1. Khái niệm nào sau đây mô tả sự phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia trên toàn cầu?
A. Tự cung tự cấp
B. Chủ nghĩa bảo hộ
C. Toàn cầu hóa kinh tế
D. Kinh tế замкнутая (kinh tế khép kín)
2. Khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008 bắt nguồn từ đâu?
A. Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán Nhật Bản
B. Thị trường nhà đất bong bóng ở Mỹ
C. Giá dầu tăng đột biến
D. Nợ công Hy Lạp gia tăng
3. Thị trường 'ngoại bảng′ (OTC - Over-the-Counter) khác với thị trường chứng khoán tập trung như thế nào?
A. Thị trường OTC được quản lý chặt chẽ hơn
B. Thị trường OTC giao dịch cổ phiếu của các công ty lớn hơn
C. Thị trường OTC là giao dịch trực tiếp giữa hai bên, không qua sàn giao dịch trung gian
D. Thị trường OTC chỉ giao dịch các sản phẩm phái sinh
4. Thị trường mới nổi (emerging markets) thường có đặc điểm nào sau đây?
A. Cơ sở hạ tầng phát triển và thu nhập bình quân đầu người cao
B. Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và tiềm năng phát triển lớn
C. Nền kinh tế ổn định và ít rủi ro
D. Hệ thống pháp luật hoàn thiện và minh bạch
5. Đâu là một ví dụ về thị trường hàng hóa (commodity market) trên thị trường thế giới?
A. Thị trường chứng khoán New York (NYSE)
B. Thị trường bất động sản Tokyo
C. Thị trường dầu thô Brent
D. Thị trường lao động Việt Nam
6. Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền biến động chủ yếu do yếu tố nào?
A. Số lượng vàng dự trữ quốc gia
B. Chính sách tiền tệ và cung cầu ngoại tệ
C. Diện tích lãnh thổ của quốc gia
D. Số lượng dân số trong độ tuổi lao động
7. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại lợi ích gì cho nước nhận đầu tư?
A. Giảm thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế
B. Tăng nợ công và lạm phát
C. Giảm sự phụ thuộc vào vốn nước ngoài
D. Hạn chế tiếp cận công nghệ mới
8. Trong bối cảnh thị trường thế giới biến động, yếu tố nào giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro?
A. Tập trung vào một thị trường duy nhất
B. Đa dạng hóa thị trường và sản phẩm
C. Tăng cường vay nợ để mở rộng quy mô
D. Giảm chi phí đầu tư vào nghiên cứu và phát triển
9. Đâu là một ví dụ về rủi ro hệ thống (systemic risk) trong thị trường tài chính toàn cầu?
A. Rủi ro phá sản của một công ty nhỏ
B. Rủi ro do gian lận kế toán của một doanh nghiệp
C. Rủi ro lan truyền từ sự sụp đổ của một tổ chức tài chính lớn, ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống
D. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái đối với một doanh nghiệp xuất nhập khẩu
10. Đâu là một yếu tố có thể làm tăng rủi ro đầu tư vào thị trường mới nổi?
A. Tỷ giá hối đoái ổn định
B. Hệ thống pháp luật minh bạch
C. Biến động chính trị và bất ổn kinh tế
D. Cơ sở hạ tầng phát triển
11. Nguyên tắc 'so sánh lợi thế' (comparative advantage) trong thương mại quốc tế khẳng định điều gì?
A. Các quốc gia nên tự cung tự cấp mọi mặt hàng
B. Các quốc gia nên chuyên môn hóa sản xuất và xuất khẩu hàng hóa mà họ có chi phí cơ hội thấp hơn
C. Các quốc gia nên áp đặt thuế quan cao để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước
D. Các quốc gia nên hạn chế nhập khẩu để duy trì thặng dư thương mại
12. Khi một quốc gia phá giá đồng tiền của mình, điều này thường nhằm mục đích gì?
A. Tăng giá trị nhập khẩu
B. Giảm nợ công
C. Thúc đẩy xuất khẩu và giảm nhập khẩu
D. Kiểm soát lạm phát
13. Đâu là một biện pháp phi thuế quan (non-tariff barrier) trong thương mại quốc tế?
A. Thuế nhập khẩu
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Trợ cấp xuất khẩu
D. Thuế giá trị gia tăng (VAT)
14. Điều gì sẽ xảy ra với giá cả hàng hóa trên thị trường thế giới khi nhu cầu tăng lên nhưng nguồn cung không đổi?
