Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tràn Khí Màng Phổi 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tràn Khí Màng Phổi 1

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Tràn Khí Màng Phổi 1

1. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị tràn khí màng phổi?

A. Sử dụng corticosteroid.
B. Dẫn lưu khí màng phổi.
C. Hút khí đơn thuần.
D. Phẫu thuật.

2. Khi nào nên cân nhắc phẫu thuật trong điều trị tràn khí màng phổi?

A. Khi tràn khí màng phổi tái phát nhiều lần, rò khí kéo dài hoặc có bóng khí lớn.
B. Khi tràn khí màng phổi lượng ít và không có triệu chứng.
C. Khi bệnh nhân không muốn dẫn lưu khí màng phổi.
D. Khi tràn khí màng phổi xảy ra ở trẻ em.

3. Chỉ định nào sau đây không phải là chỉ định của phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) trong tràn khí màng phổi?

A. Tràn khí màng phổi lượng ít, không triệu chứng.
B. Tràn khí màng phổi tái phát.
C. Rò khí kéo dài.
D. Có bóng khí lớn.

4. Trong tràn khí màng phổi ở trẻ em, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt?

A. Nguy cơ tràn khí màng phổi áp lực cao hơn.
B. Sử dụng ống dẫn lưu màng phổi lớn hơn.
C. Khả năng tự khỏi cao hơn ở trẻ sơ sinh.
D. Ít cần can thiệp hơn so với người lớn.

5. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi dẫn lưu khí màng phổi?

A. Nhiễm trùng, chảy máu, tổn thương phổi hoặc các cơ quan lân cận.
B. Tăng huyết áp.
C. Đau đầu dữ dội.
D. Rối loạn tiêu hóa.

6. Sau khi rút ống dẫn lưu màng phổi, bệnh nhân cần được theo dõi những gì?

A. Tái phát tràn khí, tràn dịch màng phổi, nhiễm trùng.
B. Đau đầu, chóng mặt.
C. Buồn nôn, nôn.
D. Táo bón, tiêu chảy.

7. Khi nào thì nên nghi ngờ tràn khí màng phổi áp lực ở bệnh nhân chấn thương?

A. Khi có suy hô hấp tiến triển, lệch khí quản, tĩnh mạch cổ nổi.
B. Khi có đau ngực nhẹ.
C. Khi có ho ra máu.
D. Khi có sốt cao.

8. Khi nào thì có thể rút ống dẫn lưu màng phổi sau khi điều trị tràn khí màng phổi?

A. Khi phổi đã nở hoàn toàn trên X-quang và không còn rò khí.
B. Khi bệnh nhân hết đau ngực.
C. Khi bệnh nhân có thể đi lại bình thường.
D. Khi bệnh nhân không còn khó thở.

9. Một bệnh nhân có tràn khí màng phổi nhỏ và không có triệu chứng. Xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?

A. Theo dõi và thở oxy nếu cần.
B. Dẫn lưu khí màng phổi ngay lập tức.
C. Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS).
D. Làm dính màng phổi.

10. Trong tràn khí màng phổi áp lực, cơ chế nào gây ra tình trạng suy hô hấp và tuần hoàn nhanh chóng?

A. Sự xẹp phổi hoàn toàn.
B. Sự tăng áp lực trong khoang màng phổi gây chèn ép trung thất và các mạch máu lớn.
C. Sự giảm thông khí phế nang.
D. Sự co thắt phế quản lan tỏa.

11. Trong trường hợp tràn khí màng phổi áp lực, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?

A. Chọc kim giải áp vào khoang màng phổi.
B. Đặt ống dẫn lưu màng phổi.
C. Cho bệnh nhân thở oxy.
D. Chụp X-quang ngực.

12. Triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất trong tràn khí màng phổi?

A. Đau ngực kiểu màng phổi và khó thở.
B. Sốt cao và ho có đờm.
C. Đau bụng và buồn nôn.
D. Phù chi dưới và tiểu ít.

13. Đâu là chống chỉ định tuyệt đối của việc chọc kim giải áp trong tràn khí màng phổi áp lực?

A. Không có chống chỉ định tuyệt đối trong tình huống khẩn cấp.
B. Bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống đông máu.
C. Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với thuốc gây tê.
D. Bệnh nhân bị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).

14. Tràn khí màng phổi thứ phát khác với tràn khí màng phổi nguyên phát như thế nào?

A. Tràn khí màng phổi thứ phát xảy ra ở người có bệnh phổi tiềm ẩn, trong khi tràn khí màng phổi nguyên phát xảy ra ở người khỏe mạnh.
B. Tràn khí màng phổi thứ phát luôn cần dẫn lưu khí màng phổi.
C. Tràn khí màng phổi nguyên phát gây ra nhiều triệu chứng hơn.
D. Tràn khí màng phổi thứ phát thường tự khỏi.

15. Khi nào thì việc dẫn lưu khí màng phổi được chỉ định trong tràn khí màng phổi?

A. Khi tràn khí màng phổi lượng ít và bệnh nhân không có triệu chứng.
B. Khi tràn khí màng phổi áp lực, tràn khí màng phổi lượng nhiều, hoặc bệnh nhân có triệu chứng suy hô hấp.
C. Khi bệnh nhân có tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
D. Khi bệnh nhân có tràn dịch màng phổi kèm theo.

16. Áp lực hút liên tục thường được sử dụng trong hệ thống dẫn lưu màng phổi là bao nhiêu?

A. -20 cmH2O.
B. 0 cmH2O.
C. +10 cmH2O.
D. +40 cmH2O.

17. Phương pháp làm dính màng phổi (pleurodesis) được sử dụng để làm gì trong điều trị tràn khí màng phổi?

A. Tạo sự dính giữa lá thành và lá tạng màng phổi, ngăn ngừa tràn khí tái phát.
B. Loại bỏ dịch trong khoang màng phổi.
C. Cắt bỏ một phần phổi bị tổn thương.
D. Mở rộng khoang màng phổi.

18. Khi nào thì việc hút khí đơn thuần (simple aspiration) có thể được xem xét trong điều trị tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?

A. Khi tràn khí nhỏ (<2cm), không có triệu chứng hoặc triệu chứng nhẹ.
B. Khi tràn khí lớn (>2cm), có triệu chứng khó thở.
C. Khi có tràn khí màng phổi áp lực.
D. Khi bệnh nhân có bệnh phổi nền.

19. Trong tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát, yếu tố nguy cơ nào sau đây thường gặp nhất?

A. Hút thuốc lá.
B. Tiền sử gia đình có người mắc tràn khí màng phổi.
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
D. Nhiễm trùng phổi.

20. Trong điều trị tràn khí màng phổi, mục tiêu chính của việc sử dụng oxy là gì?

A. Tăng tốc độ hấp thụ khí từ khoang màng phổi.
B. Giảm đau ngực.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Giảm ho.

21. Trong quá trình dẫn lưu khí màng phổi, nếu thấy có bọt khí liên tục trong bình chứa, điều này có nghĩa là gì?

A. Có rò khí từ phổi hoặc hệ thống dẫn lưu.
B. Ống dẫn lưu đang hoạt động bình thường.
C. Phổi đã nở hoàn toàn.
D. Có tắc nghẽn trong hệ thống dẫn lưu.

22. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được sử dụng phổ biến nhất để xác định tràn khí màng phổi?

A. Chụp X-quang ngực thẳng.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) ngực.
C. Siêu âm ngực.
D. Chụp cộng hưởng từ (MRI) ngực.

23. Điều gì quan trọng nhất trong việc tư vấn cho bệnh nhân sau khi điều trị tràn khí màng phổi?

A. Bỏ thuốc lá, nhận biết các dấu hiệu tái phát, tuân thủ tái khám.
B. Ăn uống kiêng khem.
C. Tránh vận động mạnh.
D. Uống nhiều nước.

24. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi?

A. Béo phì.
B. Hút thuốc lá.
C. Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD).
D. Xơ nang.

25. Đâu là vị trí giải phẫu thích hợp để chọc kim giải áp trong tràn khí màng phổi áp lực?

A. Khoang liên sườn 2 đường giữa đòn.
B. Khoang liên sườn 5 đường nách giữa.
C. Khoang liên sườn 8 đường nách sau.
D. Khoang liên sườn 10 đường cạnh cột sống.

26. Một bệnh nhân bị tràn khí màng phổi tự phát thứ phát do bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Phương pháp điều trị nào sau đây có thể ít được ưu tiên hơn so với bệnh nhân tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?

A. Phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS).
B. Dẫn lưu khí màng phổi.
C. Theo dõi và thở oxy.
D. Hút khí đơn thuần.

27. Trong trường hợp tràn khí màng phổi do chấn thương, điều quan trọng nhất cần đánh giá là gì?

A. Các tổn thương phối hợp khác (ví dụ, tràn máu màng phổi, gãy xương sườn).
B. Mức độ khó thở của bệnh nhân.
C. Kích thước tràn khí.
D. Tiền sử bệnh phổi của bệnh nhân.

28. Một bệnh nhân sau khi dẫn lưu khí màng phổi, phổi đã nở hoàn toàn, nhưng sau đó lại xuất hiện tràn khí trở lại. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?

