Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phôi thai học

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Phôi thai học

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Phôi thai học

1. Teratogen là thuật ngữ chỉ:

A. Các yếu tố gây đột biến gen
B. Các yếu tố gây dị tật bẩm sinh
C. Các yếu tố thúc đẩy phát triển phôi
D. Các yếu tố bảo vệ phôi

2. Trong quá trình phát triển phôi, hiện tượng 'cảm ứng phôi' (embryonic induction) có vai trò quan trọng trong:

A. Phân chia tế bào
B. Di cư tế bào
C. Biệt hóa tế bào
D. Tăng trưởng tế bào

3. Trong quá trình thụ tinh, phản ứng vỏ (cortical reaction) có vai trò gì?

A. Giúp tinh trùng xâm nhập vào trứng
B. Ngăn chặn sự xâm nhập của nhiều tinh trùng (polyspermy)
C. Hoạt hóa trứng phát triển
D. Thúc đẩy quá trình phân cắt trứng

4. Trong kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), giai đoạn nào sau đây diễn ra bên ngoài cơ thể người?

A. Làm tổ của phôi
B. Phát triển phôi thai
C. Thụ tinh và phân cắt phôi sớm
D. Sinh nở

5. Động mạch rốn (umbilical artery) mang loại máu nào?

A. Máu giàu oxy từ mẹ đến phôi
B. Máu giàu oxy từ phôi đến mẹ
C. Máu nghèo oxy từ phôi đến nhau thai
D. Máu nghèo oxy từ nhau thai đến phôi

6. Trong quá trình phát triển tim, cấu trúc nào sau đây xuất hiện đầu tiên?

A. Ống tim
B. Buồng tim
C. Van tim
D. Vách ngăn tim

7. Gen Hox có vai trò quan trọng trong việc:

A. Kiểm soát chu kỳ tế bào
B. Quy định sự phân đốt dọc trục cơ thể
C. Điều hòa quá trình trao đổi chất
D. Tham gia vào quá trình phiên mã và dịch mã

8. Tế bào mào thần kinh (neural crest cells) KHÔNG góp phần hình thành cấu trúc nào sau đây?

A. Hạch thần kinh giao cảm
B. Tủy thượng thận
C. Tế bào sắc tố da
D. Tế bào gan

9. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng phân chia sau khi biệt hóa hoàn toàn?

A. Tế bào biểu mô da
B. Tế bào gan
C. Tế bào thần kinh
D. Tế bào cơ trơn

10. Hiện tượng 'đóng ống thần kinh' (neural tube closure) KHÔNG hoàn tất có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh nào?

A. Sứt môi, hở hàm ếch
B. Tim bẩm sinh
C. Nứt đốt sống
D. Thừa ngón

11. Nhau thai (placenta) có nguồn gốc từ mô nào?

A. Mô phôi (phôi thai)
B. Mô mẹ (tử cung)
C. Cả mô phôi và mô mẹ
D. Mô ối

12. Vai trò chính của túi noãn hoàng (yolk sac) trong phôi người ở giai đoạn sớm là gì?

A. Cung cấp chất dinh dưỡng trực tiếp cho phôi
B. Sản xuất tế bào máu đầu tiên
C. Bài tiết chất thải của phôi
D. Bảo vệ phôi khỏi các tác nhân gây hại

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ trung bì?

A. Xương
B. Cơ
C. Máu
D. Biểu mô ruột

14. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai nghén ở giai đoạn đầu?

A. Estrogen
B. Progesterone
C. Testosterone
D. FSH (hormone kích thích nang trứng)

15. Hiện tượng apoptosis (chết tế bào theo chương trình) có vai trò gì trong phát triển phôi?

A. Tăng sinh tế bào
B. Hình thành hình dạng cơ quan
C. Di cư tế bào
D. Biệt hóa tế bào

16. Sự biệt hóa tế bào (cell differentiation) là quá trình:

A. Tăng số lượng tế bào
B. Tế bào thay đổi hình dạng và chức năng chuyên biệt
C. Tế bào di chuyển đến vị trí mới trong phôi
D. Tế bào chết theo chương trình

17. Cơ quan nào sau đây có nguồn gốc từ cả ba lớp mầm phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì)?

A. Da
B. Tim
C. Ruột
D. Mắt

18. Cấu trúc phôi nào sau đây KHÔNG thuộc màng ngoài phôi (extraembryonic membranes)?

A. Màng ối (amnion)
B. Túi noãn hoàng (yolk sac)
C. Dây sống (notochord)
D. Màng đệm (chorion)

19. Lớp mầm nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc hình thành da và các phần phụ của da (lông, tóc, móng)?

A. Ngoại bì (Ectoderm)
B. Trung bì (Mesoderm)
C. Nội bì (Endoderm)
D. Cả ngoại bì và trung bì

20. Sự hình thành các cơ quan (organogenesis) diễn ra mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào của phát triển phôi?

A. Giai đoạn phân cắt
B. Giai đoạn phôi vị
C. Giai đoạn hình thành ống thần kinh
D. Giai đoạn phôi thai (từ tuần thứ 3 đến tuần thứ 8)

21. Giai đoạn phôi vị (gastrulation) đánh dấu sự hình thành của:

A. Phôi nang
B. Ba lá phôi
C. Ống thần kinh
D. Dây sống

22. Cấu trúc nào sau đây xuất hiện đầu tiên trong quá trình phát triển hệ thần kinh ở phôi người?

A. Ống thần kinh
B. Bản thần kinh
C. Mào thần kinh
D. Dây sống

23. Quá trình thụ tinh ở người thường diễn ra ở vị trí nào trong cơ quan sinh sản nữ?

A. Buồng trứng
B. Ống dẫn trứng
C. Tử cung
D. Âm đạo

24. Thời kỳ bào thai (fetal period) bắt đầu từ thời điểm nào?

A. Khi thụ tinh
B. Khi phôi làm tổ
C. Khi hình thành ống thần kinh
D. Từ tuần thứ 9 của thai kỳ

25. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình phát triển phôi sớm?

