Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sự thay đổi

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Quản trị sự thay đổi

1. Công cụ 'Phân tích lực lượng trường′ (Force Field Analysis) giúp ích gì trong quản trị sự thay đổi?

A. Đo lường mức độ hài lòng của nhân viên sau thay đổi.
B. Xác định và phân tích các yếu tố thúc đẩy và cản trở thay đổi.
C. Lập kế hoạch truyền thông chi tiết cho quá trình thay đổi.
D. Đánh giá rủi ro và cơ hội của dự án thay đổi.

2. Khi nào nên sử dụng phương pháp 'Thay đổi tiến hóa′ (Evolutionary Change) thay vì 'Thay đổi cách mạng′ (Revolutionary Change)?

A. Khi tổ chức cần thay đổi toàn diện và nhanh chóng.
B. Khi tổ chức muốn duy trì trạng thái hiện tại.
C. Khi tổ chức có đủ thời gian và nguồn lực để thay đổi từ từ.
D. Khi tổ chức không muốn thay đổi bất cứ điều gì.

3. Trong quản trị sự thay đổi, khái niệm 'sự sẵn sàng thay đổi′ (change readiness) đề cập đến điều gì?

A. Tốc độ thực hiện thay đổi nhanh hay chậm.
B. Mức độ chuẩn bị và khả năng của tổ chức và nhân viên để chấp nhận và thích ứng với thay đổi.
C. Mức độ kháng cự thay đổi của nhân viên.
D. Chi phí dự kiến cho quá trình thay đổi.

4. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Tập trung vào con người và yếu tố văn hóa.
B. Giao tiếp thường xuyên và minh bạch.
C. Bỏ qua phản hồi và ý kiến của nhân viên.
D. Đo lường và đánh giá tiến độ thay đổi.

5. Điều gì là thách thức đặc biệt khi quản trị sự thay đổi trong các tổ chức lớn và phức tạp?

A. Dễ dàng kiểm soát và truyền thông đến tất cả nhân viên.
B. Sự đa dạng về văn hóa và quan điểm, cùng với nhiều lớp quản lý.
C. Quy trình ra quyết định nhanh chóng và linh hoạt.
D. Sự đồng nhất cao trong mục tiêu và giá trị giữa các bộ phận.

6. Trong mô hình 7-S của McKinsey, yếu tố 'Shared Values′ (Giá trị chung) liên quan đến quản trị sự thay đổi như thế nào?

A. Không liên quan, vì giá trị chung là yếu tố tĩnh.
B. Giá trị chung cần được thay đổi hoàn toàn để phù hợp với chiến lược mới.
C. Giá trị chung cần được củng cố và điều chỉnh để hỗ trợ quá trình thay đổi.
D. Giá trị chung chỉ quan trọng trong giai đoạn đầu của thay đổi.

7. Trong các giai đoạn của quá trình thay đổi theo Kurt Lewin, giai đoạn 'Unfreezing′ (Làm tan băng) có ý nghĩa gì?

A. Thực hiện các thay đổi cụ thể trong tổ chức.
B. Ổn định và duy trì trạng thái mới sau thay đổi.
C. Chuẩn bị cho sự thay đổi bằng cách tạo ra sự cấp thiết và giảm kháng cự.
D. Đánh giá kết quả và hiệu quả của quá trình thay đổi.

8. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của 'nhóm dẫn dắt thay đổi′ (change leadership team)?

A. Xây dựng tầm nhìn và chiến lược thay đổi.
B. Thực hiện các công việc hàng ngày của tổ chức như thường lệ.
C. Truyền thông và tạo động lực cho nhân viên tham gia thay đổi.
D. Giám sát và điều chỉnh quá trình thay đổi.

9. Trong quản trị sự thay đổi, 'người ủng hộ' (change champion) đóng vai trò gì?

A. Chỉ trích và phản đối mọi thay đổi.
B. Thực hiện thay đổi một cách độc lập và không cần hợp tác.
C. Tích cực thúc đẩy, truyền bá và hỗ trợ quá trình thay đổi.
D. Giữ thái độ trung lập và không can thiệp vào thay đổi.

