Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tài chính tiền tệ

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tài chính tiền tệ

1. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

A. Lãi suất và lạm phát
B. Lạm phát và thất nghiệp
C. Tăng trưởng kinh tế và lạm phát
D. Tiết kiệm và đầu tư

2. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong tài chính ngân hàng đề cập đến điều gì?

A. Rủi ro do biến động lãi suất
B. Rủi ro do sự không chắc chắn về tỷ giá hối đoái
C. Rủi ro người vay không trả được nợ
D. Rủi ro do thay đổi quy định pháp luật

3. Chính sách tiền tệ mở rộng thường được thực hiện khi nền kinh tế gặp phải vấn đề gì?

A. Lạm phát cao
B. Tăng trưởng kinh tế chậm hoặc suy thoái
C. Thặng dư thương mại lớn
D. Ngân sách chính phủ thâm hụt

4. Đâu là một biện pháp kiểm soát lạm phát theo hướng 'thắt chặt tiền tệ'?

A. Giảm thuế thu nhập doanh nghiệp
B. Tăng chi tiêu cho cơ sở hạ tầng
C. Bán trái phiếu chính phủ ra công chúng
D. Nới lỏng các quy định về cho vay tiêu dùng

5. Lạm phát được định nghĩa là gì?

A. Sự gia tăng giá trị của tiền tệ
B. Sự suy giảm mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ
C. Sự gia tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ theo thời gian
D. Sự ổn định của giá cả hàng hóa và dịch vụ

6. Đâu là một trong những rủi ro chính khi đầu tư vào cổ phiếu?

A. Rủi ro lạm phát
B. Rủi ro lãi suất
C. Rủi ro thị trường (giá cổ phiếu giảm)
D. Rủi ro tỷ giá hối đoái

7. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường nào?

A. Thị trường hàng hóa
B. Thị trường lao động
C. Thị trường tiền tệ
D. Thị trường chứng khoán

8. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

A. Phương tiện thanh toán
B. Công cụ đầu tư
C. Biện pháp trừng phạt kinh tế
D. Đơn vị đo lường lạm phát

9. Khi đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu?

A. Xuất khẩu giảm, nhập khẩu tăng
B. Xuất khẩu tăng, nhập khẩu giảm
C. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều tăng
D. Cả xuất khẩu và nhập khẩu đều giảm

10. Hệ số nhân tiền (money multiplier) cho biết điều gì?

A. Tốc độ lưu thông tiền tệ trong nền kinh tế
B. Mức độ ảnh hưởng của thay đổi lãi suất đến đầu tư
C. Mức độ thay đổi của cung tiền khi ngân hàng trung ương thay đổi cơ sở tiền tệ
D. Tỷ lệ giữa tiền mặt và tiền gửi trong tổng cung tiền

11. Trong lĩnh vực ngân hàng, 'tài sản có' (assets) của một ngân hàng thương mại bao gồm những gì?

A. Vốn chủ sở hữu và tiền gửi khách hàng
B. Tiền mặt, các khoản cho vay và chứng khoán nắm giữ
C. Nợ phải trả và vốn vay
D. Lợi nhuận giữ lại và dự trữ

12. Điều gì xảy ra với đường IS khi chính phủ tăng chi tiêu công?

A. Đường IS dịch chuyển sang trái
B. Đường IS dịch chuyển sang phải
C. Đường IS không thay đổi
D. Đường IS trở nên dốc hơn

13. Hành động nào sau đây được coi là chính sách tài khóa?

A. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất tái chiết khấu
B. Chính phủ tăng thuế giá trị gia tăng (VAT)
C. Ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở
D. Ngân hàng thương mại giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc

14. Chức năng 'bảo toàn giá trị' của tiền tệ bị suy giảm nghiêm trọng nhất trong trường hợp nào?

A. Lạm phát thấp và ổn định
B. Giảm phát
C. Siêu lạm phát (hyperinflation)
D. Tăng trưởng kinh tế cao

15. Tỷ giá hối đoái thể hiện điều gì?

A. Giá trị vốn hóa thị trường chứng khoán
B. Giá trị tương đối giữa hai đồng tiền
C. Mức độ lạm phát dự kiến trong tương lai
D. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của một quốc gia

