Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tái lập doanh nghiệp

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tái lập doanh nghiệp

1. Điều gì KHÔNG nên làm trong giai đoạn 'thực hiện kế hoạch tái lập′?

A. Theo dõi sát sao tiến độ và kết quả thực hiện.
B. Linh hoạt điều chỉnh kế hoạch khi có thay đổi từ môi trường bên ngoài hoặc tình hình thực tế.
C. Bỏ qua những phản hồi tiêu cực từ nhân viên để duy trì tiến độ.
D. Đảm bảo giao tiếp thường xuyên và minh bạch với các bên liên quan.

2. Trong tái lập tài chính, biện pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền?

A. Tăng chi phí marketing để thúc đẩy doanh số.
B. Kéo dài thời gian thanh toán cho nhà cung cấp và đẩy nhanh thu hồi công nợ từ khách hàng.
C. Đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
D. Thuê thêm nhân viên để tăng năng suất.

3. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, 'đổi mới sáng tạo′ đóng vai trò như thế nào?

A. Không cần thiết, tái lập chỉ cần tập trung vào cắt giảm chi phí và tối ưu hóa hoạt động hiện tại.
B. Có thể là yếu tố quan trọng để tạo ra sự khác biệt, tìm kiếm cơ hội mới và xây dựng lợi thế cạnh tranh sau tái lập.
C. Chỉ phù hợp với các doanh nghiệp công nghệ, không quan trọng với doanh nghiệp truyền thống.
D. Đổi mới sáng tạo chỉ nên thực hiện sau khi tái lập đã hoàn toàn thành công.

4. Điều gì có thể làm giảm sự phản kháng của nhân viên đối với quá trình tái lập doanh nghiệp?

A. Giữ bí mật tuyệt đối về kế hoạch tái lập cho đến phút cuối.
B. Thông báo kế hoạch tái lập một cách đột ngột và không giải thích.
C. Lắng nghe ý kiến của nhân viên, giải thích rõ ràng lý do và lợi ích của tái lập, tạo cơ hội tham gia.
D. Đe dọa sa thải những nhân viên phản đối tái lập.

5. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo sự thành công?

A. Sự ủng hộ hoàn toàn từ tất cả nhân viên.
B. Nguồn vốn đầu tư dồi dào không giới hạn.
C. Khả năng lãnh đạo mạnh mẽ và quyết đoán của người đứng đầu.
D. Việc sao chép mô hình tái lập của một doanh nghiệp thành công khác.

6. Yếu tố bên ngoài nào có thể buộc doanh nghiệp phải thực hiện tái lập?

A. Sự thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng.
B. Sự gia tăng chi phí nguyên vật liệu.
C. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới mạnh mẽ.
D. Tất cả các yếu tố trên.

7. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'tập trung vào khách hàng′ có ý nghĩa như thế nào?

A. Không quan trọng, ưu tiên hàng đầu là cắt giảm chi phí.
B. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn nhu cầu thị trường, điều chỉnh sản phẩm∕dịch vụ và chiến lược để phục vụ khách hàng tốt hơn, tạo dựng lại niềm tin và lòng trung thành.
C. Chỉ cần tập trung vào khách hàng hiện tại, không cần tìm kiếm khách hàng mới.
D. Tạm thời bỏ qua nhu cầu khách hàng để tập trung giải quyết vấn đề nội bộ.

8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tái lập doanh nghiệp thành công?

A. Doanh nghiệp tránh được phá sản và tiếp tục hoạt động.
B. Nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh.
C. Đảm bảo doanh nghiệp sẽ không bao giờ gặp khó khăn tài chính trong tương lai.
D. Tạo dựng nền tảng cho sự phát triển bền vững và tăng trưởng lợi nhuận.

9. Khi đánh giá sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp, tiêu chí nào quan trọng nhất?

A. Mức độ cắt giảm chi phí đã thực hiện được.
B. Sự hài lòng của nhân viên sau tái lập.
C. Khả năng duy trì và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn, không chỉ là cải thiện các chỉ số ngắn hạn.
D. Giá cổ phiếu tăng lên sau tái lập.

10. Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn giải pháp 'tái lập toàn diện′ thay vì 'tái lập từng phần′?

