1. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu của điều trị cấp cứu tai biến mạch máu não do nhồi máu não?
A. Tái thông mạch máu bị tắc nghẽn
B. Hạn chế tối đa tổn thương não
C. Phục hồi hoàn toàn chức năng đã mất ngay lập tức
D. Ngăn ngừa các biến chứng
2. Bệnh nhân sau tai biến mạch máu não bị liệt nửa người, cần được tập vật lý trị liệu. Mục đích chính của vật lý trị liệu là gì?
A. Để bệnh nhân có thể chạy nhanh như trước
B. Để phục hồi chức năng vận động, tăng cường sức mạnh cơ và cải thiện khả năng thăng bằng
C. Để bệnh nhân không cần dùng thuốc nữa
D. Để bệnh nhân giảm cân
3. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến tổn thương bán cầu não trái sau tai biến mạch máu não?
A. Yếu liệt nửa người bên trái
B. Mất ngôn ngữ
C. Mất thị lực bên phải
D. Khó khăn trong định hướng không gian
4. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não?
A. Phục hồi chức năng chỉ cần thiết trong giai đoạn đầu sau tai biến
B. Phục hồi chức năng nên bắt đầu càng sớm càng tốt và kéo dài trong nhiều tháng hoặc nhiều năm
C. Phục hồi chức năng không hiệu quả đối với bệnh nhân lớn tuổi
D. Phục hồi chức năng chỉ tập trung vào vận động
5. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát tai biến mạch máu não ở bệnh nhân đã từng bị?
A. Uống vitamin C hàng ngày
B. Kiểm soát tốt huyết áp, cholesterol và đường huyết
C. Ăn nhiều đồ ngọt
D. Hạn chế vận động
6. Tăng huyết áp gây tai biến mạch máu não chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Làm giảm lưu lượng máu lên não
B. Gây tổn thương và làm yếu thành mạch máu, dẫn đến xuất huyết não hoặc hình thành cục máu đông
C. Làm tăng độ nhớt của máu
D. Gây co mạch máu não
7. Thời gian vàng để điều trị tai biến mạch máu não (nhồi máu não) bằng thuốc tiêu sợi huyết là bao lâu kể từ khi khởi phát triệu chứng?
A. 30 phút
B. 3 giờ
C. 4.5 giờ
D. 6 giờ
8. Điều nào sau đây là đúng về thiếu máu não thoáng qua (TIA)?
A. TIA không gây ra bất kỳ tổn thương nào cho não
B. TIA là một dạng nhẹ của tai biến mạch máu não và cần được đánh giá và điều trị kịp thời
C. TIA chỉ xảy ra ở người trẻ tuổi
D. TIA không cần điều trị
9. Một bệnh nhân bị tai biến mạch máu não gặp khó khăn trong việc nhận biết và định hướng không gian. Vùng não nào có khả năng bị tổn thương?
A. Vùng Broca
B. Vùng Wernicke
C. Bán cầu não phải
D. Bán cầu não trái
10. Điều nào sau đây là đúng về ảnh hưởng của stress đối với nguy cơ tai biến mạch máu não?
A. Stress không ảnh hưởng đến nguy cơ tai biến mạch máu não
B. Stress có thể làm tăng huyết áp và các yếu tố nguy cơ khác, từ đó làm tăng nguy cơ tai biến mạch máu não
C. Stress giúp giảm nguy cơ tai biến mạch máu não
D. Stress chỉ ảnh hưởng đến người trẻ tuổi
11. Điều gì quan trọng nhất cần làm khi nghi ngờ ai đó bị tai biến mạch máu não?
A. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ huyết áp
B. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất càng nhanh càng tốt
C. Cho bệnh nhân nằm nghỉ ngơi
D. Theo dõi bệnh nhân tại nhà trong 24 giờ
12. Bệnh nhân bị tai biến mạch máu não có thể gặp khó khăn trong việc nuốt (khó nuốt). Điều này có thể dẫn đến biến chứng nào?
A. Viêm phổi hít
B. Táo bón
C. Đau đầu
D. Mất ngủ
13. Triệu chứng nào sau đây không phải là triệu chứng thường gặp của tai biến mạch máu não?
A. Đột ngột yếu liệt nửa người
B. Khó nói hoặc nói ngọng
C. Đau bụng dữ dội
D. Mất thị lực đột ngột
14. Một bệnh nhân sau tai biến mạch máu não gặp khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ, nhưng vẫn hiểu được người khác nói. Tình trạng này được gọi là gì?
