Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp sơ cứu khi răng bị gãy hoặc lung lay do chấn thương?

A. Tìm và giữ răng gãy trong sữa hoặc nước muối sinh lý
B. Cố gắng tự gắn lại răng vào ổ răng
C. Chườm lạnh bên ngoài mặt để giảm sưng
D. Đến nha sĩ hoặc bệnh viện răng hàm mặt ngay lập tức

2. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến rối loạn chức năng khớp thái dương hàm?

A. Viêm xoang
B. Đau nửa đầu
C. Hội chứng rối loạn thái dương hàm (TMJ disorders)
D. Đau vai gáy

3. Loại răng nào có nhiệm vụ nghiền nát thức ăn?

A. Răng nanh
B. Răng cửa
C. Răng hàm nhỏ và răng hàm lớn
D. Răng tiền hàm

4. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc giải phẫu của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ mắt

5. Loại phục hình nào sau đây được gắn cố định vào răng thật đã mài?

A. Hàm giả tháo lắp
B. Máng nhai
C. Răng giả tháo lắp bán phần
D. Cầu răng sứ

6. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu giải quyết vấn đề gì?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Sai lệch khớp cắn và răng mọc lệch lạc
D. Mất răng

7. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm nướu?

A. Nướu sưng đỏ
B. Chảy máu nướu khi chải răng
C. Răng lung lay
D. Hôi miệng

8. Ống trám gutta-percha được sử dụng trong quy trình nào của nha khoa?

A. Trám răng sâu
B. Điều trị tủy răng (trám ống tủy)
C. Làm trắng răng
D. Nhổ răng

9. Trong quy trình nhổ răng, 'kìm nhổ răng' (dental forceps) được sử dụng để làm gì?

A. Gây tê răng
B. Làm lung lay răng và kéo răng ra khỏi ổ răng
C. Trám lỗ răng sau khi nhổ
D. Khâu vết thương sau nhổ răng

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị sâu răng?

A. Trám răng
B. Bọc răng sứ
C. Nhổ răng
D. Cấy ghép implant

11. Trong điều trị tủy răng (endodontics), mục tiêu chính là gì?

A. Làm trắng răng
B. Loại bỏ mô tủy bị viêm hoặc chết và bảo tồn răng
C. Nhổ răng bị viêm tủy
D. Trám lỗ sâu răng

12. Trong phẫu thuật hàm mặt, 'cắt xương hàm' (osteotomy) thường được thực hiện để làm gì?

A. Trám răng sâu
B. Nhổ răng khôn
C. Chỉnh sửa hô móm, lệch lạc xương hàm
D. Điều trị viêm nha chu

13. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa để giảm đau?

A. Paracetamol
B. Lidocaine
C. Amoxicillin
D. Aspirin

14. Khi nào thì nên thực hiện trám răng?

A. Khi răng bị viêm tủy
B. Khi răng bị sâu ở giai đoạn sớm hoặc trung bình
C. Khi răng bị mất hoàn toàn
D. Khi răng bị lung lay do viêm nha chu

15. Fluoride có vai trò gì trong việc bảo vệ răng?

A. Làm trắng răng
B. Tăng cường men răng và ngăn ngừa sâu răng
C. Giảm đau răng
D. Diệt khuẩn trong miệng

16. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

A. Do di truyền
B. Do thiếu canxi
C. Do acid từ vi khuẩn phân hủy carbohydrate
D. Do chấn thương răng

17. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá vệ sinh răng miệng?

A. Chỉ số BMI
B. Chỉ số huyết áp
C. Chỉ số mảng bám răng (Plaque Index)
D. Chỉ số đường huyết

18. Bệnh nào sau đây là bệnh lý phổ biến của nướu?

A. Sâu răng
B. Viêm nha chu
C. Viêm tủy răng
D. Mòn răng

19. Vị trí răng số 6 trên cung hàm vĩnh viễn (tính từ răng cửa giữa) là răng gì?

A. Răng nanh
B. Răng cửa bên
C. Răng hàm lớn thứ nhất
D. Răng hàm nhỏ thứ nhất

20. Phương pháp nào sau đây là một biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả?

A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Chải răng ít nhất 3 lần mỗi ngày
C. Súc miệng bằng nước muối sinh lý
D. Sử dụng chỉ nha khoa và kem đánh răng có fluoride