A. Khi vấn đề của doanh nghiệp chỉ tập trung ở một bộ phận nhỏ.
B. Khi doanh nghiệp vẫn còn nhiều nguồn lực dự trữ.
C. Khi doanh nghiệp đối diện với khủng hoảng sâu rộng, đe dọa sự tồn vong.
D. Khi doanh nghiệp muốn thử nghiệm các giải pháp mới một cách thận trọng.

11. Đâu KHÔNG phải là một bước điển hình trong quy trình tái lập doanh nghiệp?

A. Đánh giá và chẩn đoán tình hình doanh nghiệp.
B. Xây dựng và thực hiện kế hoạch tái lập.
C. Tổ chức tiệc ăn mừng thành công trước khi có kết quả thực tế.
D. Theo dõi và điều chỉnh kế hoạch tái lập.

12. Hình thức tái lập doanh nghiệp nào liên quan đến việc đàm phán lại các điều khoản nợ với chủ nợ?

A. Tái lập chiến lược.
B. Tái lập hoạt động.
C. Tái lập tài chính.
D. Tái lập cơ cấu tổ chức.

13. So sánh với 'cải tiến liên tục′, tái lập doanh nghiệp có điểm gì khác biệt chính?

A. Tái lập doanh nghiệp tốn ít chi phí hơn cải tiến liên tục.
B. Tái lập doanh nghiệp mang tính chất đột phá và thay đổi toàn diện hơn, trong khi cải tiến liên tục là quá trình từng bước.
C. Cải tiến liên tục chỉ áp dụng cho doanh nghiệp nhỏ, tái lập doanh nghiệp cho doanh nghiệp lớn.
D. Tái lập doanh nghiệp dễ thực hiện hơn cải tiến liên tục.

14. Yếu tố nào sau đây có thể hỗ trợ doanh nghiệp duy trì thành công sau khi tái lập?

A. Quay trở lại cách làm cũ ngay sau khi tình hình ổn định.
B. Duy trì văn hóa học hỏi, đổi mới và thích ứng liên tục.
C. Giảm thiểu tối đa mọi chi phí đầu tư dài hạn.
D. Giữ nguyên cơ cấu tổ chức và chiến lược kinh doanh như trước khi tái lập.

15. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng 'kế hoạch hành động chi tiết′ có ý nghĩa gì?

A. Không cần thiết, kế hoạch chung chung là đủ.
B. Giúp cụ thể hóa các mục tiêu, phân công trách nhiệm, xác định nguồn lực và thời gian thực hiện, đảm bảo tính khả thi của kế hoạch tái lập.
C. Chỉ cần thiết cho các doanh nghiệp lớn, không cần cho doanh nghiệp nhỏ.
D. Chỉ cần xây dựng kế hoạch tài chính, các kế hoạch khác không quan trọng.

16. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần xem xét tái lập?

A. Doanh thu và lợi nhuận liên tục giảm sút.
B. Dòng tiền âm hoặc không ổn định.
C. Thị phần bị thu hẹp và mất dần lợi thế cạnh tranh.
D. Chi phí hoạt động tăng nhẹ do mở rộng quy mô sản xuất.

17. Rủi ro lớn nhất khi thực hiện tái lập doanh nghiệp là gì?

A. Gây ra sự xáo trộn tạm thời trong hoạt động.
B. Không đạt được kết quả như kỳ vọng và doanh nghiệp tiếp tục suy thoái.
C. Phải thay đổi cơ cấu tổ chức và nhân sự.
D. Cần đầu tư thêm nguồn lực tài chính và thời gian.

18. Chiến lược tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động bên trong doanh nghiệp, chẳng hạn như quy trình sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng?

A. Tái lập tài chính.
B. Tái lập hoạt động.
C. Tái lập chiến lược.
D. Tái lập cơ cấu tổ chức.

19. Trong giai đoạn 'chẩn đoán′ của tái lập doanh nghiệp, hoạt động nào được ưu tiên hàng đầu?

A. Sa thải nhân viên không hiệu quả.
B. Xác định chính xác nguyên nhân gốc rễ của vấn đề và đánh giá tình trạng hiện tại của doanh nghiệp.
C. Tìm kiếm nguồn vốn đầu tư mới.
D. Thay đổi logo và bộ nhận diện thương hiệu.

