Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính quốc tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính quốc tế

1. Công cụ phái sinh ngoại hối (Foreign exchange derivative) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

A. Tăng cường đầu tư vào thị trường ngoại hối.
B. Đầu cơ tỷ giá hối đoái để kiếm lợi nhuận.
C. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hối đoái.
D. Tăng tính thanh khoản của thị trường ngoại hối.

2. Tác động của việc tăng lãi suất trong nước lên tỷ giá hối đoái (giả định các yếu tố khác không đổi) theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity) là gì?

A. Đồng nội tệ sẽ mất giá.
B. Đồng nội tệ sẽ tăng giá.
C. Tỷ giá hối đoái không thay đổi.
D. Tác động không thể dự đoán trước.

3. Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

A. Khu vực thương mại tự do.
B. Liên minh thuế quan.
C. Thị trường chung.
D. Liên minh kinh tế và tiền tệ.

4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

A. Mức lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
B. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng đối với hàng hóa nhập khẩu.
C. Lãi suất ngắn hạn thay đổi đột ngột do can thiệp của ngân hàng trung ương.
D. Năng suất lao động và lợi thế so sánh của các quốc gia.

5. Sự kiện 'Black Swan' (Thiên nga đen) trong tài chính quốc tế đề cập đến loại sự kiện nào?

A. Sự kiện đã được dự báo trước và có thể phòng ngừa.
B. Sự kiện có xác suất xảy ra cao và tác động nhỏ.
C. Sự kiện bất ngờ, có xác suất xảy ra thấp nhưng gây ra tác động cực lớn và thường được hợp lý hóa sau khi xảy ra.
D. Sự kiện lặp lại theo chu kỳ và có thể dự đoán được.

6. Đâu KHÔNG phải là một chức năng chính của thị trường ngoại hối?

A. Tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế.
B. Cung cấp cơ chế phòng ngừa rủi ro tỷ giá.
C. Kiểm soát lạm phát toàn cầu.
D. Xác định tỷ giá hối đoái.

7. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong tài chính quốc tế bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

A. Rủi ro tín dụng của một công ty cụ thể.
B. Rủi ro biến động lãi suất trên thị trường quốc tế.
C. Rủi ro chính trị, kinh tế và xã hội phát sinh từ một quốc gia cụ thể.
D. Rủi ro biến động giá hàng hóa toàn cầu.

8. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative advantage) của David Ricardo giải thích cơ sở của thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

A. Sự khác biệt về quy mô kinh tế giữa các quốc gia.
B. Sự khác biệt về nguồn lực tự nhiên giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về chi phí cơ hội sản xuất giữa các quốc gia.
D. Sự khác biệt về chính sách thương mại giữa các quốc gia.

9. Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trong thị trường ngoại hối là hành động tận dụng điều gì?

A. Sự biến động bất thường của tỷ giá hối đoái.
B. Sự khác biệt về lãi suất giữa các quốc gia.
C. Sự khác biệt về tỷ giá hối đoái ở các thị trường khác nhau để kiếm lợi nhuận không rủi ro.
D. Thông tin nội bộ về chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương.

10. Giả định rằng đồng đô la Mỹ (USD) mạnh lên so với đồng Euro (EUR). Điều này có khả năng gây ra tác động nào nhất đến thương mại giữa Hoa Kỳ và Khu vực Eurozone?

A. Hàng hóa Hoa Kỳ trở nên rẻ hơn đối với người mua ở Khu vực Eurozone, thúc đẩy xuất khẩu của Hoa Kỳ.
B. Hàng hóa Khu vực Eurozone trở nên rẻ hơn đối với người mua ở Hoa Kỳ, thúc đẩy nhập khẩu của Hoa Kỳ từ Khu vực Eurozone.
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu giữa hai khu vực đều tăng lên.
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu giữa hai khu vực đều giảm xuống.

11. Trong cán cân thanh toán, tài khoản vãng lai (Current Account) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

A. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.
B. Thu nhập từ đầu tư nước ngoài (lãi và cổ tức).
C. Kiều hối và viện trợ nước ngoài.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).

12. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate regime) có ưu điểm chính nào sau đây?