21. Khớp thái dương hàm (khớp TMJ) nằm ở đâu?

A. Ở cổ
B. Ở vai
C. Ở trước tai
D. Ở sau gáy

22. Thuật ngữ 'mão răng' (dental crown) dùng để chỉ bộ phận phục hình nào?

A. Chân răng
B. Thân răng
C. Nướu răng
D. Xương ổ răng

23. Loại răng nào KHÔNG thuộc nhóm răng vĩnh viễn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm sữa
D. Răng hàm lớn

24. Chức năng chính của răng cửa là gì?

A. Nghiền nát thức ăn
B. Xé và cắt thức ăn
C. Nhai và trộn thức ăn
D. Giữ thức ăn

25. Implants nha khoa (răng cấy ghép) là gì?

A. Răng giả tháo lắp hoàn toàn
B. Trụ kim loại thay thế chân răng đã mất
C. Mão răng sứ chụp lên răng thật
D. Vật liệu trám răng tạm thời

26. Chức năng của tủy răng là gì?

A. Bảo vệ răng khỏi vi khuẩn
B. Cung cấp cảm giác và dinh dưỡng cho răng
C. Tạo độ cứng cho răng
D. Giúp răng trắng sáng

27. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

A. 6-12 tuổi
B. 13-17 tuổi
C. 17-25 tuổi
D. 25-30 tuổi

28. Chụp phim X-quang răng có vai trò chính gì trong nha khoa?

A. Làm trắng răng
B. Đánh giá tình trạng răng, xương ổ răng và các cấu trúc xung quanh mà mắt thường không thấy được
C. Điều trị sâu răng
D. Chỉnh nha

29. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm mão răng sứ?

A. Nhựa composite
B. Amalgam
C. Kim loại
D. Sứ (porcelain) hoặc zirconia

30. Chức năng chính của khớp thái dương hàm là gì?

A. Nâng đỡ đầu
B. Giúp mắt cử động
C. Cho phép cử động hàm dưới để ăn nhai và nói
D. Điều khiển nhịp tim

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp sơ cứu khi răng bị gãy hoặc lung lay do chấn thương?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

2. Bệnh lý nào sau đây liên quan đến rối loạn chức năng khớp thái dương hàm?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

3. Loại răng nào có nhiệm vụ nghiền nát thức ăn?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

4. Thành phần nào sau đây KHÔNG thuộc cấu trúc giải phẫu của răng?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

5. Loại phục hình nào sau đây được gắn cố định vào răng thật đã mài?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

6. Chỉnh nha (niềng răng) chủ yếu giải quyết vấn đề gì?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

7. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu của viêm nướu?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

8. Ống trám gutta-percha được sử dụng trong quy trình nào của nha khoa?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

9. Trong quy trình nhổ răng, `kìm nhổ răng` (dental forceps) được sử dụng để làm gì?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

10. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị sâu răng?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

11. Trong điều trị tủy răng (endodontics), mục tiêu chính là gì?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

12. Trong phẫu thuật hàm mặt, `cắt xương hàm` (osteotomy) thường được thực hiện để làm gì?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

13. Loại thuốc tê nào thường được sử dụng trong nha khoa để giảm đau?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

14. Khi nào thì nên thực hiện trám răng?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

15. Fluoride có vai trò gì trong việc bảo vệ răng?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

16. Nguyên nhân chính gây sâu răng là gì?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

17. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá vệ sinh răng miệng?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

18. Bệnh nào sau đây là bệnh lý phổ biến của nướu?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

19. Vị trí răng số 6 trên cung hàm vĩnh viễn (tính từ răng cửa giữa) là răng gì?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

20. Phương pháp nào sau đây là một biện pháp phòng ngừa sâu răng hiệu quả?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

21. Khớp thái dương hàm (khớp TMJ) nằm ở đâu?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

22. Thuật ngữ `mão răng` (dental crown) dùng để chỉ bộ phận phục hình nào?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

23. Loại răng nào KHÔNG thuộc nhóm răng vĩnh viễn?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

24. Chức năng chính của răng cửa là gì?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

25. Implants nha khoa (răng cấy ghép) là gì?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

26. Chức năng của tủy răng là gì?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

27. Răng khôn thường mọc ở độ tuổi nào?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

28. Chụp phim X-quang răng có vai trò chính gì trong nha khoa?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

29. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm mão răng sứ?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

30. Chức năng chính của khớp thái dương hàm là gì?

Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm phục hình răng toàn sứ?

