Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tim Bẩm Sinh 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tim Bẩm Sinh 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tim Bẩm Sinh 1

1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây tim bẩm sinh ở thai nhi?

A. Mẹ mắc bệnh rubella trong thai kỳ.
B. Mẹ bị tiểu đường thai kỳ không kiểm soát.
C. Tiền sử gia đình có người mắc tim bẩm sinh.
D. Mẹ ăn chay trường trong thai kỳ.

2. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị suy tim ở trẻ em mắc tim bẩm sinh?

A. Insulin.
B. Digoxin.
C. Thuốc lợi tiểu thiazide.
D. Vitamin K.

3. Trong chuyển vị đại động mạch (TGA), động mạch chủ xuất phát từ tâm thất nào?

A. Tâm thất trái.
B. Tâm thất phải.
C. Cả hai tâm thất.
D. Không tâm thất nào.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị tim bẩm sinh?

A. Loại và mức độ nghiêm trọng của dị tật.
B. Tuổi và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
C. Sở thích của bác sĩ điều trị.
D. Kinh nghiệm của trung tâm tim mạch.

5. Chỉ số SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) bình thường ở trẻ sơ sinh khỏe mạnh thường nằm trong khoảng nào?

A. 80-85%.
B. 70-75%.
C. 95-100%.
D. 60-65%.

6. Trong bệnh tim bẩm sinh, thuật ngữ "PVR" thường được sử dụng để chỉ điều gì?

A. Áp lực động mạch chủ.
B. Điện trở mạch máu phổi.
C. Thể tích tâm thu.
D. Tần số tim.

7. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật tim bẩm sinh nếu không tuân thủ chế độ chăm sóc hậu phẫu?

A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Nhiễm trùng vết mổ.
C. Rụng tóc.
D. Tăng chiều cao đột ngột.

8. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây thường gây ra hội chứng Eisenmenger?

A. Hẹp van động mạch phổi.
B. Còn ống động mạch.
C. Hẹp eo động mạch chủ.
D. Thông liên nhĩ lỗ thứ phát.

9. Loại thông liên thất nào sau đây thường tự đóng lại mà không cần can thiệp?

A. Thông liên thất phần phễu.
B. Thông liên thất phần cơ bè.
C. Thông liên thất phần buồng tống.
D. Thông liên thất phần nhận.

10. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của thông liên nhĩ (ASD)?

A. Khó thở khi gắng sức.
B. Mệt mỏi.
C. Tiếng thổi ở tim.
D. Tím tái.

11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng còn ống động mạch (PDA) ở trẻ sinh non?

A. Aspirin.
B. Ibuprofen hoặc Indomethacin.
C. Warfarin.
D. Amoxicillin.

12. Loại van tim nhân tạo nào thường được ưu tiên sử dụng cho trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh cần thay van?

A. Van cơ học.
B. Van sinh học (van động vật).
C. Van tự thân.
D. Van tái tạo.

13. Mục tiêu chính của việc điều trị nội khoa cho bệnh nhân tim bẩm sinh không tím là gì?

A. Tăng cường khả năng đông máu.
B. Giảm gánh nặng cho tim và cải thiện lưu lượng máu.
C. Tăng huyết áp.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu.

14. Mục tiêu của phẫu thuật Glenn trong điều trị tim bẩm sinh là gì?

A. Tạo một shunt từ động mạch chủ đến động mạch phổi.
B. Nối tĩnh mạch chủ trên với động mạch phổi phải.
C. Đóng lỗ thông liên thất.
D. Thay van tim bị hẹp.

15. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể gây ra sự khác biệt về huyết áp giữa tay và chân?

A. Thông liên nhĩ.
B. Hẹp van động mạch phổi.
C. Hẹp eo động mạch chủ.
D. Còn ống động mạch.

16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn ở bệnh nhân tim bẩm sinh?

A. Sử dụng kháng sinh dự phòng trước các thủ thuật nha khoa hoặc phẫu thuật.
B. Tăng cường tập thể dục.
C. Hạn chế ăn muối.
D. Uống nhiều nước.

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai có tiền sử tim bẩm sinh?

A. Khám tim mạch định kỳ.
B. Uống vitamin tổng hợp.
C. Tập thể dục vừa phải.
D. Tự ý dùng thuốc không theo chỉ định của bác sĩ.

18. Hội chứng Down có liên quan đến tăng nguy cơ mắc loại tim bẩm sinh nào sau đây?

A. Hẹp van động mạch chủ.
B. Thông liên thất.
C. Hẹp eo động mạch chủ.
D. Kênh nhĩ thất (AV canal defect).

19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?

A. Nội soi phế quản.
B. Chụp X-quang bụng.
C. Siêu âm tim.
D. Sinh thiết gan.

20. Trong bệnh Ebstein, van ba lá bị di lệch xuống phía nào của tim?

A. Tâm nhĩ phải.
B. Tâm thất phải.
C. Động mạch phổi.
D. Tâm nhĩ trái.

21. Tứ chứng Fallot bao gồm những dị tật tim bẩm sinh nào?

A. Hẹp van động mạch phổi, thông liên nhĩ, dày thất trái, và động mạch chủ cưỡi ngựa.
B. Thông liên thất, hẹp van động mạch chủ, dày thất phải, và động mạch chủ cưỡi ngựa.
C. Thông liên thất, hẹp van động mạch phổi, dày thất phải, và động mạch chủ cưỡi ngựa.
D. Thông liên nhĩ, hẹp van động mạch phổi, dày thất phải, và động mạch chủ cưỡi ngựa.

22. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở bệnh nhân tim bẩm sinh tím?

