1. Trong quản lý rủi ro tài chính, doanh nghiệp lữ hành nên ưu tiên biện pháp nào sau đây để giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá hối đoái?
A. Tăng cường vay vốn bằng ngoại tệ
B. Sử dụng các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá (hedging)
C. Chỉ giao dịch bằng đồng nội tệ
D. Giảm chi phí hoạt động để tăng lợi nhuận
2. Khi phân tích SWOT cho một doanh nghiệp lữ hành, yếu tố 'thay đổi xu hướng du lịch′ thường được xếp vào nhóm nào?
A. Điểm mạnh (Strengths)
B. Điểm yếu (Weaknesses)
C. Cơ hội (Opportunities)
D. Thách thức (Threats)
3. Rủi ro nào sau đây là đặc trưng của kinh doanh lữ hành và ít gặp hơn trong các ngành khác?
A. Rủi ro về biến động lãi suất
B. Rủi ro về thiên tai và dịch bệnh ảnh hưởng đến điểm đến
C. Rủi ro về thay đổi chính sách thuế
D. Rủi ro về cạnh tranh giá
4. Công cụ marketing trực tuyến nào sau đây hiệu quả nhất để tiếp cận khách hàng tiềm năng cho các tour du lịch đặc biệt, mang tính cá nhân hóa cao?
A. Quảng cáo trên truyền hình
B. SEO (Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
C. Email marketing và marketing nội dung (Content Marketing)
D. Quảng cáo trên báo giấy
5. Trong quản trị quan hệ khách hàng (CRM) trong lữ hành, dữ liệu khách hàng được thu thập chủ yếu để làm gì?
A. Bán dữ liệu cho các công ty khác
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng cường lòng trung thành
C. Giảm chi phí hoạt động
D. Kiểm soát thông tin khách hàng
6. Đâu là vai trò chính của Hiệp hội Lữ hành trong việc phát triển ngành du lịch?
A. Cạnh tranh trực tiếp với các doanh nghiệp lữ hành
B. Đại diện và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp lữ hành, xúc tiến du lịch và nâng cao chất lượng dịch vụ chung
C. Quy định giá tour du lịch trên thị trường
D. Kiểm soát và cấp phép hoạt động lữ hành
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô tác động đến kinh doanh lữ hành?
A. Tỷ lệ lạm phát và lãi suất
B. Chính sách visa và luật pháp về du lịch
C. Năng lực cạnh tranh của các công ty lữ hành khác
D. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế
8. Khi xây dựng chiến lược cạnh tranh cho doanh nghiệp lữ hành, chiến lược 'khác biệt hóa′ sản phẩm và dịch vụ tập trung vào yếu tố nào?
A. Giá cả cạnh tranh nhất
B. Chất lượng dịch vụ độc đáo và vượt trội so với đối thủ
C. Mạng lưới phân phối rộng khắp
D. Chi phí hoạt động thấp nhất
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần cơ bản của sản phẩm du lịch?
A. Dịch vụ vận chuyển
B. Dịch vụ lưu trú
C. Điểm đến hấp dẫn
D. Hàng hóa hữu hình bán lẻ tại điểm đến
10. Loại hình liên kết kinh doanh nào cho phép các doanh nghiệp lữ hành vừa và nhỏ duy trì tính độc lập nhưng vẫn tận dụng được lợi thế về quy mô và mạng lưới?
A. Sáp nhập (Merger)
B. Mua lại (Acquisition)
C. Liên doanh (Joint Venture)
D. Liên minh chiến lược (Strategic Alliance)
11. Xu hướng 'du lịch bền vững′ ngày càng được quan tâm. Hành động nào sau đây thể hiện cam kết du lịch bền vững của một doanh nghiệp lữ hành?
A. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông đại chúng
B. Hợp tác với cộng đồng địa phương để phát triển du lịch cộng đồng
C. Giảm giá tour để thu hút khách hàng
D. Mở rộng quy mô hoạt động ra nhiều quốc gia
12. Mục tiêu chính của việc phân khúc thị trường trong kinh doanh lữ hành là gì?
A. Giảm chi phí marketing
B. Tăng số lượng khách hàng
C. Nâng cao hiệu quả marketing và đáp ứng nhu cầu khách hàng mục tiêu tốt hơn
D. Mở rộng thị trường ra nước ngoài
13. Yếu tố 'văn hóa tổ chức doanh nghiệp′ có vai trò như thế nào trong thành công của một công ty lữ hành?
A. Không ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả kinh doanh
B. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn
C. Ảnh hưởng lớn đến tinh thần làm việc, chất lượng dịch vụ và sự gắn kết của nhân viên
D. Chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu thành lập doanh nghiệp
14. Hoạt động nào sau đây thuộc về quản trị chất lượng dịch vụ trong kinh doanh lữ hành?
A. Xây dựng chiến lược giá cạnh tranh
B. Đào tạo nhân viên về kỹ năng giao tiếp và nghiệp vụ
C. Nghiên cứu thị trường để xác định xu hướng du lịch
D. Quảng bá sản phẩm du lịch trên mạng xã hội
15. Trong quản lý doanh thu (Revenue Management) trong khách sạn, chiến lược 'overbooking′ được áp dụng nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá phòng để thu hút khách hàng
B. Tối đa hóa công suất phòng và doanh thu trong bối cảnh có tỷ lệ hủy phòng nhất định
C. Đảm bảo luôn có đủ phòng cho khách hàng đặt trước
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách sạn
16. Trong quản lý hoạt động tour, việc 'điều hành tour′ bao gồm công việc chính nào?
A. Thiết kế chương trình tour
B. Tuyển dụng và đào tạo hướng dẫn viên
C. Giám sát và đảm bảo chất lượng dịch vụ tour trong quá trình thực hiện
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm tour mới
17. Hình thức xúc tiến bán hàng nào sau đây phù hợp nhất để giới thiệu một tour du lịch mới đến một thị trường ngách (niche market) cụ thể?