A. Kim loại
B. Composite
C. Zirconia
D. Amalgam

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây sâu răng?

A. Vi khuẩn Streptococcus mutans
B. Chế độ ăn giàu carbohydrate
C. Vệ sinh răng miệng kém
D. Fluoride trong kem đánh răng

3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để làm sạch mảng bám và vôi răng chuyên nghiệp tại nha khoa?

A. Chải răng bằng bàn chải điện
B. Dùng tăm nước
C. Cạo vôi răng bằng máy siêu âm
D. Súc miệng bằng nước súc miệng

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển xương hàm mặt?

A. Di truyền
B. Chế độ dinh dưỡng
C. Thói quen xấu (mút tay, đẩy lưỡi)
D. Màu sắc quần áo

5. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng mòn răng sinh lý là gì?

A. Sâu răng
B. Ăn mòn hóa học do axit
C. Lực nhai và ma sát theo thời gian
D. Chấn thương răng

6. Trong điều trị hô răng, khí cụ chỉnh nha ngoài mặt (headgear) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đóng khoảng nhổ răng
B. Kéo lùi răng cửa hàm trên
C. Nong rộng cung hàm
D. Cố định răng sau khi chỉnh nha

7. Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát nhiễm khuẩn trong nha khoa?

A. Sử dụng găng tay và khẩu trang
B. Khử trùng và vô trùng dụng cụ
C. Sát khuẩn tay
D. Tất cả các phương pháp trên

8. Loại phục hình nào sau đây được cố định trực tiếp lên răng thật đã mài cùi?

A. Hàm giả tháo lắp
B. Mão răng sứ
C. Cầu răng tháo lắp
D. Hàm giả bán phần tháo lắp

9. Trong trường hợp nào sau đây, trám răng composite được ưu tiên lựa chọn hơn amalgam?

A. Trám lỗ sâu lớn ở răng hàm
B. Trám răng cửa
C. Trám răng cho trẻ em
D. Trám răng trong môi trường ẩm ướt

10. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?

A. Men răng dày hơn
B. Số lượng răng nhiều hơn
C. Chân răng ngắn và mảnh hơn
D. Tủy răng nhỏ hơn

11. Trong quá trình mọc răng, răng nào thường mọc cuối cùng?

A. Răng cửa giữa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ thứ nhất
D. Răng hàm lớn thứ ba

12. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của răng?

A. Men răng
B. Ngà răng
C. Tủy răng
D. Xương ổ răng

13. Hội chứng Pierre Robin đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng nào sau đây?

A. Sứt môi, hở hàm ếch, microtia
B. Khe hở vòm miệng, tật lưỡi to, hàm nhỏ
C. Hội chứng Down, tim bẩm sinh, chậm phát triển
D. Hẹp đường thở, khó nuốt, chậm mọc răng

14. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

A. Cung cấp máu cho răng
B. Giữ răng cố định trong xương ổ răng
C. Bảo vệ men răng khỏi axit
D. Kích thích sản xuất nước bọt

15. Trong điều trị nội nha (chữa tủy), mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

A. Làm trắng răng
B. Tái tạo mô tủy răng
C. Ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn vào ống tủy
D. Giảm đau răng

16. Loại khớp cắn nào sau đây được coi là khớp cắn lý tưởng?

A. Khớp cắn hạng II
B. Khớp cắn hạng III
C. Khớp cắn hở
D. Khớp cắn hạng I

17. Trong phẫu thuật nhổ răng, thủ thuật nào sau đây thường được thực hiện trước tiên?

A. Làm lung lay răng bằng cây nạy
B. Gây tê
C. Cầm máu
D. Khâu vết thương

18. Chỉ số CPI (Community Periodontal Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

A. Mức độ sâu răng
B. Tình trạng nha chu cộng đồng
C. Nhu cầu chỉnh nha
D. Sức khỏe khớp thái dương hàm

19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tủy răng?

A. Chụp X-quang
B. Thăm khám lâm sàng và thử tủy
C. Xét nghiệm máu
D. Siêu âm

20. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường gặp của ung thư khoang miệng?

A. Lưỡi
B. Sàn miệng
C. Lợi
D. Mí mắt

21. Trong implant nha khoa, xương hàm đóng vai trò gì?

A. Cung cấp dây chằng nha chu cho implant
B. Nâng đỡ và tích hợp implant
C. Bảo vệ implant khỏi lực nhai
D. Cung cấp máu cho implant

22. Thuốc tê nha khoa có tác dụng chính là gì?

A. Giảm đau sau phẫu thuật
B. Ngăn ngừa nhiễm trùng
C. Ức chế dẫn truyền thần kinh cảm giác đau
D. Làm giãn mạch máu

23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng có thể xảy ra sau nhổ răng?