10. Kháng cự thay đổi thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào của nhân viên?

A. Mong muốn thử thách và điều mới mẻ.
B. Sợ hãi sự mất mát, không chắc chắn và thói quen.
C. Nhu cầu được thể hiện năng lực và sự sáng tạo.
D. Kỳ vọng vào sự thăng tiến và phát triển cá nhân.

11. Lý do chính khiến nhiều nỗ lực thay đổi trong tổ chức thất bại là gì?

A. Do nhân viên quá dễ dàng chấp nhận thay đổi.
B. Do lập kế hoạch thay đổi quá chi tiết và phức tạp.
C. Do thiếu sự lãnh đạo mạnh mẽ và cam kết từ cấp quản lý.
D. Do thay đổi diễn ra quá chậm và không đủ nhanh.

12. Phương pháp giao tiếp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu kháng cự thay đổi?

A. Thông báo thay đổi một cách đột ngột và bất ngờ.
B. Giữ bí mật thông tin về thay đổi cho đến phút cuối.
C. Giao tiếp minh bạch, cởi mở và lắng nghe phản hồi từ nhân viên.
D. Chỉ giao tiếp với quản lý cấp cao về thay đổi.

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Tam giác thay đổi′ (Change Triangle)?

A. Lãnh đạo (Leadership)
B. Đội nhóm (Team)
C. Sự tài trợ (Sponsorship)
D. Quản lý dự án (Project Management)

14. Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi, chữ 'A′ đại diện cho giai đoạn nào?

A. Awareness (Nhận thức)
B. Action (Hành động)
C. Ability (Khả năng)
D. Adoption (Chấp nhận)

15. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự kháng cự thay đổi 'ngầm′ (passive resistance)?

A. Công khai chỉ trích và phản đối thay đổi.
B. Cố tình làm chậm trễ hoặc trì hoãn thực hiện thay đổi.
C. Tích cực tìm hiểu và đóng góp ý kiến cho thay đổi.
D. Nhanh chóng chấp nhận và thích nghi với thay đổi.

16. Đâu là mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi trong một tổ chức?

A. Duy trì trạng thái hiện tại của tổ chức.
B. Giảm thiểu tối đa mọi thay đổi để đảm bảo sự ổn định.
C. Đảm bảo sự thay đổi được thực hiện một cách suôn sẻ và hiệu quả, đạt được mục tiêu đề ra.
D. Tạo ra sự hỗn loạn và bất ổn trong tổ chức để kích thích sự sáng tạo.

17. Trong quản trị sự thay đổi, 'giao tiếp hai chiều′ (two-way communication) quan trọng vì điều gì?

A. Chỉ cần truyền đạt thông tin từ trên xuống là đủ.
B. Để nhân viên có cơ hội đặt câu hỏi, phản hồi và tham gia vào quá trình thay đổi.
C. Để quản lý có thể kiểm soát thông tin một cách chặt chẽ hơn.
D. Giao tiếp một chiều nhanh chóng và tiết kiệm thời gian hơn.

18. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản trị sự thay đổi trong môi trường làm việc từ xa?

A. Dễ dàng kiểm soát và giám sát nhân viên từ xa.
B. Tăng cường sự gắn kết và giao tiếp giữa các thành viên.
C. Duy trì văn hóa doanh nghiệp và sự kết nối giữa nhân viên.
D. Tiết kiệm chi phí văn phòng và đi lại.

19. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một tổ chức 'khỏe mạnh′ trong quá trình thay đổi?

A. Nhân viên cởi mở thảo luận về khó khăn và thách thức.
B. Quản lý sẵn sàng điều chỉnh kế hoạch dựa trên phản hồi.
C. Nhân viên im lặng chấp nhận mọi thay đổi mà không phản hồi.
D. Có sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các bộ phận.

20. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng 'Văn hóa thay đổi′ (Change Culture) trong tổ chức?

