1. Triệu chứng nào sau đây không điển hình của cơn đau quặn mật do sỏi mật?
A. Đau bụng dữ dội, liên tục ở vùng hạ sườn phải.
B. Đau lan lên vai phải hoặc sau lưng.
C. Buồn nôn và nôn.
D. Sốt cao và rét run.
2. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa sỏi mật?
A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Ăn uống điều độ, tránh bỏ bữa.
C. Tăng cường vận động thể lực.
D. Ăn chay trường.
3. Trong trường hợp nào sau đây, cần nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) trước khi cắt túi mật?
A. Nghi ngờ sỏi ống mật chủ.
B. Viêm túi mật cấp.
C. Sỏi mật không triệu chứng.
D. Polyp túi mật.
4. Phương pháp phẫu thuật nào thường được lựa chọn để điều trị sỏi mật có triệu chứng?
A. Cắt túi mật mở.
B. Cắt túi mật nội soi.
C. Tán sỏi ngoài cơ thể.
D. Mở ống mật chủ lấy sỏi.
5. Xét nghiệm máu nào sau đây thường tăng cao trong trường hợp viêm đường mật do sỏi mật?
A. Amylase và lipase.
B. Bilirubin toàn phần và trực tiếp, phosphatase kiềm (ALP), GGT.
C. Creatinine.
D. Hemoglobin.
6. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây sỏi mật cholesterol?
A. Giới tính nam.
B. Thừa cân hoặc béo phì.
C. Chế độ ăn giàu chất béo và cholesterol.
D. Sụt cân nhanh chóng.
7. Khi nào cần phẫu thuật cấp cứu cho bệnh nhân sỏi mật?
A. Khi bệnh nhân bị đau quặn mật nhẹ.
B. Khi bệnh nhân bị viêm túi mật cấp có biến chứng (thủng túi mật, viêm phúc mạc).
C. Khi bệnh nhân có sỏi mật không triệu chứng.
D. Khi bệnh nhân có sỏi ống mật chủ nhưng không có triệu chứng.
8. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất của sỏi mật?
A. Viêm túi mật cấp.
B. Viêm tụy cấp.
C. Viêm đường mật.
D. Ung thư túi mật.
9. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến sự hình thành sỏi cholesterol?
A. Tăng bài tiết cholesterol vào mật.
B. Giảm bài tiết acid mật.
C. Giảm co bóp túi mật.
D. Tăng bài tiết bilirubin vào mật.
10. Tình trạng nào sau đây có thể gây vàng da tắc mật do sỏi?
A. Sỏi nằm trong túi mật.
B. Sỏi kẹt ở cổ túi mật.
C. Sỏi di chuyển vào ống mật chủ.
D. Sỏi nhỏ tự tiêu.
11. Tại sao phụ nữ có nguy cơ mắc sỏi mật cao hơn nam giới?
A. Do phụ nữ thường xuyên ăn kiêng.
B. Do ảnh hưởng của hormone estrogen lên chuyển hóa cholesterol và bài tiết mật.
C. Do phụ nữ ít vận động hơn nam giới.
D. Do phụ nữ thường xuyên mang thai.
12. Tại sao cần nhịn ăn trước khi siêu âm bụng để chẩn đoán sỏi mật?
A. Để giảm đau bụng.
B. Để làm giảm kích thước túi mật.
C. Để túi mật căng to, giúp quan sát sỏi dễ dàng hơn.
D. Để giảm lượng hơi trong ruột, giúp cải thiện chất lượng hình ảnh siêu âm.
13. Biện pháp nào sau đây không giúp giảm nguy cơ tái phát sỏi mật sau phẫu thuật cắt túi mật?
A. Duy trì cân nặng hợp lý.
B. Ăn uống điều độ, tránh bỏ bữa.
C. Tăng cường vận động thể lực.
D. Sử dụng thuốc lợi mật.
14. Điều trị nội khoa sỏi mật bằng acid ursodeoxycholic (UDCA) có hiệu quả nhất trong trường hợp nào?
A. Sỏi có kích thước lớn (> 2 cm) và số lượng nhiều.
B. Sỏi cản quang.
C. Sỏi cholesterol nhỏ (< 1 cm), không cản quang và túi mật còn chức năng.
D. Sỏi bilirubin.
15. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật?
