1. Hội chứng ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn (obstructive sleep apnea) chủ yếu liên quan đến vấn đề gì?
A. Rối loạn trung tâm hô hấp
B. Tắc nghẽn đường hô hấp trên
C. Giảm độ giãn nở của phổi
D. Yếu cơ hô hấp
2. Phản xạ Hering-Breuer là phản xạ bảo vệ phổi khỏi điều gì?
A. Xẹp phổi
B. Giãn quá mức
C. Nhiễm trùng
D. Co thắt phế quản
3. Dung tích sống (VC) là tổng của các thể tích phổi nào?
A. TV + RV
B. IRV + RV
C. TV + IRV + ERV
D. FRC + RV
4. Khả năng khuếch tán của CO2 qua màng phế nang-mao mạch so với O2 như thế nào?
A. Gấp khoảng 20 lần
B. Tương đương
C. Chỉ bằng một nửa
D. Không đáng kể
5. Hemoglobin vận chuyển oxy trong máu chủ yếu dưới dạng nào?
A. Oxy hòa tan trong huyết tương
B. Oxy tự do
C. Oxyhemoglobin
D. Bicarbonate
6. Áp suất riêng phần của oxy (PO2) trong máu động mạch ở người khỏe mạnh bình thường khoảng bao nhiêu?
A. 40 mmHg
B. 100 mmHg
C. 46 mmHg
D. 159 mmHg
7. Enzyme carbonic anhydrase có vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển CO2 ở dạng bicarbonate, enzyme này tập trung chủ yếu ở đâu?
A. Huyết tương
B. Hồng cầu
C. Thành mạch máu
D. Phế nang
8. Cơ hoành đóng vai trò chính trong giai đoạn nào của hô hấp?
A. Thở ra gắng sức
B. Hít vào bình thường
C. Thở ra bình thường
D. Cả hít vào và thở ra gắng sức
9. Trung tâm điều hòa hô hấp chính nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
A. Vỏ não
B. Tiểu não
C. Hành não và cầu não
D. Tủy sống
10. Bệnh khí phế thũng (emphysema) đặc trưng bởi sự phá hủy cấu trúc nào của phổi?
A. Màng phổi
B. Phế nang
C. Khí quản
D. Cơ trơn phế quản
11. Loại tế bào nào sản xuất surfactant trong phế nang?
A. Tế bào biểu mô phế nang loại I
B. Tế bào biểu mô phế nang loại II
C. Đại thực bào phế nang
D. Tế bào nội mô mao mạch
12. Sức căng bề mặt phế nang có xu hướng gây ra điều gì?
A. Tăng độ giãn nở của phổi
B. Giảm thể tích cặn chức năng
C. Xẹp phế nang
D. Tăng cường trao đổi khí
13. Khi một người leo lên vùng núi cao, điều gì sẽ xảy ra với thông khí phế nang của họ trong những ngày đầu?
A. Giảm do áp suất khí quyển thấp
B. Tăng để bù đắp cho áp suất riêng phần oxy thấp
C. Không thay đổi vì cơ thể thích nghi nhanh chóng
D. Trở nên không đều đặn do thiếu oxy
14. Yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tốc độ khuếch tán khí qua màng hô hấp?
A. Diện tích bề mặt màng
B. Độ dày màng
C. Chênh lệch áp suất riêng phần
D. Độ ẩm không khí hít vào
15. Đường cong phân ly oxy-hemoglobin dịch chuyển sang phải khi yếu tố nào tăng?
A. pH máu tăng
B. Nhiệt độ cơ thể giảm
C. Nồng độ 2,3-DPG trong hồng cầu tăng
D. Áp suất riêng phần của CO2 (PCO2) giảm
16. Điều gì xảy ra với nhịp thở và độ sâu hô hấp khi một người vận động gắng sức?
