1. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng muộn của truyền máu?
A. Quá tải sắt.
B. Lây nhiễm các bệnh virus (Viêm gan B, C, HIV).
C. Tan máu muộn.
D. Sốc phản vệ.
2. Hậu quả nào sau đây có thể xảy ra nếu truyền nhầm nhóm máu?
A. Tăng đông máu.
B. Suy giảm chức năng gan.
C. Tan máu cấp tính và suy thận cấp.
D. Tăng huyết áp.
3. Khi truyền máu cho bệnh nhân bị suy thận, cần lưu ý điều gì về tốc độ truyền?
A. Truyền nhanh để đạt hiệu quả nhanh chóng.
B. Truyền với tốc độ trung bình.
C. Truyền chậm để tránh quá tải tuần hoàn.
D. Không cần điều chỉnh tốc độ truyền.
4. Phản ứng truyền máu cấp tính nào nguy hiểm nhất và có thể gây tử vong nhanh chóng?
A. Sốt không tan máu.
B. Phản ứng dị ứng nhẹ.
C. Tan máu nội mạch cấp do bất đồng nhóm máu ABO.
D. Quá tải tuần hoàn.
5. Tại sao cần sử dụng quả lọc bạch cầu khi truyền máu?
A. Để làm ấm máu.
B. Để loại bỏ các kháng thể.
C. Để loại bỏ bạch cầu, giảm nguy cơ sốt do truyền máu và giảm lây truyền CMV.
D. Để tăng tốc độ truyền máu.
6. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc truyền một lượng lớn chế phẩm máu có chứa chất chống đông citrate?
A. Tăng kali máu.
B. Hạ canxi máu.
C. Quá tải sắt.
D. Tăng đường huyết.
7. Khi truyền tiểu cầu, cần lưu ý điều gì về nhóm máu?
A. Không cần quan tâm đến nhóm máu.
B. Chỉ cần truyền tiểu cầu cùng nhóm ABO với người nhận.
C. Nên truyền tiểu cầu cùng nhóm ABO và Rh với người nhận nếu có thể, nhưng không bắt buộc như truyền máu khối hồng cầu.
D. Bắt buộc phải truyền tiểu cầu cùng nhóm ABO và Rh với người nhận.
8. Xét nghiệm hòa hợp trước truyền máu nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo máu truyền có cùng nhóm máu với người nhận.
B. Kiểm tra xem người nhận có kháng thể chống lại kháng nguyên trên tế bào hồng cầu của người cho hay không.
C. Xác định số lượng tế bào máu trong đơn vị máu truyền.
D. Đo lường khả năng đông máu của đơn vị máu truyền.
9. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ quá tải tuần hoàn khi truyền máu cho bệnh nhân lớn tuổi hoặc bệnh nhân suy tim?
A. Truyền máu với tốc độ nhanh.
B. Truyền một lượng lớn máu trong thời gian ngắn.
C. Truyền máu chậm với lượng nhỏ và sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Truyền máu khi bệnh nhân đang nằm.
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định truyền máu?
A. Tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
B. Giá trị huyết sắc tố (Hemoglobin).
C. Thể tích máu mất.
D. Sở thích cá nhân của bác sĩ điều trị.
11. Khi nào cần sử dụng máu chiếu xạ?
A. Khi bệnh nhân có tiền sử dị ứng với truyền máu.
B. Khi bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch nặng hoặc truyền máu cho trẻ sơ sinh.
C. Khi truyền máu cho bệnh nhân có nhóm máu hiếm.
D. Khi truyền máu với tốc độ nhanh.
12. Mục đích của việc xét nghiệm Coombs trực tiếp (Direct Coombs test) sau phản ứng truyền máu là gì?
A. Để xác định nhóm máu của bệnh nhân.
B. Để phát hiện kháng thể hoặc bổ thể gắn trên bề mặt tế bào hồng cầu của bệnh nhân.
C. Để đo lường số lượng tế bào hồng cầu của bệnh nhân.
D. Để kiểm tra chức năng đông máu của bệnh nhân.
13. Loại dung dịch nào KHÔNG được phép truyền cùng đường truyền với máu?
A. Dung dịch Natri Clorua 0.9%.
B. Dung dịch Ringer Lactate.
C. Dung dịch Glucose 5%.
D. Dung dịch Albumin 5%.
14. Loại chế phẩm máu nào thường được sử dụng để điều trị bệnh nhân bị giảm tiểu cầu do hóa trị liệu?
A. Khối hồng cầu lắng.
B. Huyết tương tươi đông lạnh.
C. Khối tiểu cầu.
D. Cryoprecipitate.
15. Truyền khối hồng cầu lắng được chỉ định ưu tiên trong trường hợp nào sau đây?
A. Bệnh nhân bị giảm tiểu cầu nặng.
B. Bệnh nhân bị thiếu máu do thiếu sắt mãn tính.
C. Bệnh nhân bị rối loạn đông máu.
D. Bệnh nhân bị giảm albumin máu.
16. Trong trường hợp nào sau đây, truyền máu tự thân (autologous transfusion) là lựa chọn tốt nhất?
A. Khi bệnh nhân bị nhiễm trùng cấp tính.
B. Khi bệnh nhân cần truyền máu khẩn cấp mà chưa có máu phù hợp.
C. Khi bệnh nhân có kế hoạch phẫu thuật và có thể dự trữ máu trước.
D. Khi bệnh nhân bị rối loạn đông máu.
17. Trong trường hợp khẩn cấp, khi chưa có kết quả xét nghiệm nhóm máu, loại máu nào có thể được truyền cho hầu hết mọi người (nhóm máu phổ quát)?
