Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán Kinh Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Toán Kinh Tế

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Toán Kinh Tế

1. Khi nào thì một trò chơi được coi là "tổng bằng không"?

A. Khi tất cả người chơi đều nhận được kết quả bằng không.
B. Khi tổng lợi ích của tất cả người chơi luôn bằng không.
C. Khi tất cả người chơi đều có chiến lược giống nhau.
D. Khi không có người chơi nào bị thua.

2. Hệ số co giãn của cầu theo giá bằng -2 có nghĩa là:

A. Khi giá tăng 1%, lượng cầu tăng 2%.
B. Khi giá tăng 1%, lượng cầu giảm 2%.
C. Khi giá giảm 1%, lượng cầu giảm 2%.
D. Khi giá giảm 2%, lượng cầu tăng 1%.

3. Hàm hữu dụng (utility function) thể hiện điều gì?

A. Chi phí sản xuất một hàng hóa.
B. Mức độ thỏa mãn mà người tiêu dùng nhận được từ việc tiêu dùng hàng hóa và dịch vụ.
C. Thu nhập của người tiêu dùng.
D. Giá cả của hàng hóa và dịch vụ.

4. Một nền kinh tế đóng cửa có nghĩa là:

A. Nền kinh tế không có chính phủ.
B. Nền kinh tế không có thương mại quốc tế.
C. Nền kinh tế không có đầu tư.
D. Nền kinh tế không có tiết kiệm.

5. Đường bàng quan biểu thị điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích hơn một giỏ hàng hóa cụ thể.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng cảm thấy thỏa mãn như nhau.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng không thể mua được.

6. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó α + β = 1. Điều này thể hiện điều gì?

A. Quy mô sản xuất giảm dần.
B. Quy mô sản xuất tăng dần.
C. Quy mô sản xuất không đổi.
D. Quy mô sản xuất thay đổi theo chu kỳ.

7. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng dài hạn?

A. Tiết kiệm.
B. Đầu tư nước ngoài.
C. Tiến bộ công nghệ.
D. Tăng trưởng dân số.

8. Trong phân tích chi phí-lợi ích, giá trị hiện tại ròng (NPV) được sử dụng để:

A. Tính tổng chi phí của dự án.
B. Tính tổng lợi ích của dự án.
C. So sánh giá trị hiện tại của lợi ích và chi phí của dự án.
D. Tính thời gian hoàn vốn của dự án.

9. Đường ngân sách biểu thị điều gì?

A. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng thích nhất.
B. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể mua được với một mức thu nhập nhất định.
C. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng có thể sản xuất được.
D. Tất cả các kết hợp hàng hóa mà người tiêu dùng muốn mua.

10. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại, điều gì có thể xảy ra nếu trò chơi được lặp lại vô số lần?

A. Hợp tác không thể xảy ra.
B. Hợp tác có thể xảy ra như một kết quả cân bằng.
C. Chiến lược thống trị luôn là lựa chọn tốt nhất.
D. Không có sự khác biệt so với trò chơi một lần.

11. Trong mô hình AD-AS, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ dẫn đến:

A. Tăng sản lượng và giảm mức giá chung.
B. Giảm sản lượng và tăng mức giá chung.
C. Giảm cả sản lượng và mức giá chung.
D. Tăng cả sản lượng và mức giá chung.

12. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

A. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng trung ương yêu cầu các ngân hàng thương mại phải giữ lại so với tổng tài sản.
B. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng trung ương yêu cầu các ngân hàng thương mại phải giữ lại so với tổng tiền gửi.
C. Tỷ lệ tiền mặt mà ngân hàng thương mại muốn giữ lại so với tổng tiền gửi.
D. Tỷ lệ tiền mặt mà người dân muốn giữ lại so với tổng thu nhập.

13. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường:

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Lạm phát.
C. Bất bình đẳng thu nhập.
D. Thất nghiệp.