A. Chảy máu kéo dài
B. Viêm ổ răng khô
C. Tê môi dưới kéo dài
D. Tăng huyết áp

24. Mục tiêu chính của việc điều trị dự phòng trong nha khoa trẻ em là gì?

A. Điều trị sâu răng sữa
B. Nhổ răng sữa
C. Ngăn ngừa các bệnh răng miệng phát sinh
D. Chỉnh nha sớm

25. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình điều trị tủy răng?

A. Mở tủy và làm sạch ống tủy
B. Trám bít ống tủy
C. Lấy dấu răng
D. Trám phục hồi răng

26. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây sử dụng lực nhẹ liên tục để di chuyển răng?

A. Mắc cài kim loại
B. Khí cụ tháo lắp
C. Máng chỉnh nha trong suốt
D. Khí cụ chức năng

27. Dấu hiệu sớm nhất của viêm lợi thường là gì?

A. Chảy máu lợi khi chải răng
B. Lung lay răng
C. Tụt lợi
D. Hôi miệng

28. Loại khớp nào sau đây là khớp thái dương hàm?

A. Khớp bản lề
B. Khớp xoay
C. Khớp trượt
D. Khớp phức hợp

29. Biện pháp nào sau đây là phòng ngừa bệnh nha chu hiệu quả nhất?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng và dùng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Uống kháng sinh định kỳ
D. Tẩy trắng răng thường xuyên

30. Loại răng nào có vai trò chính trong việc cắn xé thức ăn?

A. Răng cửa
B. Răng nanh
C. Răng hàm nhỏ
D. Răng hàm lớn

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

1. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm phục hình răng toàn sứ?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây sâu răng?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để làm sạch mảng bám và vôi răng chuyên nghiệp tại nha khoa?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến sự phát triển xương hàm mặt?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

5. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng mòn răng sinh lý là gì?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

6. Trong điều trị hô răng, khí cụ chỉnh nha ngoài mặt (headgear) thường được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

7. Phương pháp nào sau đây giúp kiểm soát nhiễm khuẩn trong nha khoa?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

8. Loại phục hình nào sau đây được cố định trực tiếp lên răng thật đã mài cùi?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

9. Trong trường hợp nào sau đây, trám răng composite được ưu tiên lựa chọn hơn amalgam?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

10. Răng sữa khác răng vĩnh viễn ở điểm nào sau đây?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

11. Trong quá trình mọc răng, răng nào thường mọc cuối cùng?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

12. Cấu trúc nào sau đây KHÔNG thuộc thành phần của răng?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

13. Hội chứng Pierre Robin đặc trưng bởi bộ ba triệu chứng nào sau đây?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

14. Chức năng chính của dây chằng nha chu là gì?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

15. Trong điều trị nội nha (chữa tủy), mục tiêu chính của việc trám bít ống tủy là gì?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

16. Loại khớp cắn nào sau đây được coi là khớp cắn lý tưởng?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

17. Trong phẫu thuật nhổ răng, thủ thuật nào sau đây thường được thực hiện trước tiên?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

18. Chỉ số CPI (Community Periodontal Index) được sử dụng để đánh giá điều gì?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm tủy răng?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

20. Vị trí nào sau đây KHÔNG phải là vị trí thường gặp của ung thư khoang miệng?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

21. Trong implant nha khoa, xương hàm đóng vai trò gì?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

22. Thuốc tê nha khoa có tác dụng chính là gì?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

23. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng có thể xảy ra sau nhổ răng?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

24. Mục tiêu chính của việc điều trị dự phòng trong nha khoa trẻ em là gì?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

25. Giai đoạn nào sau đây KHÔNG thuộc quá trình điều trị tủy răng?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

26. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây sử dụng lực nhẹ liên tục để di chuyển răng?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

27. Dấu hiệu sớm nhất của viêm lợi thường là gì?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

28. Loại khớp nào sau đây là khớp thái dương hàm?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

29. Biện pháp nào sau đây là phòng ngừa bệnh nha chu hiệu quả nhất?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

30. Loại răng nào có vai trò chính trong việc cắn xé thức ăn?