Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiếu Máu Cấp Tính Chi

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Thiếu Máu Cấp Tính Chi

1. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận trước khi tiến hành chụp mạch máu có sử dụng thuốc cản quang ở bệnh nhân nghi ngờ thiếu máu cấp tính chi?

A. Công thức máu (Complete blood count)
B. Điện giải đồ (Electrolyte panel)
C. Creatinine và ure máu (Serum creatinine and blood urea nitrogen)
D. Khí máu động mạch (Arterial blood gas)

2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu cấp tính chi là gì?

A. Huyết khối từ tim (Cardioembolic event)
B. Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral artery disease)
C. Hội chứng chèn ép khoang (Compartment syndrome)
D. Viêm tắc tĩnh mạch (Thrombophlebitis)

3. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến thiếu máu cấp tính chi?

A. Rung nhĩ (Atrial fibrillation)
B. Hút thuốc lá (Smoking)
C. Tăng huyết áp (Hypertension)
D. Thiếu máu thiếu sắt (Iron deficiency anemia)

4. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hội chứng chèn ép khoang sau tái tưới máu chi?

A. Sử dụng thuốc lợi tiểu (Diuretics)
B. Mở cân cơ (Fasciotomy)
C. Truyền máu (Blood transfusion)
D. Sử dụng kháng sinh (Antibiotics)

5. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do chấn thương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá khả năng cứu vãn chi?

A. Thời gian thiếu máu (Duration of ischemia)
B. Mức độ tổn thương mô mềm (Extent of soft tissue damage)
C. Tình trạng các mạch máu bị tổn thương (Status of the injured vessels)
D. Tất cả các đáp án trên

6. Loại thuốc chống đông máu nào thường được sử dụng ban đầu trong điều trị thiếu máu cấp tính chi?

A. Warfarin
B. Heparin
C. Aspirin
D. Clopidogrel

7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của thiếu máu cấp tính chi?

A. Mất mạch (Pulselessness)
B. Đau (Pain)
C. Phù nề (Edema)
D. Tê bì (Paresthesia)

8. Thời gian vàng để can thiệp điều trị thiếu máu cấp tính chi nhằm cứu vãn chi là bao lâu?

A. Trong vòng 2 giờ
B. Trong vòng 4-6 giờ
C. Trong vòng 12 giờ
D. Trong vòng 24 giờ

9. Sau phẫu thuật lấy huyết khối hoặc tái tưới máu, cần theo dõi sát tình trạng gì để phát hiện sớm hội chứng chèn ép khoang?

A. Mạch ngoại biên (Peripheral pulses)
B. Cảm giác và vận động của chi (Sensation and motor function of the limb)
C. Đau tăng lên khi vận động thụ động các ngón chân hoặc ngón tay (Increased pain with passive movement of toes or fingers)
D. Tất cả các đáp án trên

10. Trong bối cảnh thiếu máu cấp tính chi, ý nghĩa của việc đánh giá mức độ lactate máu là gì?

A. Đánh giá chức năng thận (Assessing kidney function)
B. Đánh giá mức độ thiếu máu cục bộ và tiên lượng (Assessing the degree of ischemia and prognosis)
C. Đánh giá chức năng gan (Assessing liver function)
D. Đánh giá tình trạng nhiễm trùng (Assessing infection status)

11. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để tiêu sợi huyết trực tiếp tại vị trí tắc mạch trong thiếu máu cấp tính chi?

