1. Ung thư bàng quang có tính chất di truyền hay không?
A. Luôn luôn di truyền
B. Hiếm khi di truyền, thường liên quan đến các yếu tố môi trường
C. Chỉ di truyền ở nam giới
D. Chỉ di truyền ở phụ nữ
2. Loại phẫu thuật nào thường được thực hiện cho ung thư bàng quang xâm lấn cơ?
A. Cắt bỏ nội soi qua niệu đạo (TURBT)
B. Phẫu thuật cắt bỏ bàng quang triệt để (radical cystectomy)
C. Đặt stent niệu quản
D. Cắt bỏ tuyến tiền liệt
3. Tại sao việc theo dõi định kỳ sau điều trị ung thư bàng quang lại quan trọng?
A. Để đảm bảo bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn uống
B. Để phát hiện sớm tái phát ung thư
C. Để kiểm tra chức năng tim mạch
D. Để tiêm phòng cúm
4. Khi nào thì cần xem xét phẫu thuật cắt bỏ bàng quang toàn bộ thay vì TURBT?
A. Khi ung thư chỉ ở lớp niêm mạc
B. Khi ung thư đã xâm lấn lớp cơ của bàng quang
C. Khi bệnh nhân còn trẻ
D. Khi bệnh nhân không hút thuốc
5. Yếu tố tiên lượng nào sau đây quan trọng nhất trong ung thư bàng quang?
A. Tuổi của bệnh nhân
B. Giai đoạn của ung thư
C. Giới tính của bệnh nhân
D. Chủng tộc của bệnh nhân
6. Tại sao việc tư vấn tâm lý lại quan trọng đối với bệnh nhân ung thư bàng quang?
A. Không quan trọng
B. Giúp bệnh nhân đối phó với căng thẳng, lo lắng và trầm cảm
C. Chỉ dành cho bệnh nhân giai đoạn cuối
D. Chỉ để cải thiện giấc ngủ
7. Ngoài ung thư biểu mô chuyển tiếp, loại ung thư bàng quang nào ít phổ biến hơn?
A. Ung thư hắc tố
B. Ung thư tế bào vảy
C. Ung thư máu
D. Ung thư não
8. Ung thư bàng quang ảnh hưởng đến nam giới và phụ nữ như thế nào?
A. Chỉ ảnh hưởng đến nam giới
B. Chỉ ảnh hưởng đến phụ nữ
C. Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn phụ nữ
D. Nguy cơ mắc bệnh là như nhau ở cả hai giới
9. Vai trò của việc tập thể dục và duy trì cân nặng hợp lý trong việc kiểm soát ung thư bàng quang là gì?
A. Không có vai trò gì
B. Giúp cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ tái phát
C. Chỉ giúp giảm đau
D. Chỉ giúp tăng cân
10. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ bàng quang?
A. Mất trí nhớ
B. Rối loạn cương dương (ở nam giới)
C. Rụng tóc
D. Tăng cân
11. Loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng nhất trong ung thư bàng quang?
A. Tế bào biểu mô chuyển tiếp (urothelial cells)
B. Tế bào vảy
C. Tế bào tuyến
D. Tế bào cơ
12. Loại xét nghiệm hình ảnh nào thường được sử dụng để phát hiện di căn ung thư bàng quang?
A. Siêu âm
B. Chụp CT (cắt lớp vi tính)
C. X-quang
D. Điện tâm đồ
13. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có liên quan chặt chẽ nhất đến ung thư bàng quang?
A. Tiếp xúc với amiăng
B. Nhiễm trùng đường tiết niệu mãn tính
C. Hút thuốc lá
D. Tiền sử gia đình mắc bệnh tiểu đường
14. Nếu một người đã cắt bỏ bàng quang, họ cần phải làm gì để quản lý nước tiểu?
A. Không cần làm gì cả
B. Sử dụng túi chứa nước tiểu bên ngoài cơ thể (urostomy)
C. Uống ít nước hơn
D. Tập thể dục nhiều hơn
15. Các thử nghiệm lâm sàng đóng vai trò gì trong việc điều trị ung thư bàng quang?
A. Không có vai trò gì
B. Đánh giá các phương pháp điều trị mới và cải thiện kết quả điều trị
C. Chỉ để thử nghiệm thuốc mới trên bệnh nhân
D. Chỉ để thu thập dữ liệu về bệnh nhân
16. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa ung thư bàng quang?
