1. Lựa chọn nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp đối với cộng đồng địa phương?
A. Trả lương cao cho nhân viên quản lý cấp cao.
B. Hỗ trợ phát triển giáo dục, y tế, văn hóa và cơ sở hạ tầng tại địa phương.
C. Tối ưu hóa lợi nhuận để nộp thuế cho nhà nước.
D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi lớn để tăng doanh số.
2. Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc cơ bản của CSR theo tiêu chuẩn ISO 26000?
A. Trách nhiệm giải trình.
B. Minh bạch.
C. Tuân thủ pháp luật.
D. Tối đa hóa lợi nhuận.
3. Trong tương lai, vai trò của CSR đối với sự thành công của doanh nghiệp dự kiến sẽ như thế nào?
A. Giảm đi, vì doanh nghiệp cần tập trung tối đa vào lợi nhuận.
B. Không thay đổi, vì CSR chỉ là yếu tố phụ trợ.
C. Ngày càng quan trọng, trở thành yếu tố then chốt để đảm bảo sự phát triển bền vững và lợi thế cạnh tranh trong dài hạn.
D. Chỉ quan trọng đối với các doanh nghiệp lớn, không cần thiết cho SME.
4. Báo cáo phát triển bền vững (sustainability report) giúp doanh nghiệp thực hiện trách nhiệm xã hội như thế nào?
A. Che giấu thông tin tiêu cực về hoạt động doanh nghiệp.
B. Cung cấp thông tin minh bạch về các hoạt động kinh tế, môi trường và xã hội, đo lường và công bố hiệu quả CSR.
C. Tăng chi phí hành chính và quản lý.
D. Chỉ tuân thủ yêu cầu pháp lý về báo cáo.
5. Hành động 'tẩy xanh′ (greenwashing) trong CSR là gì?
A. Đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ xanh.
B. Cung cấp thông tin sai lệch hoặc phóng đại về hoạt động bảo vệ môi trường để tạo hình ảnh tích cực giả tạo.
C. Tổ chức các sự kiện môi trường lớn.
D. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn môi trường quốc tế.
6. Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) đề cập đến cam kết của doanh nghiệp đối với việc gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông trong ngắn hạn.
B. Tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
C. Đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội và môi trường, bên cạnh lợi nhuận.
D. Tập trung vào hoạt động từ thiện để nâng cao hình ảnh công ty.
7. Mô hình 'Kim tự tháp CSR′ của Archie Carroll sắp xếp các trách nhiệm của doanh nghiệp theo thứ tự ưu tiên từ thấp đến cao như thế nào?
A. Từ thiện - Pháp lý - Đạo đức - Kinh tế.
B. Kinh tế - Pháp lý - Đạo đức - Từ thiện.
C. Đạo đức - Kinh tế - Pháp lý - Từ thiện.
D. Pháp lý - Kinh tế - Từ thiện - Đạo đức.
8. Trong các cấp độ CSR, 'trách nhiệm mang tính chiến lược′ thể hiện điều gì?
A. Thực hiện các hoạt động từ thiện ngẫu nhiên.
B. Tuân thủ các quy định pháp luật một cách thụ động.
C. Tích hợp CSR vào chiến lược kinh doanh cốt lõi và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề xã hội gây tranh cãi.
9. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc phạm vi của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp?
A. Bảo vệ môi trường tự nhiên.
B. Thực hành lao động công bằng.
C. Tối ưu hóa chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Đóng góp cho cộng đồng địa phương.
10. Điều gì KHÔNG phải là một khía cạnh của trách nhiệm xã hội đối với người lao động?
A. Đảm bảo an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
B. Trả lương thưởng cạnh tranh và công bằng.
C. Tối đa hóa năng suất lao động với chi phí thấp nhất.
D. Tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp cho nhân viên.
11. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, trách nhiệm xã hội về môi trường của doanh nghiệp càng trở nên cấp thiết vì điều gì?
A. Giảm chi phí năng lượng.
B. Đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của doanh nghiệp trong dài hạn và góp phần giải quyết vấn đề toàn cầu.
C. Tăng cường quảng bá thương hiệu.
D. Tuân thủ các quy định mới về môi trường.
12. Mô hình '3P′ (People, Planet, Profit) trong phát triển bền vững liên quan đến CSR đề cập đến điều gì?
A. Ba yếu tố chính cần tối đa hóa trong kinh doanh.
B. Ba trụ cột chính của phát triển bền vững mà doanh nghiệp cần cân bằng: Con người, Hành tinh và Lợi nhuận.
C. Ba loại báo cáo CSR mà doanh nghiệp cần công bố.
D. Ba cấp độ trách nhiệm trong mô hình kim tự tháp CSR.
13. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, CSR trở nên quan trọng hơn vì lý do nào?
A. Giảm thiểu rủi ro pháp lý ở các quốc gia khác nhau.
B. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường quốc tế.
C. Giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường mang tính toàn cầu, vượt ra ngoài phạm vi quốc gia.
D. Đơn giản hóa quy trình quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu.
14. Trong chuỗi cung ứng, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp mở rộng đến việc gì?
A. Chỉ kiểm soát chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Đảm bảo các nhà cung cấp tuân thủ các tiêu chuẩn về lao động, môi trường và đạo đức.
C. Tối đa hóa lợi nhuận từ chuỗi cung ứng.
D. Chỉ tập trung vào giảm chi phí chuỗi cung ứng.
15. Lợi ích chính mà doanh nghiệp nhận được khi thực hiện tốt trách nhiệm xã hội là gì?
A. Giảm chi phí hoạt động.
B. Tăng cường lợi thế cạnh tranh và uy tín thương hiệu.
C. Tránh được các khoản phạt pháp lý.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
16. Tại sao truyền thông minh bạch về hoạt động CSR lại quan trọng?
A. Để che giấu các hoạt động kinh doanh không đạo đức.
B. Để xây dựng lòng tin và tăng cường uy tín với các bên liên quan.
C. Để tránh bị kiểm toán và đánh giá CSR.
D. Để tăng chi phí marketing và quảng bá thương hiệu.
17. Stakeholder (các bên liên quan) trong CSR bao gồm những đối tượng nào?
A. Chỉ cổ đông và nhà đầu tư.
B. Chỉ khách hàng và nhân viên.
C. Khách hàng, nhân viên, cổ đông, cộng đồng, chính phủ và các tổ chức phi chính phủ.
D. Chỉ các tổ chức chính phủ và phi chính phủ.
18. Đâu là xu hướng CSR hiện nay trong bối cảnh chuyển đổi số và công nghệ?
A. Giảm đầu tư vào CSR vì tập trung vào công nghệ.
B. Sử dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả và minh bạch của các hoạt động CSR, ví dụ như ứng dụng blockchain để truy xuất nguồn gốc sản phẩm bền vững.
C. Bỏ qua các vấn đề xã hội và môi trường để tập trung phát triển công nghệ.
D. Chỉ sử dụng công nghệ để quảng bá hình ảnh CSR.
19. Hoạt động nào sau đây thể hiện trách nhiệm xã hội về mặt môi trường của doanh nghiệp?
A. Tổ chức các chương trình đào tạo kỹ năng cho nhân viên.
B. Giảm thiểu khí thải và chất thải trong quá trình sản xuất.
C. Tài trợ cho các hoạt động văn hóa, nghệ thuật.
D. Cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
20. Điều gì KHÔNG phải là một động lực thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện CSR?
A. Áp lực từ các tổ chức phi chính phủ và truyền thông.
B. Mong muốn nâng cao hiệu quả kinh doanh và lợi nhuận.
C. Yêu cầu bắt buộc từ pháp luật và chính phủ.
D. Mong muốn giảm chi phí hoạt động.
21. Trong khuôn khổ CSR, 'văn hóa doanh nghiệp có trách nhiệm′ được hiểu như thế nào?
A. Văn hóa chỉ tập trung vào lợi nhuận và hiệu quả kinh doanh.
B. Văn hóa ưu tiên tuân thủ pháp luật hơn các giá trị đạo đức.
C. Văn hóa thấm nhuần các giá trị đạo đức, trách nhiệm, minh bạch và hướng đến sự phát triển bền vững, thể hiện trong mọi hành vi và quyết định của doanh nghiệp.