A. Phân cắt
B. Làm tổ
C. Hình thành phôi vị
D. Thành thục giới tính

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phát triển phôi?

A. Yếu tố di truyền
B. Yếu tố dinh dưỡng của mẹ
C. Yếu tố môi trường (teratogen)
D. Nhóm máu của mẹ

27. Sự khác biệt chính giữa phân cắt hoàn toàn (holoblastic cleavage) và phân cắt không hoàn toàn (meroblastic cleavage) là gì?

A. Tốc độ phân chia tế bào
B. Lượng noãn hoàng trong trứng
C. Kích thước của phôi bào
D. Hình dạng của phôi nang

28. Nước ối (amniotic fluid) có vai trò chính nào sau đây?

A. Cung cấp dinh dưỡng cho phôi
B. Bảo vệ phôi khỏi va đập cơ học
C. Bài tiết chất thải của phôi
D. Hình thành mạch máu cho phôi

29. Quá trình 'làm tổ' (implantation) của phôi nang thường diễn ra vào khoảng ngày thứ mấy sau thụ tinh?

A. Ngày thứ 1-2
B. Ngày thứ 3-4
C. Ngày thứ 6-7
D. Ngày thứ 10-12

30. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có đặc tính nổi bật nào sau đây?

A. Chỉ biệt hóa thành một loại tế bào duy nhất
B. Không có khả năng phân chia
C. Có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể (đa tiềm năng)
D. Chỉ tồn tại ở giai đoạn phôi trưởng thành

1 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

1. Teratogen là thuật ngữ chỉ:

2 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

2. Trong quá trình phát triển phôi, hiện tượng `cảm ứng phôi` (embryonic induction) có vai trò quan trọng trong:

3 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

3. Trong quá trình thụ tinh, phản ứng vỏ (cortical reaction) có vai trò gì?

4 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

4. Trong kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), giai đoạn nào sau đây diễn ra bên ngoài cơ thể người?

5 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

5. Động mạch rốn (umbilical artery) mang loại máu nào?

6 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

6. Trong quá trình phát triển tim, cấu trúc nào sau đây xuất hiện đầu tiên?

7 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

7. Gen Hox có vai trò quan trọng trong việc:

8 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

8. Tế bào mào thần kinh (neural crest cells) KHÔNG góp phần hình thành cấu trúc nào sau đây?

9 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

9. Loại tế bào nào sau đây KHÔNG có khả năng phân chia sau khi biệt hóa hoàn toàn?

10 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

10. Hiện tượng `đóng ống thần kinh` (neural tube closure) KHÔNG hoàn tất có thể dẫn đến dị tật bẩm sinh nào?

11 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

11. Nhau thai (placenta) có nguồn gốc từ mô nào?

12 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

12. Vai trò chính của túi noãn hoàng (yolk sac) trong phôi người ở giai đoạn sớm là gì?

13 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

13. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG có nguồn gốc từ trung bì?

14 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

14. Hormone nào đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thai nghén ở giai đoạn đầu?

15 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

15. Hiện tượng apoptosis (chết tế bào theo chương trình) có vai trò gì trong phát triển phôi?

16 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

16. Sự biệt hóa tế bào (cell differentiation) là quá trình:

17 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

17. Cơ quan nào sau đây có nguồn gốc từ cả ba lớp mầm phôi (ngoại bì, trung bì, nội bì)?

18 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

18. Cấu trúc phôi nào sau đây KHÔNG thuộc màng ngoài phôi (extraembryonic membranes)?

19 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

19. Lớp mầm nào sau đây KHÔNG tham gia vào việc hình thành da và các phần phụ của da (lông, tóc, móng)?

20 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

20. Sự hình thành các cơ quan (organogenesis) diễn ra mạnh mẽ nhất trong giai đoạn nào của phát triển phôi?

21 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

21. Giai đoạn phôi vị (gastrulation) đánh dấu sự hình thành của:

22 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

22. Cấu trúc nào sau đây xuất hiện đầu tiên trong quá trình phát triển hệ thần kinh ở phôi người?

23 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

23. Quá trình thụ tinh ở người thường diễn ra ở vị trí nào trong cơ quan sinh sản nữ?

24 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

24. Thời kỳ bào thai (fetal period) bắt đầu từ thời điểm nào?

25 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

25. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình phát triển phôi sớm?

26 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến phát triển phôi?

27 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

27. Sự khác biệt chính giữa phân cắt hoàn toàn (holoblastic cleavage) và phân cắt không hoàn toàn (meroblastic cleavage) là gì?

28 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

28. Nước ối (amniotic fluid) có vai trò chính nào sau đây?

29 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

29. Quá trình `làm tổ` (implantation) của phôi nang thường diễn ra vào khoảng ngày thứ mấy sau thụ tinh?

30 / 30

Category: Phôi thai học

Tags: Bộ đề 5

30. Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells) có đặc tính nổi bật nào sau đây?