1. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu u nguyên bào nuôi không được điều trị?
A. Suy tim.
B. Xuất huyết nặng và di căn xa.
C. Viêm phổi.
D. Suy thận.
2. U nguyên bào nuôi được xếp vào loại ung thư nào?
A. Ung thư biểu mô.
B. Ung thư liên kết.
C. Ung thư tế bào mầm.
D. Ung thư nhau thai.
3. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ đã được xác định rõ ràng cho u nguyên bào nuôi?
A. Tiền sử mang thai trứng.
B. Tuổi mẹ trên 35.
C. Nhóm máu A hoặc AB ở mẹ và nhóm máu O ở bố.
D. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống kéo dài.
4. U nguyên bào nuôi là một bệnh lý ác tính phát triển từ?
A. Các tế bào của buồng trứng.
B. Các tế bào của nội mạc tử cung.
C. Các tế bào của nhau thai.
D. Các tế bào của cổ tử cung.
5. Phương pháp điều trị đầu tay cho u nguyên bào nuôi không di căn thường là gì?
A. Phẫu thuật cắt bỏ tử cung.
B. Hóa trị đơn chất (ví dụ: methotrexate hoặc actinomycin D).
C. Xạ trị vào vùng chậu.
D. Hóa trị đa chất (ví dụ: EMA/CO).
6. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra u nguyên bào nuôi?
A. Thai trứng xâm lấn.
B. Thai chết lưu.
C. Thai thường.
D. Sảy thai.
7. Đâu là yếu tố tiên lượng xấu quan trọng nhất trong u nguyên bào nuôi?
A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Nồng độ beta-hCG trước điều trị quá cao.
C. Kích thước khối u.
D. Thời gian từ lần mang thai cuối cùng đến khi bắt đầu điều trị kéo dài.
8. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi di căn, vị trí di căn phổ biến nhất là gì?
A. Gan.
B. Phổi.
C. Não.
D. Xương.
9. Trong quá trình hóa trị u nguyên bào nuôi, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ về chức năng của cơ quan nào?
A. Tim mạch.
B. Hô hấp.
C. Gan và thận.
D. Tiêu hóa.
10. Loại xét nghiệm nào sau đây không được sử dụng để chẩn đoán u nguyên bào nuôi?
A. Siêu âm.
B. Sinh thiết.
C. CT scan.
D. Công thức máu.
11. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá di căn não trong u nguyên bào nuôi?
A. Chụp X-quang sọ não.
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) não.
C. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
D. Siêu âm Doppler xuyên sọ.
12. U nguyên bào nuôi có thể phát triển sau loại thai nghén nào sau đây?
A. Thai trứng.
B. Thai ngoài tử cung.
C. Thai thường.
D. Tất cả các loại thai nghén trên.
13. Phác đồ EMA/CO trong điều trị u nguyên bào nuôi bao gồm những thuốc hóa trị nào?
A. Etoposide, Methotrexate, Actinomycin D, Cyclophosphamide, Vincristine.
B. Etoposide, Methotrexate, Actinomycin D.
C. Cisplatin, Etoposide, Methotrexate.
D. Bleomycin, Etoposide, Cisplatin.
14. Phương pháp nào sau đây ít được sử dụng trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Phẫu thuật.
B. Hóa trị.
C. Xạ trị.
D. Liệu pháp miễn dịch.
15. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc lựa chọn phác đồ điều trị cho u nguyên bào nuôi?
A. Giai đoạn bệnh.
B. Tiền sử điều trị ung thư.
C. Chức năng gan và thận.
D. Nhóm máu của bệnh nhân.
16. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra trong quá trình điều trị u nguyên bào nuôi bằng hóa trị?
A. Hạ đường huyết.
B. Suy tủy và nhiễm trùng cơ hội.
C. Tăng huyết áp.
D. Rụng tóc thoáng qua.
17. U nguyên bào nuôi có nguồn gốc từ loại tế bào nào?
A. Tế bào biểu mô tuyến.
B. Tế bào trung mô.
C. Tế bào lympho.
D. Tế bào trophoblast.
18. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng nhất để theo dõi đáp ứng điều trị và phát hiện tái phát trong u nguyên bào nuôi?
A. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) bụng chậu.
B. Định lượng beta-hCG (human chorionic gonadotropin) trong huyết thanh.
C. Siêu âm Doppler màu tử cung.
D. Nội soi buồng tử cung.
19. Loại thuốc hóa trị nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên trong điều trị u nguyên bào nuôi không di căn?
A. Cisplatin.
B. Methotrexate.
C. Bleomycin.
D. Etoposide.
20. Trong trường hợp u nguyên bào nuôi kháng hóa chất, lựa chọn điều trị nào sau đây thường được cân nhắc?
A. Tiếp tục sử dụng phác đồ hóa trị ban đầu với liều cao hơn.
B. Chuyển sang phác đồ hóa trị đa chất (ví dụ: EMA/CO).
C. Sử dụng liệu pháp hormone.
D. Theo dõi sát mà không can thiệp thêm.
21. Mục tiêu chính của điều trị u nguyên bào nuôi là gì?
A. Giảm đau cho bệnh nhân.
B. Cải thiện chất lượng cuộc sống.
C. Loại bỏ hoàn toàn tế bào ung thư và ngăn ngừa tái phát.
D. Kiểm soát sự phát triển của khối u.
22. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây gợi ý đến u nguyên bào nuôi sau một thai kỳ?
A. Đau bụng dữ dội.
B. Sốt cao liên tục.
C. Chảy máu âm đạo bất thường kéo dài.
D. Tăng cân nhanh chóng.
23. Xét nghiệm nào sau đây quan trọng nhất để chẩn đoán xác định u nguyên bào nuôi?
A. Siêu âm bụng.
B. Định lượng beta-hCG trong huyết thanh.
C. Chụp X-quang phổi.
D. Nội soi buồng tử cung.
24. Sau khi điều trị u nguyên bào nuôi thành công, bệnh nhân nên được theo dõi beta-hCG định kỳ trong bao lâu?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 1 năm.
D. 5 năm.
25. Đâu là một yếu tố quan trọng trong việc tiên lượng u nguyên bào nuôi?
A. Kích thước tử cung.
B. Số lượng con đã sinh.
C. Sự hiện diện của di căn xa.
D. Màu da của bệnh nhân.
26. Trong trường hợp nào sau đây, phẫu thuật cắt tử cung có thể được xem xét trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Bệnh nhân không có nhu cầu sinh con trong tương lai và bệnh kháng hóa chất.
B. Bệnh nhân trẻ tuổi muốn bảo tồn khả năng sinh sản.
C. Bệnh nhân có khối u nhỏ và chưa di căn.
D. Bệnh nhân có nồng độ beta-hCG thấp.
27. Tại sao việc theo dõi beta-hCG sau khi điều trị u nguyên bào nuôi là rất quan trọng?
A. Để đánh giá chức năng gan của bệnh nhân.
B. Để phát hiện sớm tình trạng kháng thuốc.
C. Để phát hiện tái phát bệnh.
D. Để đánh giá chức năng thận của bệnh nhân.
28. Đâu là vai trò của phẫu thuật trong điều trị u nguyên bào nuôi?
A. Luôn là phương pháp điều trị đầu tay.
B. Chỉ được sử dụng trong trường hợp kháng hóa chất hoặc biến chứng.
C. Là phương pháp duy nhất có thể chữa khỏi bệnh.
D. Được sử dụng để giảm kích thước khối u trước khi hóa trị.
29. Một bệnh nhân sau điều trị u nguyên bào nuôi thành công nên được khuyến cáo tránh mang thai trong bao lâu?
A. 3 tháng.
B. 6 tháng.
C. 1 năm.
D. 2 năm.
30. Loại hình thai nghén nào sau đây có nguy cơ cao nhất dẫn đến u nguyên bào nuôi?
A. Thai ngoài tử cung.
B. Thai trứng hoàn toàn.
C. Sảy thai tự nhiên.
D. Thai lưu.