1. Triệu chứng nào sau đây ít có khả năng xảy ra ở giai đoạn sớm của ung thư thực quản?
A. Khó nuốt (Dysphagia)
B. Sụt cân không rõ nguyên nhân
C. Ợ nóng thường xuyên
D. Đau ngực âm ỉ
2. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây là quan trọng cho bệnh nhân ung thư thực quản?
A. Chế độ ăn giàu protein
B. Chế độ ăn mềm, dễ nuốt
C. Chế độ ăn ít chất béo
D. Cả chế độ ăn giàu protein và chế độ ăn mềm, dễ nuốt
3. Tác dụng phụ thường gặp của xạ trị ung thư thực quản là gì?
A. Rụng tóc
B. Mệt mỏi
C. Khó nuốt
D. Tất cả các đáp án trên
4. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng trong hóa trị ung thư thực quản?
A. Cisplatin
B. Fluorouracil (5-FU)
C. Oxaliplatin
D. Tất cả các đáp án trên
5. Dấu hiệu nào sau đây có thể cho thấy ung thư thực quản đã lan rộng?
A. Khàn tiếng
B. Ho dai dẳng
C. Đau xương
D. Tất cả các đáp án trên
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống phân giai đoạn TNM cho ung thư thực quản?
A. Kích thước khối u (T)
B. Di căn hạch vùng (N)
C. Di căn xa (M)
D. Mức độ biệt hóa tế bào (G)
7. Mục tiêu chính của hóa xạ trị đồng thời trong điều trị ung thư thực quản là gì?
A. Giảm đau
B. Thu nhỏ khối u trước phẫu thuật
C. Tiêu diệt tế bào ung thư và ngăn chặn sự phát triển của chúng
D. Cải thiện chức năng nuốt
8. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư thực quản phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Giai đoạn bệnh
B. Loại ung thư
C. Phương pháp điều trị
D. Tất cả các yếu tố trên
9. Chế độ ăn uống nào sau đây được khuyến nghị cho bệnh nhân sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản để giảm các triệu chứng như khó tiêu và trào ngược?
A. Ăn nhiều bữa nhỏ trong ngày
B. Ăn một bữa lớn vào buổi tối
C. Uống nhiều nước trong bữa ăn
D. Nằm ngay sau khi ăn
10. Liệu pháp miễn dịch có vai trò gì trong điều trị ung thư thực quản?
A. Chỉ được sử dụng trong điều trị ung thư thực quản giai đoạn sớm
B. Không có hiệu quả trong điều trị ung thư thực quản
C. Có thể được sử dụng để kích thích hệ thống miễn dịch tấn công tế bào ung thư
D. Chỉ được sử dụng để giảm nhẹ triệu chứng
11. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân ung thư thực quản?
A. Giai đoạn bệnh
B. Tuổi của bệnh nhân
C. Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân
D. Tất cả các yếu tố trên
12. Loại ung thư thực quản nào phổ biến hơn ở các nước phương Tây?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư biểu mô tuyến
C. Ung thư tế bào nhỏ
D. Ung thư sarcoma
13. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra đau ngực tương tự như ung thư thực quản?
A. Đau thắt ngực
B. Ợ nóng
C. Co thắt thực quản
D. Tất cả các đáp án trên
14. Dạng ung thư thực quản nào có liên quan đến nhiễm virus HPV?
A. Ung thư biểu mô tế bào vảy
B. Ung thư biểu mô tuyến
C. Ung thư tế bào nhỏ
D. Ung thư sarcoma
15. Điều trị nào sau đây có thể gây hẹp thực quản?
A. Phẫu thuật
B. Xạ trị
C. Hóa trị
D. Cả phẫu thuật và xạ trị
16. Loại phẫu thuật nào có thể được thực hiện để loại bỏ một phần hoặc toàn bộ thực quản?
A. Cắt bỏ ruột thừa
B. Cắt bỏ đại tràng
C. Cắt bỏ thực quản
D. Cắt bỏ dạ dày
17. Ung thư thực quản thường di căn đến cơ quan nào đầu tiên?
A. Não
B. Gan
C. Phổi
D. Hạch bạch huyết
18. Yếu tố nào sau đây liên quan đến việc tăng nguy cơ ung thư biểu mô tuyến thực quản?
A. Hội chứng Plummer-Vinson
B. Thực quản Barrett
C. Achalasia
D. Viêm loét đại tràng
19. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho ung thư thực quản giai đoạn sớm, khu trú?
A. Hóa trị
B. Xạ trị
C. Phẫu thuật cắt bỏ
D. Liệu pháp miễn dịch
20. Các biện pháp phòng ngừa ung thư thực quản hiệu quả nhất bao gồm:
A. Tiêm phòng cúm hàng năm
B. Duy trì cân nặng hợp lý, bỏ thuốc lá và hạn chế uống rượu
C. Uống vitamin hàng ngày
D. Tập thể dục thường xuyên
21. Xét nghiệm nào sau đây có thể giúp xác định giai đoạn ung thư thực quản?
A. Nội soi
B. Chụp CT
C. PET-CT
D. Tất cả các đáp án trên
22. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để điều trị thực quản Barrett có loạn sản độ cao?
A. Thay đổi lối sống
B. Thuốc ức chế bơm proton (PPI)
C. Cắt đốt bằng tần số radio (Radiofrequency ablation)
D. Theo dõi định kỳ
23. Đâu là mục tiêu chính của chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn tiến triển?
A. Chữa khỏi bệnh ung thư
B. Kéo dài tuổi thọ
C. Cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm các triệu chứng
D. Ngăn ngừa di căn
24. Xét nghiệm nào sau đây có thể được sử dụng để theo dõi sự phát triển của thực quản Barrett và phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư?
A. Chụp CT scan
B. Nội soi với sinh thiết
C. Xét nghiệm máu tìm dấu ấn ung thư
D. Siêu âm nội soi
25. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật cắt bỏ thực quản?
A. Hẹp miệng nối
B. Tăng huyết áp
C. Suy giáp
D. Viêm tụy cấp
26. Liệu pháp nhắm trúng đích nào sau đây có thể được sử dụng trong điều trị ung thư biểu mô tuyến thực quản tiến triển có biểu hiện HER2 dương tính?
A. Bevacizumab
B. Trastuzumab
C. Cetuximab
D. Pembrolizumab
27. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có liên quan mạnh mẽ nhất đến ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản?
A. Béo phì
B. Nhiễm Helicobacter pylori
C. Hút thuốc lá và uống rượu
D. Tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày
28. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định ung thư thực quản?
A. Siêu âm bụng
B. Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng (EGD) với sinh thiết
C. Chụp X-quang ngực
D. Xét nghiệm máu tổng quát
29. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để giảm khó nuốt (dysphagia) ở bệnh nhân ung thư thực quản giai đoạn tiến triển?
A. Phẫu thuật cắt bỏ thực quản
B. Đặt stent thực quản
C. Hóa trị liều cao
D. Liệu pháp miễn dịch
30. Loại tế bào nào thường bị ảnh hưởng trong ung thư biểu mô tế bào vảy thực quản?
A. Tế bào tuyến
B. Tế bào vảy
C. Tế bào cơ
D. Tế bào thần kinh