Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Thận

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Sinh Lý Thận

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Sinh Lý Thận

1. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu ổn định thông qua hoạt động của thận?

A. Tái hấp thu bicarbonate và bài tiết H+.
B. Tái hấp thu H+ và bài tiết bicarbonate.
C. Tăng sản xuất ammonia.
D. Giảm tái hấp thu phosphate.

2. Sự khác biệt chính giữa lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận là gì?

A. Lọc là quá trình không chọn lọc, bài tiết là quá trình chọn lọc.
B. Lọc là quá trình chọn lọc, bài tiết là quá trình không chọn lọc.
C. Lọc xảy ra ở cầu thận, bài tiết xảy ra ở ống lượn gần.
D. Lọc chỉ loại bỏ các chất có kích thước nhỏ, bài tiết loại bỏ các chất có kích thước lớn.

3. Yếu tố nào sau đây làm tăng quá trình lọc ở cầu thận?

A. Giảm áp lực keo của huyết tương.
B. Tăng áp lực thủy tĩnh trong bao Bowman.
C. Tăng áp lực keo trong bao Bowman.
D. Giảm hệ số lọc (Kf).

4. Quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra ở cầu thận?

A. Tái hấp thu glucose.
B. Lọc các chất hòa tan trong máu.
C. Lọc protein kích thước nhỏ.
D. Lọc nước.

5. Tế bào nào ở phức hợp cạnh cầu thận có vai trò tiết renin khi áp lực máu giảm?

A. Tế bào gian mạch.
B. Tế bào biểu mô.
C. Tế bào hạt (juxtaglomerular).
D. Tế bào macula densa.

6. Điều gì xảy ra khi có sự tắc nghẽn đường tiết niệu?

A. Tăng áp lực ngược dòng, gây tổn thương thận.
B. Giảm áp lực ngược dòng, tăng cường chức năng thận.
C. Tăng sản xuất renin.
D. Giảm sản xuất erythropoietin.

7. Vị trí chính diễn ra quá trình cô đặc nước tiểu là ở đâu?

A. Ống góp.
B. Ống lượn gần.
C. Ống lượn xa.
D. Quai Henle.

8. Chức năng của macula densa trong phức hợp cạnh cầu thận là gì?

A. Cảm nhận nồng độ NaCl ở ống lượn xa.
B. Tiết renin.
C. Co mạch đến.
D. Giãn mạch đi.

9. Tại sao suy thận mạn tính có thể gây thiếu máu?

A. Giảm sản xuất erythropoietin.
B. Tăng sản xuất renin.
C. Mất protein qua nước tiểu.
D. Giảm hấp thu sắt ở ruột.

10. Ảnh hưởng của tăng áp lực tĩnh mạch thận lên chức năng thận là gì?

A. Giảm áp lực lọc cầu thận.
B. Tăng áp lực lọc cầu thận.
C. Tăng bài tiết renin.
D. Giảm tái hấp thu natri.

11. Tại sao những người có chế độ ăn nhiều muối có nguy cơ bị tăng huyết áp?

A. Tăng tái hấp thu natri làm tăng thể tích máu.
B. Giảm tái hấp thu natri làm giảm thể tích máu.
C. Tăng bài tiết kali.
D. Giảm bài tiết kali.

12. Điều gì xảy ra khi cơ thể bị mất nước?

A. Tăng bài tiết ADH.
B. Giảm bài tiết ADH.
C. Tăng bài tiết ANP.
D. Giảm bài tiết aldosterone.

13. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu qua thận ổn định khi huyết áp động mạch giảm?

A. Giãn tiểu động mạch đến và co tiểu động mạch đi.
B. Co tiểu động mạch đến và giãn tiểu động mạch đi.
C. Tăng sản xuất angiotensin II.
D. Giảm sản xuất prostaglandin.

14. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (furosemide) là gì?

A. Ức chế kênh natri-kali-clorua ở nhánh lên của quai Henle.
B. Ức chế carbonic anhydrase ở ống lượn gần.
C. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.
D. Ức chế tái hấp thu nước ở ống góp.

15. Vai trò của prostaglandin trong sinh lý thận là gì?

A. Giãn mạch thận và tăng lưu lượng máu đến thận.
B. Co mạch thận và giảm lưu lượng máu đến thận.
C. Tăng tái hấp thu natri ở ống lượn gần.
D. Giảm bài tiết renin.

16. Tại sao người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát được đường huyết lại có nguy cơ mắc bệnh thận cao?

A. Glucose dư thừa gây tổn thương cầu thận.
B. Insulin dư thừa gây co mạch thận.
C. Tăng áp lực thẩm thấu làm giảm tái hấp thu nước.
D. Giảm sản xuất erythropoietin.

17. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

A. Aldosterone.
B. Hormone tăng trưởng.
C. Vasopressin (ADH).
D. Atrial natriuretic peptide (ANP).

18. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận nhằm mục đích chính là gì?

A. Duy trì áp lực lọc cầu thận ổn định.
B. Điều chỉnh nồng độ natri trong máu.
C. Kiểm soát huyết áp toàn thân.
D. Tăng cường đào thải chất độc.

19. Cơ chế chính điều hòa bài tiết kali ở ống lượn xa là gì?

A. Nồng độ kali trong dịch ống và aldosterone.
B. Áp lực thẩm thấu của dịch ống.
C. Nồng độ glucose trong máu.
D. Hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.

20. Chức năng chính của ống lượn gần là gì?

A. Tái hấp thu phần lớn nước, glucose, và amino acid.
B. Bài tiết các chất thải hữu cơ.
C. Điều hòa nồng độ kali.
D. Tái hấp thu natri dưới tác dụng của aldosterone.

21. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

A. Ức chế kênh natri-clorua ở ống lượn xa.
B. Ức chế carbonic anhydrase ở ống lượn gần.
C. Đối kháng với aldosterone ở ống góp.
D. Ức chế tái hấp thu nước ở quai Henle.

22. Chức năng chính của tế bào podocyte ở cầu thận là gì?

A. Tạo hàng rào lọc chọn lọc kích thước và điện tích.
B. Tiết renin.
C. Cảm nhận nồng độ NaCl ở ống lượn xa.
D. Sản xuất erythropoietin.

23. Quá trình nào sau đây KHÔNG xảy ra ở quai Henle?

A. Bài tiết creatinine.
B. Tái hấp thu nước ở nhánh xuống.
C. Tái hấp thu natri và clorua ở nhánh lên.
D. Tạo gradient thẩm thấu ở tủy thận.

24. Điều gì xảy ra khi nồng độ aldosterone trong máu tăng?

A. Tăng tái hấp thu natri và tăng bài tiết kali.
B. Giảm tái hấp thu natri và giảm bài tiết kali.
C. Tăng tái hấp thu nước và giảm tái hấp thu natri.
D. Giảm tái hấp thu nước và tăng tái hấp thu natri.

25. Vai trò của vitamin D hoạt hóa trong sinh lý thận là gì?

A. Điều hòa hấp thu canxi ở ruột và tái hấp thu canxi ở thận.
B. Điều hòa bài tiết canxi ở thận.
C. Tăng sản xuất erythropoietin.
D. Giảm sản xuất renin.

26. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình điều hòa thể tích dịch ngoại bào?

A. Hệ renin-angiotensin-aldosterone.
B. Hormone ADH.
C. Hormone ANP.
D. Hệ thần kinh giao cảm.

27. Điều gì xảy ra khi nồng độ protein trong nước tiểu tăng cao (protein niệu)?

A. Tổn thương cầu thận.
B. Tăng tái hấp thu protein ở ống thận.
C. Giảm áp lực lọc cầu thận.
D. Tăng sản xuất erythropoietin.

28. ANP (Atrial Natriuretic Peptide) tác động lên thận như thế nào?

A. Tăng thải natri và nước.
B. Giảm thải natri và nước.
C. Tăng tái hấp thu kali.
D. Tăng bài tiết renin.

29. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận?

A. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors).
B. Sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs).
C. Tăng sản xuất prostaglandin.
D. Tăng nồng độ ANP.

30. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất erythropoietin (EPO) ở thận?

A. Tế bào biểu mô ống thận.
B. Tế bào gian mạch.
C. Tế bào nội mô quanh ống thận.
D. Tế bào podocyte.

1 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

1. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì pH máu ổn định thông qua hoạt động của thận?

2 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

2. Sự khác biệt chính giữa lọc cầu thận và bài tiết ở ống thận là gì?

3 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

3. Yếu tố nào sau đây làm tăng quá trình lọc ở cầu thận?

4 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

4. Quá trình nào sau đây KHÔNG diễn ra ở cầu thận?

5 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

5. Tế bào nào ở phức hợp cạnh cầu thận có vai trò tiết renin khi áp lực máu giảm?

6 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

6. Điều gì xảy ra khi có sự tắc nghẽn đường tiết niệu?

7 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

7. Vị trí chính diễn ra quá trình cô đặc nước tiểu là ở đâu?

8 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

8. Chức năng của macula densa trong phức hợp cạnh cầu thận là gì?

9 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

9. Tại sao suy thận mạn tính có thể gây thiếu máu?

10 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

10. Ảnh hưởng của tăng áp lực tĩnh mạch thận lên chức năng thận là gì?

11 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

11. Tại sao những người có chế độ ăn nhiều muối có nguy cơ bị tăng huyết áp?

12 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

12. Điều gì xảy ra khi cơ thể bị mất nước?

13 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

13. Cơ chế nào sau đây giúp duy trì lưu lượng máu qua thận ổn định khi huyết áp động mạch giảm?

14 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

14. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (furosemide) là gì?

15 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

15. Vai trò của prostaglandin trong sinh lý thận là gì?

16 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

16. Tại sao người bị bệnh tiểu đường không kiểm soát được đường huyết lại có nguy cơ mắc bệnh thận cao?

17 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

17. Hormone nào sau đây có tác dụng làm tăng tái hấp thu nước ở ống lượn xa và ống góp?

18 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

18. Cơ chế tự điều hòa lưu lượng máu qua thận nhằm mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

19. Cơ chế chính điều hòa bài tiết kali ở ống lượn xa là gì?

20 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

20. Chức năng chính của ống lượn gần là gì?

21 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

21. Cơ chế tác dụng của thuốc lợi tiểu thiazide là gì?

22 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

22. Chức năng chính của tế bào podocyte ở cầu thận là gì?

23 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

23. Quá trình nào sau đây KHÔNG xảy ra ở quai Henle?

24 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì xảy ra khi nồng độ aldosterone trong máu tăng?

25 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

25. Vai trò của vitamin D hoạt hóa trong sinh lý thận là gì?

26 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

26. Cơ chế nào sau đây KHÔNG tham gia vào quá trình điều hòa thể tích dịch ngoại bào?

27 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

27. Điều gì xảy ra khi nồng độ protein trong nước tiểu tăng cao (protein niệu)?

28 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

28. ANP (Atrial Natriuretic Peptide) tác động lên thận như thế nào?

29 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

29. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm lưu lượng máu đến thận?

30 / 30

Category: Sinh Lý Thận

Tags: Bộ đề 5

30. Loại tế bào nào chịu trách nhiệm sản xuất erythropoietin (EPO) ở thận?