1. Hình thức hợp tác giữa các hãng hàng không 'liên minh hàng không' (airline alliance) mang lại lợi ích chính nào cho hành khách thường xuyên?
A. Giá vé máy bay rẻ hơn trên mọi chặng bay
B. Mạng lưới đường bay rộng hơn và tích lũy điểm thưởng
C. Giảm thời gian chờ đợi tại sân bay
D. Chất lượng dịch vụ trên chuyến bay đồng đều giữa các hãng
2. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào có ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến giá vé máy bay trên một chặng bay cụ thể?
A. Giá nhiên liệu জেট (Jet fuel)
B. Chi phí nhân công của hãng hàng không
C. Giá thuê sân bay và dịch vụ mặt đất
D. Mức độ cạnh tranh và cung - cầu trên chặng bay
3. Loại hình máy bay nào thường được sử dụng cho các chặng bay nội địa hoặc khu vực với lượng hành khách trung bình?
A. Máy bay thân rộng (Wide-body aircraft)
B. Máy bay thân hẹp (Narrow-body aircraft)
C. Máy bay phản lực khu vực (Regional jet)
D. Máy bay cánh quạt (Turboprop aircraft)
4. Loại hình vận tải hàng không nào chiếm tỷ trọng lớn nhất trong doanh thu của ngành hàng không dân dụng toàn cầu?
A. Vận tải hành khách thường lệ
B. Vận tải hàng hóa
C. Vận tải hành khách thuê chuyến
D. Dịch vụ hàng không chung (trực thăng, máy bay tư nhân)
5. Trong ngành hàng không dân dụng, thuật ngữ 'slots' dùng để chỉ điều gì?
A. Vị trí đỗ máy bay tại sân bay
B. Thời gian cất cánh và hạ cánh được cấp phép tại sân bay
C. Số ghế hành khách trên máy bay
D. Số lượng nhân viên phục vụ mặt đất
6. Loại hình bảo hiểm hàng không nào bắt buộc đối với các hãng hàng không để chi trả trách nhiệm pháp lý đối với hành khách, hàng hóa và bên thứ ba?
A. Bảo hiểm thân máy bay
B. Bảo hiểm trách nhiệm chung
C. Bảo hiểm trách nhiệm đối với hành khách và hàng hóa
D. Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
7. Cảng hàng không quốc tế Nội Bài (HAN) thuộc sự quản lý của cơ quan nhà nước nào?
A. Bộ Giao thông Vận tải
B. Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV)
C. Cục Hàng không Việt Nam
D. Ủy ban Nhân dân Thành phố Hà Nội
8. Sự khác biệt chính giữa 'điều hành bay' (flight operations) và 'quản lý không lưu' (air traffic management) trong hàng không dân dụng là gì?
A. Điều hành bay thuộc về hãng hàng không, quản lý không lưu thuộc về sân bay
B. Điều hành bay liên quan đến lập kế hoạch và thực hiện chuyến bay, quản lý không lưu liên quan đến kiểm soát và điều phối máy bay trong không phận
C. Điều hành bay chỉ áp dụng cho máy bay chở khách, quản lý không lưu áp dụng cho mọi loại máy bay
D. Điều hành bay do phi công thực hiện, quản lý không lưu do nhân viên mặt đất thực hiện
9. Tổ chức quốc tế nào đóng vai trò chính trong việc thiết lập các tiêu chuẩn an toàn và quy tắc bay quốc tế cho hàng không dân dụng?
A. Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA)
B. Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO)
C. Cục Hàng không Liên bang Hoa Kỳ (FAA)
D. Cơ quan An toàn Hàng không Liên minh Châu Âu (EASA)
10. Yếu tố nào sau đây có thể được xem là rủi ro AN NINH hàng không, KHÔNG phải rủi ro AN TOÀN hàng không?
A. Lỗi của phi công trong quá trình hạ cánh
B. Sự cố kỹ thuật của động cơ máy bay
C. Hành vi can thiệp bất hợp pháp như khủng bố hoặc bắt cóc
D. Thời tiết xấu gây ảnh hưởng đến hoạt động bay
11. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG ảnh hưởng đến khả năng chuyên chở (payload) của máy bay?
