắt bỏ động mạch chủ bụng bị phình
D. Cả phẫu thuật nội mạch (EVAR) và phẫu thuật mở
27. Vai trò của thuốc chẹn beta trong điều trị phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Làm tan cục máu đông
B. Giảm huyết áp và nhịp tim, giảm áp lực lên thành động mạch
C. Tăng cường lưu lượng máu
D. Giảm cholesterol
28. Ưu điểm chính của phẫu thuật nội mạch (EVAR) so với phẫu thuật mở trong điều trị phình động mạch chủ bụng là gì?
A. Thời gian nằm viện ngắn hơn và ít đau đớn hơn
B. Hiệu quả điều trị lâu dài hơn
C. Ít biến chứng nhiễm trùng hơn
D. Chi phí phẫu thuật thấp hơn
29. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát các yếu tố nguy cơ của phình động mạch chủ bụng?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Statin
D. Tất cả các thuốc trên
30. Khi nào phẫu thuật được chỉ định cho bệnh nhân phình động mạch chủ bụng?
A. Khi đường kính động mạch chủ bụng đạt 3.0 cm
B. Khi bệnh nhân có các triệu chứng đau bụng không rõ nguyên nhân
C. Khi đường kính động mạch chủ bụng đạt 5.5 cm hoặc phình to nhanh chóng
D. Khi bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc phình động mạch chủ bụng