16. Khái niệm 'tiền nóng' (hot money) trong tài chính quốc tế đề cập đến dòng vốn nào?

A. Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
B. Vốn viện trợ phát triển chính thức (ODA)
C. Vốn đầu tư gián tiếp ngắn hạn, dễ dàng di chuyển giữa các quốc gia
D. Vốn đầu tư từ ngân sách chính phủ

17. Điều gì có thể dẫn đến tình trạng giảm phát (deflation)?

A. Tổng cầu trong nền kinh tế tăng quá nhanh
B. Cung tiền trong nền kinh tế tăng mạnh
C. Tổng cầu trong nền kinh tế giảm xuống dưới mức tiềm năng
D. Chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ tăng cao

18. Công cụ phái sinh (derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

A. Thay thế tiền mặt trong giao dịch hàng ngày
B. Đầu tư trực tiếp vào sản xuất
C. Phòng ngừa rủi ro và đầu cơ
D. Kiểm soát lạm phát

19. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) để làm gì?

A. Thay đổi tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Thay đổi lãi suất tái chiết khấu
C. Điều chỉnh cung tiền thông qua mua bán trái phiếu chính phủ
D. Kiểm soát tỷ giá hối đoái trực tiếp

20. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ ở hầu hết các quốc gia?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng trung ương
B. Ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát)
C. Tăng cường sức mạnh quân sự quốc gia
D. Cân bằng ngân sách chính phủ

21. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, tỷ giá hối đoái được xác định bởi yếu tố nào?

A. Quyết định của ngân hàng trung ương
B. Thỏa thuận giữa các chính phủ
C. Cung và cầu trên thị trường ngoại hối
D. Chính sách kiểm soát vốn

22. Thị trường sơ cấp (primary market) và thị trường thứ cấp (secondary market) khác nhau như thế nào?

A. Thị trường sơ cấp giao dịch hàng hóa, thị trường thứ cấp giao dịch dịch vụ
B. Thị trường sơ cấp phát hành chứng khoán mới, thị trường thứ cấp giao dịch chứng khoán đã phát hành
C. Thị trường sơ cấp dành cho nhà đầu tư cá nhân, thị trường thứ cấp dành cho nhà đầu tư tổ chức
D. Thị trường sơ cấp hoạt động vào ban ngày, thị trường thứ cấp hoạt động vào ban đêm

23. Điều gì thường xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi chi phí sản xuất trong nền kinh tế tăng lên?

A. Đường SRAS dịch chuyển sang phải
B. Đường SRAS dịch chuyển sang trái
C. Đường SRAS không thay đổi
D. Đường SRAS trở nên dốc hơn

24. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

A. Tỷ lệ lãi suất mà ngân hàng trung ương áp dụng cho các ngân hàng thương mại
B. Tỷ lệ tiền mặt tối thiểu mà ngân hàng thương mại phải giữ lại so với tổng tiền gửi
C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của ngân hàng trung ương
D. Tỷ lệ nợ xấu tối đa cho phép của ngân hàng thương mại

25. Cán cân thanh toán (Balance of Payments) ghi lại điều gì?

A. Tổng thu nhập quốc dân (GNI) của một quốc gia
B. Tổng giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ
C. Tất cả giao dịch kinh tế giữa một quốc gia với phần còn lại của thế giới
D. Tổng nợ công của một quốc gia

26. Đâu KHÔNG phải là một loại hình thị trường tài chính?

