Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản phẩm

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sản phẩm

1. Lợi ích chính của việc sử dụng 'Framework′ trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Giảm thiểu hoàn toàn rủi ro thất bại của sản phẩm.
B. Cung cấp cấu trúc và quy trình làm việc rõ ràng, giúp tăng hiệu quả và nhất quán.
C. Đảm bảo sản phẩm luôn được phát triển nhanh nhất có thể.
D. Loại bỏ sự cần thiết của việc giao tiếp và phối hợp trong nhóm.

2. Điểm khác biệt chính giữa 'Product Manager′ và 'Project Manager′ là gì?

A. Product Manager tập trung vào 'cái gì' và 'tại sao′ của sản phẩm, Project Manager tập trung vào 'khi nào′ và 'như thế nào′.
B. Product Manager chịu trách nhiệm về kỹ thuật sản phẩm, Project Manager chịu trách nhiệm về marketing sản phẩm.
C. Product Manager làm việc độc lập, Project Manager làm việc theo nhóm.
D. Không có sự khác biệt, hai vai trò này là tương đương.

3. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục thử nghiệm và cải tiến sản phẩm dựa trên dữ liệu và phản hồi người dùng?

A. Phương pháp Waterfall.
B. Phương pháp Agile.
C. Phương pháp Prince2.
D. Phương pháp Six Sigma.

4. Lợi ích chính của việc thực hiện 'Competitive Audit′ (Kiểm toán cạnh tranh) định kỳ là gì?

A. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.
B. Luôn cập nhật thông tin về đối thủ cạnh tranh, từ đó điều chỉnh chiến lược sản phẩm kịp thời và duy trì lợi thế cạnh tranh.
C. Sao chép các tính năng thành công của đối thủ.
D. Đảm bảo sản phẩm luôn có giá rẻ nhất trên thị trường.

5. Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp ích gì cho việc quản trị sản phẩm?

A. Giảm chi phí phát triển sản phẩm.
B. Xác định điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ và cơ hội để sản phẩm khác biệt.
C. Sao chép hoàn toàn sản phẩm của đối thủ để tiết kiệm thời gian.
D. Đảm bảo sản phẩm luôn có giá thấp hơn đối thủ.

6. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của việc thu hút người dùng mới cho sản phẩm?

A. Customer Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân khách hàng).
B. Customer Acquisition Cost (CAC) - Chi phí thu hút khách hàng.
C. Customer Lifetime Value (CLTV) - Giá trị vòng đời khách hàng.
D. Net Promoter Score (NPS).

7. Trong quản trị sản phẩm, 'Product Vision′ được hiểu là gì?

A. Bản mô tả chi tiết tất cả các tính năng của sản phẩm.
B. Tuyên bố ngắn gọn và truyền cảm hứng về mục tiêu dài hạn và giá trị cốt lõi của sản phẩm.
C. Kế hoạch marketing chi tiết cho sản phẩm.
D. Báo cáo tài chính dự kiến cho sản phẩm.

8. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc so sánh với giá của các sản phẩm tương tự trên thị trường?

A. Định giá theo chi phí (Cost-plus pricing).
B. Định giá theo giá trị (Value-based pricing).
C. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing).
D. Định giá hớt váng (Price skimming).

9. Khi nào thì việc sử dụng mô hình 'Waterfall′ phù hợp hơn so với 'Agile′ trong quản trị sản phẩm?

A. Khi yêu cầu sản phẩm không rõ ràng và có khả năng thay đổi liên tục.
B. Khi cần phát triển sản phẩm nhanh chóng và linh hoạt.
C. Khi yêu cầu sản phẩm đã được xác định rõ ràng và ít có khả năng thay đổi.
D. Khi cần sự tham gia liên tục của khách hàng trong quá trình phát triển.

10. MVP (Minimum Viable Product) được hiểu là gì trong quản trị sản phẩm?

A. Sản phẩm hoàn thiện với đầy đủ tính năng.
B. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp nhất.
C. Phiên bản sản phẩm tối thiểu có đủ tính năng cốt lõi để thử nghiệm và nhận phản hồi.
D. Sản phẩm được tung ra thị trường nhanh nhất có thể, bất kể chất lượng.

11. Vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle) thường trải qua các giai đoạn nào?

A. Nghiên cứu - Phát triển - Kiểm thử - Ra mắt.
B. Giới thiệu - Tăng trưởng - Bão hòa - Suy thoái.
C. Ý tưởng - Thiết kế - Sản xuất - Phân phối.
D. Lập kế hoạch - Thực hiện - Kiểm tra - Điều chỉnh.