A. Mất ngôn ngữ Broca (diễn đạt)
B. Mất ngôn ngữ Wernicke (tiếp nhận)
C. Chứng khó đọc
D. Chứng khó viết
15. Thuốc statin được sử dụng trong dự phòng tai biến mạch máu não nhằm mục đích gì?
A. Giảm huyết áp
B. Giảm cholesterol máu
C. Làm loãng máu
D. Tăng cường trí nhớ
16. Điều nào sau đây là đúng về vai trò của chế độ ăn uống trong phòng ngừa tai biến mạch máu não?
A. Nên ăn nhiều thịt đỏ để bổ máu
B. Nên hạn chế muối, chất béo bão hòa và cholesterol
C. Nên uống nhiều rượu vang đỏ
D. Không cần thay đổi chế độ ăn uống
17. Trong trường hợp bệnh nhân bị tai biến mạch máu não do hẹp động mạch cảnh, phương pháp điều trị nào sau đây có thể được xem xét?
A. Uống thuốc giảm đau
B. Phẫu thuật bóc tách nội mạc động mạch cảnh hoặc đặt stent động mạch cảnh
C. Châm cứu
D. Xoa bóp
18. Trong điều trị tai biến mạch máu não cấp do xuất huyết não, biện pháp nào sau đây thường được ưu tiên?
A. Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết
B. Kiểm soát huyết áp và giảm áp lực nội sọ
C. Tập vật lý trị liệu sớm
D. Cho bệnh nhân ăn uống bình thường
19. Sau khi bị tai biến mạch máu não, bệnh nhân thường cần được phục hồi chức năng. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng là gì?
A. Để bệnh nhân nhanh chóng trở lại trạng thái hoàn toàn khỏe mạnh như trước
B. Để giảm thiểu các di chứng và giúp bệnh nhân thích nghi tốt nhất với cuộc sống
C. Để kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân
D. Để bệnh nhân không cần dùng thuốc nữa
20. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả của thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu não cấp?
A. Sử dụng thuốc quá muộn sau khi khởi phát triệu chứng
B. Huyết áp được kiểm soát tốt
C. Không có tiền sử bệnh tim mạch
D. Tuổi trẻ
21. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây tai biến mạch máu não?
A. Tăng huyết áp
B. Đái tháo đường
C. Hút thuốc lá
D. Thừa cân nhẹ
22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để dự phòng thứ phát tai biến mạch máu não do xơ vữa động mạch?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc chống kết tập tiểu cầu (ví dụ: aspirin, clopidogrel)
C. Thuốc giảm đau
D. Vitamin tổng hợp
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết não?
A. Huyết áp thấp
B. Sử dụng thuốc chống đông máu
C. Tập thể dục quá sức
D. Chế độ ăn ít muối
24. Trong các loại tai biến mạch máu não, loại nào chiếm tỉ lệ cao nhất?
A. Xuất huyết não
B. Nhồi máu não
C. Thiếu máu não thoáng qua (TIA)
D. Xuất huyết dưới nhện
25. Trong trường hợp bệnh nhân bị tai biến mạch máu não có kèm theo rung nhĩ, loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để dự phòng?
A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc chống đông máu (ví dụ: warfarin, dabigatran)
C. Thuốc hạ sốt
D. Thuốc bổ máu
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định tai biến mạch máu não?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) não
D. Xét nghiệm máu tổng quát
27. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong phòng ngừa tai biến mạch máu não?
A. Uống nhiều nước
B. Kiểm soát tốt các yếu tố nguy cơ (ví dụ: tăng huyết áp, đái tháo đường)
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Ngủ đủ giấc
28. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa nhồi máu não và xuất huyết não một cách nhanh chóng trong giai đoạn cấp cứu?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) não không tiêm thuốc cản quang
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não
D. Xét nghiệm công thức máu
29. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa tai biến mạch máu não?
A. Tập thể dục đều đặn
B. Kiểm soát cân nặng
C. Hút thuốc lá
D. Ăn uống lành mạnh
30. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu não cấp?
A. Thời gian khởi phát triệu chứng
B. Tiền sử xuất huyết não
C. Mức độ tăng đường huyết
D. Huyết áp