A. Giá cả sẽ giảm
B. Giá cả sẽ tăng
C. Giá cả không đổi
D. Giá cả biến động không dự đoán được
15. Trong thương mại quốc tế, 'điều khoản thương mại′ (terms of trade) thể hiện điều gì?
A. Tổng khối lượng hàng hóa xuất nhập khẩu
B. Tỷ lệ giữa giá xuất khẩu và giá nhập khẩu của một quốc gia
C. Tổng giá trị thương mại của một quốc gia
D. Các quy định và luật lệ về thương mại quốc tế
16. Chính sách tiền tệ thắt chặt (contractionary monetary policy) thường được sử dụng để làm gì?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh
B. Kiểm soát lạm phát
C. Giảm tỷ lệ thất nghiệp
D. Tăng cường xuất khẩu
17. Chỉ số lạm phát CPI (Chỉ số giá tiêu dùng) đo lường điều gì?
A. Giá trị sản lượng quốc gia
B. Sự thay đổi giá cả trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Mức độ ô nhiễm môi trường
18. Đâu là một ví dụ về tổ chức tài chính quốc tế quan trọng?
A. Ngân hàng Thế giới (World Bank)
B. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)
C. Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên Hợp Quốc (UNESCO)
D. Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO)
19. Khu vực thương mại tự do (free trade area) khác biệt với liên minh thuế quan (customs union) ở điểm nào?
A. Khu vực thương mại tự do có chung chính sách thương mại với bên ngoài, liên minh thuế quan thì không
B. Liên minh thuế quan có chung chính sách thương mại với bên ngoài, khu vực thương mại tự do thì không
C. Khu vực thương mại tự do có thuế quan chung, liên minh thuế quan thì không
D. Liên minh thuế quan chỉ áp dụng cho các nước phát triển, khu vực thương mại tự do áp dụng cho tất cả các nước
20. Điều gì có thể xảy ra nếu một quốc gia áp dụng chính sách bảo hộ thương mại (protectionism)?
A. Tăng cường cạnh tranh và giảm giá hàng hóa trong nước
B. Hạn chế thương mại quốc tế và có thể gây trả đũa thương mại
C. Thúc đẩy đổi mới và nâng cao năng suất
D. Cải thiện phúc lợi người tiêu dùng
21. Yếu tố nào sau đây không được coi là rào cản thương mại quốc tế?
A. Thuế quan
B. Hạn ngạch nhập khẩu
C. Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
D. Hiệp định thương mại tự do
22. Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng 'thâm hụt thương mại′ (trade deficit) là gì?
A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu
B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu
C. Cán cân thương mại cân bằng
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh
23. Chỉ số GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) được sử dụng để đo lường điều gì về một quốc gia?
A. Mức độ hạnh phúc của người dân
B. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của nền kinh tế
C. Mức độ công bằng trong phân phối thu nhập
D. Chất lượng môi trường sống
24. Hiệp định CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương) có mục tiêu chính là gì?
A. Thành lập một liên minh quân sự
B. Thúc đẩy hợp tác văn hóa giữa các quốc gia thành viên
C. Giảm thiểu rào cản thương mại và tăng cường liên kết kinh tế giữa các nước thành viên
D. Kiểm soát biến đổi khí hậu toàn cầu
25. Đâu là yếu tố chính thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường thế giới trong những thập kỷ gần đây?
A. Sự gia tăng dân số toàn cầu
B. Toàn cầu hóa và tự do hóa thương mại
C. Sự phát triển của công nghệ thông tin
D. Sự suy giảm của các rào cản văn hóa
26. Cán cân thương mại (trade balance) của một quốc gia được tính bằng cách nào?
A. Tổng giá trị xuất khẩu cộng tổng giá trị nhập khẩu
B. Tổng giá trị xuất khẩu trừ tổng giá trị nhập khẩu
C. Tổng giá trị nhập khẩu trừ tổng giá trị xuất khẩu
D. Trung bình cộng của tổng giá trị xuất khẩu và nhập khẩu
27. Trong thị trường ngoại hối, 'tỷ giá giao ngay′ (spot rate) là gì?
A. Tỷ giá hối đoái cho các giao dịch tương lai
B. Tỷ giá hối đoái trung bình trong ngày
C. Tỷ giá hối đoái hiện tại cho việc giao dịch ngay lập tức
D. Tỷ giá hối đoái do ngân hàng trung ương ấn định
28. Đâu là vai trò chính của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) trong thị trường thế giới?
A. Cung cấp viện trợ tài chính cho các nước đang phát triển
B. Thiết lập các quy tắc thương mại toàn cầu và giải quyết tranh chấp thương mại
C. Quản lý tỷ giá hối đoái giữa các quốc gia
D. Thúc đẩy đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các nước kém phát triển
29. Lạm phát trên thị trường thế giới có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào?
A. Tăng giá trị đồng tiền quốc gia
B. Giảm sức mua của người tiêu dùng và bất ổn kinh tế
C. Thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa
D. Tăng đầu tư nước ngoài
30. Trong thị trường chứng khoán toàn cầu, 'chỉ số chứng khoán′ (stock market index) dùng để làm gì?
A. Đo lường giá trị của một cổ phiếu cụ thể
B. Đại diện cho hiệu suất chung của một nhóm cổ phiếu lớn trên thị trường
C. Dự báo tỷ giá hối đoái
D. Xác định lãi suất cơ bản