A. Rò khí kéo dài từ phổi.
B. Nhiễm trùng tại chỗ đặt ống dẫn lưu.
C. Tắc nghẽn ống dẫn lưu.
D. Đặt ống dẫn lưu không đúng vị trí.

29. Loại ống dẫn lưu màng phổi nào thường được sử dụng trong điều trị tràn khí màng phổi?

A. Ống dẫn lưu có kích thước nhỏ (ví dụ, ống đuôi lợn).
B. Ống dẫn lưu có kích thước lớn (ví dụ, ống 28-32 French).
C. Ống thông tiểu.
D. Ống thông dạ dày.

30. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa tràn khí màng phổi ở người có nguy cơ cao?

A. Bỏ thuốc lá.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Ăn uống lành mạnh.
D. Uống nhiều nước.

1 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

1. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo trong điều trị tràn khí màng phổi?

2 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

2. Khi nào nên cân nhắc phẫu thuật trong điều trị tràn khí màng phổi?

3 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

3. Chỉ định nào sau đây không phải là chỉ định của phẫu thuật nội soi lồng ngực (VATS) trong tràn khí màng phổi?

4 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

4. Trong tràn khí màng phổi ở trẻ em, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đặc biệt?

5 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

5. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi dẫn lưu khí màng phổi?

6 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

6. Sau khi rút ống dẫn lưu màng phổi, bệnh nhân cần được theo dõi những gì?

7 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

7. Khi nào thì nên nghi ngờ tràn khí màng phổi áp lực ở bệnh nhân chấn thương?

8 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

8. Khi nào thì có thể rút ống dẫn lưu màng phổi sau khi điều trị tràn khí màng phổi?

9 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

9. Một bệnh nhân có tràn khí màng phổi nhỏ và không có triệu chứng. Xử trí ban đầu thích hợp nhất là gì?

10 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

10. Trong tràn khí màng phổi áp lực, cơ chế nào gây ra tình trạng suy hô hấp và tuần hoàn nhanh chóng?

11 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

11. Trong trường hợp tràn khí màng phổi áp lực, hành động đầu tiên cần thực hiện là gì?

12 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

12. Triệu chứng nào sau đây thường gặp nhất trong tràn khí màng phổi?

13 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu là chống chỉ định tuyệt đối của việc chọc kim giải áp trong tràn khí màng phổi áp lực?

14 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

14. Tràn khí màng phổi thứ phát khác với tràn khí màng phổi nguyên phát như thế nào?

15 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

15. Khi nào thì việc dẫn lưu khí màng phổi được chỉ định trong tràn khí màng phổi?

16 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

16. Áp lực hút liên tục thường được sử dụng trong hệ thống dẫn lưu màng phổi là bao nhiêu?

17 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

17. Phương pháp làm dính màng phổi (pleurodesis) được sử dụng để làm gì trong điều trị tràn khí màng phổi?

18 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

18. Khi nào thì việc hút khí đơn thuần (simple aspiration) có thể được xem xét trong điều trị tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?

19 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

19. Trong tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát, yếu tố nguy cơ nào sau đây thường gặp nhất?

20 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

20. Trong điều trị tràn khí màng phổi, mục tiêu chính của việc sử dụng oxy là gì?

21 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

21. Trong quá trình dẫn lưu khí màng phổi, nếu thấy có bọt khí liên tục trong bình chứa, điều này có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

22. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được sử dụng phổ biến nhất để xác định tràn khí màng phổi?

23 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì quan trọng nhất trong việc tư vấn cho bệnh nhân sau khi điều trị tràn khí màng phổi?

24 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

24. Yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ tràn khí màng phổi?

25 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là vị trí giải phẫu thích hợp để chọc kim giải áp trong tràn khí màng phổi áp lực?

26 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

26. Một bệnh nhân bị tràn khí màng phổi tự phát thứ phát do bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Phương pháp điều trị nào sau đây có thể ít được ưu tiên hơn so với bệnh nhân tràn khí màng phổi tự phát nguyên phát?

27 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

27. Trong trường hợp tràn khí màng phổi do chấn thương, điều quan trọng nhất cần đánh giá là gì?

28 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

28. Một bệnh nhân sau khi dẫn lưu khí màng phổi, phổi đã nở hoàn toàn, nhưng sau đó lại xuất hiện tràn khí trở lại. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?

29 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

29. Loại ống dẫn lưu màng phổi nào thường được sử dụng trong điều trị tràn khí màng phổi?

30 / 30

Category: Tràn Khí Màng Phổi 1

Tags: Bộ đề 5

30. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa tràn khí màng phổi ở người có nguy cơ cao?