14. Đường cung lao động dịch chuyển khi:

A. Mức lương thay đổi.
B. Giá hàng hóa và dịch vụ thay đổi.
C. Sở thích của người lao động thay đổi.
D. Năng suất lao động thay đổi.

15. Thặng dư sản xuất là:

A. Khoản tiền mà người tiêu dùng tiết kiệm được khi mua hàng hóa.
B. Khoản tiền mà nhà sản xuất nhận được vượt quá chi phí sản xuất.
C. Khoản tiền mà chính phủ thu được từ thuế.
D. Khoản tiền mà người lao động nhận được từ tiền lương.

16. Khi một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa, điều đó có nghĩa là:

A. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí cơ hội thấp hơn so với các quốc gia khác.
B. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chi phí tuyệt đối thấp hơn so với các quốc gia khác.
C. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với số lượng lớn hơn so với các quốc gia khác.
D. Quốc gia đó có thể sản xuất hàng hóa đó với chất lượng cao hơn so với các quốc gia khác.

17. Trong phân tích hồi quy, hệ số R bình phương (R^2) đo lường:

A. Mức độ quan hệ nhân quả giữa các biến.
B. Phần trăm biến thiên của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập.
C. Độ mạnh của mối tương quan giữa các biến.
D. Mức độ ý nghĩa thống kê của các biến độc lập.

18. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận khi:

A. Giá bằng chi phí biên.
B. Doanh thu biên bằng chi phí trung bình.
C. Doanh thu biên bằng chi phí biên.
D. Giá bằng chi phí trung bình.

19. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị mối quan hệ giữa:

A. Lãi suất và cung tiền.
B. Tổng sản lượng và mức giá chung.
C. Lãi suất và tổng sản lượng.
D. Cung tiền và cầu tiền.

20. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ: giá dầu tăng) sẽ dẫn đến:

A. Tăng sản lượng và giảm mức giá chung.
B. Giảm sản lượng và tăng mức giá chung.
C. Tăng cả sản lượng và mức giá chung.
D. Giảm cả sản lượng và mức giá chung.

21. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, tốc độ tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào:

A. Tỷ lệ tiết kiệm và năng suất vốn.
B. Tỷ lệ lạm phát và thất nghiệp.
C. Tỷ lệ chi tiêu chính phủ và thuế.
D. Tỷ lệ tăng trưởng dân số và tiến bộ công nghệ.

22. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào để điều hành chính sách tiền tệ?

A. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
B. Thay đổi thuế suất.
C. Thay đổi lãi suất chiết khấu.
D. Thay đổi quy định về an toàn vốn.

23. Trong mô hình IS-LM, một sự gia tăng trong cung tiền sẽ dẫn đến:

A. Lãi suất tăng và sản lượng giảm.
B. Lãi suất giảm và sản lượng tăng.
C. Lãi suất và sản lượng đều tăng.
D. Lãi suất và sản lượng đều giảm.

24. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?

A. Chi phí có thể thu hồi được khi dự án kết thúc.
B. Chi phí đã phát sinh và không thể thu hồi.
C. Chi phí dự kiến sẽ phát sinh trong tương lai.
D. Chi phí biến đổi của dự án.

25. Đường Phillips biểu thị mối quan hệ giữa:

A. Lạm phát và thất nghiệp.
B. Lãi suất và lạm phát.
C. Thất nghiệp và tăng trưởng kinh tế.
D. Lãi suất và thất nghiệp.

26. Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược trội là:

A. Chiến lược mà người chơi luôn chọn đầu tiên.
B. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho tất cả người chơi.
C. Chiến lược mang lại kết quả tốt nhất cho một người chơi bất kể đối thủ chọn gì.
D. Chiến lược mang lại kết quả tồi tệ nhất cho đối thủ.

27. Trong mô hình tăng trưởng Solow, tỷ lệ tiết kiệm cao hơn dẫn đến:

A. Mức sản lượng trên đầu người thấp hơn trong dài hạn.
B. Tăng trưởng kinh tế chậm hơn trong ngắn hạn.
C. Mức sản lượng trên đầu người cao hơn trong dài hạn.
D. Không có ảnh hưởng đến mức sản lượng trên đầu người.

28. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng?

A. Sản lượng tăng.
B. Sản lượng giảm.
C. Sản lượng không đổi.
D. Tác động đến sản lượng là không chắc chắn.

29. Hệ số Gini bằng 0 có nghĩa là:

A. Thu nhập được phân phối hoàn toàn bình đẳng.
B. Thu nhập được phân phối hoàn toàn không bình đẳng.
C. Nền kinh tế đang tăng trưởng nhanh chóng.
D. Nền kinh tế đang suy thoái.

30. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vốn vào một dự án kinh doanh là:

A. Chi phí kế toán của dự án.
B. Lợi nhuận kế toán của dự án.
C. Giá trị sử dụng cao nhất của vốn nếu nó được sử dụng cho mục đích khác.
D. Tổng chi phí của dự án.

1 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

1. Khi nào thì một trò chơi được coi là 'tổng bằng không'?

2 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

2. Hệ số co giãn của cầu theo giá bằng -2 có nghĩa là:

3 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

3. Hàm hữu dụng (utility function) thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

4. Một nền kinh tế đóng cửa có nghĩa là:

5 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

5. Đường bàng quan biểu thị điều gì?

6 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

6. Hàm sản xuất Cobb-Douglas có dạng Q = A * K^α * L^β, trong đó α + β = 1. Điều này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

7. Trong lý thuyết tăng trưởng nội sinh, yếu tố nào được coi là động lực chính của tăng trưởng dài hạn?

8 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

8. Trong phân tích chi phí-lợi ích, giá trị hiện tại ròng (NPV) được sử dụng để:

9 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

9. Đường ngân sách biểu thị điều gì?

10 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

10. Trong lý thuyết trò chơi lặp lại, điều gì có thể xảy ra nếu trò chơi được lặp lại vô số lần?

11 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

11. Trong mô hình AD-AS, chính sách tiền tệ thắt chặt sẽ dẫn đến:

12 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

12. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc là gì?

13 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

13. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường:

14 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

14. Đường cung lao động dịch chuyển khi:

15 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

15. Thặng dư sản xuất là:

16 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

16. Khi một quốc gia có lợi thế so sánh trong việc sản xuất một hàng hóa, điều đó có nghĩa là:

17 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

17. Trong phân tích hồi quy, hệ số R bình phương (R^2) đo lường:

18 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

18. Một doanh nghiệp độc quyền tối đa hóa lợi nhuận khi:

19 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

19. Trong mô hình IS-LM, đường IS biểu thị mối quan hệ giữa:

20 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

20. Trong mô hình AD-AS, một cú sốc cung tiêu cực (ví dụ: giá dầu tăng) sẽ dẫn đến:

21 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

21. Trong mô hình tăng trưởng Harrod-Domar, tốc độ tăng trưởng kinh tế phụ thuộc vào:

22 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

22. Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ nào để điều hành chính sách tiền tệ?

23 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

23. Trong mô hình IS-LM, một sự gia tăng trong cung tiền sẽ dẫn đến:

24 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

24. Chi phí chìm (sunk cost) là gì?

25 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

25. Đường Phillips biểu thị mối quan hệ giữa:

26 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

26. Trong lý thuyết trò chơi, chiến lược trội là:

27 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

27. Trong mô hình tăng trưởng Solow, tỷ lệ tiết kiệm cao hơn dẫn đến:

28 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

28. Trong mô hình Mundell-Fleming với tỷ giá hối đoái thả nổi, chính sách tài khóa mở rộng sẽ có tác động gì đến sản lượng?

29 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

29. Hệ số Gini bằng 0 có nghĩa là:

30 / 30

Category: Toán Kinh Tế

Tags: Bộ đề 5

30. Chi phí cơ hội của việc đầu tư vốn vào một dự án kinh doanh là: