Đề 5 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Thận

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Ung Thư Thận

Đề 5 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Ung Thư Thận

1. Tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư thận là gì?

A. Rụng tóc
B. Buồn nôn và nôn
C. Phát ban da, mệt mỏi, tăng huyết áp
D. Giảm bạch cầu

2. Loại ung thư thận nào có xu hướng phát triển ở cả hai thận (hai bên)?

A. Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)
B. Ung thư Wilms
C. Ung thư thận di truyền
D. Sarcoma thận

3. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy tế bào ung thư thận?

A. Xạ trị
B. Đốt sóng cao tần (RFA)
C. Áp lạnh (Cryoablation)
D. Hóa trị

4. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận trước khi phẫu thuật cắt bỏ thận?

A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Độ lọc cầu thận (GFR)
D. Chức năng gan

5. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường không được xem xét khi đánh giá ung thư thận?

A. Giai đoạn ung thư
B. Loại tế bào ung thư
C. Tình trạng kinh tế của bệnh nhân
D. Sự lan rộng của ung thư sang các cơ quan khác

6. Loại thuốc nào sau đây là một chất ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) được sử dụng trong điều trị ung thư thận?

A. Everolimus
B. Bevacizumab
C. Temsirolimus
D. Sorafenib

7. Phẫu thuật cắt bỏ một phần thận (partial nephrectomy) được ưu tiên hơn phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ thận (radical nephrectomy) trong trường hợp nào?

A. Khi khối u lớn hơn 7cm
B. Khi ung thư đã di căn
C. Khi bệnh nhân có chức năng thận kém hoặc có các bệnh lý khác ảnh hưởng đến thận
D. Khi ung thư xâm lấn vào tĩnh mạch thận

8. Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư thận hoạt động bằng cách nào?

A. Phá hủy trực tiếp tế bào ung thư
B. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư
C. Ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư bằng cách tác động vào các phân tử cụ thể
D. Sử dụng tia xạ để tiêu diệt tế bào ung thư

9. Loại thuốc nào sau đây là một chất ức chế mTOR được sử dụng trong điều trị ung thư thận?

A. Pazopanib
B. Axit folic
C. Everolimus
D. Gemcitabine

10. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện ở giai đoạn đầu của ung thư thận?

A. Tiểu ra máu
B. Đau lưng dai dẳng
C. Sụt cân không rõ nguyên nhân
D. Cao huyết áp

11. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của thận?

A. Chụp cắt lớp vi tính (CT)
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
C. Siêu âm
D. Chụp X-quang

12. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư thận giai đoạn sớm?

A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Phẫu thuật cắt bỏ thận
D. Liệu pháp hormone

13. Hội chứng nào sau đây liên quan đến sự phát triển của nhiều u nang thận và tăng nguy cơ ung thư thận?

A. Hội chứng Turner
B. Bệnh thận đa nang (Polycystic kidney disease)
C. Hội chứng Down
D. Hội chứng Klinefelter

14. Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitor) nào sau đây được sử dụng trong điều trị ung thư thận?

A. Bevacizumab
B. Sunitinib
C. Nivolumab
D. Erlotinib

15. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ ung thư thận ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo?

A. Sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Thời gian chạy thận nhân tạo kéo dài
C. Chế độ ăn ít protein
D. Truyền máu thường xuyên

16. Trong điều trị ung thư thận di căn, liệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng để làm gì?

A. Chỉ làm giảm triệu chứng
B. Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để tấn công tế bào ung thư
C. Thay thế hóa trị
D. Chỉ có tác dụng với ung thư giai đoạn đầu

17. Loại ung thư thận phổ biến nhất ở người lớn là gì?

A. Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)
B. Ung thư Wilms
C. Sarcoma thận
D. Ung thư tế bào chuyển tiếp

18. Loại xét nghiệm sinh thiết nào thường được sử dụng để xác định loại ung thư thận trước khi điều trị?

A. Sinh thiết hạch bạch huyết
B. Sinh thiết tủy xương
C. Sinh thiết kim nhỏ (Fine needle aspiration - FNA)
D. Sinh thiết mở

19. Yếu tố nguy cơ nào sau đây không liên quan đến việc phát triển ung thư thận?

A. Hút thuốc lá
B. Béo phì
C. Tiền sử gia đình mắc ung thư thận
D. Uống nhiều nước

20. Vai trò của hệ miễn dịch trong việc kiểm soát ung thư thận là gì?

A. Không có vai trò gì
B. Chỉ giúp giảm nhẹ các triệu chứng
C. Hệ miễn dịch có thể nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư
D. Chỉ có tác dụng sau khi phẫu thuật

21. Đột biến gen nào sau đây liên quan đến tăng nguy cơ mắc ung thư thận tế bào sáng (clear cell RCC)?

A. BRCA1
B. VHL
C. TP53
D. KRAS

22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp miễn dịch để điều trị ung thư thận?

