1. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc các chức năng cơ bản của quản trị?
A. Hoạch định (Planning)
B. Tổ chức (Organizing)
C. Kiểm soát (Controlling)
D. Marketing (Marketing)
2. Đâu là một ví dụ về chiến lược khác biệt hóa sản phẩm?
A. Cung cấp sản phẩm với giá thấp nhất trên thị trường.
B. Tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể.
C. Tạo ra sản phẩm độc đáo và khác biệt so với đối thủ.
D. Sản xuất hàng loạt để giảm chi phí.
3. Đâu KHÔNG phải là một loại hình cơ cấu tổ chức phổ biến?
A. Cơ cấu trực tuyến (Online structure)
B. Cơ cấu chức năng (Functional structure)
C. Cơ cấu ma trận (Matrix structure)
D. Cơ cấu theo sản phẩm (Product structure)
4. Theo Henry Mintzberg, vai trò nào sau đây thuộc nhóm vai trò quan hệ con người của nhà quản trị?
A. Người đại diện (Figurehead)
B. Người truyền đạt (Disseminator)
C. Người liên lạc (Liaison)
D. Người kiểm soát (Monitor)
5. Trong quản trị rủi ro, hành động nào sau đây thể hiện việc chuyển giao rủi ro?
A. Mua bảo hiểm (Purchasing insurance)
B. Tránh rủi ro (Risk avoidance)
C. Giảm thiểu rủi ro (Risk mitigation)
D. Chấp nhận rủi ro (Risk acceptance)
6. Trong quản trị dự án, biểu đồ Gantt được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Theo dõi tiến độ và thời gian của các hoạt động dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân bổ nguồn lực dự án.
7. Điều gì sau đây là một ví dụ về rào cản giao tiếp trong tổ chức?
A. Sử dụng email để truyền đạt thông tin.
B. Nghe chủ động trong cuộc họp.
C. Sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
D. Cung cấp phản hồi rõ ràng và kịp thời.
8. Theo thuyết công bằng (Equity Theory), nhân viên so sánh điều gì để đánh giá sự công bằng trong đãi ngộ?
A. Thu nhập của bản thân với chi phí sinh hoạt.
B. Nỗ lực và kết quả của bản thân với nỗ lực và kết quả của người khác.
C. Kỹ năng của bản thân với yêu cầu công việc.
D. Thâm niên làm việc của bản thân với cơ hội thăng tiến.
9. Theo Kotter, bước nào sau đây là bước đầu tiên trong quy trình 8 bước tạo sự thay đổi?
A. Tạo dựng một tầm nhìn (Develop a vision)
B. Trao quyền cho hành động trên diện rộng (Empower broad-based action)
C. Tạo cảm giác cấp bách (Create a sense of urgency)
D. Củng cố thành quả và tạo ra nhiều thay đổi hơn nữa (Consolidate gains and produce more change)
10. Kỹ năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm kỹ năng quản trị?
A. Kỹ năng kỹ thuật (Technical skills)
B. Kỹ năng nhân sự (Human skills)
C. Kỹ năng tư duy (Conceptual skills)
D. Kỹ năng bán hàng (Sales skills)
11. Ma trận SWOT được sử dụng để phân tích yếu tố nào?
A. Sản phẩm, Giá cả, Địa điểm, Xúc tiến (Product, Price, Place, Promotion).
B. Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội, Thách thức (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
C. Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Công nghệ (Political, Economic, Social, Technological).
D. Người mua, Nhà cung cấp, Đối thủ cạnh tranh, Sản phẩm thay thế (Buyers, Suppliers, Competitors, Substitutes).
12. Trong quản trị dự án, phương pháp CPM (Critical Path Method) được sử dụng để làm gì?
A. Ước tính chi phí dự án.
B. Xác định các hoạt động quan trọng ảnh hưởng đến thời gian hoàn thành dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Phân bổ nguồn lực dự án.
13. Theo Maslow, nhu cầu nào sau đây thuộc bậc cao nhất trong tháp nhu cầu?
A. Nhu cầu sinh lý (Physiological needs)
B. Nhu cầu an toàn (Safety needs)
C. Nhu cầu xã hội (Social needs)
D. Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs)
14. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lợi ích của việc lập kế hoạch?
A. Cung cấp định hướng rõ ràng.
B. Giảm thiểu sự không chắc chắn.
C. Đảm bảo thành công tuyệt đối.
D. Tăng cường hiệu quả sử dụng nguồn lực.
15. Đâu là một ví dụ về văn hóa doanh nghiệp mạnh?
A. Nhân viên không biết về giá trị cốt lõi của công ty.
B. Giá trị cốt lõi của công ty được mọi nhân viên hiểu rõ và tuân thủ.
C. Nhân viên không cảm thấy gắn kết với công ty.
D. Công ty thường xuyên thay đổi giá trị cốt lõi.
16. Theo thuyết X và thuyết Y của Douglas McGregor, nhà quản lý theo thuyết X có xu hướng tin rằng nhân viên như thế nào?
