Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thị trường chứng khoán

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thị trường chứng khoán

1. “Room ngoại” trong thị trường chứng khoán Việt Nam đề cập đến điều gì?

A. Số lượng nhà đầu tư nước ngoài được phép tham gia thị trường.
B. Tỷ lệ sở hữu cổ phần tối đa của nhà đầu tư nước ngoài trong một công ty niêm yết.
C. Khu vực giao dịch riêng biệt dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
D. Loại hình cổ phiếu chỉ dành cho nhà đầu tư nước ngoài.

2. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

A. Cổ phiếu ưu đãi có giá trị cao hơn cổ phiếu phổ thông.
B. Cổ phiếu ưu đãi có quyền biểu quyết cao hơn trong đại hội cổ đông.
C. Cổ phiếu ưu đãi được ưu tiên nhận cổ tức và tài sản khi công ty phá sản.
D. Cổ phiếu phổ thông được giao dịch trên sàn, cổ phiếu ưu đãi thì không.

3. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) nhằm mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận đầu tư chắc chắn.
B. Giảm thiểu rủi ro bằng cách phân bổ vốn vào nhiều loại tài sản khác nhau.
C. Tập trung đầu tư vào một vài cổ phiếu có tiềm năng tăng trưởng cao nhất.
D. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục đầu tư.

4. Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty.
B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với biến động của thị trường chung.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty.
D. Tỷ lệ cổ tức mà cổ phiếu trả cho nhà đầu tư.

5. Margin trading (giao dịch ký quỹ) có ưu điểm chính là gì?

A. Giảm thiểu rủi ro thua lỗ trong đầu tư.
B. Tăng khả năng sinh lời khi thị trường biến động mạnh.
C. Cho phép nhà đầu tư mua được nhiều cổ phiếu hơn số vốn hiện có.
D. Đảm bảo lợi nhuận ổn định và chắc chắn.

6. P/E ratio (hệ số giá trên lợi nhuận) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
B. Đánh giá tốc độ tăng trưởng doanh thu của doanh nghiệp.
C. Ước tính số năm cần thiết để thu hồi vốn đầu tư thông qua lợi nhuận của cổ phiếu, giả định lợi nhuận không đổi.
D. Xác định tỷ lệ cổ tức mà cổ đông sẽ nhận được.

7. Công cụ phái sinh (derivatives) trong chứng khoán có giá trị phụ thuộc vào yếu tố nào?

A. Lãi suất ngân hàng.
B. Giá trị của một tài sản cơ sở khác (ví dụ: cổ phiếu, chỉ số, hàng hóa).
C. Tỷ giá hối đoái.
D. Chính sách tiền tệ của chính phủ.

8. Sở giao dịch chứng khoán (stock exchange) đóng vai trò chính là gì?

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu cho các công ty.
B. Quản lý và điều hành các công ty niêm yết.
C. Cung cấp nền tảng giao dịch tập trung, minh bạch và hiệu quả cho việc mua bán chứng khoán.
D. Quy định giá cổ phiếu và kiểm soát biến động thị trường.

9. Thông tin nội bộ (insider information) được sử dụng trong giao dịch chứng khoán là hành vi như thế nào?

A. Hợp pháp và được khuyến khích để tăng hiệu quả đầu tư.
B. Bất hợp pháp và bị cấm vì tạo ra sự bất công bằng trên thị trường.
C. Chỉ bị cấm khi giao dịch với số lượng lớn cổ phiếu.
D. Chỉ bị cấm đối với nhân viên công ty, không cấm đối với nhà đầu tư bên ngoài.

10. Trong phân tích kỹ thuật, đường trung bình động (moving average) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định chính xác điểm mua và điểm bán cổ phiếu.
B. Lọc bỏ nhiễu động giá ngắn hạn và xác định xu hướng giá dài hạn.
C. Đo lường khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
D. Dự báo lợi nhuận của doanh nghiệp.

11. Lệnh ATO và ATC được sử dụng trong phiên giao dịch chứng khoán để làm gì?

A. Đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu với giá sàn hoặc giá trần.
B. Đặt lệnh mua hoặc bán cổ phiếu tại bất kỳ thời điểm nào trong phiên.
C. Xác định giá mở cửa và giá đóng cửa của cổ phiếu.
D. Hủy các lệnh giao dịch đã đặt trước đó.

12. “Margin call” xảy ra khi nào trong giao dịch ký quỹ?

A. Khi nhà đầu tư đạt được lợi nhuận kỳ vọng.
B. Khi giá trị tài sản đảm bảo của nhà đầu tư giảm xuống dưới mức quy định, yêu cầu nhà đầu tư nộp thêm tiền hoặc chứng khoán để duy trì tỷ lệ ký quỹ.
C. Khi nhà đầu tư muốn rút tiền từ tài khoản giao dịch ký quỹ.
D. Khi nhà đầu tư muốn đóng tài khoản giao dịch ký quỹ.

13. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình trên thị trường.
B. Lần đầu tiên một công ty tư nhân phát hành cổ phiếu ra công chúng.
C. Việc sáp nhập hai công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
D. Hình thức giao dịch chứng khoán phái sinh.

14. Thanh khoản của cổ phiếu (liquidity) thể hiện điều gì?

A. Khả năng sinh lời cao của cổ phiếu.
B. Mức độ rủi ro thấp của cổ phiếu.
C. Khả năng dễ dàng mua hoặc bán cổ phiếu với giá mong muốn trong thời gian ngắn.
D. Sự ổn định về giá của cổ phiếu trong dài hạn.

15. Phát hành thêm cổ phiếu (share dilution) có thể ảnh hưởng như thế nào đến giá cổ phiếu?

A. Thường làm tăng giá cổ phiếu do tăng vốn điều lệ.
B. Thường làm giảm giá cổ phiếu do pha loãng tỷ lệ sở hữu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu.
C. Không ảnh hưởng đến giá cổ phiếu nếu công ty sử dụng vốn hiệu quả.
D. Chỉ ảnh hưởng đến giá cổ phiếu trong ngắn hạn, không ảnh hưởng trong dài hạn.

16. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

A. Giá trị vốn hóa của tất cả các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX).
B. Giá trị trung bình của tất cả các cổ phiếu trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
C. Biến động giá cổ phiếu của một nhóm các công ty có vốn hóa lớn nhất trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE).
D. Tổng giá trị giao dịch của thị trường chứng khoán trong một ngày.

17. “Cổ tức” (dividend) là gì?

A. Khoản tiền mà công ty vay từ ngân hàng.
B. Phần lợi nhuận sau thuế được chia cho cổ đông của công ty.
C. Chi phí hoạt động của công ty.
D. Giá trị sổ sách của cổ phiếu.

18. Trong giao dịch chứng khoán, 'bán khống' (short selling) là gì?

A. Bán cổ phiếu mà nhà đầu tư thực sự sở hữu để thu lợi nhuận.
B. Bán cổ phiếu vay mượn với kỳ vọng giá cổ phiếu sẽ giảm để mua lại với giá thấp hơn và trả lại, hưởng chênh lệch.
C. Bán cổ phiếu của các công ty sắp phá sản để tránh thua lỗ.
D. Bán cổ phiếu cho người thân hoặc bạn bè với giá ưu đãi.

19. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

A. Nghiên cứu biểu đồ giá và khối lượng giao dịch trong quá khứ.
B. Đánh giá tình hình tài chính, hoạt động kinh doanh và triển vọng của doanh nghiệp.
C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên tin tức và sự kiện.
D. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để dự báo giá cổ phiếu.

20. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

A. Rủi ro đặc biệt của từng công ty, ví dụ như quản lý yếu kém.
B. Rủi ro do biến động của toàn bộ thị trường, không thể đa dạng hóa.
C. Rủi ro do nhà đầu tư không đủ kiến thức và kinh nghiệm.
D. Rủi ro do hệ thống giao dịch của công ty chứng khoán bị lỗi.

21. Quỹ mở (open-ended fund) khác với quỹ đóng (closed-end fund) như thế nào?

A. Quỹ mở có mức phí quản lý cao hơn quỹ đóng.
B. Quỹ mở phát hành chứng chỉ quỹ liên tục và mua lại khi nhà đầu tư có nhu cầu, quỹ đóng chỉ phát hành một lần duy nhất.
C. Quỹ mở đầu tư vào cổ phiếu, quỹ đóng đầu tư vào trái phiếu.
D. Quỹ mở có rủi ro cao hơn quỹ đóng.

22. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến đầu tư chứng khoán như thế nào?

A. Lạm phát luôn có lợi cho thị trường chứng khoán.
B. Lạm phát có thể làm giảm giá trị thực của lợi nhuận doanh nghiệp và thu nhập từ đầu tư, từ đó có thể làm giảm giá cổ phiếu.
C. Lạm phát chỉ ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu, không ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu.
D. Lạm phát giúp các công ty dễ dàng vay vốn hơn.

23. Chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương (ví dụ tăng lãi suất) thường có tác động như thế nào đến thị trường chứng khoán?

A. Thúc đẩy thị trường chứng khoán tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Có thể làm giảm sự hấp dẫn của thị trường chứng khoán do chi phí vốn vay tăng lên và dòng tiền đầu tư chuyển sang các tài sản ít rủi ro hơn.
C. Không có tác động đáng kể đến thị trường chứng khoán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu, không ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu.

24. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

A. Báo cáo tài chính và tình hình kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Các chỉ báo và mô hình giá, khối lượng giao dịch trong quá khứ để dự đoán xu hướng giá tương lai.
C. Tin tức kinh tế vĩ mô và chính trị.
D. Phân tích ngành và vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp.