A. Nhóm máu A.
B. Nhóm máu B.
C. Nhóm máu AB.
D. Nhóm máu O.
18. Tại sao phải làm ấm máu trước khi truyền với số lượng lớn và tốc độ nhanh?
A. Để tăng cường chức năng đông máu.
B. Để ngăn ngừa hạ thân nhiệt và rối loạn nhịp tim.
C. Để giảm nguy cơ phản ứng dị ứng.
D. Để máu dễ dàng đi qua bộ lọc máu.
19. Yếu tố nào sau đây cần được kiểm tra trước khi truyền máu để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?
A. Ngày sản xuất của đơn vị máu.
B. Số lượng bạch cầu trong đơn vị máu.
C. Tên bệnh nhân, nhóm máu, số lượng đơn vị máu, hạn sử dụng và kết quả hòa hợp.
D. Nhiệt độ của đơn vị máu.
20. Mục đích chính của việc truyền máu là gì?
A. Tăng cường hệ miễn dịch cho người nhận.
B. Bổ sung các yếu tố đông máu bị thiếu hụt hoặc phục hồi thể tích máu và khả năng vận chuyển oxy.
C. Loại bỏ các tế bào máu bị tổn thương.
D. Cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể người nhận.
21. Nếu bệnh nhân có tiền sử phản ứng truyền máu dị ứng, biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Truyền máu thật nhanh để giảm thời gian tiếp xúc với kháng nguyên.
B. Sử dụng máu đã loại bạch cầu và dùng thuốc kháng histamin trước khi truyền.
C. Không cần thực hiện biện pháp gì đặc biệt, chỉ cần theo dõi sát.
D. Truyền máu tại phòng hồi sức cấp cứu.
22. Khi xảy ra phản ứng truyền máu, bước đầu tiên cần thực hiện là gì?
A. Tăng tốc độ truyền máu để nhanh chóng hoàn thành.
B. Ngừng truyền máu ngay lập tức và duy trì đường truyền tĩnh mạch bằng dung dịch Natri Clorua 0.9%.
C. Gọi người nhà bệnh nhân đến.
D. Báo cáo sự việc vào cuối ca trực.
23. Chế phẩm máu nào chứa nhiều yếu tố đông máu và thường được sử dụng để điều trị các rối loạn đông máu do thiếu hụt các yếu tố này?
A. Khối hồng cầu lắng.
B. Khối tiểu cầu.
C. Huyết tương tươi đông lạnh.
D. Cryoprecipitate.
24. Tốc độ truyền máu ban đầu nên như thế nào trong 15 phút đầu tiên?
A. Truyền nhanh để đạt hiệu quả nhanh chóng.
B. Truyền chậm (1-2 ml/phút) để theo dõi các phản ứng bất lợi.
C. Truyền với tốc độ trung bình (5 ml/phút).
D. Truyền theo chỉ định của bác sĩ dựa trên tình trạng bệnh nhân.
25. Sau khi truyền máu, điều dưỡng cần theo dõi sát những dấu hiệu nào của bệnh nhân?
A. Chỉ cần theo dõi mạch và huyết áp.
B. Chỉ cần theo dõi nhiệt độ.
C. Mạch, huyết áp, nhiệt độ, nhịp thở, tình trạng da, và các triệu chứng bất thường khác.
D. Không cần theo dõi gì đặc biệt sau truyền máu.
26. Thời gian tối đa cho phép để truyền một đơn vị máu (từ khi lấy ra khỏi tủ lạnh) là bao lâu?
A. 2 giờ.
B. 4 giờ.
C. 6 giờ.
D. 8 giờ.
27. Phản ứng truyền máu do kháng thể của người nhận tác động lên bạch cầu của người cho gây ra được gọi là gì?
A. Phản ứng dị ứng.
B. Phản ứng sốt không tan máu.
C. Phản ứng quá tải tuần hoàn.
D. Phản ứng tan máu cấp.
28. Mục đích của việc sử dụng bộ lọc máu trong truyền máu là gì?
A. Để làm ấm máu trước khi truyền.
B. Để loại bỏ bạch cầu và các cục máu đông nhỏ.
C. Để tăng tốc độ truyền máu.
D. Để kiểm tra nhóm máu của đơn vị máu truyền.
29. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi truyền máu kéo dài ở bệnh nhân thalassemia?
A. Hạ đường huyết.
B. Quá tải sắt.
C. Tăng canxi máu.
D. Suy giảm chức năng thận.
30. Phản ứng truyền máu TRALI (Transfusion-Related Acute Lung Injury) là gì?
A. Phản ứng dị ứng nhẹ.
B. Phản ứng tan máu cấp tính.
C. Tổn thương phổi cấp tính liên quan đến truyền máu, gây khó thở và suy hô hấp.
D. Quá tải tuần hoàn.