A. Thích làm việc và có trách nhiệm.
B. Cần được kiểm soát chặt chẽ và không thích làm việc.
C. Sáng tạo và tự giác.
D. Có khả năng tự quản lý và đạt được mục tiêu.
17. Phong cách quản lý nào mà nhà quản lý trao quyền cho nhân viên và ít can thiệp vào công việc của họ?
A. Độc đoán (Autocratic)
B. Quan liêu (Bureaucratic)
C. Tự do (Laissez-faire)
D. Dân chủ (Democratic)
18. Phương pháp quản lý theo mục tiêu (MBO) tập trung vào điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Thiết lập và đạt được các mục tiêu cụ thể, có thể đo lường được.
C. Duy trì sự ổn định của tổ chức.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình và quy định.
19. Theo Michael Porter, chiến lược cạnh tranh nào tập trung vào việc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ cho một phân khúc thị trường hẹp với chi phí thấp?
A. Dẫn đầu chi phí (Cost leadership)
B. Khác biệt hóa (Differentiation)
C. Tập trung chi phí (Cost focus)
D. Tập trung khác biệt hóa (Differentiation focus)
20. Mục tiêu SMART là viết tắt của những yếu tố nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound
B. Strategic, Measurable, Actionable, Realistic, Timely
C. Simple, Meaningful, Attainable, Rewarding, Trackable
D. Significant, Manageable, Adaptable, Resilient, Tangible
21. Trong quản lý xung đột, phong cách nào thể hiện sự hợp tác và tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi?
A. Tránh né (Avoiding)
B. Thỏa hiệp (Compromising)
C. Áp đặt (Forcing)
D. Hợp tác (Collaborating)
22. Theo thuyết mong đợi (Expectancy Theory) của Vroom, động lực làm việc của nhân viên phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Sự công bằng trong đãi ngộ.
B. Mong đợi về kết quả, tính công cụ và giá trị.
C. Nhu cầu được thừa nhận và tôn trọng.
D. Mức độ hài lòng với công việc.
23. Loại hình kiểm soát nào được thực hiện trước khi hoạt động diễn ra, nhằm ngăn chặn các vấn đề tiềm ẩn?
A. Kiểm soát đồng thời (Concurrent control)
B. Kiểm soát phản hồi (Feedback control)
C. Kiểm soát phòng ngừa (Feedforward control)
D. Kiểm soát tài chính (Financial control)
24. Đâu là một đặc điểm của tổ chức học tập?
A. Khuyến khích sự thay đổi và cải tiến liên tục.
B. Tập trung vào việc duy trì sự ổn định và kiểm soát.
C. Hạn chế chia sẻ thông tin và kiến thức.
D. Chống lại những ý tưởng mới và sáng tạo.
25. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo dân chủ?
A. Khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định.
B. Nhà lãnh đạo đưa ra quyết định cuối cùng sau khi tham khảo ý kiến của nhân viên.
C. Nhà lãnh đạo tập trung quyền lực vào bản thân và ít chia sẻ thông tin.
D. Tạo điều kiện cho sự hợp tác và làm việc nhóm.
26. Trong quản trị nguồn nhân lực, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc xác định nhu cầu nhân lực trong tương lai?
A. Tuyển dụng (Recruitment)
B. Đào tạo và phát triển (Training and development)
C. Hoạch định nguồn nhân lực (Human resource planning)
D. Đánh giá hiệu suất (Performance appraisal)
27. Theo lý thuyết của Frederick Herzberg, yếu tố nào sau đây được xem là yếu tố duy trì (hygiene factors)?
A. Sự công nhận (Recognition)
B. Cơ hội thăng tiến (Advancement)
C. Điều kiện làm việc (Working conditions)
D. Trách nhiệm (Responsibility)
28. Trong quản trị chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây liên quan đến việc dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất?
A. Quản lý kho (Inventory management)
B. Vận tải (Transportation)
C. Hoạch định (Planning)
D. Mua hàng (Procurement)
29. Quá trình nhà quản lý so sánh hiệu suất thực tế với các tiêu chuẩn đã đặt ra và thực hiện các hành động khắc phục nếu cần thiết được gọi là gì?
A. Hoạch định (Planning)
B. Tổ chức (Organizing)
C. Kiểm soát (Controlling)
D. Lãnh đạo (Leading)
30. Trong quản lý chất lượng, phương pháp nào sau đây tập trung vào việc liên tục cải tiến quy trình?
A. Six Sigma
B. Kaizen
C. TQM (Total Quality Management)
D. ISO 9001