Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

1. Điều gì xảy ra với NPV của dự án nếu tỷ lệ chiết khấu tăng lên?

A. NPV sẽ tăng lên.
B. NPV sẽ giảm xuống.
C. NPV không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi của NPV.

2. Khi thẩm định dự án đầu tư công, yếu tố nào sau đây thường được xem xét ngoài các yếu tố tài chính?

A. Lợi ích kinh tế - xã hội.
B. Giá trị thương hiệu.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên.
D. Số lượng bằng sáng chế.

3. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thẩm định dự án đầu tư là gì?

A. Rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một dự án cụ thể.
B. Rủi ro có thể được loại bỏ thông qua đa dạng hóa.
C. Rủi ro ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường hoặc nền kinh tế.
D. Rủi ro liên quan đến quản lý dự án.

4. Trong thẩm định dự án đầu tư, lãi suất chiết khấu thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

A. Lãi suất tiền gửi ngân hàng.
B. Chi phí vốn của doanh nghiệp.
C. Lãi suất cho vay của ngân hàng.
D. Lãi suất trái phiếu chính phủ.

5. Khi phân tích dự án, điều gì xảy ra nếu IRR nhỏ hơn chi phí vốn?

A. Dự án nên được chấp nhận.
B. Dự án nên bị từ chối.
C. Cần thêm thông tin để đưa ra quyết định.
D. Dự án sẽ hoàn vốn nhanh chóng.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí vốn của doanh nghiệp?

A. Lãi suất thị trường.
B. Cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
C. Thuế suất.
D. Giá cổ phiếu của doanh nghiệp đối thủ.

7. Phương pháp nào sau đây sử dụng các báo cáo tài chính để đánh giá khả năng sinh lời của dự án?

A. NPV.
B. IRR.
C. ARR.
D. Payback Period.

8. Một dự án có NPV dương nghĩa là gì?

A. Dự án chắc chắn sẽ thành công.
B. Dự án không có rủi ro.
C. Dự án dự kiến sẽ tạo ra giá trị cho doanh nghiệp.
D. Dự án sẽ hoàn vốn trong thời gian ngắn.

9. Trong phân tích độ nhạy, biến số nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng đến kết quả của dự án nhất?

A. Doanh thu.
B. Chi phí nguyên vật liệu.
C. Chi phí quảng cáo.
D. Chi phí thuê văn phòng.

10. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sử dụng tỷ lệ chiết khấu để đưa các dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại?

A. Phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback Period)
B. Phương pháp tỷ suất sinh lời kế toán (Accounting Rate of Return - ARR)
C. Phương pháp giá trị hiện tại thuần (Net Present Value - NPV)
D. Phương pháp phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis)

11. Chỉ tiêu IRR (Internal Rate of Return) thể hiện điều gì trong thẩm định dự án đầu tư?

A. Thời gian dự kiến để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
B. Tỷ suất sinh lời tối thiểu mà nhà đầu tư yêu cầu.
C. Tỷ suất sinh lời nội tại của dự án, tại đó NPV = 0.
D. Giá trị hiện tại của tất cả các dòng tiền vào của dự án.

12. Trong thẩm định dự án đầu tư, mục tiêu chính của việc phân tích rủi ro là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Xác định và đánh giá các rủi ro tiềm ẩn, từ đó đưa ra biện pháp giảm thiểu.
C. Tối đa hóa lợi nhuận của dự án.
D. Đảm bảo dự án luôn thành công.

13. Trong thẩm định dự án, phân tích kịch bản thường bao gồm những loại kịch bản nào?

A. Kịch bản tốt nhất, kịch bản xấu nhất và kịch bản có khả năng xảy ra cao nhất.
B. Kịch bản dựa trên dữ liệu lịch sử.
C. Kịch bản dựa trên ý kiến của chuyên gia.
D. Kịch bản dựa trên phân tích kỹ thuật.

14. Một dự án có thời gian hoàn vốn ngắn hơn có ý nghĩa gì?

A. Dự án chắc chắn có NPV dương.
B. Dự án có rủi ro thấp hơn.
C. Dự án thu hồi vốn đầu tư ban đầu nhanh hơn.
D. Dự án có tỷ suất sinh lời cao hơn.

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính khả thi của một dự án đầu tư?

