1. Biện pháp nào sau đây giúp làm chậm tiến triển của suy thận mạn do đái tháo đường?
A. Kiểm soát đường huyết chặt chẽ
B. Ăn nhiều protein
C. Uống nhiều nước
D. Tăng cường vận động quá mức
2. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn cần hạn chế ăn các loại hạt và quả hạch?
A. Vì chúng chứa nhiều đường
B. Vì chúng chứa nhiều kali và phosphate
C. Vì chúng chứa nhiều natri
D. Vì chúng chứa nhiều chất xơ
3. Phương pháp điều trị nào sau đây có thể loại bỏ chất thải và nước dư thừa từ máu khi thận không còn chức năng?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Lọc máu (Hemodialysis)
C. Chế độ ăn kiêng
D. Tập thể dục
4. Điều gì xảy ra với liều dùng thuốc ở bệnh nhân suy thận mạn?
A. Liều dùng thuốc thường tăng lên
B. Liều dùng thuốc thường giảm xuống
C. Liều dùng thuốc không thay đổi
D. Liều dùng thuốc chỉ thay đổi với thuốc lợi tiểu
5. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận và nên tránh sử dụng ở bệnh nhân suy thận mạn?
A. Paracetamol
B. Kháng sinh nhóm aminoglycoside
C. Vitamin C
D. Men tiêu hóa
6. Một bệnh nhân suy thận mạn bị ngứa nhiều, biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng này?
A. Tắm nước nóng
B. Sử dụng kem dưỡng ẩm
C. Ăn nhiều protein
D. Uống ít nước
7. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát tình trạng tăng kali máu ở bệnh nhân suy thận mạn?
A. Ăn nhiều trái cây
B. Sử dụng thuốc gắn kali
C. Uống nhiều nước
D. Ăn nhiều muối
8. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị tăng huyết áp ở bệnh nhân suy thận mạn?
A. Thuốc lợi tiểu thiazide
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
C. Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs)
D. Thuốc kháng histamine
9. Khi nào bệnh nhân suy thận mạn cần được điều trị thay thế thận (lọc máu, lọc màng bụng, ghép thận)?
A. Khi mức lọc cầu thận (GFR) trên 60 ml/phút
B. Khi có các triệu chứng nặng nề không đáp ứng với điều trị bảo tồn
C. Khi protein niệu tăng cao nhưng chưa có triệu chứng
D. Khi huyết áp kiểm soát tốt
10. Loại thực phẩm nào sau đây nên hạn chế ở bệnh nhân suy thận mạn để kiểm soát lượng phosphate trong máu?
A. Rau xanh
B. Trái cây
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa
D. Ngũ cốc nguyên hạt
11. Điều gì quan trọng nhất trong việc quản lý suy thận mạn ở trẻ em?
A. Đảm bảo trẻ ăn thật nhiều protein để phát triển
B. Duy trì sự tăng trưởng và phát triển bình thường
C. Hạn chế hoàn toàn việc uống nước
D. Ngừng mọi hoạt động thể chất
12. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức lọc cầu thận (GFR)?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Ure máu
D. Creatinin máu
13. Triệu chứng nào sau đây không liên quan trực tiếp đến suy thận mạn?
A. Phù
B. Mệt mỏi
C. Ngứa
D. Đau khớp gối
14. Giai đoạn nào của suy thận mạn được coi là giai đoạn cuối?
A. Giai đoạn 1
B. Giai đoạn 3
C. Giai đoạn 5
D. Giai đoạn 2
15. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá tình trạng rối loạn chuyển hóa xương ở bệnh nhân suy thận mạn?
A. Xét nghiệm công thức máu
B. Xét nghiệm canxi, phosphate và PTH
C. Xét nghiệm chức năng gan
D. Xét nghiệm đông máu
16. Biến chứng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối?
A. Hội chứng ống cổ trướng
B. Bệnh lý thần kinh ngoại biên
C. Cường giáp
D. Tăng sản tuyến thượng thận
17. Mục tiêu chính của điều trị bảo tồn trong suy thận mạn giai đoạn đầu là gì?
A. Phục hồi hoàn toàn chức năng thận
B. Ngăn chặn tiến triển của bệnh và giảm các triệu chứng
C. Loại bỏ hoàn toàn protein niệu
D. Ngừng hoàn toàn việc sử dụng thuốc
18. Loại vaccine nào sau đây đặc biệt quan trọng cho bệnh nhân suy thận mạn?
A. Vaccine phòng thủy đậu
B. Vaccine phòng cúm và phế cầu
C. Vaccine phòng sởi, quai bị, rubella
D. Vaccine phòng HPV
19. Bệnh nhân suy thận mạn cần được theo dõi những chỉ số nào thường xuyên?
A. Đường huyết, men gan
B. Huyết áp, mức lọc cầu thận (GFR), protein niệu, điện giải đồ
C. Công thức máu, chức năng đông máu
D. Chức năng tuyến giáp, cholesterol
20. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân chính gây ra suy thận mạn?
A. Tăng huyết áp không kiểm soát
B. Đái tháo đường
C. Viêm cầu thận mạn tính
D. Thiếu máu do thiếu sắt
21. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng tốc độ tiến triển của suy thận mạn?
A. Kiểm soát tốt huyết áp
B. Chế độ ăn giảm protein
C. Hút thuốc lá
D. Uống đủ nước
22. Một trong những nguyên nhân chính gây suy thận mạn là bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm ruột thừa cấp tính
B. Đái tháo đường
C. Viêm da cơ địa
D. Hen phế quản
23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm protein niệu ở bệnh nhân suy thận mạn?
A. Uống nhiều nước
B. Sử dụng thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARB)
C. Ăn nhiều muối
D. Tăng cường vận động
24. Phương pháp điều trị thay thế thận nào sau đây sử dụng màng bụng để lọc máu?
A. Lọc máu ngoài thận (Hemodialysis)
B. Lọc màng bụng (Peritoneal dialysis)
C. Ghép thận
D. Liệu pháp miễn dịch
25. Điều gì KHÔNG phải là một biến chứng thường gặp của suy thận mạn?
A. Thiếu máu
B. Tăng huyết áp
C. Rối loạn nhịp tim nhanh
D. Loãng xương
26. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn thường bị thiếu máu?
A. Do tăng sản xuất hồng cầu
B. Do thiếu erythropoietin
C. Do thừa sắt
D. Do tăng thải sắt qua thận
27. Chế độ ăn uống nào sau đây thường được khuyến cáo cho bệnh nhân suy thận mạn?
A. Ăn nhiều protein
B. Ăn nhiều kali
C. Ăn giảm muối
D. Ăn nhiều phosphate
28. Một bệnh nhân suy thận mạn bị phù nhiều, lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Uống nhiều nước hơn để lợi tiểu
B. Ăn nhiều muối hơn để giữ nước trong mạch máu
C. Hạn chế muối và sử dụng thuốc lợi tiểu theo chỉ định của bác sĩ
D. Tăng cường vận động để thoát mồ hôi
29. Tại sao bệnh nhân suy thận mạn dễ bị loãng xương?
A. Do tăng hấp thu canxi
B. Do giảm sản xuất vitamin D hoạt tính
C. Do tăng sản xuất phosphate
D. Do tăng đào thải canxi qua thận
30. Vai trò chính của thận trong cơ thể là gì?
A. Sản xuất hormone insulin
B. Lọc chất thải và duy trì cân bằng nước, điện giải
C. Tiêu hóa thức ăn
D. Điều hòa nhịp tim