A. Thiếu máu.
B. Tăng huyết áp.
C. Nhồi máu cơ tim.
D. Áp xe não.

23. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể được điều trị bằng cách sử dụng một thiết bị bít dù (Amplatzer device) qua ống thông tim?

A. Hẹp van động mạch phổi nặng.
B. Thông liên nhĩ lỗ thứ phát.
C. Hẹp eo động mạch chủ.
D. Tứ chứng Fallot.

24. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật tim bẩm sinh?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Siêu âm tim.
C. Chụp X-quang tim phổi.
D. Nội soi đại tràng.

25. Trong phẫu thuật Fontan, máu từ tĩnh mạch chủ trên và tĩnh mạch chủ dưới được dẫn trực tiếp đến đâu?

A. Tâm thất trái.
B. Động mạch chủ.
C. Động mạch phổi.
D. Tâm nhĩ trái.

26. Loại tim bẩm sinh nào sau đây thường được phát hiện bằng sàng lọc tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh (pulse oximetry)?

A. Thông liên nhĩ nhỏ.
B. Hẹp van động mạch phổi nhẹ.
C. Chuyển vị đại động mạch.
D. Còn ống động mạch nhỏ.

27. Trong bối cảnh tim bẩm sinh, "hẹp van" có nghĩa là gì?

A. Van tim bị rò rỉ.
B. Van tim bị hẹp, cản trở dòng máu lưu thông.
C. Van tim bị đóng kín hoàn toàn.
D. Van tim bị vôi hóa.

28. Trong tim bẩm sinh, shunt trái-phải có nghĩa là gì?

A. Máu chảy từ tâm thất phải sang tâm thất trái.
B. Máu chảy từ động mạch phổi sang động mạch chủ.
C. Máu chảy từ hệ tuần hoàn sang hệ bạch huyết.
D. Máu chảy từ bên trái tim (áp lực cao) sang bên phải tim (áp lực thấp).

29. Tình trạng tím tái ở trẻ sơ sinh mắc tim bẩm sinh là do nguyên nhân nào?

A. Tăng lưu lượng máu lên phổi.
B. Giảm lưu lượng máu lên não.
C. Máu nghèo oxy trộn lẫn với máu giàu oxy trong hệ tuần hoàn.
D. Tăng huyết áp trong động mạch phổi.

30. Loại tim bẩm sinh nào sau đây có đặc điểm là chỉ có một tâm thất duy nhất?

A. Chuyển vị đại động mạch.
B. Thân chung động mạch.
C. Tâm thất độc nhất.
D. Hẹp van động mạch phổi.

1 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

1. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố nguy cơ gây tim bẩm sinh ở thai nhi?

2 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

2. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị suy tim ở trẻ em mắc tim bẩm sinh?

3 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

3. Trong chuyển vị đại động mạch (TGA), động mạch chủ xuất phát từ tâm thất nào?

4 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn phương pháp điều trị tim bẩm sinh?

5 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

5. Chỉ số SpO2 (độ bão hòa oxy trong máu) bình thường ở trẻ sơ sinh khỏe mạnh thường nằm trong khoảng nào?

6 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

6. Trong bệnh tim bẩm sinh, thuật ngữ 'PVR' thường được sử dụng để chỉ điều gì?

7 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

7. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật tim bẩm sinh nếu không tuân thủ chế độ chăm sóc hậu phẫu?

8 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

8. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây thường gây ra hội chứng Eisenmenger?

9 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

9. Loại thông liên thất nào sau đây thường tự đóng lại mà không cần can thiệp?

10 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

10. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của thông liên nhĩ (ASD)?

11 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

11. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị triệu chứng còn ống động mạch (PDA) ở trẻ sinh non?

12 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

12. Loại van tim nhân tạo nào thường được ưu tiên sử dụng cho trẻ em mắc bệnh tim bẩm sinh cần thay van?

13 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

13. Mục tiêu chính của việc điều trị nội khoa cho bệnh nhân tim bẩm sinh không tím là gì?

14 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

14. Mục tiêu của phẫu thuật Glenn trong điều trị tim bẩm sinh là gì?

15 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

15. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể gây ra sự khác biệt về huyết áp giữa tay và chân?

16 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn ở bệnh nhân tim bẩm sinh?

17 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai có tiền sử tim bẩm sinh?

18 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

18. Hội chứng Down có liên quan đến tăng nguy cơ mắc loại tim bẩm sinh nào sau đây?

19 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh?

20 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

20. Trong bệnh Ebstein, van ba lá bị di lệch xuống phía nào của tim?

21 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

21. Tứ chứng Fallot bao gồm những dị tật tim bẩm sinh nào?

22 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

22. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở bệnh nhân tim bẩm sinh tím?

23 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

23. Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể được điều trị bằng cách sử dụng một thiết bị bít dù (Amplatzer device) qua ống thông tim?

24 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

24. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để theo dõi bệnh nhân sau phẫu thuật tim bẩm sinh?

25 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

25. Trong phẫu thuật Fontan, máu từ tĩnh mạch chủ trên và tĩnh mạch chủ dưới được dẫn trực tiếp đến đâu?

26 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

26. Loại tim bẩm sinh nào sau đây thường được phát hiện bằng sàng lọc tim bẩm sinh ở trẻ sơ sinh (pulse oximetry)?

27 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

27. Trong bối cảnh tim bẩm sinh, 'hẹp van' có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

28. Trong tim bẩm sinh, shunt trái-phải có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

29. Tình trạng tím tái ở trẻ sơ sinh mắc tim bẩm sinh là do nguyên nhân nào?

30 / 30

Category: Tim Bẩm Sinh 1

Tags: Bộ đề 5

30. Loại tim bẩm sinh nào sau đây có đặc điểm là chỉ có một tâm thất duy nhất?