A. Tự do điều chỉnh tỷ giá để hấp thụ các cú sốc kinh tế bên ngoài.
B. Giảm thiểu rủi ro biến động tỷ giá, tạo thuận lợi cho thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Cho phép chính sách tiền tệ độc lập hoàn toàn để kiểm soát lạm phát.
D. Tăng tính linh hoạt cho chính phủ trong việc ứng phó với khủng hoảng tài chính.

13. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

A. Kiểm soát và điều tiết hệ thống tài chính toàn cầu.
B. Cung cấp các khoản vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển để giảm nghèo và thúc đẩy phát triển kinh tế.
C. Quản lý dự trữ ngoại hối toàn cầu.
D. Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế.

14. Trong tài chính quốc tế, tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal exchange rate) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

A. Giá trị tương đối của hàng hóa và dịch vụ giữa hai quốc gia.
B. Tỷ lệ mà tại đó tiền tệ của một quốc gia có thể được trao đổi với tiền tệ của quốc gia khác.
C. Mức chênh lệch lạm phát giữa hai quốc gia.
D. Lãi suất thực tế giữa hai quốc gia.

15. Nguyên tắc ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái trong dài hạn sẽ được xác định bởi yếu tố nào?

A. Lãi suất tương đối giữa các quốc gia.
B. Mức lạm phát tương đối giữa các quốc gia.
C. Cán cân thương mại của các quốc gia.
D. Dự trữ ngoại hối của các quốc gia.

16. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

A. Tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa của một quốc gia.
B. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia và phần còn lại của thế giới trong một thời kỳ nhất định.
C. Tổng nợ nước ngoài của một quốc gia.
D. Tổng dự trữ ngoại hối của một quốc gia.

17. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau phá giá tiền tệ?

A. Cán cân thương mại cải thiện ngay lập tức sau phá giá.
B. Cán cân thương mại xấu đi trong ngắn hạn trước khi cải thiện trong dài hạn sau phá giá.
C. Cán cân thương mại không thay đổi sau phá giá.
D. Cán cân thương mại luôn xấu đi sau phá giá.

18. Tỷ giá hối đoái thực tế (Real exchange rate) được tính toán như thế nào?

A. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa nhân với tỷ lệ lạm phát trong nước.
B. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa chia cho tỷ lệ lạm phát nước ngoài.
C. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa điều chỉnh theo mức giá tương đối giữa hai quốc gia.
D. Tỷ giá hối đoái danh nghĩa cộng với chênh lệch lãi suất giữa hai quốc gia.

19. Đâu là một thách thức lớn đối với hệ thống tiền tệ quốc tế hiện tại (hệ thống thả nổi có quản lý)?

A. Thiếu sự linh hoạt trong tỷ giá hối đoái.
B. Sự phụ thuộc quá mức vào đồng đô la Mỹ (USD) và nguy cơ 'đô la hóa'.
C. Chi phí giao dịch ngoại hối quá cao.
D. Khả năng kiểm soát lạm phát toàn cầu quá hiệu quả.

20. Sự khác biệt chính giữa trái phiếu Panda và trái phiếu Samurai là gì?

A. Trái phiếu Panda được phát hành bằng đồng Yên Nhật, còn trái phiếu Samurai được phát hành bằng đồng Nhân dân tệ Trung Quốc.
B. Trái phiếu Panda được phát hành bởi các tổ chức nước ngoài tại thị trường Trung Quốc bằng đồng Nhân dân tệ, còn trái phiếu Samurai được phát hành bởi các tổ chức nước ngoài tại thị trường Nhật Bản bằng đồng Yên Nhật.
C. Trái phiếu Panda có lãi suất cố định, còn trái phiếu Samurai có lãi suất thả nổi.
D. Trái phiếu Panda có kỳ hạn ngắn hơn trái phiếu Samurai.

21. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) được thành lập với mục tiêu chính nào sau đây?

A. Cung cấp viện trợ phát triển cho các nước nghèo.
B. Thúc đẩy hợp tác tiền tệ quốc tế và ổn định tỷ giá hối đoái.
C. Tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng quy mô lớn trên toàn cầu.
D. Bảo hiểm rủi ro chính trị cho các nhà đầu tư nước ngoài.

22. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, 'flight to quality' (chạy trốn đến chất lượng) mô tả hiện tượng gì?

A. Dòng vốn đầu tư chuyển từ các thị trường mới nổi sang thị trường phát triển trong giai đoạn khủng hoảng hoặc bất ổn.
B. Xu hướng các nhà đầu tư chuyển từ đầu tư cổ phiếu sang đầu tư trái phiếu.
C. Việc các công ty đa quốc gia chuyển trụ sở chính về quốc gia có chất lượng sống cao hơn.
D. Sự gia tăng đầu tư vào các ngành công nghệ cao và chất lượng cao.

23. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

A. Một nhà đầu tư mua cổ phiếu của một công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán.
B. Một công ty đa quốc gia xây dựng một nhà máy sản xuất mới ở một quốc gia khác.
C. Một ngân hàng cho chính phủ nước ngoài vay tiền.
D. Một quỹ đầu tư mua trái phiếu chính phủ nước ngoài.

24. Dự trữ ngoại hối của một quốc gia thường bao gồm những loại tài sản nào?

A. Vàng, ngoại tệ mạnh (USD, EUR, JPY, GBP...), và Quyền rút vốn đặc biệt (SDR) của IMF.
B. Cổ phiếu và trái phiếu của các công ty đa quốc gia.
C. Bất động sản ở nước ngoài.
D. Hàng hóa xuất khẩu chủ lực của quốc gia.

25. Khủng hoảng tài chính tiền tệ châu Á năm 1997-1998 bắt nguồn từ yếu tố chính nào?

A. Giá dầu thế giới tăng đột biến.
B. Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods.
C. Dòng vốn đầu tư nước ngoài chảy vào quá nhanh và rút ra đột ngột, kết hợp với các yếu kém nội tại của hệ thống tài chính các nước.
D. Chiến tranh thương mại giữa các cường quốc kinh tế.

26. Mô hình Mundell-Fleming mở rộng mô hình IS-LM truyền thống để phân tích nền kinh tế mở bằng cách thêm yếu tố nào?

A. Lạm phát.
B. Kỳ vọng của người tiêu dùng.
C. Tỷ giá hối đoái và dòng vốn quốc tế.
D. Chính sách tài khóa của chính phủ.

27. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đối tượng nào sau đây?

A. Các công ty chỉ hoạt động trong nước và không có giao dịch quốc tế.
B. Các công ty đa quốc gia có doanh thu và chi phí bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau.
C. Các ngân hàng trung ương kiểm soát tỷ giá hối đoái.
D. Các nhà đầu tư chỉ đầu tư vào thị trường chứng khoán trong nước.

28. Điều kiện Marshall-Lerner xác định điều kiện nào để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại?

A. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu phải lớn hơn 0.
B. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu phải nhỏ hơn 1.
C. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu phải bằng 1.
D. Tổng độ co giãn của cầu xuất khẩu và cầu nhập khẩu phải lớn hơn 1.

29. Sự khác biệt chính giữa thị trường ngoại hối giao ngay (spot market) và thị trường ngoại hối kỳ hạn (forward market) là gì?

A. Thị trường giao ngay chỉ dành cho các giao dịch lớn, còn thị trường kỳ hạn dành cho các giao dịch nhỏ.
B. Thị trường giao ngay giao dịch tiền tệ để giao ngay lập tức (thường là trong vòng 2 ngày làm việc), trong khi thị trường kỳ hạn giao dịch tiền tệ để giao vào một thời điểm tương lai xác định.
C. Thị trường giao ngay được điều tiết chặt chẽ hơn thị trường kỳ hạn.
D. Thị trường giao ngay chỉ giao dịch các loại tiền tệ mạnh, còn thị trường kỳ hạn giao dịch cả tiền tệ mạnh và tiền tệ mới nổi.

30. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tiền tệ có hiệu quả như thế nào trong việc kích thích sản lượng?

A. Chính sách tiền tệ hoàn toàn không hiệu quả.
B. Chính sách tiền tệ rất hiệu quả trong việc kích thích sản lượng.
C. Chính sách tiền tệ có hiệu quả trong ngắn hạn nhưng không hiệu quả trong dài hạn.
D. Hiệu quả của chính sách tiền tệ phụ thuộc vào quy mô của nền kinh tế.