A. Giảm chi phí nguyên vật liệu.
B. Tăng lãi suất chiết khấu.
C. Tăng trưởng doanh thu.
D. Giảm chi phí hoạt động.

16. Phân tích độ nhạy giúp nhà quản lý dự án làm gì?

A. Xác định xác suất thành công của dự án.
B. Đánh giá tác động của sự thay đổi trong các biến số quan trọng đến NPV của dự án.
C. Tính toán thời gian hoàn vốn chính xác của dự án.
D. Lựa chọn dự án có IRR cao nhất.

17. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để tính toán chỉ tiêu nào?

A. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
B. Tỷ suất sinh lời kế toán (Accounting Rate of Return - ARR).
C. Giá trị hiện tại thuần (Net Present Value - NPV) và Tỷ suất sinh lời nội tại (Internal Rate of Return - IRR).
D. Phân tích độ nhạy (Sensitivity Analysis).

18. Trong phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thường được xem xét tác động nhiều nhất đến NPV?

A. Chi phí marketing.
B. Doanh thu bán hàng.
C. Chi phí quản lý doanh nghiệp.
D. Chi phí bảo trì thiết bị.

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích rủi ro trong thẩm định dự án đầu tư?

A. Phân tích độ nhạy.
B. Phân tích tình huống.
C. Phân tích điểm hòa vốn.
D. Phân tích báo cáo tài chính quá khứ của doanh nghiệp.

20. Trong thẩm định dự án đầu tư quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt?

A. Chi phí nhân công.
B. Tỷ giá hối đoái.
C. Chi phí nguyên vật liệu.
D. Chi phí vận chuyển.

21. Phương pháp nào sau đây đánh giá dự án đầu tư dựa trên khả năng thu hồi vốn đầu tư ban đầu trong một khoảng thời gian nhất định?

A. Giá trị hiện tại thuần (NPV).
B. Tỷ suất sinh lời nội tại (IRR).
C. Thời gian hoàn vốn (Payback Period).
D. Tỷ suất sinh lời kế toán (ARR).

22. Khi so sánh hai dự án loại trừ lẫn nhau, tiêu chí nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

A. Dự án có thời gian hoàn vốn ngắn hơn.
B. Dự án có tỷ suất sinh lời kế toán (ARR) cao hơn.
C. Dự án có giá trị hiện tại thuần (NPV) cao hơn.
D. Dự án có tỷ suất sinh lời nội tại (IRR) cao hơn.

23. Trong thẩm định dự án, "giá trị thanh lý" (salvage value) là gì?

A. Chi phí để loại bỏ tài sản khi dự án kết thúc.
B. Giá trị ước tính của tài sản khi dự án kết thúc.
C. Chi phí bảo trì tài sản trong suốt dự án.
D. Giá trị của tài sản khi mua mới.

24. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG nên được tính vào dòng tiền của dự án để thẩm định?

A. Chi phí đầu tư ban đầu.
B. Chi phí hoạt động hàng năm.
C. Chi phí chìm (sunk cost).
D. Chi phí thuế.

25. Trong thẩm định dự án đầu tư, "chi phí cơ hội" được hiểu là gì?

A. Chi phí thực tế mà doanh nghiệp phải trả để thực hiện dự án.
B. Giá trị của cơ hội đầu tư tốt nhất bị bỏ qua khi lựa chọn dự án này.
C. Tổng chi phí đầu tư ban đầu của dự án.
D. Chi phí dự phòng rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện dự án.

26. Trong thẩm định dự án, phân tích "what-if" thường được sử dụng trong loại phân tích nào?

A. Phân tích điểm hòa vốn.
B. Phân tích độ nhạy.
C. Phân tích kịch bản.
D. Phân tích chi phí - lợi ích.

27. Khi nào nên sử dụng phương pháp IRR thay vì NPV để thẩm định dự án?

A. Khi các dự án có quy mô đầu tư khác nhau đáng kể.
B. Khi các dự án có dòng tiền tương tự nhau.
C. Khi các dự án có tuổi thọ khác nhau.
D. Khi cần xác định thời gian hoàn vốn.

28. Đâu là hạn chế chính của phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback Period)?

A. Không tính đến giá trị thời gian của tiền.
B. Khó tính toán.
C. Chỉ áp dụng cho các dự án nhỏ.
D. Không thể so sánh các dự án khác nhau.

29. Khi lựa chọn giữa hai dự án có NPV dương, nhưng một dự án có IRR cao hơn, nhà đầu tư nên ưu tiên dự án nào nếu nguồn vốn có hạn và cả hai dự án đều khả thi?

A. Dự án có NPV cao hơn vì nó tạo ra giá trị tuyệt đối lớn hơn cho doanh nghiệp.
B. Dự án có IRR cao hơn vì nó có tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư cao hơn.
C. Dự án có thời gian hoàn vốn ngắn hơn để nhanh chóng tái đầu tư.
D. Dự án có chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn để tiết kiệm vốn.

30. Điều gì sẽ xảy ra với thời gian hoàn vốn nếu dòng tiền hàng năm của dự án tăng lên?

A. Thời gian hoàn vốn sẽ tăng lên.
B. Thời gian hoàn vốn sẽ giảm xuống.
C. Thời gian hoàn vốn không thay đổi.
D. Không thể xác định được sự thay đổi.

1 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

1. Điều gì xảy ra với NPV của dự án nếu tỷ lệ chiết khấu tăng lên?

2 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

2. Khi thẩm định dự án đầu tư công, yếu tố nào sau đây thường được xem xét ngoài các yếu tố tài chính?

3 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

3. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong thẩm định dự án đầu tư là gì?

4 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

4. Trong thẩm định dự án đầu tư, lãi suất chiết khấu thường được xác định dựa trên yếu tố nào?

5 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

5. Khi phân tích dự án, điều gì xảy ra nếu IRR nhỏ hơn chi phí vốn?

6 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chi phí vốn của doanh nghiệp?

7 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

7. Phương pháp nào sau đây sử dụng các báo cáo tài chính để đánh giá khả năng sinh lời của dự án?

8 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

8. Một dự án có NPV dương nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

9. Trong phân tích độ nhạy, biến số nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng đến kết quả của dự án nhất?

10 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

10. Phương pháp thẩm định dự án đầu tư nào sử dụng tỷ lệ chiết khấu để đưa các dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại?

11 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

11. Chỉ tiêu IRR (Internal Rate of Return) thể hiện điều gì trong thẩm định dự án đầu tư?

12 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

12. Trong thẩm định dự án đầu tư, mục tiêu chính của việc phân tích rủi ro là gì?

13 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

13. Trong thẩm định dự án, phân tích kịch bản thường bao gồm những loại kịch bản nào?

14 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

14. Một dự án có thời gian hoàn vốn ngắn hơn có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính khả thi của một dự án đầu tư?

16 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

16. Phân tích độ nhạy giúp nhà quản lý dự án làm gì?

17 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

17. Phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng để tính toán chỉ tiêu nào?

18 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

18. Trong phân tích độ nhạy của dự án đầu tư, yếu tố nào sau đây thường được xem xét tác động nhiều nhất đến NPV?

19 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của phân tích rủi ro trong thẩm định dự án đầu tư?

20 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

20. Trong thẩm định dự án đầu tư quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt?

21 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

21. Phương pháp nào sau đây đánh giá dự án đầu tư dựa trên khả năng thu hồi vốn đầu tư ban đầu trong một khoảng thời gian nhất định?

22 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

22. Khi so sánh hai dự án loại trừ lẫn nhau, tiêu chí nào sau đây được ưu tiên sử dụng?

23 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

23. Trong thẩm định dự án, 'giá trị thanh lý' (salvage value) là gì?

24 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

24. Loại chi phí nào sau đây KHÔNG nên được tính vào dòng tiền của dự án để thẩm định?

25 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

25. Trong thẩm định dự án đầu tư, 'chi phí cơ hội' được hiểu là gì?

26 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

26. Trong thẩm định dự án, phân tích 'what-if' thường được sử dụng trong loại phân tích nào?

27 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

27. Khi nào nên sử dụng phương pháp IRR thay vì NPV để thẩm định dự án?

28 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

28. Đâu là hạn chế chính của phương pháp thời gian hoàn vốn (Payback Period)?

29 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

29. Khi lựa chọn giữa hai dự án có NPV dương, nhưng một dự án có IRR cao hơn, nhà đầu tư nên ưu tiên dự án nào nếu nguồn vốn có hạn và cả hai dự án đều khả thi?

30 / 30

Category: Thẩm Định Dự Án Đầu Tư

Tags: Bộ đề 5

30. Điều gì sẽ xảy ra với thời gian hoàn vốn nếu dòng tiền hàng năm của dự án tăng lên?