A. Uống nhiều nước
B. Bỏ hút thuốc lá
C. Ăn nhiều rau xanh
D. Tập thể dục thường xuyên
17. Hóa trị thường được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang khi nào?
A. Chỉ khi ung thư còn khu trú ở bàng quang
B. Khi ung thư đã lan rộng ra ngoài bàng quang (ung thư di căn)
C. Để ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu
D. Để giảm đau
18. BCG (Bacillus Calmette-Guérin) được sử dụng trong điều trị ung thư bàng quang như thế nào?
A. Là một loại thuốc hóa trị
B. Là một loại vaccine kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư
C. Là một chất cản quang trong chụp X-quang
D. Là một loại thuốc giảm đau
19. Triệu chứng phổ biến nhất của ung thư bàng quang là gì?
A. Đau lưng
B. Tiểu ra máu (hematuria)
C. Sốt cao
D. Táo bón
20. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát ung thư bàng quang sau TURBT?
A. Ăn kiêng nghiêm ngặt
B. Truyền hóa chất vào bàng quang (hóa trị nội bàng quang)
C. Tắm nước nóng thường xuyên
D. Ngủ nhiều hơn
21. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư bàng quang?
A. Nội soi bàng quang (cystoscopy)
B. Chụp X-quang ngực
C. Điện tâm đồ (ECG)
D. Siêu âm bụng
22. Xét nghiệm nước tiểu tìm tế bào ung thư (cytology) được sử dụng để làm gì trong ung thư bàng quang?
A. Để xác định giai đoạn ung thư
B. Để phát hiện tế bào ung thư trong nước tiểu
C. Để đo chức năng thận
D. Để kiểm tra nhiễm trùng
23. Các yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang ngoài hút thuốc?
A. Uống nhiều cà phê
B. Tiếp xúc với hóa chất công nghiệp (như thuốc nhuộm)
C. Ăn nhiều thịt đỏ
D. Sử dụng điện thoại di động thường xuyên
24. Phương pháp điều trị nào thường được sử dụng cho ung thư bàng quang không xâm lấn cơ?
A. Cắt bỏ nội soi qua niệu đạo (TURBT)
B. Hóa trị toàn thân
C. Xạ trị ngoài
D. Phẫu thuật cắt bỏ bàng quang triệt để (radical cystectomy)
25. Loại ung thư bàng quang nào có tiên lượng xấu nhất?
A. Ung thư biểu mô chuyển tiếp (urothelial carcinoma)
B. Ung thư tế bào vảy (squamous cell carcinoma)
C. Ung thư tuyến (adenocarcinoma)
D. Ung thư tế bào nhỏ (small cell carcinoma)
26. Vai trò của xạ trị trong điều trị ung thư bàng quang là gì?
A. Chỉ được sử dụng để giảm đau
B. Có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với phẫu thuật và hóa trị
C. Chỉ được sử dụng cho ung thư giai đoạn cuối
D. Không có vai trò trong điều trị ung thư bàng quang
27. Chế độ ăn uống nào có thể giúp giảm nguy cơ ung thư bàng quang?
A. Chế độ ăn giàu protein
B. Chế độ ăn giàu chất béo
C. Chế độ ăn giàu rau xanh và trái cây
D. Chế độ ăn nhiều thịt đỏ
28. Điều trị bảo tồn bàng quang (bladder-sparing approach) bao gồm những phương pháp nào?
A. Chỉ phẫu thuật TURBT
B. TURBT kết hợp xạ trị và/hoặc hóa trị
C. Chỉ hóa trị
D. Chỉ xạ trị
29. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ ung thư bàng quang?
A. Aspirin
B. Pioglitazone (điều trị tiểu đường)
C. Vitamin C
D. Paracetamol
30. Sau phẫu thuật cắt bỏ bàng quang, bệnh nhân cần được tạo hình đường tiểu mới bằng cách nào?
A. Sử dụng ống thông tiểu vĩnh viễn
B. Tạo hình bàng quang mới từ ruột non (neobladder)
C. Tạo hậu môn nhân tạo
D. Ghép bàng quang từ người hiến tặng