Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị marketing

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị marketing

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị marketing

1. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi:

A. Sản phẩm có giá thành thấp
B. Doanh nghiệp có ngân sách marketing hạn chế
C. Khách hàng rất hài lòng và sẵn sàng chia sẻ trải nghiệm tích cực về sản phẩm/dịch vụ
D. Thị trường có tính cạnh tranh cao

2. CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống quản lý:

A. Chuỗi cung ứng
B. Quan hệ khách hàng
C. Nguồn nhân lực
D. Tài chính doanh nghiệp

3. Marketing du kích (Guerrilla marketing) nổi bật với đặc điểm:

A. Sử dụng ngân sách marketing lớn
B. Sử dụng các phương pháp truyền thống như quảng cáo trên TV và báo chí
C. Sử dụng các chiến thuật sáng tạo, bất ngờ và chi phí thấp để tạo ấn tượng mạnh
D. Tập trung vào các chiến dịch dài hạn và quy mô lớn

4. Định vị thương hiệu (Brand positioning) nhằm mục đích:

A. Giảm giá sản phẩm
B. Tăng cường quảng cáo
C. Tạo ra một hình ảnh độc đáo và khác biệt cho thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu
D. Mở rộng kênh phân phối

5. KPI (Key Performance Indicator) trong marketing được sử dụng để:

A. Xác định ngân sách marketing
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả của các hoạt động marketing
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Phân khúc thị trường

6. Mục tiêu SMART trong marketing là viết tắt của:

A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Market-oriented, Actionable, Realistic, Timely
C. Simple, Meaningful, Attainable, Repeatable, Trackable
D. Sustainable, Measurable, Accountable, Responsible, Transparent

7. Mục đích của việc xây dựng 'nhận diện thương hiệu' (brand identity) là:

A. Giảm chi phí marketing
B. Tạo ra một tập hợp các yếu tố hữu hình và vô hình mà doanh nghiệp muốn thương hiệu được nhận thức theo cách cụ thể
C. Sao chép nhận diện thương hiệu của đối thủ cạnh tranh
D. Tập trung vào quảng cáo sản phẩm

8. Mục tiêu chính của chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty program) là:

A. Thu hút khách hàng mới
B. Giảm chi phí marketing
C. Tăng cường sự gắn bó và giữ chân khách hàng hiện tại
D. Tăng giá bán sản phẩm

9. Marketing xã hội (Societal marketing) mở rộng khái niệm marketing truyền thống bằng cách:

A. Chỉ tập trung vào lợi nhuận doanh nghiệp
B. Cân bằng giữa lợi nhuận doanh nghiệp, mong muốn của khách hàng và lợi ích xã hội
C. Bỏ qua yếu tố lợi nhuận
D. Chỉ tập trung vào quảng cáo trên mạng xã hội

10. Mô hình AIDA trong marketing mô tả các giai đoạn nào trong hành trình mua hàng của khách hàng?

A. Nhận biết (Awareness) - Quan tâm (Interest) - Quyết định (Decision) - Hành động (Action)
B. Nhận biết (Awareness) - Quan tâm (Interest) - Mong muốn (Desire) - Hành động (Action)
C. Phân tích (Analysis) - Lập kế hoạch (Planning) - Triển khai (Implementation) - Kiểm soát (Control)
D. Nghiên cứu (Research) - Phân khúc (Segmentation) - Mục tiêu (Targeting) - Định vị (Positioning)

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?

A. Khách hàng
B. Đối thủ cạnh tranh
C. Nhà cung cấp
D. Yếu tố văn hóa - xã hội

12. Trong các yếu tố của marketing mix mở rộng (7P), 'People' (Con người) đề cập đến:

A. Phân khúc thị trường mục tiêu
B. Đội ngũ nhân viên tương tác trực tiếp với khách hàng và các khách hàng khác
C. Quan hệ công chúng và truyền thông
D. Quy trình cung cấp dịch vụ

13. Mục tiêu chính của marketing không phải là gì trong các lựa chọn sau?

A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tăng cường sự hài lòng của khách hàng
C. Xây dựng thương hiệu mạnh
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

14. Kênh phân phối 'trực tiếp' (direct channel) có đặc điểm:

A. Sản phẩm đi qua nhiều trung gian trước khi đến tay người tiêu dùng
B. Nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
C. Sử dụng các nhà bán buôn và bán lẻ
D. Chỉ áp dụng cho sản phẩm dịch vụ

15. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá và hiểu sâu về thái độ, động cơ của khách hàng thông qua thảo luận nhóm hoặc phỏng vấn sâu?

A. Nghiên cứu định lượng
B. Nghiên cứu định tính
C. Nghiên cứu thực nghiệm
D. Nghiên cứu mô tả

16. Marketing nội dung (Content marketing) tập trung vào:

A. Bán hàng trực tiếp thông qua quảng cáo
B. Tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân khách hàng mục tiêu
C. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website
D. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM)

17. Trong chiến lược sản phẩm, quyết định về 'dòng sản phẩm' (product line) liên quan đến:

A. Thiết kế bao bì sản phẩm
B. Nhóm các sản phẩm có liên quan mật thiết với nhau do chức năng, nhóm khách hàng mục tiêu, kênh phân phối hoặc mức giá tương tự
C. Đặt tên thương hiệu cho sản phẩm
D. Định giá sản phẩm

18. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) đo lường:

A. Tổng doanh thu từ tất cả khách hàng trong một năm
B. Giá trị hiện tại của tất cả lợi nhuận mà một khách hàng dự kiến mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới
D. Mức độ hài lòng trung bình của khách hàng

19. Trong marketing B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường quan trọng hơn so với marketing B2C (Business-to-Consumer)?

