1. Protein niệu trong tiền sản giật được định nghĩa là nồng độ protein trong nước tiểu đạt mức nào trở lên trong mẫu nước tiểu 24 giờ?
A. ≥ 0.3 g
B. ≥ 0.1 g
C. ≥ 0.5 g
D. ≥ 1.0 g
2. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để phòng ngừa tiền sản giật ở phụ nữ có nguy cơ cao?
A. Bổ sung canxi
B. Uống aspirin liều thấp
C. Hạn chế muối
D. Bổ sung vitamin D
3. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ protein niệu một cách định lượng trong tiền sản giật?
A. Dipstick nước tiểu
B. Tỷ lệ protein/creatinine niệu
C. Tổng phân tích tế bào máu
D. Chức năng gan
4. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá chức năng gan trong hội chứng HELLP?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Men gan (AST, ALT)
D. Creatinin
5. Một phụ nữ mang thai bị tiền sản giật và có chỉ định dùng magnesium sulfate. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy ngộ độc magnesium sulfate?
A. Tăng phản xạ gân xương
B. Nhịp thở nhanh
C. Mất phản xạ gân xương
D. Huyết áp tăng cao
6. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát tiền sản giật trong lần mang thai tiếp theo?
A. Tiền sử sinh mổ
B. Tiền sử tiền sản giật nặng khởi phát sớm
C. Sử dụng vitamin trước khi mang thai
D. Chế độ ăn uống lành mạnh
7. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát cơn co giật trong sản giật?
A. Diazepam
B. Magnesium sulfate
C. Phenytoin
D. Furosemide
8. Tiền sản giật có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây ra triệu chứng nào sau đây?
A. Táo bón
B. Run tay
C. Co giật
D. Tiêu chảy
9. Thuốc hạ huyết áp nào sau đây thường được sử dụng trong thai kỳ?
A. Lisinopril
B. Atenolol
C. Methyldopa
D. Valsartan
10. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ của tiền sản giật?
A. Mang thai lần đầu
B. Tiền sử gia đình bị tiền sản giật
C. Huyết áp thấp
D. Đa thai
11. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng tiềm ẩn của tiền sản giật nặng?
A. Hội chứng HELLP
B. Suy thận cấp
C. Đái tháo đường thai kỳ
D. Phù phổi cấp
12. Trong tiền sản giật, tổn thương cơ quan đích nào sau đây được coi là dấu hiệu của bệnh nặng?
A. Phù chân nhẹ
B. Huyết áp 140/90 mmHg
C. Số lượng tiểu cầu thấp
D. Protein niệu 300mg/24h
13. Trong hội chứng HELLP, "EL" viết tắt cho yếu tố nào?
A. Elevated Liver enzymes
B. Early Labor
C. Electrolyte Loss
D. Edema and Leg pain
14. Yếu tố nào sau đây không liên quan đến sinh bệnh học của tiền sản giật?
A. Sự phát triển bất thường của nhau thai
B. Rối loạn chức năng nội mô
C. Tình trạng viêm toàn thân
D. Tăng sản xuất insulin
15. Thời điểm nào được coi là tiền sản giật khởi phát muộn?
A. Trước tuần thứ 20 của thai kỳ
B. Từ tuần thứ 20 đến tuần thứ 34 của thai kỳ
C. Sau tuần thứ 34 của thai kỳ
D. Trong quá trình chuyển dạ
16. Một phụ nữ mang thai 32 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng và có dấu hiệu suy thai. Phương pháp xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chờ đợi chuyển dạ tự nhiên
B. Gây chuyển dạ ngay lập tức
C. Mổ lấy thai
D. Theo dõi sát tình trạng thai nhi và trì hoãn sinh
17. Một phụ nữ mang thai bị tiền sản giật và than phiền về đau đầu dữ dội và rối loạn thị giác. Triệu chứng nào sau đây cho thấy nguy cơ sản giật sắp xảy ra?
A. Phù chân
B. Tăng cân nhanh
C. Đau thượng vị
D. Huyết áp tăng nhẹ
18. Trong sản giật, biến chứng nào sau đây có nguy cơ gây tử vong cao nhất cho mẹ?
A. Co giật
B. Xuất huyết não
C. Hội chứng HELLP
D. Suy thận
19. Biến chứng nào sau đây liên quan đến cả mẹ và thai nhi trong tiền sản giật?
A. Đái tháo đường thai kỳ
B. Sinh non
C. Nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Thiếu máu
20. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo để theo dõi bệnh nhân tiền sản giật sau sinh?
A. Theo dõi huyết áp thường xuyên
B. Kiểm tra protein niệu
C. Hạn chế vận động
D. Theo dõi các triệu chứng đau đầu, rối loạn thị giác
21. Một phụ nữ mang thai 36 tuần tuổi bị tiền sản giật nặng. Phương pháp xử trí nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Theo dõi sát tại nhà
B. Nhập viện và dùng thuốc hạ huyết áp
C. Chấm dứt thai kỳ
D. Truyền magnesium sulfate
22. Trong tiền sản giật, mục tiêu của việc kiểm soát huyết áp là gì?
A. Hạ huyết áp xuống mức thấp nhất có thể
B. Ngăn ngừa xuất huyết não và các biến chứng tim mạch
C. Giảm protein niệu
D. Cải thiện chức năng gan
23. Yếu tố nào sau đây có thể giúp phân biệt tiền sản giật với tăng huyết áp thai kỳ?
A. Huyết áp cao
B. Phù
C. Protein niệu
D. Nhức đầu
24. Trong sản giật, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để bảo vệ mẹ trong cơn co giật?
A. Chèn vật cứng vào miệng để tránh cắn lưỡi
B. Giữ chặt tay chân để ngăn ngừa chấn thương
C. Đảm bảo đường thở thông thoáng và ngăn ngừa chấn thương
D. Cho thở oxy liều cao
25. Một phụ nữ bị tiền sản giật không có các triệu chứng nặng. Phương pháp quản lý ban đầu nào là thích hợp nhất?
A. Ngay lập tức gây chuyển dạ
B. Nghỉ ngơi tại giường và theo dõi huyết áp tại nhà
C. Nhập viện để theo dõi chặt chẽ và quản lý huyết áp
D. Cho thuốc lợi tiểu để giảm phù
26. Mục tiêu huyết áp nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân tiền sản giật nặng?
A. < 160/110 mmHg
B. < 140/90 mmHg
C. < 120/80 mmHg
D. < 180/120 mmHg
27. Loại thuốc nào sau đây không nên được sử dụng để điều trị tăng huyết áp trong thai kỳ?
A. Nifedipine
B. Hydralazine
C. Enalapril
D. Labetalol
28. Tiền sản giật chồng lấp lên tăng huyết áp mạn tính được chẩn đoán khi nào?
A. Huyết áp tăng cao trước tuần 20 của thai kỳ
B. Protein niệu mới xuất hiện hoặc tăng lên đáng kể ở phụ nữ đã bị tăng huyết áp trước khi mang thai
C. Huyết áp dao động thất thường trong suốt thai kỳ
D. Huyết áp tăng cao sau khi sinh
29. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp đánh giá tình trạng thai nhi trong trường hợp tiền sản giật?
A. Công thức máu
B. Siêu âm Doppler
C. Điện giải đồ
D. Men gan
30. Loại thuốc nào sau đây có thể sử dụng để điều trị hạ huyết áp sau khi dùng thuốc hạ huyết áp cho bệnh nhân tiền sản giật?
A. Nifedipine
B. Hydralazine
C. Ephedrine
D. Labetalol