A. Giảm cả nhịp thở và độ sâu
B. Tăng nhịp thở, giảm độ sâu
C. Tăng cả nhịp thở và độ sâu
D. Giảm nhịp thở, tăng độ sâu
17. Tại sao việc thở chậm và sâu (thở bụng) thường được khuyến khích để giảm căng thẳng?
A. Tăng nồng độ CO2 trong máu
B. Giảm hoạt động hệ thần kinh giao cảm
C. Tăng áp suất máu
D. Kích thích trung tâm hô hấp mạnh mẽ hơn
18. Điều gì xảy ra với đường cong phân ly oxy-hemoglobin khi pH máu giảm (máu trở nên axit hơn)?
A. Dịch chuyển sang trái
B. Dịch chuyển sang phải
C. Không thay đổi
D. Trở nên dốc hơn
19. Thể tích khí lưu thông (TV) là gì?
A. Thể tích khí tối đa có thể hít vào sau khi thở ra gắng sức
B. Thể tích khí tối đa có thể thở ra sau khi hít vào gắng sức
C. Thể tích khí hít vào hoặc thở ra trong mỗi nhịp thở bình thường
D. Thể tích khí còn lại trong phổi sau khi thở ra gắng sức
20. Phản ứng của cơ thể khi pH máu giảm quá mức (toan máu) là gì?
A. Giảm thông khí
B. Tăng thông khí
C. Giữ bicarbonate ở thận
D. Giảm nhịp tim
21. Thể tích cặn chức năng (FRC) được xác định bằng công thức nào?
A. TV + IRV
B. ERV + RV
C. IC + ERV
D. VC + RV
22. Cơ chế chính gây ra tiếng thổi khi nghe phổi trong bệnh viêm phổi là gì?
A. Co thắt phế quản
B. Tăng tiết dịch nhầy
C. Viêm và đông đặc nhu mô phổi
D. Xẹp phổi
23. Trong bệnh hen suyễn, điều gì gây ra tình trạng khó thở?
A. Xơ hóa phổi
B. Viêm và co thắt phế quản
C. Phá hủy phế nang
D. Tăng sản xuất surfactant
24. Đâu là chức năng chính của hệ hô hấp?
A. Vận chuyển chất dinh dưỡng đến tế bào
B. Loại bỏ chất thải nitơ khỏi cơ thể
C. Trao đổi khí O2 và CO2 giữa cơ thể và môi trường
D. Điều hòa thân nhiệt cơ thể
25. Hiện tượng gì xảy ra khi nồng độ CO2 trong máu tăng cao?
A. Nhịp thở chậm và nông
B. Nhịp thở nhanh và sâu
C. Ức chế trung tâm hô hấp
D. Giảm thông khí phế nang
26. Quá trình thông khí phổi bao gồm giai đoạn nào?
A. Hít vào và thở ra
B. Trao đổi khí ở phế nang và mao mạch
C. Vận chuyển khí trong máu
D. Trao đổi khí ở tế bào và mao mạch
27. Tăng thông khí (hyperventilation) có thể dẫn đến tình trạng nào sau đây?
A. Toan hô hấp
B. Kiềm hô hấp
C. Toan chuyển hóa
D. Kiềm chuyển hóa
28. Trong máu tĩnh mạch, phần lớn CO2 được vận chuyển dưới dạng nào?
A. CO2 hòa tan trong huyết tương
B. Carbaminohemoglobin
C. Bicarbonate (HCO3-)
D. Carbonic acid (H2CO3)
29. Tác động của việc tăng độ cao so với mực nước biển lên áp suất riêng phần của oxy trong không khí hít vào là gì?
A. Tăng
B. Giảm
C. Không đổi
D. Dao động không dự đoán được
30. Xét nghiệm chức năng hô hấp (ví dụ: đo phế dung kế) có thể giúp đánh giá điều gì?
A. Nồng độ oxy trong máu
B. Thể tích và lưu lượng khí phổi
C. Áp suất riêng phần của CO2
D. Độ pH máu