A. Cisplatin
B. Interleukin-2 (IL-2)
C. Tamoxifen
D. Doxorubicin

23. Loại ung thư thận nào thường gặp nhất ở trẻ em?

A. Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC)
B. Ung thư Wilms
C. Sarcoma thận
D. Ung thư tế bào chuyển tiếp

24. Hội chứng di truyền nào sau đây liên quan đến tăng nguy cơ mắc ung thư thận nhú (papillary RCC)?

A. Hội chứng Lynch
B. Hội chứng Birt-Hogg-Dubé
C. Bệnh xơ cứng củ (Tuberous sclerosis)
D. Neurofibromatosis loại 1

25. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát ung thư thận sau điều trị?

A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Uống rượu thường xuyên
C. Duy trì cân nặng hợp lý, bỏ hút thuốc lá, kiểm soát huyết áp
D. Ngủ ít hơn 6 tiếng mỗi ngày

26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư thận?

A. Nội soi đại tràng
B. Chụp X-quang ngực
C. Siêu âm bụng
D. Điện tâm đồ

27. Trong ung thư thận di căn, cơ quan nào sau đây thường là vị trí di căn phổ biến nhất?

A. Gan
B. Phổi
C. Não
D. Xương

28. Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân ung thư thận là gì?

A. Chữa khỏi ung thư
B. Kéo dài tuổi thọ bằng mọi giá
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm các triệu chứng khó chịu
D. Thay thế các phương pháp điều trị khác

29. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thận?

A. Suy thận
B. Nhiễm trùng vết mổ
C. Chảy máu
D. Tất cả các đáp án trên

30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư thận?

A. Hút thuốc lá
B. Béo phì
C. Tiếp xúc với amiăng
D. Uống cà phê

1 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

1. Tác dụng phụ thường gặp của liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư thận là gì?

2 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

2. Loại ung thư thận nào có xu hướng phát triển ở cả hai thận (hai bên)?

3 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

3. Phương pháp điều trị nào sau đây sử dụng nhiệt độ cực lạnh để phá hủy tế bào ung thư thận?

4 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

4. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá chức năng thận trước khi phẫu thuật cắt bỏ thận?

5 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

5. Yếu tố tiên lượng nào sau đây thường không được xem xét khi đánh giá ung thư thận?

6 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

6. Loại thuốc nào sau đây là một chất ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) được sử dụng trong điều trị ung thư thận?

7 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

7. Phẫu thuật cắt bỏ một phần thận (partial nephrectomy) được ưu tiên hơn phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ thận (radical nephrectomy) trong trường hợp nào?

8 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

8. Liệu pháp nhắm trúng đích trong điều trị ung thư thận hoạt động bằng cách nào?

9 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

9. Loại thuốc nào sau đây là một chất ức chế mTOR được sử dụng trong điều trị ung thư thận?

10 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

10. Triệu chứng nào sau đây thường không xuất hiện ở giai đoạn đầu của ung thư thận?

11 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

11. Xét nghiệm hình ảnh nào sau đây sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của thận?

12 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

12. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên cho ung thư thận giai đoạn sớm?

13 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

13. Hội chứng nào sau đây liên quan đến sự phát triển của nhiều u nang thận và tăng nguy cơ ung thư thận?

14 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

14. Thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (immune checkpoint inhibitor) nào sau đây được sử dụng trong điều trị ung thư thận?

15 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ ung thư thận ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo?

16 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

16. Trong điều trị ung thư thận di căn, liệu pháp miễn dịch có thể được sử dụng để làm gì?

17 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

17. Loại ung thư thận phổ biến nhất ở người lớn là gì?

18 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

18. Loại xét nghiệm sinh thiết nào thường được sử dụng để xác định loại ung thư thận trước khi điều trị?

19 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

19. Yếu tố nguy cơ nào sau đây không liên quan đến việc phát triển ung thư thận?

20 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

20. Vai trò của hệ miễn dịch trong việc kiểm soát ung thư thận là gì?

21 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

21. Đột biến gen nào sau đây liên quan đến tăng nguy cơ mắc ung thư thận tế bào sáng (clear cell RCC)?

22 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

22. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong liệu pháp miễn dịch để điều trị ung thư thận?

23 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

23. Loại ung thư thận nào thường gặp nhất ở trẻ em?

24 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

24. Hội chứng di truyền nào sau đây liên quan đến tăng nguy cơ mắc ung thư thận nhú (papillary RCC)?

25 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

25. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ tái phát ung thư thận sau điều trị?

26 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

26. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán ung thư thận?

27 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

27. Trong ung thư thận di căn, cơ quan nào sau đây thường là vị trí di căn phổ biến nhất?

28 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

28. Mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ (palliative care) cho bệnh nhân ung thư thận là gì?

29 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

29. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thận?

30 / 30

Category: Ung Thư Thận

Tags: Bộ đề 5

30. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ chính gây ung thư thận?