1. Chất dẫn truyền thần kinh chính được sử dụng bởi hệ thần kinh phó giao cảm là gì?
A. Acetylcholine.
B. Norepinephrine (Noradrenaline).
C. Dopamine.
D. Serotonin.
2. Ảnh hưởng của hệ thần kinh phó giao cảm lên sự tiết insulin từ tuyến tụy là gì?
A. Tăng tiết insulin.
B. Giảm tiết insulin.
C. Không ảnh hưởng đến sự tiết insulin.
D. Làm insulin tiết ra không đều.
3. Tác dụng của hệ thần kinh phó giao cảm đối với đồng tử mắt là gì?
A. Làm giãn đồng tử.
B. Làm co đồng tử.
C. Không ảnh hưởng đến đồng tử.
D. Làm đồng tử phản ứng chậm hơn.
4. Phản ứng "chiến đấu hoặc bỏ chạy" (fight-or-flight) chủ yếu liên quan đến hoạt động của hệ thần kinh nào?
A. Hệ thần kinh phó giao cảm.
B. Hệ thần kinh giao cảm.
C. Hệ thần kinh ruột.
D. Hệ thần kinh trung ương.
5. Khi một người bị hạ đường huyết, hệ thần kinh tự chủ sẽ phản ứng như thế nào?
A. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm để giảm tiêu thụ glucose.
B. Kích thích hệ thần kinh giao cảm để tăng sản xuất và giải phóng glucose.
C. Không phản ứng gì cả.
D. Ức chế cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm.
6. Trong trường hợp bị sốc phản vệ, epinephrine (adrenaline) được sử dụng để điều trị vì tác dụng nào lên hệ thần kinh tự chủ?
A. Kích thích hệ thần kinh phó giao cảm để giảm nhịp tim.
B. Kích thích hệ thần kinh giao cảm để tăng huyết áp và giãn phế quản.
C. Ức chế hệ thần kinh giao cảm để giảm viêm.
D. Ức chế hệ thần kinh phó giao cảm để giảm tiết dịch.
7. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng của hệ thần kinh tự chủ?
A. Điện não đồ (EEG).
B. Đo điện tim (ECG) và theo dõi huyết áp liên tục.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
8. Hệ thần kinh ruột (enteric nervous system) có chức năng chính là gì?
A. Điều khiển các hoạt động có ý thức.
B. Điều hòa nhịp tim và hô hấp.
C. Điều khiển chức năng tiêu hóa một cách độc lập tương đối.
D. Xử lý thông tin từ các giác quan.
9. Hệ thần kinh tự chủ điều khiển hoạt động của tuyến mồ hôi thông qua nhánh nào?
A. Chỉ hệ thần kinh giao cảm.
B. Chỉ hệ thần kinh phó giao cảm.
C. Cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm.
D. Không hệ nào cả.
10. Điều gì có thể gây ra rối loạn chức năng hệ thần kinh tự chủ?
A. Chỉ do di truyền.
B. Chỉ do chấn thương.
C. Do di truyền, chấn thương, bệnh lý thần kinh, bệnh tim mạch, tiểu đường và một số loại thuốc.
D. Chỉ do tuổi tác.
11. Tác dụng của hệ thần kinh giao cảm đối với hoạt động của ruột là gì?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm nhu động ruột.
C. Không ảnh hưởng đến nhu động ruột.
D. Làm nhu động ruột trở nên không đều.
12. Hệ thần kinh tự chủ đóng vai trò gì trong việc điều hòa chức năng sinh sản?
A. Không liên quan đến chức năng sinh sản.
B. Chỉ điều khiển chức năng sinh sản ở nam giới.
C. Điều khiển các chức năng như cương dương, co bóp tử cung và tiết hormone sinh dục.
D. Chỉ điều khiển chức năng sinh sản ở nữ giới.
13. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitors) có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh tự chủ như thế nào?
A. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
B. Giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
C. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm.
D. Không ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh tự chủ, nhưng làm giảm huyết áp thông qua cơ chế khác.
14. Tác động của hệ thần kinh phó giao cảm lên bàng quang là gì?
A. Co cơ bàng quang và giãn cơ vòng trong.
B. Giãn cơ bàng quang và co cơ vòng trong.
C. Co cả cơ bàng quang và cơ vòng trong.
D. Giãn cả cơ bàng quang và cơ vòng trong.
15. Hệ thần kinh phó giao cảm có vai trò gì trong quá trình tiêu hóa?
A. Ức chế hoạt động tiêu hóa.
B. Tăng cường hoạt động tiêu hóa.
C. Không ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa.
D. Làm chậm quá trình tiêu hóa.
16. Ảnh hưởng của hệ thần kinh giao cảm lên đường dẫn khí ở phổi là gì?