A. Tổ chức hội chợ du lịch quốc tế lớn
B. Quảng cáo trên các tạp chí du lịch phổ thông
C. Hợp tác với các blogger và influencer du lịch chuyên về thị trường ngách đó
D. Phát tờ rơi tại sân bay và các điểm du lịch nổi tiếng
18. Trong quản trị nhân sự của doanh nghiệp lữ hành, hoạt động nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất để giữ chân nhân viên giỏi?
A. Tổ chức các buổi team building thường xuyên
B. Xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng và cơ hội thăng tiến
C. Tăng lương thưởng định kỳ
D. Cung cấp đồng phục đẹp và tiện nghi làm việc hiện đại
19. Trong quản lý kênh phân phối, 'đại lý du lịch′ đóng vai trò chính là gì?
A. Thiết kế và xây dựng tour du lịch
B. Cung cấp dịch vụ vận chuyển cho khách du lịch
C. Trung gian bán sản phẩm du lịch của các công ty lữ hành đến khách hàng
D. Quản lý và điều hành tour du lịch
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của việc ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý kinh doanh lữ hành?
A. Tăng cường khả năng tương tác và giao tiếp với khách hàng
B. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào nhân viên
C. Nâng cao hiệu quả quản lý và giảm chi phí vận hành
D. Mở rộng kênh phân phối và tiếp cận thị trường toàn cầu
21. Phương pháp định giá nào sau đây thường được sử dụng để định giá tour du lịch trọn gói?
A. Định giá theo chi phí cộng lãi
B. Định giá cạnh tranh
C. Định giá theo giá trị cảm nhận của khách hàng
D. Kết hợp tất cả các phương pháp trên
22. Trong mô hình kinh doanh lữ hành, kênh phân phối trực tiếp chủ yếu được thực hiện thông qua:
A. Đại lý du lịch
B. Công ty lữ hành trực tuyến (OTA)
C. Chi nhánh hoặc văn phòng đại diện của công ty lữ hành
D. Hợp tác với các công ty du lịch khác
23. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm văn hóa, phong tục tập quán của cộng đồng địa phương?
A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch văn hóa
D. Du lịch nghỉ dưỡng
24. Trong quản trị khủng hoảng truyền thông, khi doanh nghiệp lữ hành gặp sự cố nghiêm trọng ảnh hưởng đến khách hàng, phản ứng ưu tiên hàng đầu nên là gì?
A. Phủ nhận trách nhiệm và đổ lỗi cho bên thứ ba
B. Im lặng và chờ đợi sự việc lắng xuống
C. Nhanh chóng công khai thông tin, nhận trách nhiệm và đưa ra giải pháp khắc phục
D. Tạm ngừng mọi hoạt động truyền thông
25. Trong quản lý tài chính, 'điểm hòa vốn′ (break-even point) trong kinh doanh lữ hành thể hiện điều gì?
A. Doanh thu tối đa có thể đạt được
B. Mức doanh thu mà tại đó doanh nghiệp bắt đầu có lãi
C. Chi phí cố định của doanh nghiệp
D. Lợi nhuận ròng của doanh nghiệp
26. Chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả kinh doanh của một công ty lữ hành trực tuyến (OTA)?
A. Số lượng nhân viên
B. Lượt truy cập website
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ lượt truy cập thành đặt dịch vụ
D. Chi phí marketing
27. Trong chiến lược sản phẩm, 'đa dạng hóa sản phẩm′ trong kinh doanh lữ hành có thể được thể hiện qua hình thức nào?
A. Chỉ tập trung vào một loại hình tour du lịch duy nhất
B. Mở rộng sang các lĩnh vực kinh doanh khác ngoài lữ hành
C. Cung cấp nhiều loại hình tour khác nhau (ví dụ: tour văn hóa, tour sinh thái, tour mạo hiểm)
D. Giảm giá tất cả các sản phẩm tour hiện có
28. Phương pháp nghiên cứu thị trường nào sau đây phù hợp để thu thập thông tin chi tiết về động cơ, thái độ, và kỳ vọng của khách hàng đối với một loại hình du lịch mới?
A. Khảo sát bằng bảng hỏi trực tuyến quy mô lớn
B. Phỏng vấn sâu (in-depth interview) với một nhóm nhỏ khách hàng mục tiêu
C. Thống kê dữ liệu thứ cấp từ báo cáo ngành
D. Quan sát hành vi khách hàng tại điểm du lịch
29. Trong quản lý chất lượng dịch vụ, 'quy trình dịch vụ' được thiết kế tốt có vai trò gì?
A. Tăng chi phí hoạt động
B. Giảm sự linh hoạt trong cung cấp dịch vụ
C. Đảm bảo tính nhất quán và nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp cho khách hàng
D. Làm chậm quá trình phục vụ khách hàng
30. KPI (Chỉ số hiệu suất chính) nào sau đây phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của đội ngũ hướng dẫn viên du lịch?
A. Số lượng tour đã thực hiện
B. Mức độ hài lòng của khách hàng về hướng dẫn viên (thông qua khảo sát)
C. Doanh thu mang về từ việc bán thêm dịch vụ trên tour
D. Kết hợp cả 2 và 3