20. Trong tái lập doanh nghiệp, 'tái cấu trúc nợ' thường nhằm mục đích gì?

A. Tăng thêm nợ để có vốn đầu tư mở rộng.
B. Giảm gánh nặng nợ, cải thiện khả năng thanh toán và tạo điều kiện cho doanh nghiệp phục hồi.
C. Chuyển đổi nợ ngắn hạn thành nợ dài hạn.
D. Xóa bỏ hoàn toàn các khoản nợ của doanh nghiệp.

21. Đâu là mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp, vượt xa việc đơn thuần tránh phá sản?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho cổ đông.
B. Thay đổi căn bản mô hình kinh doanh để đạt được sự phát triển bền vững.
C. Giảm thiểu quy mô hoạt động và thu hẹp thị trường mục tiêu.
D. Duy trì hiện trạng hoạt động nhưng cắt giảm chi phí tối đa.

22. Khi tái lập doanh nghiệp, tại sao việc giao tiếp hiệu quả với nhân viên lại đặc biệt quan trọng?

A. Để nhân viên cảm thấy vui vẻ và thoải mái hơn.
B. Để giảm bớt áp lực công việc cho nhân viên.
C. Để giảm thiểu sự phản kháng, tạo sự đồng thuận và động viên nhân viên tham gia vào quá trình thay đổi.
D. Để nhân viên không bàn tán về tình hình khó khăn của doanh nghiệp.

23. Khi tái lập doanh nghiệp, việc tập trung quá mức vào cắt giảm chi phí ngắn hạn mà bỏ qua đầu tư dài hạn có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Giúp doanh nghiệp nhanh chóng thoát khỏi khủng hoảng tài chính.
B. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững sau tái lập.
C. Làm suy yếu năng lực cạnh tranh dài hạn và bỏ lỡ cơ hội tăng trưởng trong tương lai.
D. Không có hậu quả tiêu cực nào đáng kể.

24. Trong bối cảnh nào thì tái lập doanh nghiệp trở nên cấp thiết nhất?

A. Khi doanh nghiệp đạt lợi nhuận kỷ lục trong nhiều năm liên tiếp.
B. Khi doanh nghiệp đối mặt với khủng hoảng tài chính nghiêm trọng hoặc suy giảm hiệu quả hoạt động kéo dài.
C. Khi doanh nghiệp muốn mở rộng sang thị trường mới và đa dạng hóa sản phẩm.
D. Khi doanh nghiệp cần tuyển dụng thêm nhân sự cấp cao để tăng cường năng lực quản lý.

25. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, 'văn hóa doanh nghiệp′ có vai trò như thế nào?

A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu tập trung vào các yếu tố tài chính và hoạt động.
B. Văn hóa doanh nghiệp mạnh mẽ là yếu tố cản trở sự thay đổi cần thiết.
C. Văn hóa doanh nghiệp phù hợp có thể hỗ trợ quá trình tái lập, tạo động lực và sự gắn kết.
D. Văn hóa doanh nghiệp cần được giữ nguyên để đảm bảo sự ổn định.

26. Đâu là một thách thức đạo đức quan trọng trong quá trình tái lập doanh nghiệp, đặc biệt là khi liên quan đến tái cấu trúc nhân sự?

A. Làm thế nào để tăng lợi nhuận nhanh nhất có thể.
B. Đảm bảo sự công bằng, minh bạch và tôn trọng đối với nhân viên bị ảnh hưởng bởi quá trình tái lập.
C. Giữ bí mật thông tin về tái lập khỏi nhân viên.
D. Ưu tiên lợi ích của cổ đông hơn lợi ích của nhân viên.

27. Loại hình tái lập doanh nghiệp nào thường liên quan đến việc bán bớt một phần tài sản hoặc đơn vị kinh doanh?

A. Tái lập hoạt động.
B. Tái lập chiến lược.
C. Tái lập tài chính.
D. Cả tái lập chiến lược và tái lập tài chính.

28. Khi tái lập doanh nghiệp, việc 'tái cấu trúc danh mục sản phẩm∕dịch vụ' thuộc loại tái lập nào?

A. Tái lập tài chính.
B. Tái lập hoạt động.
C. Tái lập chiến lược.
D. Tái lập cơ cấu tổ chức.

29. Khi tái lập doanh nghiệp, 'tái định vị thương hiệu′ có thể là một phần của chiến lược nào?

A. Tái lập hoạt động.
B. Tái lập tài chính.
C. Tái lập chiến lược.
D. Tái lập cơ cấu tổ chức.

30. Trong tái lập doanh nghiệp, 'tái cấu trúc cơ cấu tổ chức′ có thể bao gồm việc nào sau đây?

A. Thay đổi công nghệ sản xuất.
B. Sáp nhập hoặc giải thể các bộ phận∕phòng ban.
C. Đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp.
D. Tăng cường hoạt động marketing và bán hàng.