A. Statins.
B. Fibrates.
C. Aspirin.
D. Vitamin C.
16. Loại sỏi mật nào thường gặp hơn ở các nước phương Tây?
A. Sỏi bilirubin.
B. Sỏi cholesterol.
C. Sỏi canxi carbonate.
D. Sỏi phosphate.
17. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt túi mật?
A. Hội chứng sau cắt túi mật (postcholecystectomy syndrome).
B. Tăng cân nhanh chóng.
C. Hạ đường huyết.
D. Suy thận.
18. Đau bụng do sỏi mật thường xuất hiện sau khi ăn loại thức ăn nào sau đây?
A. Thức ăn giàu protein.
B. Thức ăn giàu carbohydrate.
C. Thức ăn giàu chất béo.
D. Thức ăn giàu chất xơ.
19. Nếu một người bị sỏi mật nhưng không đủ sức khỏe để phẫu thuật, phương pháp điều trị nào có thể được xem xét?
A. Chờ đợi và theo dõi.
B. Tán sỏi ngoài cơ thể.
C. Điều trị nội khoa bằng acid ursodeoxycholic (UDCA).
D. Dẫn lưu túi mật qua da.
20. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ sỏi mật sắc tố (bilirubin)?
A. Béo phì.
B. Xơ gan.
C. Sử dụng thuốc tránh thai.
D. Chế độ ăn giàu cholesterol.
21. Sau phẫu thuật cắt túi mật, bệnh nhân nên ăn uống như thế nào?
A. Ăn chế độ ăn giàu chất béo để bù lại lượng mật thiếu hụt.
B. Ăn chế độ ăn ít chất béo, chia nhỏ các bữa ăn.
C. Ăn chay trường để giảm gánh nặng cho gan.
D. Không cần thay đổi chế độ ăn uống.
22. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được xem là tiêu chuẩn vàng để phát hiện sỏi mật?
A. Chụp X-quang bụng không chuẩn bị.
B. Siêu âm bụng.
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) bụng.
23. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng gan trong trường hợp sỏi mật?
A. Công thức máu.
B. Điện giải đồ.
C. AST, ALT, bilirubin, phosphatase kiềm (ALP), GGT.
D. Creatinine.
24. Khi nào thì không cần điều trị sỏi mật?
A. Khi sỏi gây đau quặn mật thường xuyên.
B. Khi sỏi gây viêm túi mật cấp.
C. Khi sỏi gây viêm tụy cấp.
D. Khi sỏi không gây triệu chứng (sỏi im lặng).
25. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt túi mật nội soi chống chỉ định?
A. Viêm túi mật cấp nhẹ.
B. Tiền sử phẫu thuật bụng nhiều lần.
C. Sỏi mật không triệu chứng.
D. Polyp túi mật nhỏ (< 1 cm).
26. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm đau trong cơn đau quặn mật?
A. Chườm nóng vùng bụng.
B. Uống nhiều nước.
C. Ăn thức ăn lỏng, dễ tiêu.
D. Sử dụng thuốc giảm đau và chống co thắt.
27. Phương pháp ERCP (Endoscopic Retrograde Cholangiopancreatography) được sử dụng để làm gì trong điều trị sỏi mật?
A. Để cắt túi mật.
B. Để tán sỏi trong túi mật.
C. Để lấy sỏi trong ống mật chủ.
D. Để chẩn đoán sỏi mật.
28. Nguyên tắc điều trị viêm tụy cấp do sỏi mật là gì?
A. Cắt túi mật ngay lập tức.
B. ERCP cấp cứu để lấy sỏi và sau đó cắt túi mật.
C. Điều trị bảo tồn và cắt túi mật sau khi tình trạng viêm tụy ổn định.
D. Sử dụng kháng sinh mạnh.
29. Loại sỏi mật nào thường liên quan đến các bệnh lý huyết học như thiếu máu hồng cầu hình liềm?
A. Sỏi cholesterol.
B. Sỏi bilirubin.
C. Sỏi canxi carbonate.
D. Sỏi phosphate.
30. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ sỏi bùn (sludge) trong túi mật?
A. Sử dụng thuốc kháng acid.
B. Nuôi ăn tĩnh mạch kéo dài.
C. Uống nhiều nước.
D. Ăn nhiều rau xanh.