1. Câu tục ngữ "Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ" thể hiện kinh nghiệm gì?
A. Kính trọng người già, yêu thương trẻ em.
B. Biết lắng nghe ý kiến của mọi người.
C. Cần cù, chịu khó.
D. Thận trọng trong mọi việc.
2. Ý nghĩa của hình tượng "con Rồng cháu Tiên" trong truyền thuyết Lạc Long Quân và Âu Cơ là gì?
A. Giải thích nguồn gốc của các loài vật.
B. Thể hiện sức mạnh của người Việt cổ.
C. Giải thích nguồn gốc dân tộc Việt và sự đoàn kết cộng đồng.
D. Tôn vinh các vị thần.
3. Trong truyện cổ tích "Tấm Cám", sự biến hóa của Tấm sau khi chết thể hiện điều gì?
A. Sự trả thù tàn nhẫn.
B. Sức mạnh của phép thuật.
C. Khát vọng sống và đấu tranh cho hạnh phúc.
D. Sự chấp nhận số phận.
4. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của truyện cười dân gian?
A. Tính trào phúng, phê phán.
B. Kết cấu chặt chẽ, logic.
C. Ngôn ngữ giản dị, đời thường.
D. Tính bất ngờ, gây cười.
5. Trong truyện cổ tích "Sọ Dừa", hình ảnh Sọ Dừa ban đầu tượng trưng cho điều gì?
A. Sự giàu có tiềm ẩn.
B. Vẻ đẹp tâm hồn bên trong.
C. Khát vọng đổi đời.
D. Sự bất hạnh, thiệt thòi.
6. Nhân vật Thạch Sanh trong truyện cổ tích "Thạch Sanh" đại diện cho phẩm chất nào của người lao động?
A. Sự thông minh, mưu trí.
B. Sức mạnh phi thường.
C. Lòng dũng cảm, thật thà.
D. Sự giàu có, quyền lực.
7. Câu ca dao nào sau đây thể hiện tình yêu quê hương, đất nước?
A. Chiều chiều ra đứng ngõ sau, ngó về quê mẹ ruột đau chín chiều.
B. Yêu nhau tam tứ núi cũng trèo, ngũ lục sông cũng lội, thất bát đèo cũng qua.
C. Thân em như tấm lụa đào, phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.
D. Đêm trăng thanh anh mới hỏi nàng, tre non đủ lá đan sàng nên chăng?
8. So với truyện cổ tích, truyền thuyết khác biệt ở điểm nào?
A. Truyền thuyết có yếu tố kỳ ảo hơn.
B. Truyền thuyết thường liên quan đến lịch sử và nhân vật lịch sử.
C. Truyền thuyết có kết thúc có hậu hơn.
D. Truyền thuyết có ngôn ngữ trau chuốt hơn.
9. Đặc điểm nào sau đây thể hiện tính tập thể của văn học dân gian?
A. Tác giả là một cá nhân cụ thể.
B. Nội dung mang tính cá nhân, riêng tư.
C. Được sáng tạo và lưu truyền bởi cộng đồng.
D. Thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo của một tác giả.
10. Trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam, câu đố dân gian có vai trò gì?
A. Chỉ là trò chơi giải trí đơn thuần.
B. Giúp rèn luyện tư duy, trí thông minh và khả năng quan sát.
C. Chỉ dùng để truyền đạt kinh nghiệm sản xuất.
D. Chỉ dùng để phê phán thói hư tật xấu.
11. Chức năng chính của truyện cười trong đời sống cộng đồng là gì?
A. Giải trí và phê phán.
B. Giáo dục đạo đức.
C. Lưu giữ lịch sử.
D. Tôn vinh người tài.
12. Yếu tố nào sau đây không thuộc về đặc trưng của truyện ngụ ngôn?
A. Tính giáo huấn.
B. Sử dụng ẩn dụ.
C. Nhân vật thường là đồ vật, con vật.
D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
13. Thể loại văn học dân gian nào thường sử dụng hình thức vè để kể chuyện, thông báo tin tức hoặc châm biếm?
A. Ca dao.
B. Tục ngữ.
C. Truyện cười.
D. Vè.
14. Câu ca dao nào sau đây thể hiện ước mơ về một cuộc sống ấm no, hạnh phúc?
A. Ước gì sông rộng một gang, bắc cầu dải yếm cho chàng sang chơi.
B. Đêm qua tát nước đầu đình, bỏ quên chiếc áo trên cành hoa sen.
C. Lúa chiêm lấp ló đầu bờ, hễ nghe tiếng sấm phất cờ mà lên.
D. Nhà em có một giàn giầu, nhà anh có một hàng cau liên phòng.
15. Thể loại văn học dân gian nào thường được sử dụng để truyền đạt kinh nghiệm sống, bài học đạo đức?
A. Ca dao.
B. Tục ngữ.
C. Truyện cười.
D. Truyền thuyết.
16. Thể loại văn học dân gian nào thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để phản ánh ước mơ và khát vọng của người lao động?