1 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì KHÔNG nên làm trong giai đoạn `thực hiện kế hoạch tái lập′?

2 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

2. Trong tái lập tài chính, biện pháp nào sau đây có thể giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền?

3 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

3. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, `đổi mới sáng tạo′ đóng vai trò như thế nào?

4 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì có thể làm giảm sự phản kháng của nhân viên đối với quá trình tái lập doanh nghiệp?

5 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

5. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT để đảm bảo sự thành công?

6 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

6. Yếu tố bên ngoài nào có thể buộc doanh nghiệp phải thực hiện tái lập?

7 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

7. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `tập trung vào khách hàng′ có ý nghĩa như thế nào?

8 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

8. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tái lập doanh nghiệp thành công?

9 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

9. Khi đánh giá sự thành công của quá trình tái lập doanh nghiệp, tiêu chí nào quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

10. Khi nào doanh nghiệp nên lựa chọn giải pháp `tái lập toàn diện′ thay vì `tái lập từng phần′?

11 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu KHÔNG phải là một bước điển hình trong quy trình tái lập doanh nghiệp?

12 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

12. Hình thức tái lập doanh nghiệp nào liên quan đến việc đàm phán lại các điều khoản nợ với chủ nợ?

13 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

13. So sánh với `cải tiến liên tục′, tái lập doanh nghiệp có điểm gì khác biệt chính?

14 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

14. Yếu tố nào sau đây có thể hỗ trợ doanh nghiệp duy trì thành công sau khi tái lập?

15 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

15. Trong quá trình tái lập doanh nghiệp, việc xây dựng `kế hoạch hành động chi tiết′ có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

16. Điều gì KHÔNG phải là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp cần xem xét tái lập?

17 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

17. Rủi ro lớn nhất khi thực hiện tái lập doanh nghiệp là gì?

18 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

18. Chiến lược tái lập doanh nghiệp nào tập trung vào việc cải thiện hiệu quả hoạt động bên trong doanh nghiệp, chẳng hạn như quy trình sản xuất, quản lý chuỗi cung ứng?

19 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

19. Trong giai đoạn `chẩn đoán′ của tái lập doanh nghiệp, hoạt động nào được ưu tiên hàng đầu?

20 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

20. Trong tái lập doanh nghiệp, `tái cấu trúc nợ` thường nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là mục tiêu chính của tái lập doanh nghiệp, vượt xa việc đơn thuần tránh phá sản?

22 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

22. Khi tái lập doanh nghiệp, tại sao việc giao tiếp hiệu quả với nhân viên lại đặc biệt quan trọng?

23 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

23. Khi tái lập doanh nghiệp, việc tập trung quá mức vào cắt giảm chi phí ngắn hạn mà bỏ qua đầu tư dài hạn có thể dẫn đến hậu quả gì?

24 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

24. Trong bối cảnh nào thì tái lập doanh nghiệp trở nên cấp thiết nhất?

25 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

25. Trong bối cảnh tái lập doanh nghiệp, `văn hóa doanh nghiệp′ có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

26. Đâu là một thách thức đạo đức quan trọng trong quá trình tái lập doanh nghiệp, đặc biệt là khi liên quan đến tái cấu trúc nhân sự?

27 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

27. Loại hình tái lập doanh nghiệp nào thường liên quan đến việc bán bớt một phần tài sản hoặc đơn vị kinh doanh?

28 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

28. Khi tái lập doanh nghiệp, việc `tái cấu trúc danh mục sản phẩm∕dịch vụ` thuộc loại tái lập nào?

29 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

29. Khi tái lập doanh nghiệp, `tái định vị thương hiệu′ có thể là một phần của chiến lược nào?

30 / 30

Category: Tái lập doanh nghiệp

Tags: Bộ đề 5

30. Trong tái lập doanh nghiệp, `tái cấu trúc cơ cấu tổ chức′ có thể bao gồm việc nào sau đây?