A. Gây co thắt phế quản.
B. Gây giãn phế quản.
C. Không ảnh hưởng đến đường dẫn khí.
D. Tăng tiết chất nhầy.
17. Tác động của hệ thần kinh tự chủ lên sự điều tiết mồ hôi có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Duy trì độ ẩm cho da.
B. Điều hòa thân nhiệt.
C. Loại bỏ độc tố khỏi cơ thể.
D. Cung cấp chất dinh dưỡng cho da.
18. Hệ thần kinh giao cảm có tác dụng gì đối với nhịp tim?
A. Làm giảm nhịp tim.
B. Làm tăng nhịp tim.
C. Không ảnh hưởng đến nhịp tim.
D. Làm nhịp tim trở nên không đều.
19. Tình trạng ngất do cường phế vị (vasovagal syncope) xảy ra khi hệ thần kinh nào hoạt động quá mức?
A. Hệ thần kinh giao cảm.
B. Hệ thần kinh phó giao cảm.
C. Hệ thần kinh ruột.
D. Hệ thần kinh trung ương.
20. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm chính cho tác dụng của norepinephrine (noradrenaline) trên tim?
A. Thụ thể alpha-adrenergic.
B. Thụ thể beta-adrenergic.
C. Thụ thể muscarinic.
D. Thụ thể nicotinic.
21. Tác động của hệ thần kinh giao cảm lên bàng quang là gì?
A. Co cơ bàng quang và giãn cơ vòng trong.
B. Giãn cơ bàng quang và co cơ vòng trong.
C. Co cả cơ bàng quang và cơ vòng trong.
D. Giãn cả cơ bàng quang và cơ vòng trong.
22. Chức năng chính của hệ thần kinh tự chủ là gì?
A. Điều khiển các hoạt động có ý thức như đi lại và nói chuyện.
B. Điều hòa các chức năng sống còn của cơ thể như nhịp tim, tiêu hóa và hô hấp.
C. Xử lý thông tin từ các giác quan và đưa ra phản ứng.
D. Điều khiển sự phát triển và tăng trưởng của cơ thể.
23. Chất dẫn truyền thần kinh chính được sử dụng bởi hệ thần kinh giao cảm là gì?
A. Acetylcholine.
B. Norepinephrine (Noradrenaline).
C. Dopamine.
D. Serotonin.
24. Trong tình huống căng thẳng kéo dài, hệ thần kinh giao cảm hoạt động quá mức có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch.
B. Giảm huyết áp.
C. Rối loạn tiêu hóa và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
D. Tăng cường trí nhớ.
25. Loại thụ thể nào chịu trách nhiệm chính cho tác dụng của acetylcholine trên cơ trơn của ruột?
A. Thụ thể alpha-adrenergic.
B. Thụ thể beta-adrenergic.
C. Thụ thể muscarinic.
D. Thụ thể nicotinic.
26. Thuốc chẹn beta (beta-blockers) được sử dụng để điều trị bệnh tim mạch có tác dụng gì lên hệ thần kinh tự chủ?
A. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
B. Ức chế hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
C. Tăng cường hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm.
D. Ức chế hoạt động của hệ thần kinh phó giao cảm.
27. Ảnh hưởng của hệ thần kinh giao cảm lên sự tiết insulin từ tuyến tụy là gì?
A. Tăng tiết insulin.
B. Giảm tiết insulin.
C. Không ảnh hưởng đến sự tiết insulin.
D. Làm insulin tiết ra không đều.
28. Sự khác biệt chính giữa hạch giao cảm và hạch phó giao cảm là gì?
A. Hạch giao cảm nằm gần cơ quan đích, hạch phó giao cảm nằm gần tủy sống.
B. Hạch giao cảm nằm gần tủy sống, hạch phó giao cảm nằm gần cơ quan đích.
C. Hạch giao cảm sử dụng acetylcholine, hạch phó giao cảm sử dụng norepinephrine.
D. Hạch giao cảm chỉ điều khiển hoạt động của cơ trơn, hạch phó giao cảm chỉ điều khiển hoạt động của tuyến.
29. Trong điều kiện bình thường, hệ thần kinh nào chiếm ưu thế trong việc điều hòa chức năng tiêu hóa?
A. Hệ thần kinh giao cảm.
B. Hệ thần kinh phó giao cảm.
C. Hệ thần kinh ruột.
D. Cả hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm hoạt động cân bằng.
30. Điều gì xảy ra với chức năng của hệ thần kinh tự chủ khi một người trải qua quá trình lão hóa?
A. Chức năng được cải thiện.
B. Chức năng suy giảm, dẫn đến giảm khả năng thích ứng với các thay đổi.
C. Chức năng không thay đổi.
D. Chỉ có chức năng của hệ giao cảm suy giảm.