A. Thị trường tiền tệ
B. Thị trường vốn
C. Thị trường bất động sản
D. Thị trường ngoại hối

27. Khái niệm 'bong bóng tài sản' (asset bubble) mô tả tình trạng gì?

A. Giá tài sản tăng chậm và ổn định
B. Giá tài sản giảm mạnh và đột ngột
C. Giá tài sản tăng nhanh vượt quá giá trị thực tế, sau đó có thể sụp đổ
D. Giá tài sản dao động nhẹ quanh một mức trung bình

28. Hàng rào thuế quan (tariff) có tác động trực tiếp đến yếu tố nào trong thương mại quốc tế?

A. Tỷ giá hối đoái
B. Lãi suất
C. Giá cả hàng hóa nhập khẩu
D. Cung tiền

29. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của cái gì?

A. Hàng hóa và dịch vụ do doanh nghiệp sản xuất
B. Hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng điển hình của hộ gia đình
C. Tất cả hàng hóa và dịch vụ trong nền kinh tế
D. Giá trị tài sản tài chính

30. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để kiểm soát lạm phát?

A. Tăng chi tiêu chính phủ
B. Giảm thuế thu nhập cá nhân
C. Tăng lãi suất cơ bản
D. Phát hành thêm tiền mặt

1 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

1. Đường Phillips thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào?

2 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

2. Rủi ro tín dụng (credit risk) trong tài chính ngân hàng đề cập đến điều gì?

3 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

3. Chính sách tiền tệ mở rộng thường được thực hiện khi nền kinh tế gặp phải vấn đề gì?

4 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

4. Đâu là một biện pháp kiểm soát lạm phát theo hướng `thắt chặt tiền tệ`?

5 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

5. Lạm phát được định nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là một trong những rủi ro chính khi đầu tư vào cổ phiếu?

7 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

7. Trong mô hình IS-LM, đường LM biểu diễn mối quan hệ giữa lãi suất và sản lượng trên thị trường nào?

8 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là chức năng chính của tiền tệ trong nền kinh tế?

9 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

9. Khi đồng nội tệ mất giá so với ngoại tệ, điều gì có khả năng xảy ra với xuất khẩu và nhập khẩu?

10 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

10. Hệ số nhân tiền (money multiplier) cho biết điều gì?

11 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

11. Trong lĩnh vực ngân hàng, `tài sản có` (assets) của một ngân hàng thương mại bao gồm những gì?

12 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

12. Điều gì xảy ra với đường IS khi chính phủ tăng chi tiêu công?

13 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

13. Hành động nào sau đây được coi là chính sách tài khóa?

14 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

14. Chức năng `bảo toàn giá trị` của tiền tệ bị suy giảm nghiêm trọng nhất trong trường hợp nào?

15 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

15. Tỷ giá hối đoái thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

16. Khái niệm `tiền nóng` (hot money) trong tài chính quốc tế đề cập đến dòng vốn nào?

17 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì có thể dẫn đến tình trạng giảm phát (deflation)?

18 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

18. Công cụ phái sinh (derivatives) được sử dụng chủ yếu cho mục đích gì?

19 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

19. Ngân hàng trung ương có thể sử dụng nghiệp vụ thị trường mở (open market operations) để làm gì?

20 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là mục tiêu chính của chính sách tiền tệ ở hầu hết các quốc gia?

21 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

21. Trong hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn, tỷ giá hối đoái được xác định bởi yếu tố nào?

22 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

22. Thị trường sơ cấp (primary market) và thị trường thứ cấp (secondary market) khác nhau như thế nào?

23 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì thường xảy ra với đường tổng cung ngắn hạn (SRAS) khi chi phí sản xuất trong nền kinh tế tăng lên?

24 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

24. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

25 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

25. Cán cân thanh toán (Balance of Payments) ghi lại điều gì?

26 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu KHÔNG phải là một loại hình thị trường tài chính?

27 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

27. Khái niệm `bong bóng tài sản` (asset bubble) mô tả tình trạng gì?

28 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

28. Hàng rào thuế quan (tariff) có tác động trực tiếp đến yếu tố nào trong thương mại quốc tế?

29 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

29. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đo lường sự thay đổi giá cả của cái gì?

30 / 30

Category: Tài chính tiền tệ

Tags: Bộ đề 5

30. Ngân hàng trung ương thường sử dụng công cụ nào để kiểm soát lạm phát?