A. Streptokinase
B. Alteplase (tPA)
C. Warfarin
D. Aspirin

12. Sau khi điều trị thành công thiếu máu cấp tính chi, bệnh nhân cần được theo dõi lâu dài về vấn đề gì?

A. Nguy cơ tái phát tắc mạch (Risk of recurrent embolism)
B. Chức năng thận (Kidney function)
C. Chức năng gan (Liver function)
D. Mức đường huyết (Blood glucose levels)

13. Vai trò của chụp động mạch (angiography) trong chẩn đoán thiếu máu cấp tính chi là gì?

A. Loại trừ các nguyên nhân khác gây đau chi (Rule out other causes of limb pain)
B. Xác định vị trí và mức độ tắc nghẽn, đồng thời có thể can thiệp điều trị (Identify the location and extent of the obstruction, and potentially provide treatment)
C. Đánh giá chức năng tim (Assess heart function)
D. Đánh giá chức năng phổi (Assess lung function)

14. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do rung nhĩ và đã được điều trị thành công bằng phẫu thuật lấy huyết khối. Sau khi xuất viện, bệnh nhân cần được điều trị lâu dài bằng thuốc gì để ngăn ngừa tái phát?

A. Aspirin
B. Clopidogrel
C. Warfarin hoặc các thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (Warfarin or novel oral anticoagulants)
D. Statin

15. Sau khi tái tưới máu cho chi bị thiếu máu cấp tính, hội chứng nào có thể xảy ra và cần được theo dõi sát?

A. Hội chứng chèn ép khoang (Compartment syndrome)
B. Hội chứng Guillain-Barré (Guillain-Barré syndrome)
C. Hội chứng Cushing (Cushing"s syndrome)
D. Hội chứng Raynaud (Raynaud"s syndrome)

16. Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc chống đông máu trong điều trị thiếu máu cấp tính chi là gì?

A. Làm tan cục máu đông hiện có (Dissolving existing blood clots)
B. Ngăn ngừa sự lan rộng của cục máu đông và hình thành cục máu đông mới (Preventing clot propagation and new clot formation)
C. Giảm đau (Pain reduction)
D. Hạ huyết áp (Blood pressure reduction)

17. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây KHÔNG giúp ích nhiều trong chẩn đoán thiếu máu cấp tính chi?

A. Công thức máu (Complete blood count)
B. Điện giải đồ (Electrolyte panel)
C. Định lượng D-dimer
D. Khí máu động mạch (Arterial blood gas)

18. Trong điều trị thiếu máu cấp tính chi, khi nào thì bypass mạch máu (vascular bypass) được ưu tiên hơn so với lấy huyết khối bằng ống thông (catheter embolectomy)?

A. Khi tắc mạch ở các mạch máu nhỏ (When the occlusion is in small blood vessels)
B. Khi có tắc nghẽn kéo dài hoặc bệnh động mạch lan rộng (In cases of chronic occlusion or extensive arterial disease)
C. Khi bệnh nhân có chống chỉ định với phẫu thuật (When the patient has contraindications to surgery)
D. Khi có nguy cơ cao chảy máu (When there is a high risk of bleeding)

19. Sau khi tái tưới máu thành công cho chi bị thiếu máu cấp tính, biến chứng nào liên quan đến sự giải phóng các chất độc hại từ cơ bị thiếu máu có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

A. Hội chứng tái tưới máu (Reperfusion syndrome)
B. Hội chứng chèn ép khoang (Compartment syndrome)
C. Suy thận cấp (Acute kidney injury)
D. Tất cả các đáp án trên

20. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để lấy huyết khối trong thiếu máu cấp tính chi?

A. Cắt bỏ nội mạc động mạch (Endarterectomy)
B. Bypass mạch máu (Vascular bypass)
C. Lấy huyết khối bằng ống thông Fogarty (Fogarty catheter embolectomy)
D. Cắt cụt chi (Amputation)

21. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến hội chứng chèn ép khoang sau tái tưới máu chi, đòi hỏi phải can thiệp mở cân cơ khẩn cấp?

A. Mất mạch (Pulselessness)
B. Đau tăng lên khi vận động thụ động các ngón chân hoặc ngón tay (Pain out of proportion on passive motion of digits)
C. Da nhợt nhạt (Pallor)
D. Tê bì (Paresthesia)

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để bảo vệ chi trong khi chờ can thiệp điều trị thiếu máu cấp tính?

