Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm Phế Mạn 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tâm Phế Mạn 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tâm Phế Mạn 1

1. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp gây tăng áp phổi trong tâm phế mạn?

A. Tăng áp lực mao mạch phổi trái.
B. Co mạch phổi do thiếu oxy.
C. Xơ hóa và tắc nghẽn mạch máu phổi.
D. Tăng thể tích máu.

2. Trong tâm phế mạn, tình trạng đa hồng cầu thứ phát là do cơ chế nào?

A. Tăng sản xuất erythropoietin do thiếu oxy máu.
B. Tăng sản xuất hồng cầu do suy tim.
C. Giảm phá hủy hồng cầu.
D. Tăng hấp thu sắt.

3. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở bệnh nhân tâm phế mạn?

A. Suy tim phải.
B. Nhồi máu cơ tim.
C. Đột quỵ.
D. Suy thận cấp.

4. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của COPD và nguy cơ tiến triển thành tâm phế mạn?

A. FEV1 (thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên).
B. PaO2 (áp suất riêng phần của oxy trong máu động mạch).
C. PaCO2 (áp suất riêng phần của carbon dioxide trong máu động mạch).
D. pH máu.

5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tâm phế mạn?

A. Bỏ thuốc lá.
B. Ăn nhạt.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Tiêm phòng cúm.

6. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chuẩn chẩn đoán tâm phế mạn?

A. Tăng áp động mạch phổi.
B. Dày thất trái.
C. Bệnh phổi mạn tính.
D. Suy tim phải.

7. Trong tâm phế mạn, tại sao gan có thể to và đau?

A. Do ứ máu tĩnh mạch chủ dưới.
B. Do viêm gan.
C. Do xơ gan.
D. Do ung thư gan.

8. Dấu hiệu thực thể nào sau đây có thể gợi ý tâm phế mạn?

A. Tĩnh mạch cổ nổi.
B. Ran ẩm đáy phổi.
C. Tiếng cọ màng tim.
D. Huyết áp tăng cao.

9. Tại sao bệnh nhân tâm phế mạn thường bị tím tái?

A. Do thiếu oxy máu.
B. Do tăng CO2 trong máu.
C. Do suy tim.
D. Do thiếu máu.

10. Một bệnh nhân tâm phế mạn bị ho ra máu. Nguyên nhân có thể là gì?

A. Viêm phế quản hoặc giãn phế quản.
B. Nhồi máu phổi.
C. Ung thư phổi.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Trên điện tâm đồ, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tâm phế mạn?

A. Dày thất phải.
B. Dày thất trái.
C. Block nhánh trái hoàn toàn.
D. Sóng T âm ở chuyển đạo trước tim.

12. Ở bệnh nhân tâm phế mạn, tình trạng tăng CO2 trong máu (tăng carbonic máu) có thể dẫn đến hậu quả gì?

A. Rối loạn ý thức và hôn mê.
B. Tăng huyết áp.
C. Giảm nhịp tim.
D. Tăng đường huyết.

13. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị tâm phế mạn?

A. Truyền dịch quá nhiều.
B. Sử dụng thuốc giãn phế quản.
C. Sử dụng oxy liệu pháp.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.

14. Chỉ số PaO2 mục tiêu cần đạt được khi điều trị oxy cho bệnh nhân tâm phế mạn là bao nhiêu?

A. PaO2 > 60 mmHg.
B. PaO2 > 80 mmHg.
C. PaO2 > 100 mmHg.
D. PaO2 > 120 mmHg.

15. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân tâm phế mạn?

A. Khó thở khi gắng sức.
B. Đau ngực kiểu thắt ngực.
C. Tiếng thổi tâm thu ở mỏm tim.
D. Phù phổi cấp.

16. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị trong chẩn đoán tâm phế mạn?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Công thức máu.
C. Sinh hóa máu.
D. Siêu âm tim.

17. Nguyên nhân hàng đầu gây tâm phế mạn là gì?

A. Viêm phế quản mạn tính và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
B. Hen phế quản không kiểm soát.
C. Dị tật tim bẩm sinh.
D. Tăng huyết áp phổi nguyên phát.

18. Cơ chế bệnh sinh chính của tâm phế mạn là gì?

A. Tăng gánh thể tích cho tim phải.
B. Tăng áp lực động mạch phổi.
C. Giảm cung lượng tim trái.
D. Hẹp van hai lá.

19. Bệnh nhân tâm phế mạn cần được tư vấn về chế độ ăn uống như thế nào?

A. Ăn giảm muối và đủ protein.
B. Ăn nhiều chất xơ.
C. Ăn nhiều đồ ngọt.
D. Không cần kiêng khem gì.

20. Tại sao bệnh nhân tâm phế mạn cần tránh sử dụng thuốc an thần và thuốc ngủ?

A. Vì chúng có thể làm giảm thông khí và tăng CO2 trong máu.
B. Vì chúng có thể gây tăng huyết áp.
C. Vì chúng có thể gây rối loạn nhịp tim.
D. Vì chúng có thể gây suy thận.

21. Oxy liệu pháp có vai trò gì trong điều trị tâm phế mạn?

A. Giảm áp lực động mạch phổi.
B. Tăng cung lượng tim.
C. Giảm phù.
D. Cải thiện chức năng thận.

22. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng hô hấp ở bệnh nhân tâm phế mạn là gì?

A. Cải thiện khả năng gắng sức và chất lượng cuộc sống.
B. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh phổi.
C. Tăng cường chức năng tim.
D. Giảm cân.