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá cổ phiếu?

A. Lãi suất ngân hàng tăng.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô xấu đi.
C. Công ty công bố lợi nhuận tăng trưởng vượt kỳ vọng.
D. Xuất hiện tin đồn tiêu cực về công ty.

26. Cổ phiếu blue-chip thường được hiểu là loại cổ phiếu nào?

A. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết và có tiềm năng tăng trưởng cao.
B. Cổ phiếu của các công ty có vốn hóa nhỏ và ít được biết đến.
C. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín, lịch sử hoạt động lâu dài và tài chính ổn định.
D. Cổ phiếu của các công ty đang gặp khó khăn về tài chính.

27. Đâu là mục tiêu chính của thị trường chứng khoán?

A. Cung cấp nơi để các công ty vay nợ ngân hàng.
B. Tạo ra một nền tảng cho các nhà đầu tư cá nhân tiêu tiền.
C. Huy động vốn cho doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
D. Ổn định giá cả hàng hóa tiêu dùng.

28. “Bong bóng chứng khoán” (stock market bubble) xảy ra khi nào?

A. Khi thị trường chứng khoán tăng trưởng ổn định và bền vững.
B. Khi giá cổ phiếu tăng quá cao so với giá trị thực tế, thường do đầu cơ và tâm lý đám đông.
C. Khi các công ty niêm yết công bố lợi nhuận tăng trưởng mạnh.
D. Khi chính phủ thực hiện các biện pháp kích thích kinh tế.

29. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để làm gì?

A. Tự động chốt lời khi giá cổ phiếu đạt mức kỳ vọng.
B. Giới hạn mức lỗ tối đa có thể xảy ra khi giá cổ phiếu giảm xuống một mức nhất định.
C. Mua cổ phiếu khi giá giảm xuống mức hấp dẫn.
D. Bán cổ phiếu ngay lập tức khi có tin xấu về công ty.

30. Thị trường con gấu (bear market) là gì?

A. Thị trường chứng khoán đang tăng trưởng mạnh mẽ.
B. Thị trường chứng khoán đang trong giai đoạn suy giảm kéo dài, thường giảm từ 20% trở lên so với đỉnh gần nhất.
C. Thị trường chứng khoán biến động mạnh nhưng không rõ xu hướng.
D. Thị trường chứng khoán chỉ giao dịch các cổ phiếu ngành năng lượng.

1 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

1. “Room ngoại” trong thị trường chứng khoán Việt Nam đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

2. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông là gì?

3 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

3. Đa dạng hóa danh mục đầu tư (portfolio diversification) nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

4. Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

5 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

5. Margin trading (giao dịch ký quỹ) có ưu điểm chính là gì?

6 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

6. P/E ratio (hệ số giá trên lợi nhuận) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

7. Công cụ phái sinh (derivatives) trong chứng khoán có giá trị phụ thuộc vào yếu tố nào?

8 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

8. Sở giao dịch chứng khoán (stock exchange) đóng vai trò chính là gì?

9 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

9. Thông tin nội bộ (insider information) được sử dụng trong giao dịch chứng khoán là hành vi như thế nào?

10 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

10. Trong phân tích kỹ thuật, đường trung bình động (moving average) được sử dụng để làm gì?

11 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

11. Lệnh ATO và ATC được sử dụng trong phiên giao dịch chứng khoán để làm gì?

12 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

12. “Margin call” xảy ra khi nào trong giao dịch ký quỹ?

13 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

13. IPO (Initial Public Offering) là gì?

14 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

14. Thanh khoản của cổ phiếu (liquidity) thể hiện điều gì?

15 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

15. Phát hành thêm cổ phiếu (share dilution) có thể ảnh hưởng như thế nào đến giá cổ phiếu?

16 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

16. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

17 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

17. “Cổ tức” (dividend) là gì?

18 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

18. Trong giao dịch chứng khoán, `bán khống` (short selling) là gì?

19 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

19. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào yếu tố nào?

20 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

20. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là gì?

21 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

21. Quỹ mở (open-ended fund) khác với quỹ đóng (closed-end fund) như thế nào?

22 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

22. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến đầu tư chứng khoán như thế nào?

23 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

23. Chính sách tiền tệ thắt chặt của ngân hàng trung ương (ví dụ tăng lãi suất) thường có tác động như thế nào đến thị trường chứng khoán?

24 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

24. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa trên yếu tố nào?

25 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

25. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng giá cổ phiếu?

26 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

26. Cổ phiếu blue-chip thường được hiểu là loại cổ phiếu nào?

27 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

27. Đâu là mục tiêu chính của thị trường chứng khoán?

28 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

28. “Bong bóng chứng khoán” (stock market bubble) xảy ra khi nào?

29 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

29. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để làm gì?

30 / 30

Category: Thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 5

30. Thị trường con gấu (bear market) là gì?