D. Văn hóa chỉ quan tâm đến hình ảnh bên ngoài của doanh nghiệp.
22. Công cụ 'đối thoại với các bên liên quan′ (stakeholder engagement) giúp doanh nghiệp thực hiện CSR hiệu quả hơn bằng cách nào?
A. Che giấu thông tin tiêu cực với các bên liên quan.
B. Xây dựng mối quan hệ tin cậy, lắng nghe và đáp ứng nhu cầu, mong đợi của các bên liên quan, từ đó xác định các vấn đề CSR trọng yếu và giải pháp phù hợp.
C. Chỉ thông báo cho các bên liên quan về quyết định của doanh nghiệp.
D. Tăng cường kiểm soát các bên liên quan.
23. Đâu là ví dụ về trách nhiệm xã hội liên quan đến đạo đức kinh doanh?
A. Sử dụng lao động trẻ em để giảm chi phí.
B. Đưa hối lộ để giành hợp đồng.
C. Minh bạch và trung thực trong các giao dịch kinh doanh.
D. Trốn thuế để tăng lợi nhuận.
24. Doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) có thể thực hiện CSR hiệu quả bằng cách nào?
A. Chỉ tập trung vào hoạt động từ thiện quy mô lớn.
B. Tích hợp CSR vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và xây dựng mối quan hệ tốt với cộng đồng địa phương.
C. Bỏ qua CSR vì nguồn lực hạn chế.
D. Sao chép mô hình CSR của các tập đoàn lớn.
25. Tiêu chuẩn ISO 26000 là gì trong lĩnh vực trách nhiệm xã hội?
A. Tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm.
B. Hướng dẫn quốc tế về trách nhiệm xã hội, cung cấp khung tham chiếu cho doanh nghiệp.
C. Tiêu chuẩn về hệ thống quản lý môi trường.
D. Tiêu chuẩn về an toàn và sức khỏe nghề nghiệp.
26. Khi một doanh nghiệp vi phạm trách nhiệm xã hội, hậu quả có thể là gì?
A. Chỉ bị phạt tiền.
B. Mất uy tín thương hiệu, giảm lòng tin của khách hàng, đối mặt với kiện tụng và khó khăn trong thu hút nhân tài.
C. Không có hậu quả gì nếu doanh nghiệp vẫn có lợi nhuận.
D. Chỉ bị phê phán từ dư luận.
27. Đâu là thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp khi triển khai các hoạt động CSR?
A. Thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng CSR.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và đo lường hiệu quả CSR.
C. Sự phản đối từ các cổ đông muốn tối đa hóa lợi nhuận.
D. Khó khăn trong việc truyền thông về các hoạt động CSR.
28. Hoạt động từ thiện của doanh nghiệp có phải lúc nào cũng được coi là CSR không?
A. Luôn luôn, vì từ thiện là một phần quan trọng của CSR.
B. Không bao giờ, vì từ thiện không liên quan đến hoạt động kinh doanh.
C. Không phải lúc nào, vì CSR cần tích hợp vào hoạt động kinh doanh cốt lõi và hướng đến các vấn đề xã hội mang tính chiến lược, không chỉ là hoạt động tách biệt.
D. Chỉ khi hoạt động từ thiện mang lại lợi nhuận trực tiếp cho doanh nghiệp.
29. Phương pháp 'đánh giá tác động xã hội′ (social impact assessment) được sử dụng để làm gì trong CSR?
A. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing của doanh nghiệp.
B. Đo lường và đánh giá tác động của hoạt động kinh doanh đến xã hội và môi trường.
C. Đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
D. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
30. Khái niệm 'giá trị chung′ (shared value) trong CSR nhấn mạnh điều gì?
A. Chỉ tạo ra giá trị cho cổ đông.
B. Tách biệt hoàn toàn giữa lợi nhuận kinh doanh và lợi ích xã hội.
C. Tạo ra giá trị đồng thời cho cả doanh nghiệp và xã hội thông qua giải quyết các vấn đề xã hội bằng mô hình kinh doanh.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động từ thiện không liên quan đến kinh doanh.