23. Một bệnh nhân COPD, hút thuốc lá 30 gói năm, khó thở tăng dần, phù hai chi dưới, tĩnh mạch cổ nổi. Khám phổi thấy ran rít, ran ngáy. ECG có P phế. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

A. Tâm phế mạn.
B. Hen phế quản.
C. Suy tim trái.
D. Viêm phổi.

24. Trong tâm phế mạn, tình trạng giảm oxy máu mạn tính có thể gây ra biến đổi gì ở thận?

A. Tăng sản xuất erythropoietin.
B. Giảm sản xuất erythropoietin.
C. Tăng đào thải protein.
D. Giảm đào thải kali.

25. Trong điều trị tâm phế mạn, thuốc giãn phế quản có tác dụng gì?

A. Giảm tắc nghẽn đường thở và cải thiện thông khí.
B. Tăng cường sức co bóp của tim.
C. Giảm áp lực động mạch phổi trực tiếp.
D. Giảm viêm phổi.

26. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị tâm phế mạn với mục đích gì?

A. Giảm phù và giảm gánh nặng cho tim phải.
B. Tăng cường chức năng co bóp của tim.
C. Giảm nhịp tim.
D. Làm giãn mạch phổi.

27. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển tâm phế mạn ở bệnh nhân COPD?

A. Tình trạng thiếu oxy máu kéo dài.
B. Sử dụng corticosteroid.
C. Nhiễm trùng hô hấp tái phát.
D. Tăng huyết áp.

28. Trong điều trị suy tim phải do tâm phế mạn, cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc lợi tiểu?

A. Sử dụng thận trọng để tránh giảm thể tích tuần hoàn quá mức.
B. Sử dụng liều cao để đạt hiệu quả nhanh chóng.
C. Kết hợp nhiều loại lợi tiểu khác nhau.
D. Không cần theo dõi điện giải đồ.

29. Phương pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất trong điều trị tâm phế mạn?

A. Điều trị nguyên nhân.
B. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
C. Sử dụng thuốc trợ tim.
D. Sử dụng thuốc chống đông.

30. Một bệnh nhân tâm phế mạn đang điều trị lợi tiểu bị hạ kali máu. Biện pháp xử trí phù hợp nhất là gì?

A. Bổ sung kali và điều chỉnh liều lợi tiểu.
B. Ngừng lợi tiểu ngay lập tức.
C. Truyền kali tĩnh mạch nhanh.
D. Không cần xử trí gì.

1 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

1. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp gây tăng áp phổi trong tâm phế mạn?

2 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

2. Trong tâm phế mạn, tình trạng đa hồng cầu thứ phát là do cơ chế nào?

3 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

3. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở bệnh nhân tâm phế mạn?

4 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

4. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của COPD và nguy cơ tiến triển thành tâm phế mạn?

5 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tâm phế mạn?

6 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

6. Yếu tố nào sau đây không phải là tiêu chuẩn chẩn đoán tâm phế mạn?

7 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

7. Trong tâm phế mạn, tại sao gan có thể to và đau?

8 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

8. Dấu hiệu thực thể nào sau đây có thể gợi ý tâm phế mạn?

9 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

9. Tại sao bệnh nhân tâm phế mạn thường bị tím tái?

10 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

10. Một bệnh nhân tâm phế mạn bị ho ra máu. Nguyên nhân có thể là gì?

11 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

11. Trên điện tâm đồ, dấu hiệu nào sau đây có thể gợi ý tâm phế mạn?

12 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

12. Ở bệnh nhân tâm phế mạn, tình trạng tăng CO2 trong máu (tăng carbonic máu) có thể dẫn đến hậu quả gì?

13 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

13. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị tâm phế mạn?

14 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

14. Chỉ số PaO2 mục tiêu cần đạt được khi điều trị oxy cho bệnh nhân tâm phế mạn là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

15. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân tâm phế mạn?

16 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

16. Xét nghiệm nào sau đây có giá trị trong chẩn đoán tâm phế mạn?

17 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

17. Nguyên nhân hàng đầu gây tâm phế mạn là gì?

18 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

18. Cơ chế bệnh sinh chính của tâm phế mạn là gì?

19 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

19. Bệnh nhân tâm phế mạn cần được tư vấn về chế độ ăn uống như thế nào?

20 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

20. Tại sao bệnh nhân tâm phế mạn cần tránh sử dụng thuốc an thần và thuốc ngủ?

21 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

21. Oxy liệu pháp có vai trò gì trong điều trị tâm phế mạn?

22 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

22. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng hô hấp ở bệnh nhân tâm phế mạn là gì?

23 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

23. Một bệnh nhân COPD, hút thuốc lá 30 gói năm, khó thở tăng dần, phù hai chi dưới, tĩnh mạch cổ nổi. Khám phổi thấy ran rít, ran ngáy. ECG có P phế. Chẩn đoán phù hợp nhất là gì?

24 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

24. Trong tâm phế mạn, tình trạng giảm oxy máu mạn tính có thể gây ra biến đổi gì ở thận?

25 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

25. Trong điều trị tâm phế mạn, thuốc giãn phế quản có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

26. Thuốc lợi tiểu được sử dụng trong điều trị tâm phế mạn với mục đích gì?

27 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

27. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển tâm phế mạn ở bệnh nhân COPD?

28 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

28. Trong điều trị suy tim phải do tâm phế mạn, cần lưu ý gì khi sử dụng thuốc lợi tiểu?

29 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

29. Phương pháp điều trị nào sau đây là quan trọng nhất trong điều trị tâm phế mạn?

30 / 30

Category: Tâm Phế Mạn 1

Tags: Bộ đề 5

30. Một bệnh nhân tâm phế mạn đang điều trị lợi tiểu bị hạ kali máu. Biện pháp xử trí phù hợp nhất là gì?