A. Trọng lượng cất cánh tối đa của máy bay (Maximum Take-Off Weight - MTOW)
B. Trọng lượng rỗng của máy bay (Empty Weight)
C. Giá nhiên liệu jet (Jet fuel)
D. Khoảng cách bay của chặng
12. Trong quy trình phục vụ chuyến bay, công đoạn nào diễn ra NGAY SAU khi máy bay hạ cánh và lăn vào vị trí đỗ tại sân bay?
A. Chất xếp hành lý
B. Tiếp nhiên liệu
C. Dỡ hành lý và trả khách
D. Kiểm tra kỹ thuật trước chuyến bay tiếp theo
13. Xu hướng phát triển bền vững trong hàng không dân dụng tập trung vào những giải pháp nào để giảm thiểu tác động môi trường?
A. Tăng cường sử dụng máy bay lớn hơn để chở nhiều hành khách hơn
B. Phát triển nhiên liệu hàng không bền vững (SAF) và công nghệ máy bay tiết kiệm nhiên liệu
C. Tăng tần suất chuyến bay để đáp ứng nhu cầu đi lại
D. Xây dựng thêm nhiều sân bay mới ở khu vực ngoại ô
14. Trong lĩnh vực bảo dưỡng máy bay (MRO - Maintenance, Repair and Overhaul), loại hình bảo dưỡng nào thường được thực hiện ĐỊNH KỲ theo giờ bay hoặc chu kỳ bay nhất định?
A. Bảo dưỡng khắc phục (Corrective maintenance)
B. Bảo dưỡng phòng ngừa (Preventive maintenance)
C. Bảo dưỡng theo yêu cầu (On-condition maintenance)
D. Bảo dưỡng lớn (Heavy maintenance)
15. Sân bay nào sau đây được xem là một trong những sân bay trung chuyển (hub airport) lớn nhất khu vực Đông Nam Á?
A. Sân bay quốc tế Nội Bài (HAN), Việt Nam
B. Sân bay quốc tế Changi (SIN), Singapore
C. Sân bay quốc tế Suvarnabhumi (BKK), Thái Lan
D. Sân bay quốc tế Kuala Lumpur (KUL), Malaysia
16. Loại hình dịch vụ nào KHÔNG thuộc dịch vụ hàng không mặt đất (ground handling) tại sân bay?
A. Phục vụ hành lý (baggage handling)
B. Kiểm soát không lưu (air traffic control)
C. Phục vụ kỹ thuật máy bay (aircraft maintenance)
D. Phục vụ hành khách tại nhà ga (passenger services)
17. Mục tiêu chính của việc ứng dụng công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) trong quản lý và vận hành sân bay là gì?
A. Tăng cường sự hiện diện của con người trong quy trình
B. Giảm chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả hoạt động
C. Giảm số lượng hành khách sử dụng sân bay
D. Tăng cường sự phức tạp trong quy trình làm việc
18. Loại hình sân bay nào thường được xây dựng ở các khu vực đô thị lớn, có diện tích hạn chế và tập trung vào phục vụ các chuyến bay thương mại?
A. Sân bay quốc tế cửa ngõ (Gateway airport)
B. Sân bay khu vực (Regional airport)
C. Sân bay thành phố (City airport)
D. Sân bay quân sự (Military airport)
19. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc dẫn đường và định vị cho máy bay trong suốt hành trình bay?
A. Radar
B. GPS (Hệ thống định vị toàn cầu)
C. TCAS (Hệ thống cảnh báo tránh va chạm)
D. ADS-B (Giám sát quảng bá tự động phụ thuộc)
20. Trong cấu trúc giá vé máy bay, 'phụ phí nhiên liệu' (fuel surcharge) thường được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Khoảng cách bay của chặng
B. Loại máy bay sử dụng
C. Thời gian bay dự kiến
D. Giá nhiên liệu jet (jet fuel) trên thị trường
21. Trong hệ thống quản lý không lưu (ATM), bộ phận nào chịu trách nhiệm chính trong việc hướng dẫn và kiểm soát máy bay trong giai đoạn cất cánh và hạ cánh tại sân bay?