A. Nâng cao chi (Elevating the limb)
B. Giữ ấm chi (Keeping the limb warm)
C. Bảo vệ chi khỏi chấn thương (Protecting the limb from trauma)
D. Kiểm soát đau (Pain management)

23. Biến chứng nguy hiểm nhất của thiếu máu cấp tính chi nếu không được điều trị kịp thời là gì?

A. Suy thận cấp (Acute kidney injury)
B. Hoại tử chi (Limb necrosis)
C. Thuyên tắc phổi (Pulmonary embolism)
D. Nhồi máu cơ tim (Myocardial infarction)

24. Trong trường hợp nào sau đây, cắt cụt chi có thể là lựa chọn điều trị duy nhất cho thiếu máu cấp tính chi?

A. Thiếu máu chi kéo dài với hoại tử lan rộng (Prolonged ischemia with extensive necrosis)
B. Tắc mạch do chấn thương (Traumatic arterial occlusion)
C. Tắc mạch do bệnh lý tự miễn (Autoimmune-related arterial occlusion)
D. Tắc mạch do dùng thuốc (Drug-induced arterial occlusion)

25. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do huyết khối từ tim, nguồn gốc huyết khối thường gặp nhất là gì?

A. Van tim nhân tạo (Prosthetic heart valve)
B. Rung nhĩ (Atrial fibrillation)
C. Bệnh cơ tim giãn (Dilated cardiomyopathy)
D. Hẹp van hai lá (Mitral stenosis)

26. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do huyết khối tại chỗ (in situ thrombosis), bệnh lý nền thường gặp nhất là gì?

A. Bệnh động mạch ngoại biên (Peripheral artery disease)
B. Bệnh van tim (Valvular heart disease)
C. Bệnh cơ tim (Cardiomyopathy)
D. Rối loạn đông máu (Coagulation disorders)

27. Điều trị nào sau đây KHÔNG được ưu tiên trong giai đoạn đầu của thiếu máu cấp tính chi?

A. Thuốc chống đông máu (Anticoagulation)
B. Phẫu thuật lấy huyết khối (Embolectomy)
C. Sử dụng thuốc vận mạch (Vasopressors)
D. Thông mạch bằng ống thông (Catheter-directed thrombolysis)

28. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá thiếu máu cấp tính chi?

A. Siêu âm Doppler mạch máu (Duplex ultrasound)
B. Chụp CT mạch máu (CT angiography)
C. Chụp MRI mạch máu (MR angiography)
D. Chụp X-quang mạch máu (Conventional angiography)

29. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do thuyên tắc mạch từ xa (ví dụ, từ tim), vị trí tắc mạch thường gặp nhất là ở đâu?

A. Động mạch chủ bụng (Abdominal aorta)
B. Động mạch đùi chung (Common femoral artery)
C. Động mạch khoeo (Popliteal artery)
D. Động mạch cánh tay (Brachial artery)

30. Trong bối cảnh thiếu máu cấp tính chi, "6 chữ P" (6 P"s) dùng để mô tả các triệu chứng kinh điển, vậy chữ "P" nào sau đây KHÔNG nằm trong số đó?

A. Pain (Đau)
B. Pallor (Da nhợt nhạt)
C. Paralysis (Liệt)
D. Pressure (Áp lực)

1 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

1. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận trước khi tiến hành chụp mạch máu có sử dụng thuốc cản quang ở bệnh nhân nghi ngờ thiếu máu cấp tính chi?

2 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây thiếu máu cấp tính chi là gì?

3 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

3. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến thiếu máu cấp tính chi?

4 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

4. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng để điều trị hội chứng chèn ép khoang sau tái tưới máu chi?

5 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

5. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do chấn thương, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá khả năng cứu vãn chi?

6 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

6. Loại thuốc chống đông máu nào thường được sử dụng ban đầu trong điều trị thiếu máu cấp tính chi?

7 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

7. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu của thiếu máu cấp tính chi?