A. Cảm xúc và yếu tố thẩm mỹ
B. Mối quan hệ cá nhân và giá trị dài hạn
C. Quảng cáo đại chúng và khuyến mãi rộng rãi
D. Giá cả thấp và mua hàng ngẫu hứng

20. Mục tiêu của chiến lược giá 'hớt váng sữa' (price skimming) là gì?

A. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn
B. Tối đa hóa lợi nhuận trong giai đoạn đầu tung sản phẩm mới
C. Ngăn chặn đối thủ cạnh tranh gia nhập thị trường
D. Thâm nhập thị trường giá nhạy cảm

21. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing?

A. Nghiên cứu thị trường
B. Phân phối sản phẩm
C. Sản xuất sản phẩm
D. Truyền thông marketing

22. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững để đổi lại giá trị từ khách hàng?

A. Quản trị sản xuất
B. Quản trị tài chính
C. Quản trị marketing
D. Quản trị nhân sự

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?

A. Quảng cáo
B. Quan hệ công chúng (PR)
C. Bán hàng cá nhân
D. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm (R&D)

24. Chiến lược marketing tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của một hoặc một vài phân khúc thị trường cụ thể được gọi là:

A. Marketing đại trà
B. Marketing phân biệt
C. Marketing tập trung
D. Marketing cá nhân hóa

25. Chọn cặp khái niệm đối lập trong marketing:

A. Marketing hỗn hợp và Marketing kỹ thuật số
B. Marketing đại trà và Marketing tập trung
C. Nghiên cứu định tính và Nghiên cứu định lượng
D. Phân khúc thị trường và Định vị thương hiệu

26. Phân khúc thị trường là quá trình:

A. Tạo ra sản phẩm mới cho thị trường đại chúng
B. Chia thị trường tổng thể thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung
C. Chọn thị trường mục tiêu duy nhất
D. Định vị sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh

27. Trong mô hình 4P, yếu tố 'Place' (Phân phối) chủ yếu liên quan đến quyết định nào?

A. Thiết kế sản phẩm
B. Kênh phân phối và logistics
C. Chiến lược giá
D. Hoạt động quảng cáo

28. Social listening (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp:

A. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội
C. Tự động hóa các bài đăng trên mạng xã hội
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến

29. Nghiên cứu marketing đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình quản trị marketing?

A. Triển khai chiến lược marketing
B. Kiểm soát và đánh giá hiệu quả marketing
C. Phân tích tình hình và xác định cơ hội/thách thức
D. Xây dựng mối quan hệ khách hàng

30. Chọn phát biểu SAI về marketing kỹ thuật số:

A. Marketing kỹ thuật số chỉ giới hạn ở quảng cáo trực tuyến.
B. Marketing kỹ thuật số cho phép đo lường hiệu quả chiến dịch một cách chi tiết.
C. Mạng xã hội là một kênh quan trọng trong marketing kỹ thuật số.
D. SEO và SEM là các công cụ của marketing kỹ thuật số.

1 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

1. Marketing truyền miệng (Word-of-mouth marketing) hiệu quả nhất khi:

2 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

2. CRM (Customer Relationship Management) là hệ thống quản lý:

3 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

3. Marketing du kích (Guerrilla marketing) nổi bật với đặc điểm:

4 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

4. Định vị thương hiệu (Brand positioning) nhằm mục đích:

5 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

5. KPI (Key Performance Indicator) trong marketing được sử dụng để:

6 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

6. Mục tiêu SMART trong marketing là viết tắt của:

7 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

7. Mục đích của việc xây dựng `nhận diện thương hiệu` (brand identity) là:

8 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

8. Mục tiêu chính của chương trình khách hàng thân thiết (Loyalty program) là:

9 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

9. Marketing xã hội (Societal marketing) mở rộng khái niệm marketing truyền thống bằng cách:

10 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

10. Mô hình AIDA trong marketing mô tả các giai đoạn nào trong hành trình mua hàng của khách hàng?

11 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc môi trường marketing vi mô của doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

12. Trong các yếu tố của marketing mix mở rộng (7P), `People` (Con người) đề cập đến:

13 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

13. Mục tiêu chính của marketing không phải là gì trong các lựa chọn sau?

14 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

14. Kênh phân phối `trực tiếp` (direct channel) có đặc điểm:

15 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá và hiểu sâu về thái độ, động cơ của khách hàng thông qua thảo luận nhóm hoặc phỏng vấn sâu?

16 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

16. Marketing nội dung (Content marketing) tập trung vào:

17 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

17. Trong chiến lược sản phẩm, quyết định về `dòng sản phẩm` (product line) liên quan đến:

18 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

18. Giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV) đo lường:

19 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

19. Trong marketing B2B (Business-to-Business), yếu tố nào thường quan trọng hơn so với marketing B2C (Business-to-Consumer)?

20 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

20. Mục tiêu của chiến lược giá `hớt váng sữa` (price skimming) là gì?

21 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

21. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về marketing?

22 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

22. Khái niệm nào sau đây mô tả quá trình doanh nghiệp tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng mối quan hệ khách hàng bền vững để đổi lại giá trị từ khách hàng?

23 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

23. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của truyền thông marketing tích hợp (IMC)?

24 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

24. Chiến lược marketing tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của một hoặc một vài phân khúc thị trường cụ thể được gọi là:

25 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

25. Chọn cặp khái niệm đối lập trong marketing:

26 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

26. Phân khúc thị trường là quá trình:

27 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

27. Trong mô hình 4P, yếu tố `Place` (Phân phối) chủ yếu liên quan đến quyết định nào?

28 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

28. Social listening (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp:

29 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

29. Nghiên cứu marketing đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình quản trị marketing?

30 / 30

Category: Quản trị marketing

Tags: Bộ đề 5

30. Chọn phát biểu SAI về marketing kỹ thuật số: