Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thay Đổi Sinh Lý Giải Phẫu Phụ Nữ Mang Thai
1. Thay đổi nào sau đây ở hệ nội tiết giúp duy trì nồng độ glucose trong máu ổn định cho cả mẹ và thai nhi?
A. Tăng độ nhạy cảm với insulin.
B. Giảm sản xuất cortisol.
C. Tăng sản xuất human placental lactogen (hPL).
D. Giảm sản xuất glucagon.
2. Thay đổi nào sau đây ở hệ thần kinh có thể gây ra tình trạng mệt mỏi ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng tốc độ dẫn truyền thần kinh.
B. Giảm sản xuất endorphin.
C. Thay đổi nồng độ các chất dẫn truyền thần kinh.
D. Tăng kích thước não bộ.
3. Thay đổi nào sau đây ở hệ tiêu hóa có thể gây ra tình trạng ợ nóng ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Tăng tiết acid hydrochloric.
C. Giảm trương lực cơ vòng thực quản dưới.
D. Tăng sản xuất mật.
4. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) hơn?
A. Do tăng pH nước tiểu.
B. Do giảm lưu lượng máu qua thận.
C. Do giãn niệu quản và bể thận.
D. Do tăng trương lực cơ bàng quang.
5. Sự thay đổi nào sau đây trong chuyển hóa lipid thường xảy ra ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm nồng độ cholesterol.
B. Tăng nồng độ triglycerides.
C. Giảm sản xuất lipoprotein lipase.
D. Tăng độ nhạy cảm của tế bào với insulin.
6. Sự thay đổi nào sau đây ở hệ tiết niệu xảy ra do ảnh hưởng của hormone progesterone trong thai kỳ?
A. Tăng trương lực cơ bàng quang.
B. Giảm lưu lượng máu qua thận.
C. Giãn niệu quản và bể thận.
D. Giảm mức lọc cầu thận.
7. Tại sao phụ nữ mang thai có nguy cơ bị chuột rút ở chân cao hơn?
A. Do tăng nồng độ canxi máu.
B. Do giảm cân.
C. Do mệt mỏi và thiếu hụt một số khoáng chất.
D. Do tăng cường độ hoạt động thể chất.
8. Sự thay đổi nào sau đây trong chức năng tuyến giáp là bình thường ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm sản xuất hormone tuyến giáp.
B. Tăng kích thước tuyến giáp.
C. Giảm nồng độ hormone kích thích tuyến giáp (TSH).
D. Tăng độ nhạy cảm của tuyến giáp với TSH.
9. Hiện tượng phù chân ở phụ nữ mang thai thường là do yếu tố nào sau đây?
A. Tăng huyết áp.
B. Giảm protein máu.
C. Tăng áp lực tĩnh mạch ở chi dưới.
D. Tăng đào thải natri qua thận.
10. Thay đổi nào sau đây ở mắt có thể xảy ra ở phụ nữ mang thai?
A. Cải thiện thị lực.
B. Tăng sản xuất nước mắt.
C. Giảm độ nhạy cảm của giác mạc.
D. Thay đổi độ khúc xạ.
11. Thay đổi nào sau đây ở hệ tiêu hóa có thể làm trầm trọng thêm tình trạng trĩ ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm áp lực lên tĩnh mạch trực tràng.
C. Táo bón.
D. Tăng tiết dịch vị.
12. Sự thay đổi nào sau đây ở cân nặng là bình thường trong thai kỳ?
A. Giảm cân trong tam cá nguyệt thứ nhất.
B. Tăng cân đều đặn trong suốt thai kỳ.
C. Tăng cân nhanh chóng trong tam cá nguyệt thứ ba.
D. Không tăng cân nếu có chế độ ăn uống lành mạnh.
13. Tại sao phụ nữ mang thai dễ bị hụt hơi hơn so với bình thường?
A. Do giảm dung tích sống.
B. Do tăng sức cản đường thở.
C. Do tử cung lớn đẩy cơ hoành lên cao.
D. Do giảm nhịp thở.
14. Tại sao phụ nữ mang thai cần bổ sung sắt?
A. Để giảm nguy cơ tiền sản giật.
B. Để ngăn ngừa thiếu máu do tăng thể tích máu.
C. Để tăng cường hệ miễn dịch.
D. Để cải thiện chức năng thận.
15. Hormone relaxin có vai trò gì trong thai kỳ?
A. Kích thích co bóp tử cung.
B. Duy trì thai nghén trong giai đoạn đầu.
C. Làm mềm các dây chằng vùng chậu.
D. Ức chế sản xuất sữa.
16. Thay đổi nào sau đây ở cổ tử cung giúp bảo vệ thai nhi khỏi nhiễm trùng?
A. Giảm sản xuất chất nhầy.
B. Mở rộng lỗ ngoài cổ tử cung.
C. Hình thành nút nhầy cổ tử cung.
D. Giảm chiều dài cổ tử cung.
17. Thay đổi nào sau đây ở hệ hô hấp giúp phụ nữ mang thai đáp ứng nhu cầu oxy tăng cao?
A. Giảm thông khí phế nang.
B. Tăng dung tích cặn chức năng.
C. Tăng đường kính khí quản.
D. Giảm độ nhạy cảm với CO2.
18. Thay đổi nào sau đây về chức năng thận là bình thường ở phụ nữ mang thai?
A. Giảm mức lọc cầu thận (GFR).
B. Tăng đào thải glucose niệu.
C. Giảm tái hấp thu natri.
D. Tăng nồng độ creatinine máu.
19. Hormone nào chịu trách nhiệm chính cho sự tăng sinh tuyến vú và sản xuất sữa trong thai kỳ?
A. Estrogen.
B. Progesterone.
C. Prolactin.
D. Human placental lactogen (hPL).
20. Thay đổi nào sau đây ở da thường gặp trong thai kỳ do tăng sản xuất melanin?
A. Rạn da (striae gravidarum).
B. Nám da (chloasma hoặc mặt nạ thai kỳ).
C. Nổi mề đay.
D. Tăng tiết mồ hôi.
21. Thay đổi nào sau đây ở tử cung là quan trọng nhất để chứa đựng và bảo vệ thai nhi đang phát triển?
A. Giảm kích thước.
B. Tăng độ dày thành tử cung.
C. Tăng cường độ co bóp.
D. Tăng thể tích và khả năng đàn hồi.
22. Sự thay đổi nào sau đây KHÔNG phải là thay đổi sinh lý thường gặp ở hệ tim mạch của phụ nữ mang thai?
A. Tăng thể tích huyết tương.
B. Tăng nhịp tim.
C. Giảm cung lượng tim.
D. Giảm huyết áp tâm trương.
23. Thay đổi nào sau đây ở hệ máu có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa mất máu quá nhiều khi sinh?
A. Giảm số lượng tiểu cầu.
B. Tăng thời gian đông máu.
C. Tăng nồng độ các yếu tố đông máu.
D. Giảm thể tích huyết tương.
24. Sự thay đổi nào sau đây ở vú giúp chuẩn bị cho việc cho con bú sau sinh?
A. Giảm kích thước quầng vú.
B. Giảm số lượng tuyến sữa.
C. Tăng sắc tố quầng vú và núm vú.
D. Giảm lưu lượng máu đến vú.
25. Sự thay đổi nào sau đây ở hệ xương khớp giúp phụ nữ mang thai thích nghi với sự thay đổi trọng tâm cơ thể?
A. Giảm độ linh hoạt của khớp.
B. Tăng mật độ xương.
C. Tăng đường cong sinh lý cột sống thắt lưng.
D. Giảm sản xuất dịch khớp.
26. Thay đổi nào sau đây ở da có thể gây ngứa ngáy khó chịu cho phụ nữ mang thai?
A. Giảm tiết mồ hôi.
B. Khô da do thay đổi hormone.
C. Tăng sản xuất collagen.
D. Giảm lưu lượng máu đến da.
27. Nếu một phụ nữ mang thai bị thiếu máu, thay đổi sinh lý nào có thể bù đắp cho tình trạng này?
A. Giảm cung lượng tim.
B. Tăng sản xuất hồng cầu.
C. Giảm nhịp tim.
D. Giảm thể tích huyết tương.
28. Thay đổi nào sau đây ở hệ miễn dịch xảy ra trong thai kỳ để ngăn ngừa thải ghép thai nhi?
A. Tăng cường chức năng tế bào T hỗ trợ (helper T cells).
B. Ức chế miễn dịch tế bào.
C. Tăng sản xuất kháng thể IgG.
D. Tăng hoạt động của tế bào NK (natural killer cells).
29. Tại sao một số phụ nữ mang thai bị nghẹt mũi thường xuyên hơn?
A. Do giảm lưu lượng máu đến niêm mạc mũi.
B. Do tăng sản xuất chất nhầy ở mũi.
C. Do giảm kích thước các xoang mũi.
D. Do tăng độ nhạy cảm với các chất gây dị ứng.
30. Yếu tố nào sau đây góp phần làm tăng nguy cơ táo bón ở phụ nữ mang thai?
A. Tăng nhu động ruột.
B. Giảm hấp thu nước ở ruột già.
C. Tác dụng của progesterone làm giảm nhu động ruột.
D. Tăng tiết dịch vị.