A. Trừng phạt nghiêm khắc mọi hành vi kháng cự thay đổi.
B. Tập trung vào việc kiểm soát và duy trì sự ổn định tuyệt đối.
C. Khuyến khích sự linh hoạt, học hỏi và chấp nhận rủi ro trong thay đổi.
D. Áp đặt thay đổi từ trên xuống mà không cần tham khảo ý kiến nhân viên.

21. Khi đánh giá sự thành công của quản trị sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất?

A. Thực hiện đúng kế hoạch ban đầu, bất kể kết quả.
B. Đạt được các mục tiêu kinh doanh và lợi ích mong đợi từ thay đổi.
C. Giảm thiểu tối đa mọi sự kháng cự từ nhân viên.
D. Hoàn thành thay đổi trong thời gian ngắn nhất có thể.

22. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong quản trị sự thay đổi để làm gì?

A. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên về thay đổi.
B. Đo lường tiến độ và hiệu quả của quá trình thay đổi so với mục tiêu.
C. Xác định nguyên nhân gây ra kháng cự thay đổi.
D. Lựa chọn phương pháp giao tiếp phù hợp cho thay đổi.

23. Khi nào việc sử dụng 'tư vấn bên ngoài′ (external consultants) là hữu ích trong quản trị sự thay đổi?

A. Khi tổ chức có đầy đủ kinh nghiệm và nguồn lực nội bộ để quản lý thay đổi.
B. Khi cần một góc nhìn khách quan, chuyên môn và kinh nghiệm từ bên ngoài.
C. Khi chi phí tư vấn bên ngoài quá cao và không hiệu quả.
D. Khi tổ chức muốn tự mình giải quyết mọi vấn đề mà không cần sự hỗ trợ.

24. Tại sao việc 'củng cố' (reinforce) thay đổi lại quan trọng sau khi triển khai?

A. Để quay lại trạng thái ban đầu nếu thay đổi không thành công.
B. Để đảm bảo thay đổi được duy trì và trở thành một phần của văn hóa.
C. Vì giai đoạn triển khai thay đổi thường kéo dài quá lâu.
D. Vì nhân viên thường nhanh chóng quên các thay đổi đã được thực hiện.

25. Mô hình 'Đường cong thay đổi′ (Change Curve) mô tả điều gì?

A. Quy trình từng bước để lập kế hoạch thay đổi.
B. Các giai đoạn cảm xúc mà cá nhân trải qua khi đối mặt với thay đổi.
C. Các loại hình thay đổi khác nhau trong tổ chức.
D. Các yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ thay đổi.

26. Phương pháp 'Quản trị sự thay đổi Agile′ (Agile Change Management) nhấn mạnh điều gì?

A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định trước khi bắt đầu thay đổi.
B. Thực hiện thay đổi theo từng giai đoạn ngắn, linh hoạt và thích ứng.
C. Tránh thay đổi trong quá trình thực hiện để đảm bảo tính ổn định.
D. Chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà không quan tâm đến quá trình.

27. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

A. Chỉ đạo và kiểm soát mọi hoạt động thay đổi một cách độc đoán.
B. Ủy thác hoàn toàn quá trình thay đổi cho nhân viên cấp dưới.
C. Truyền đạt tầm nhìn, tạo động lực và dẫn dắt nhân viên vượt qua thay đổi.
D. Tránh can thiệp vào quá trình thay đổi để đảm bảo tính tự nhiên.

28. Đâu KHÔNG phải là một chiến lược để vượt qua kháng cự thay đổi?

A. Giáo dục và truyền thông về lý do và lợi ích của thay đổi.
B. Tham gia và lôi kéo nhân viên vào quá trình lập kế hoạch thay đổi.
C. Ép buộc và đe dọa nhân viên tuân thủ thay đổi.
D. Đàm phán và thỏa hiệp với những người kháng cự.

29. Trong bối cảnh thay đổi liên tục (continuous change), tổ chức cần tập trung vào điều gì?

A. Duy trì các quy trình và cấu trúc cố định để đảm bảo ổn định.
B. Xây dựng khả năng học hỏi và thích ứng nhanh chóng với thay đổi.
C. Hạn chế tối đa các thay đổi để tránh gây xáo trộn.
D. Chỉ thay đổi khi có khủng hoảng hoặc áp lực từ bên ngoài.