8 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

8. Thời gian vàng để can thiệp điều trị thiếu máu cấp tính chi nhằm cứu vãn chi là bao lâu?

9 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

9. Sau phẫu thuật lấy huyết khối hoặc tái tưới máu, cần theo dõi sát tình trạng gì để phát hiện sớm hội chứng chèn ép khoang?

10 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

10. Trong bối cảnh thiếu máu cấp tính chi, ý nghĩa của việc đánh giá mức độ lactate máu là gì?

11 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

11. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để tiêu sợi huyết trực tiếp tại vị trí tắc mạch trong thiếu máu cấp tính chi?

12 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

12. Sau khi điều trị thành công thiếu máu cấp tính chi, bệnh nhân cần được theo dõi lâu dài về vấn đề gì?

13 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

13. Vai trò của chụp động mạch (angiography) trong chẩn đoán thiếu máu cấp tính chi là gì?

14 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

14. Một bệnh nhân bị thiếu máu cấp tính chi do rung nhĩ và đã được điều trị thành công bằng phẫu thuật lấy huyết khối. Sau khi xuất viện, bệnh nhân cần được điều trị lâu dài bằng thuốc gì để ngăn ngừa tái phát?

15 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

15. Sau khi tái tưới máu cho chi bị thiếu máu cấp tính, hội chứng nào có thể xảy ra và cần được theo dõi sát?

16 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

16. Mục tiêu chính của việc sử dụng thuốc chống đông máu trong điều trị thiếu máu cấp tính chi là gì?

17 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

17. Xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây KHÔNG giúp ích nhiều trong chẩn đoán thiếu máu cấp tính chi?

18 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

18. Trong điều trị thiếu máu cấp tính chi, khi nào thì bypass mạch máu (vascular bypass) được ưu tiên hơn so với lấy huyết khối bằng ống thông (catheter embolectomy)?

19 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

19. Sau khi tái tưới máu thành công cho chi bị thiếu máu cấp tính, biến chứng nào liên quan đến sự giải phóng các chất độc hại từ cơ bị thiếu máu có thể gây nguy hiểm đến tính mạng?

20 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

20. Phương pháp phẫu thuật nào thường được sử dụng để lấy huyết khối trong thiếu máu cấp tính chi?

21 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

21. Triệu chứng nào sau đây gợi ý đến hội chứng chèn ép khoang sau tái tưới máu chi, đòi hỏi phải can thiệp mở cân cơ khẩn cấp?

22 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để bảo vệ chi trong khi chờ can thiệp điều trị thiếu máu cấp tính?

23 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

23. Biến chứng nguy hiểm nhất của thiếu máu cấp tính chi nếu không được điều trị kịp thời là gì?

24 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

24. Trong trường hợp nào sau đây, cắt cụt chi có thể là lựa chọn điều trị duy nhất cho thiếu máu cấp tính chi?

25 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

25. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do huyết khối từ tim, nguồn gốc huyết khối thường gặp nhất là gì?

26 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

26. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do huyết khối tại chỗ (in situ thrombosis), bệnh lý nền thường gặp nhất là gì?

27 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

27. Điều trị nào sau đây KHÔNG được ưu tiên trong giai đoạn đầu của thiếu máu cấp tính chi?

28 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

28. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng ĐẦU TIÊN để đánh giá thiếu máu cấp tính chi?

29 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

29. Trong trường hợp thiếu máu cấp tính chi do thuyên tắc mạch từ xa (ví dụ, từ tim), vị trí tắc mạch thường gặp nhất là ở đâu?

30 / 30

Category: Thiếu Máu Cấp Tính Chi

Tags: Bộ đề 5

30. Trong bối cảnh thiếu máu cấp tính chi, '6 chữ P' (6 P's) dùng để mô tả các triệu chứng kinh điển, vậy chữ 'P' nào sau đây KHÔNG nằm trong số đó?