1. Biện pháp can thiệp y tế nào thường được thực hiện sau khi sẩy thai để đảm bảo sức khỏe cho người mẹ?
A. Truyền máu.
B. Nạo hút buồng tử cung (D&C) để loại bỏ mô thai còn sót lại.
C. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
D. Chụp X-quang vùng chậu.
2. Yếu tố nào sau đây không được coi là yếu tố nguy cơ gây sẩy thai?
A. Tiền sử sẩy thai.
B. Mẹ trên 35 tuổi.
C. Sử dụng vitamin tổng hợp cho bà bầu.
D. Hút thuốc lá.
3. Nếu một phụ nữ bị sẩy thai liên tiếp do bất đồng nhóm máu Rh, biện pháp phòng ngừa nào có thể được thực hiện trong lần mang thai tiếp theo?
A. Truyền máu thường xuyên cho người mẹ.
B. Tiêm globulin miễn dịch Rh (RhoGAM) cho người mẹ.
C. Thay đổi chế độ ăn uống của người mẹ.
D. Không có biện pháp phòng ngừa nào hiệu quả.
4. Thời điểm nào trong thai kỳ có nguy cơ sẩy thai cao nhất?
A. Tam cá nguyệt thứ nhất (1-12 tuần).
B. Tam cá nguyệt thứ hai (13-27 tuần).
C. Tam cá nguyệt thứ ba (28-40 tuần).
D. Trong quá trình chuyển dạ.
5. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định các vấn đề về miễn dịch có thể gây sẩy thai liên tiếp?
A. Xét nghiệm công thức máu.
B. Xét nghiệm kháng thể kháng phospholipid (APLA).
C. Xét nghiệm đường huyết.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai do các vấn đề về nội tiết tố?
A. Nồng độ hormone progesterone thấp.
B. Tập thể dục quá sức.
C. Ăn chay trường.
D. Uống nhiều nước.
7. Loại sẩy thai nào mà tất cả các mô thai đã ra khỏi tử cung?
A. Sẩy thai hoàn toàn (Complete abortion).
B. Sẩy thai không trọn vẹn.
C. Thai chết lưu.
D. Sẩy thai nhiễm trùng.
8. Điều nào sau đây là đúng về việc mang thai lại sau sẩy thai?
A. Không nên mang thai lại sau khi đã từng bị sẩy thai.
B. Khả năng mang thai thành công sau sẩy thai là rất thấp.
C. Hầu hết phụ nữ đều có thể mang thai thành công sau sẩy thai.
D. Chỉ nên mang thai lại nếu đã trải qua điều trị tâm lý.
9. Nếu một phụ nữ bị sẩy thai do nhiễm trùng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
B. Nghỉ ngơi tại giường.
C. Uống thuốc giảm đau.
D. Chườm nóng bụng.
10. Loại sẩy thai nào mà cổ tử cung đã mở và có chảy máu, nhưng thai vẫn còn trong tử cung?
A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không thể tránh khỏi (Inevitable abortion).
C. Sẩy thai nhiễm trùng.
D. Thai chết lưu.
11. Yếu tố nào sau đây ít có khả năng gây sẩy thai nhất?
A. Uống cà phê điều độ (1-2 tách mỗi ngày).
B. Nhiễm trùng nặng.
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại.
D. Bất thường nhiễm sắc thể.
12. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán sẩy thai?
A. Đo huyết áp.
B. Siêu âm và xét nghiệm máu (HCG).
C. Điện tâm đồ.
D. Chụp X-quang phổi.
13. Nếu một phụ nữ bị sẩy thai do hở eo tử cung, biện pháp điều trị nào có thể được thực hiện trong lần mang thai tiếp theo?
A. Khâu vòng cổ tử cung (cervical cerclage).
B. Uống thuốc giảm đau.
C. Nghỉ ngơi tại giường.
D. Không cần điều trị gì.
14. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố tâm lý có thể ảnh hưởng đến nguy cơ sẩy thai?
A. Căng thẳng kéo dài.
B. Trầm cảm.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Lo âu.
15. Điều nào sau đây là đúng về ảnh hưởng tâm lý của sẩy thai?
A. Chỉ phụ nữ mới bị ảnh hưởng tâm lý sau sẩy thai.
B. Sẩy thai không gây ra ảnh hưởng tâm lý đáng kể.
C. Cả người mẹ và người cha đều có thể trải qua đau buồn, lo lắng và trầm cảm sau sẩy thai.
D. Ảnh hưởng tâm lý của sẩy thai chỉ kéo dài vài ngày.
16. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai?