1 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

1. Công cụ phái sinh ngoại hối (Foreign exchange derivative) được sử dụng chủ yếu cho mục đích nào?

2 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

2. Tác động của việc tăng lãi suất trong nước lên tỷ giá hối đoái (giả định các yếu tố khác không đổi) theo lý thuyết ngang bằng lãi suất (Interest Rate Parity) là gì?

3 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

3. Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) là một ví dụ của hình thức hội nhập kinh tế quốc tế nào?

4 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái trong dài hạn?

5 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

5. Sự kiện `Black Swan` (Thiên nga đen) trong tài chính quốc tế đề cập đến loại sự kiện nào?

6 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu KHÔNG phải là một chức năng chính của thị trường ngoại hối?

7 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

7. Rủi ro quốc gia (Country risk) trong tài chính quốc tế bao gồm loại rủi ro nào sau đây?

8 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

8. Lý thuyết lợi thế so sánh (Comparative advantage) của David Ricardo giải thích cơ sở của thương mại quốc tế dựa trên yếu tố nào?

9 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

9. Arbitrage (kinh doanh chênh lệch giá) trong thị trường ngoại hối là hành động tận dụng điều gì?

10 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

10. Giả định rằng đồng đô la Mỹ (USD) mạnh lên so với đồng Euro (EUR). Điều này có khả năng gây ra tác động nào nhất đến thương mại giữa Hoa Kỳ và Khu vực Eurozone?

11 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

11. Trong cán cân thanh toán, tài khoản vãng lai (Current Account) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

12 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

12. Chế độ tỷ giá hối đoái cố định (Fixed exchange rate regime) có ưu điểm chính nào sau đây?

13 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

13. Ngân hàng Thế giới (World Bank) tập trung chủ yếu vào hoạt động nào?

14 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

14. Trong tài chính quốc tế, tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal exchange rate) được định nghĩa chính xác nhất là gì?

15 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

15. Nguyên tắc ngang giá sức mua (Purchasing Power Parity - PPP) cho rằng tỷ giá hối đoái trong dài hạn sẽ được xác định bởi yếu tố nào?

16 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

16. Cán cân thanh toán quốc tế (Balance of Payments - BOP) ghi lại điều gì?

17 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

17. Hiệu ứng J-curve trong thương mại quốc tế mô tả hiện tượng gì sau phá giá tiền tệ?

18 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

18. Tỷ giá hối đoái thực tế (Real exchange rate) được tính toán như thế nào?

19 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

19. Đâu là một thách thức lớn đối với hệ thống tiền tệ quốc tế hiện tại (hệ thống thả nổi có quản lý)?

20 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

20. Sự khác biệt chính giữa trái phiếu Panda và trái phiếu Samurai là gì?

21 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

21. IMF (Quỹ Tiền tệ Quốc tế) được thành lập với mục tiêu chính nào sau đây?

22 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

22. Trong bối cảnh tài chính quốc tế, `flight to quality` (chạy trốn đến chất lượng) mô tả hiện tượng gì?

23 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

23. Đâu là một ví dụ về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?

24 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

24. Dự trữ ngoại hối của một quốc gia thường bao gồm những loại tài sản nào?

25 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

25. Khủng hoảng tài chính tiền tệ châu Á năm 1997-1998 bắt nguồn từ yếu tố chính nào?

26 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

26. Mô hình Mundell-Fleming mở rộng mô hình IS-LM truyền thống để phân tích nền kinh tế mở bằng cách thêm yếu tố nào?

27 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

27. Rủi ro tỷ giá hối đoái (Exchange rate risk) ảnh hưởng tiêu cực nhất đến đối tượng nào sau đây?

28 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

28. Điều kiện Marshall-Lerner xác định điều kiện nào để phá giá tiền tệ cải thiện cán cân thương mại?

29 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

29. Sự khác biệt chính giữa thị trường ngoại hối giao ngay (spot market) và thị trường ngoại hối kỳ hạn (forward market) là gì?

30 / 30

Category: Tài chính quốc tế

Tags: Bộ đề 5

30. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn và vốn di chuyển hoàn hảo, chính sách tiền tệ có hiệu quả như thế nào trong việc kích thích sản lượng?