12. Công cụ nào thường được sử dụng để trực quan hóa lộ trình sản phẩm theo thời gian?

A. Biểu đồ Gantt.
B. Bảng Kanban.
C. Product Roadmap.
D. Sơ đồ tư duy (Mind Map).

13. Mục đích của việc xây dựng 'Product Persona′ là gì?

A. Thay thế cho việc nghiên cứu thị trường thực tế.
B. Tạo ra các nhân vật đại diện cho các phân khúc khách hàng mục tiêu để hiểu rõ hơn về nhu cầu, hành vi và động cơ của họ.
C. Giảm chi phí thiết kế sản phẩm.
D. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch marketing.

14. Trong Agile∕Scrum, ai chịu trách nhiệm chính cho việc tối đa hóa giá trị sản phẩm?

A. Scrum Master.
B. Development Team.
C. Product Owner.
D. Project Manager.

15. Chỉ số 'Customer Churn Rate′ đo lường điều gì?

A. Số lượng khách hàng mới đăng ký sử dụng sản phẩm.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Mức độ hài lòng trung bình của khách hàng.
D. Tổng doanh thu từ sản phẩm.

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '4P′s of Marketing′ (Marketing Mix)?

A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Process (Quy trình).
D. Promotion (Xúc tiến).

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng chiến lược sản phẩm?

A. Nhu cầu thị trường và khách hàng mục tiêu.
B. Khả năng và nguồn lực của công ty.
C. Sở thích cá nhân của CEO.
D. Mục tiêu kinh doanh tổng thể của công ty.

18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn 'Phát triển sản phẩm′?

A. Lập trình và kiểm thử phần mềm.
B. Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX).
C. Nghiên cứu thị trường và xác định nhu cầu khách hàng.
D. Xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho sản phẩm.

19. Mục tiêu chính của giai đoạn 'Nghiên cứu và Phân tích thị trường′ trong quy trình quản trị sản phẩm là gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng (UI) cho sản phẩm.
B. Xác định các yêu cầu kỹ thuật chi tiết cho sản phẩm.
C. Hiểu rõ nhu cầu khách hàng, đối thủ cạnh tranh và xu hướng thị trường.
D. Phát triển kế hoạch truyền thông và quảng bá sản phẩm.

20. Vai trò của 'Stakeholder Management′ trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Quản lý ngân sách dự án sản phẩm.
B. Quản lý rủi ro kỹ thuật của sản phẩm.
C. Xác định và quản lý mối quan hệ với các bên liên quan (stakeholders) để đảm bảo sự ủng hộ và hợp tác.
D. Quản lý đội ngũ phát triển sản phẩm.

21. Mục đích của việc phân khúc thị trường (Market Segmentation) trong quản trị sản phẩm là gì?

A. Giảm chi phí marketing cho tất cả các phân khúc khách hàng.
B. Tạo ra các sản phẩm giống nhau cho mọi đối tượng khách hàng.
C. Chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn với nhu cầu và đặc điểm tương đồng để phục vụ tốt hơn.
D. Loại bỏ các khách hàng không phù hợp với sản phẩm.

22. Đâu là vai trò trung tâm của quản lý sản phẩm trong một tổ chức?

A. Quản lý ngân sách cho bộ phận sản phẩm.
B. Xác định tầm nhìn, chiến lược và lộ trình sản phẩm.
C. Tuyển dụng và quản lý đội ngũ kỹ sư sản phẩm.
D. Thực hiện các chiến dịch marketing sản phẩm.

23. Trong quản trị sản phẩm, 'A∕B Testing′ được sử dụng để làm gì?

A. Đánh giá hiệu suất của đội ngũ phát triển.
B. So sánh hai phiên bản khác nhau của một tính năng hoặc yếu tố sản phẩm để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Kiểm tra lỗi kỹ thuật của sản phẩm.
D. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng.

24. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị mang lại cho người dùng và nỗ lực thực hiện?

A. Ma trận SWOT.
B. Mô hình Kano.
C. Ma trận Giá trị - Nỗ lực (Value vs Effort Matrix).
D. Phân tích PESTEL.

25. Trong quản trị sản phẩm, 'Backlog Refinement′ (hay 'Grooming′) là hoạt động gì?

A. Xây dựng backlog sản phẩm từ đầu.
B. Ưu tiên lại toàn bộ backlog sản phẩm.
C. Thường xuyên xem xét, làm rõ và chuẩn bị các mục trong backlog sản phẩm để sẵn sàng cho sprint tiếp theo.
D. Xóa bỏ hoàn toàn backlog sản phẩm và bắt đầu lại.

26. KPI nào sau đây KHÔNG phải là KPI chính để đo lường sự thành công của một sản phẩm?

A. Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. Mức độ hài lòng của khách hàng (Customer Satisfaction - CSAT).
D. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để quản lý backlog sản phẩm?