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

A. Tăng cường sự gắn kết của nhân viên.
B. Giảm thiểu sự gián đoạn trong hoạt động kinh doanh.
C. Nâng cao khả năng thích ứng và đổi mới của tổ chức.
D. Đảm bảo duy trì trạng thái ổn định tuyệt đối, không thay đổi.

1 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

1. Công cụ `Phân tích lực lượng trường′ (Force Field Analysis) giúp ích gì trong quản trị sự thay đổi?

2 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

2. Khi nào nên sử dụng phương pháp `Thay đổi tiến hóa′ (Evolutionary Change) thay vì `Thay đổi cách mạng′ (Revolutionary Change)?

3 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

3. Trong quản trị sự thay đổi, khái niệm `sự sẵn sàng thay đổi′ (change readiness) đề cập đến điều gì?

4 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì KHÔNG phải là nguyên tắc của quản trị sự thay đổi hiệu quả?

5 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì là thách thức đặc biệt khi quản trị sự thay đổi trong các tổ chức lớn và phức tạp?

6 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

6. Trong mô hình 7-S của McKinsey, yếu tố `Shared Values′ (Giá trị chung) liên quan đến quản trị sự thay đổi như thế nào?

7 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

7. Trong các giai đoạn của quá trình thay đổi theo Kurt Lewin, giai đoạn `Unfreezing′ (Làm tan băng) có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của `nhóm dẫn dắt thay đổi′ (change leadership team)?

9 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

9. Trong quản trị sự thay đổi, `người ủng hộ` (change champion) đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

10. Kháng cự thay đổi thường bắt nguồn từ yếu tố tâm lý nào của nhân viên?

11 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

11. Lý do chính khiến nhiều nỗ lực thay đổi trong tổ chức thất bại là gì?

12 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

12. Phương pháp giao tiếp nào hiệu quả nhất để giảm thiểu kháng cự thay đổi?

13 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `Tam giác thay đổi′ (Change Triangle)?

14 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

14. Trong mô hình ADKAR về quản trị sự thay đổi, chữ `A′ đại diện cho giai đoạn nào?

15 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

15. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự kháng cự thay đổi `ngầm′ (passive resistance)?

16 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

16. Đâu là mục tiêu chính của quản trị sự thay đổi trong một tổ chức?

17 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

17. Trong quản trị sự thay đổi, `giao tiếp hai chiều′ (two-way communication) quan trọng vì điều gì?

18 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

18. Điều gì là thách thức lớn nhất khi quản trị sự thay đổi trong môi trường làm việc từ xa?

19 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của một tổ chức `khỏe mạnh′ trong quá trình thay đổi?

20 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

20. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng `Văn hóa thay đổi′ (Change Culture) trong tổ chức?

21 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

21. Khi đánh giá sự thành công của quản trị sự thay đổi, điều gì quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

22. KPIs (Chỉ số hiệu suất chính) được sử dụng trong quản trị sự thay đổi để làm gì?

23 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

23. Khi nào việc sử dụng `tư vấn bên ngoài′ (external consultants) là hữu ích trong quản trị sự thay đổi?

24 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

24. Tại sao việc `củng cố` (reinforce) thay đổi lại quan trọng sau khi triển khai?

25 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

25. Mô hình `Đường cong thay đổi′ (Change Curve) mô tả điều gì?

26 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

26. Phương pháp `Quản trị sự thay đổi Agile′ (Agile Change Management) nhấn mạnh điều gì?

27 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

27. Vai trò của lãnh đạo trong quản trị sự thay đổi là gì?

28 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

28. Đâu KHÔNG phải là một chiến lược để vượt qua kháng cự thay đổi?

29 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

29. Trong bối cảnh thay đổi liên tục (continuous change), tổ chức cần tập trung vào điều gì?

30 / 30

Category: Quản trị sự thay đổi

Tags: Bộ đề 5

30. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của quản trị sự thay đổi hiệu quả?