1. Trong số các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG giúp giảm đau cho sản phụ bị sốc?
A. Sử dụng opioid
B. Gây tê ngoài màng cứng
C. Sử dụng paracetamol
D. Xoa bóp
2. Trong xử trí sốc sản khoa do vỡ tử cung, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Truyền máu
B. Hồi sức tích cực
C. Phẫu thuật cấp cứu
D. Sử dụng kháng sinh
3. Loại dịch truyền nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng trong hồi sức ban đầu sốc sản khoa?
A. Ringer Lactate
B. Nước muối sinh lý 0.9%
C. Albumin 5%
D. Dextran
4. Trong số các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy để dự phòng tiền sản giật?
A. Bổ sung canxi
B. Sử dụng aspirin liều thấp
C. Hạn chế muối
D. Bổ sung vitamin D
5. Kháng sinh nào sau đây thường được sử dụng trong điều trị sốc nhiễm trùng do viêm nội mạc tử cung sau sinh?
A. Penicillin đơn thuần
B. Ceftriaxone đơn thuần
C. Clindamycin kết hợp Gentamicin
D. Azithromycin đơn thuần
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa sốc sản khoa do băng huyết sau sinh?
A. Chủ động sử dụng oxytocin sau sổ thai
B. Kiểm soát tử cung sau sổ rau
C. Kiểm tra nhau và màng nhau sau sổ
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng
7. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp theo dõi tình trạng tưới máu mô trong sốc sản khoa?
A. Đo độ bão hòa oxy mao mạch (SpO2)
B. Theo dõi lượng nước tiểu
C. Đo lactate máu
D. Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)
8. Trong số các xét nghiệm sau, xét nghiệm nào KHÔNG đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán phân biệt sốc sản khoa?
A. Công thức máu
B. Đông máu cơ bản
C. Điện giải đồ
D. Siêu âm tim
9. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây sốc nhiễm trùng trong sản khoa?
A. Viêm nội mạc tử cung sau sinh
B. Viêm phúc mạc do vỡ tử cung
C. Nhiễm trùng vết mổ lấy thai
D. Tiền sản giật nặng
10. Tỷ lệ tử vong mẹ liên quan đến sốc sản khoa có xu hướng:
A. Tăng lên ở các nước phát triển
B. Giảm xuống ở các nước đang phát triển
C. Giảm xuống nhờ các tiến bộ trong chăm sóc sản khoa
D. Không thay đổi
11. Trong số các biện pháp sau, biện pháp nào KHÔNG giúp cải thiện tiền tải trong sốc sản khoa?
A. Truyền dịch
B. Nằm đầu thấp
C. Sử dụng thuốc vận mạch
D. Băng ép chi dưới
12. Trong số các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến tiên lượng của sốc sản khoa?
A. Nguyên nhân gây sốc
B. Thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đến khi được điều trị
C. Tình trạng bệnh nền của sản phụ
D. Số lần mang thai
13. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong xử trí ban đầu sốc sản khoa do băng huyết sau sinh?
A. Gọi hỗ trợ
B. Ép bụng ngoài
C. Truyền dịch tinh thể nhanh chóng
D. Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm
14. Trong xử trí sốc phản vệ do thuốc trong sản khoa, thuốc nào sau đây được sử dụng đầu tiên?
A. Epinephrine (Adrenaline)
B. Diphenhydramine (Benadryl)
C. Hydrocortisone
D. Salbutamol
15. Khi nào cần cân nhắc sử dụng ECMO (oxy hóa máu bằng màng ngoài cơ thể) trong sốc sản khoa?
A. Khi bệnh nhân ngừng tuần hoàn
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với các biện pháp hồi sức thông thường
C. Khi bệnh nhân có suy đa tạng
D. Tất cả các trường hợp trên
16. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá chính xác nhất đáp ứng với bù dịch trong sốc sản khoa?
A. Theo dõi lượng nước tiểu
B. Theo dõi mạch và huyết áp
C. Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)
D. Đo cung lượng tim
17. Trong xử trí sốc sản khoa, mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc vận mạch là:
A. Tăng cung lượng tim
B. Tăng huyết áp
C. Cải thiện tưới máu mô
D. Giảm nhịp tim
18. Khi nào cần truyền khối hồng cầu trong sốc sản khoa do mất máu?
A. Khi hematocrit < 30%
B. Khi hematocrit < 25% hoặc có dấu hiệu thiếu oxy mô
C. Khi hematocrit < 35%
D. Khi có rối loạn đông máu
19. Trong sốc sản khoa do nhiễm trùng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn chẩn đoán sốc nhiễm trùng theo Hội nghị đồng thuận Sepsis-3?
A. Hạ huyết áp cần sử dụng thuốc vận mạch để duy trì MAP ≥ 65 mmHg
B. Lactate máu > 2 mmol/L
C. Số lượng bạch cầu > 12.000/mm3 hoặc < 4.000/mm3
D. Suy hô hấp cấp
20. Trong số các nguyên nhân sau, nguyên nhân nào KHÔNG thuộc nhóm nguyên nhân gây sốc giảm thể tích trong sốc sản khoa?
A. Vỡ tử cung
B. Băng huyết sau sinh
C. Thuyên tắc ối
D. Chửa ngoài tử cung vỡ
21. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG dùng để đánh giá rối loạn đông máu trong sốc sản khoa?
A. Thời gian prothrombin (PT)
B. Thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần (aPTT)
C. Fibrinogen
D. Điện giải đồ
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ thuyên tắc ối?
A. Đa sản
B. Thai già tháng
C. Chuyển dạ kéo dài
D. Mổ lấy thai chủ động
23. Thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị co hồi tử cung trong băng huyết sau sinh?
A. Oxytocin
B. Misoprostol
C. Methylergometrine
D. Nifedipine
24. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của sốc giảm thể tích giai đoạn sớm?
A. Mạch nhanh
B. Huyết áp bình thường hoặc tăng nhẹ
C. Da niêm mạc nhợt nhạt
D. Vô niệu
25. Khi nào nên sử dụng vasopressin trong điều trị sốc sản khoa?
A. Ngay khi bắt đầu hồi sức
B. Khi huyết áp không đáp ứng với dịch truyền và các thuốc vận mạch khác
C. Khi có bằng chứng suy thượng thận
D. Khi bệnh nhân có nhịp tim nhanh
26. Xét nghiệm khí máu động mạch trong sốc sản khoa thường cho thấy tình trạng:
A. Toan hô hấp
B. Kiềm hô hấp
C. Toan chuyển hóa
D. Kiềm chuyển hóa
27. Trong xử trí thuyên tắc ối, ưu tiên hàng đầu là:
A. Truyền máu
B. Hồi sức tim phổi
C. Sử dụng thuốc vận mạch
D. Gây tê ngoài màng cứng
28. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến truyền máu khối lượng lớn trong sốc sản khoa?
A. Hạ thân nhiệt
B. Hạ canxi máu
C. Quá tải tuần hoàn
D. Tăng kali máu
29. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp can thiệp ngoại khoa để cầm máu trong băng huyết sau sinh?
A. Khâu mũi B-Lynch
B. Thắt động mạch tử cung
C. Sử dụng bóng chèn tử cung
D. Cắt tử cung
30. Mục tiêu huyết áp trung bình (MAP) tối thiểu cần đạt được trong xử trí sốc sản khoa là bao nhiêu?
A. 50 mmHg
B. 60 mmHg
C. 65 mmHg
D. 70 mmHg