A. Jira.
B. Trello.
C. Microsoft Excel.
D. Google Analytics.

28. Trong quản trị sản phẩm, 'Technical Debt′ được hiểu là gì?

A. Số tiền nợ nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật.
B. Hậu quả của việc đưa ra các quyết định thiết kế và phát triển sản phẩm vội vàng, dẫn đến các vấn đề kỹ thuật cần phải giải quyết sau này.
C. Chi phí bảo trì và nâng cấp hệ thống kỹ thuật.
D. Ngân sách dành cho việc nghiên cứu và phát triển công nghệ mới.

29. Khái niệm 'User Story′ trong Agile tập trung vào điều gì?

A. Mô tả chi tiết kỹ thuật về cách tính năng được xây dựng.
B. Mô tả tính năng từ góc độ người dùng cuối và giá trị mà tính năng đó mang lại.
C. Lịch trình thời gian cụ thể để phát triển tính năng.
D. Bản thiết kế giao diện người dùng chi tiết cho tính năng.

30. Mục tiêu của giai đoạn 'Go-to-Market Strategy′ là gì?

A. Phát triển các tính năng mới cho sản phẩm.
B. Xác định giá sản phẩm.
C. Lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động để đưa sản phẩm ra thị trường thành công.
D. Kiểm thử chất lượng sản phẩm.

1 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

1. Lợi ích chính của việc sử dụng `Framework′ trong quản trị sản phẩm là gì?

2 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

2. Điểm khác biệt chính giữa `Product Manager′ và `Project Manager′ là gì?

3 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục thử nghiệm và cải tiến sản phẩm dựa trên dữ liệu và phản hồi người dùng?

4 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

4. Lợi ích chính của việc thực hiện `Competitive Audit′ (Kiểm toán cạnh tranh) định kỳ là gì?

5 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

5. Phân tích đối thủ cạnh tranh giúp ích gì cho việc quản trị sản phẩm?

6 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

6. KPI nào sau đây đo lường hiệu quả của việc thu hút người dùng mới cho sản phẩm?

7 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

7. Trong quản trị sản phẩm, `Product Vision′ được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp định giá sản phẩm nào dựa trên việc so sánh với giá của các sản phẩm tương tự trên thị trường?

9 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

9. Khi nào thì việc sử dụng mô hình `Waterfall′ phù hợp hơn so với `Agile′ trong quản trị sản phẩm?

10 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

10. MVP (Minimum Viable Product) được hiểu là gì trong quản trị sản phẩm?

11 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

11. Vòng đời sản phẩm (Product Lifecycle) thường trải qua các giai đoạn nào?

12 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

12. Công cụ nào thường được sử dụng để trực quan hóa lộ trình sản phẩm theo thời gian?

13 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

13. Mục đích của việc xây dựng `Product Persona′ là gì?

14 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

14. Trong Agile∕Scrum, ai chịu trách nhiệm chính cho việc tối đa hóa giá trị sản phẩm?

15 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

15. Chỉ số `Customer Churn Rate′ đo lường điều gì?

16 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

16. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `4P′s of Marketing′ (Marketing Mix)?

17 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi xây dựng chiến lược sản phẩm?

18 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

18. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn `Phát triển sản phẩm′?

19 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

19. Mục tiêu chính của giai đoạn `Nghiên cứu và Phân tích thị trường′ trong quy trình quản trị sản phẩm là gì?

20 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

20. Vai trò của `Stakeholder Management′ trong quản trị sản phẩm là gì?

21 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

21. Mục đích của việc phân khúc thị trường (Market Segmentation) trong quản trị sản phẩm là gì?

22 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu là vai trò trung tâm của quản lý sản phẩm trong một tổ chức?

23 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

23. Trong quản trị sản phẩm, `A∕B Testing′ được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

24. Phương pháp nào sau đây giúp xác định và ưu tiên các tính năng sản phẩm dựa trên giá trị mang lại cho người dùng và nỗ lực thực hiện?

25 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

25. Trong quản trị sản phẩm, `Backlog Refinement′ (hay `Grooming′) là hoạt động gì?

26 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

26. KPI nào sau đây KHÔNG phải là KPI chính để đo lường sự thành công của một sản phẩm?

27 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

27. Công cụ nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để quản lý backlog sản phẩm?

28 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

28. Trong quản trị sản phẩm, `Technical Debt′ được hiểu là gì?

29 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

29. Khái niệm `User Story′ trong Agile tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị sản phẩm

Tags: Bộ đề 5

30. Mục tiêu của giai đoạn `Go-to-Market Strategy′ là gì?