A. Trung tâm Kiểm soát Đường dài (ACC)
B. Trung tâm Kiểm soát Tiếp cận (APP)
C. Đài Kiểm soát Tại sân (TWR)
D. Trung tâm Điều hành Bay (OCC)
22. Mô hình kinh doanh 'điểm - điểm' (point-to-point) của các hãng hàng không giá rẻ khác biệt với mô hình 'trung tâm - nan hoa' (hub-and-spoke) của hãng truyền thống như thế nào?
A. Mô hình điểm - điểm tập trung vào các sân bay lớn, mô hình trung tâm - nan hoa tập trung vào sân bay nhỏ
B. Mô hình điểm - điểm bay trực tiếp giữa các thành phố, mô hình trung tâm - nan hoa tập trung chuyến bay qua sân bay trung tâm
C. Mô hình điểm - điểm sử dụng máy bay thân rộng, mô hình trung tâm - nan hoa sử dụng máy bay thân hẹp
D. Mô hình điểm - điểm có giá vé cao hơn, mô hình trung tâm - nan hoa có giá vé thấp hơn
23. Trong bối cảnh cạnh tranh giữa các hãng hàng không, chiến lược nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp phổ biến để thu hút và giữ chân khách hàng?
A. Chương trình khách hàng thường xuyên (Frequent flyer program)
B. Nâng cao chất lượng dịch vụ trên chuyến bay
C. Giảm tần suất chuyến bay và đường bay
D. Giá vé cạnh tranh và khuyến mãi
24. Tiêu chuẩn khí thải nào ngày càng được ngành hàng không dân dụng quan tâm và hướng tới để giảm thiểu tác động môi trường?
A. Tiêu chuẩn về tiếng ồn
B. Tiêu chuẩn về khí thải CO2 và NOx
C. Tiêu chuẩn về xử lý nước thải
D. Tiêu chuẩn về chất thải rắn
25. Công nghệ ADS-B (Giám sát quảng bá tự động phụ thuộc) mang lại lợi ích chính nào trong quản lý không lưu so với radar truyền thống?
A. Giảm chi phí đầu tư và vận hành
B. Tăng độ chính xác và tần suất cập nhật vị trí máy bay
C. Không bị ảnh hưởng bởi thời tiết xấu
D. Khả năng phát hiện máy bay tàng hình
26. Hãng hàng không giá rẻ (Low-cost carrier - LCC) khác biệt với hãng hàng không truyền thống (Full-service carrier - FSC) chủ yếu ở điểm nào?
A. Đội bay hiện đại hơn
B. Mạng lưới đường bay rộng hơn
C. Mô hình kinh doanh và dịch vụ tối giản
D. Chất lượng dịch vụ khách hàng cao hơn
27. Loại hình đào tạo nào là BẮT BUỘC và THƯỜNG XUYÊN đối với phi công để duy trì giấy phép lái máy bay dân dụng?
A. Đào tạo nâng cao về quản lý khủng hoảng
B. Đào tạo định kỳ và huấn luyện bay trên buồng lái mô phỏng
C. Đào tạo về kỹ năng giao tiếp đa văn hóa
D. Đào tạo về luật hàng không quốc tế
28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trụ cột chính của hệ thống an toàn hàng không?
A. Văn hóa an toàn
B. Quản lý rủi ro an toàn
C. Đảm bảo an toàn
D. Tối đa hóa lợi nhuận
29. Chính sách 'bầu trời mở' (Open Skies Agreements) trong hàng không dân dụng quốc tế hướng tới mục tiêu chính nào?
A. Bảo hộ thị trường hàng không nội địa
B. Tự do hóa thị trường vận tải hàng không quốc tế
C. Tăng cường kiểm soát giá vé máy bay
D. Hạn chế cạnh tranh giữa các hãng hàng không
30. Hình thức sở hữu và khai thác cảng hàng không phổ biến nhất trên thế giới hiện nay là gì?
A. Sở hữu và khai thác hoàn toàn bởi nhà nước
B. Sở hữu nhà nước, khai thác tư nhân (PPP)
C. Sở hữu và khai thác hoàn toàn bởi tư nhân
D. Mô hình hợp tác xã