A. Truyền thuyết.
B. Cổ tích.
C. Ca dao.
D. Tục ngữ.
17. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của ca dao?
A. Thể thơ lục bát hoặc biến thể lục bát.
B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
C. Tính trữ tình, cảm xúc.
D. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
18. Trong truyện cười, đối tượng phê phán thường là ai?
A. Những người lao động nghèo khổ.
B. Những thói hư tật xấu trong xã hội.
C. Những thế lực siêu nhiên.
D. Những anh hùng dân tộc.
19. Câu tục ngữ nào sau đây phản ánh tinh thần đoàn kết của người Việt Nam?
A. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao.
B. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
C. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
D. Chậm mà chắc.
20. Đặc điểm nào sau đây thể hiện rõ nhất tính truyền miệng của văn học dân gian?
A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
B. Có nhiều dị bản khác nhau.
C. Ngôn ngữ trau chuốt, giàu hình ảnh.
D. Thể hiện tư tưởng triết lý sâu sắc.
21. Văn học dân gian có vai trò như thế nào trong việc hình thành bản sắc văn hóa dân tộc?
A. Chỉ có vai trò giải trí.
B. Không có vai trò gì.
C. Góp phần lưu giữ, truyền bá và phát triển những giá trị văn hóa truyền thống.
D. Chỉ phản ánh đời sống vật chất.
22. Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường mang yếu tố lịch sử và kể về các nhân vật, sự kiện có thật hoặc được tin là có thật?
A. Truyện cười.
B. Cổ tích.
C. Truyền thuyết.
D. Ca dao.
23. Câu tục ngữ "Không thầy đố mày làm nên" đề cao vai trò của ai?
A. Cha mẹ.
B. Bạn bè.
C. Thầy giáo.
D. Sách vở.
24. Trong truyện cổ tích "Thạch Sanh", chi tiết tiếng đàn của Thạch Sanh có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện tài năng âm nhạc của Thạch Sanh.
B. Giúp Thạch Sanh chiến thắng kẻ thù.
C. Giải hòa mối hận thù, mang lại hòa bình.
D. Kêu gọi sự giúp đỡ của các vị thần.
25. Câu ca dao "Thương người như thể thương thân" thể hiện truyền thống đạo đức nào của dân tộc ta?
A. Yêu nước.
B. Nhân ái.
C. Cần cù.
D. Hiếu thảo.
26. Câu ca dao nào sau đây thể hiện sự vất vả, khó nhọc của người nông dân?
A. Cày đồng đang buổi ban trưa, mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày.
B. Ai ơi bưng bát cơm đầy, dẻo thơm một hạt đắng cay muôn phần.
C. Nhất thì là chữ, nhì thì là ông đồ.
D. Học ăn, học nói, học gói, học mở.
27. Câu tục ngữ "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây" thể hiện đạo lý nào của người Việt?
A. Uống nước nhớ nguồn.
B. Tôn sư trọng đạo.
C. Kính trên nhường dưới.
D. Tiên học lễ, hậu học văn.
28. Trong truyện cổ tích "Tấm Cám", hình ảnh quả thị mà Tấm hóa thành tượng trưng cho điều gì?
A. Sự giàu có, sung túc.
B. Vẻ đẹp bên ngoài.
C. Sự ẩn mình, chờ đợi thời cơ.
D. Sự yếu đuối, cam chịu.
29. Điểm khác biệt lớn nhất giữa truyện ngụ ngôn và truyện cười là gì?
A. Truyện ngụ ngôn có yếu tố kỳ ảo, truyện cười thì không.
B. Truyện ngụ ngôn có bài học đạo đức, truyện cười chủ yếu gây cười.
C. Truyện ngụ ngôn có nhân vật là con vật, truyện cười có nhân vật là con người.
D. Truyện ngụ ngôn có kết cấu phức tạp hơn truyện cười.
30. Trong truyện cổ tích "Cây tre trăm đốt", yếu tố kỳ diệu nào giúp anh Khoai có được cuộc sống hạnh phúc?
A. Sự thông minh, nhanh nhẹn.
B. Lời thần chú "Khắc nhập! Khắc xuất!".
C. Sức mạnh phi thường.
D. Sự giúp đỡ của các vị thần.