A. Uống đủ nước mỗi ngày.
B. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
C. Tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên.
D. Chế độ ăn uống cân bằng.
17. Loại xét nghiệm nào giúp xác định xem thai nhi có bị hội chứng Down (Trisomy 21) hay không, một trong những nguyên nhân gây sẩy thai?
A. Xét nghiệm đường huyết.
B. Xét nghiệm triple test hoặc xét nghiệm NIPT (Non-Invasive Prenatal Testing).
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
18. Trong trường hợp sẩy thai liên tiếp, bước tiếp theo nào thường được khuyến nghị sau khi thăm khám và tìm hiểu tiền sử bệnh?
A. Bắt đầu thử thai lại ngay lập tức.
B. Thực hiện các xét nghiệm chuyên sâu để tìm nguyên nhân.
C. Chấp nhận rằng không thể có con.
D. Thay đổi lối sống hoàn toàn.
19. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ sẩy thai ở phụ nữ mắc bệnh tiểu đường?
A. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ trước và trong khi mang thai.
B. Ăn nhiều đồ ngọt.
C. Bỏ qua việc sử dụng insulin.
D. Không cần điều chỉnh chế độ ăn uống.
20. Loại sẩy thai nào mà thai nhi đã chết nhưng vẫn còn trong tử cung?
A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không trọn vẹn.
C. Thai chết lưu (Missed abortion).
D. Sẩy thai nhiễm trùng.
21. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về sẩy thai tự nhiên?
A. Sự kết thúc thai kỳ do tác động bên ngoài như tai nạn.
B. Sự kết thúc thai kỳ một cách tự nhiên trước tuần thứ 20 của thai kỳ.
C. Sự kết thúc thai kỳ do quyết định của người mẹ.
D. Sự kết thúc thai kỳ sau tuần thứ 20 của thai kỳ.
22. Phương pháp nào sau đây không được khuyến cáo để giảm nguy cơ sẩy thai?
A. Duy trì cân nặng hợp lý trước và trong khi mang thai.
B. Tiêm phòng đầy đủ trước khi mang thai.
C. Uống rượu thường xuyên để giảm căng thẳng.
D. Kiểm soát tốt các bệnh mãn tính như tiểu đường.
23. Điều gì KHÔNG nên làm sau khi bị sẩy thai?
A. Nghỉ ngơi đầy đủ.
B. Tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý.
C. Tự ý sử dụng thuốc không được chỉ định.
D. Thảo luận với bác sĩ về kế hoạch mang thai trong tương lai.
24. Loại sẩy thai nào mà một phần mô thai đã ra ngoài, nhưng vẫn còn một phần trong tử cung?
A. Sẩy thai hoàn toàn.
B. Sẩy thai không trọn vẹn (Incomplete abortion).
C. Thai chết lưu.
D. Sẩy thai nhiễm trùng.
25. Các vấn đề về đông máu (rối loạn đông máu) có thể liên quan đến sẩy thai như thế nào?
A. Chúng không liên quan đến sẩy thai.
B. Chúng có thể làm giảm nguy cơ sẩy thai.
C. Chúng có thể gây ra cục máu đông trong mạch máu của nhau thai, làm gián đoạn nguồn cung cấp máu cho thai nhi.
D. Chúng chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe của người mẹ, không ảnh hưởng đến thai nhi.
26. Điều gì sau đây là một dấu hiệu phổ biến của sẩy thai?
A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Chảy máu âm đạo và đau bụng dữ dội.
C. Thèm ăn đồ ngọt.
D. Da trở nên sáng hơn.
27. Sau khi sẩy thai, thời gian khuyến cáo nên chờ đợi trước khi cố gắng mang thai lại thường là bao lâu?
A. Không cần chờ đợi, có thể thử ngay lập tức.
B. Ít nhất một chu kỳ kinh nguyệt bình thường.
C. Ít nhất 6 tháng.
D. Ít nhất 1 năm.
28. Điều nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp hỗ trợ tâm lý cho phụ nữ sau sẩy thai?
A. Tham gia nhóm hỗ trợ.
B. Tìm kiếm sự tư vấn cá nhân.
C. Tập trung vào công việc để quên đi nỗi buồn.
D. Chia sẻ cảm xúc với người thân và bạn bè.
29. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân sẩy thai liên tiếp?
A. Công thức máu.
B. Phân tích nhiễm sắc thể của thai nhi và cha mẹ.
C. Điện tâm đồ.
D. Siêu âm ổ bụng.
30. Xét nghiệm hormone nào thường được sử dụng để theo dõi sự phát triển của thai kỳ sớm và có thể giúp phát hiện nguy cơ sẩy thai?
A. Insulin.
B. HCG (Human Chorionic Gonadotropin).
C. Thyroxine.
D. Cortisol.