1. Tác phẩm 'Người đàn bà trên cát′ (砂の女 - Suna no Onna) của Kōbō Abe (安部 公房) thường được diễn giải theo hướng nào?
A. Câu chuyện tình yêu lãng mạn
B. 寓言 về sự giam cầm và tìm kiếm ý nghĩa trong cuộc sống
C. Tiểu thuyết trinh thám hồi hộp
D. Bản hùng ca về chiến tranh
2. Trong văn học Nhật Bản, khái niệm 'mono no aware′ (物の哀れ) thể hiện điều gì?
A. Sự tức giận và phẫn nộ trước bất công
B. Sự đồng cảm và cảm xúc sâu sắc trước vẻ đẹp thoáng qua của vạn vật
C. Sự vui vẻ và lạc quan trong cuộc sống
D. Sự thờ ơ và lãnh đạm với thế giới xung quanh
3. Vở kịch 'Kanadehon Chūshingura′ (仮名手本忠臣蔵) thuộc thể loại kịch nào của Nhật Bản, nổi tiếng với câu chuyện về 47 lãng nhân báo thù?
A. Noh (能)
B. Kyogen (狂言)
C. Kabuki (歌舞伎)
D. Bunraku (文楽)
4. Thể loại 'I-novel′ (shishōsetsu - 私小説) trong văn học Nhật Bản có đặc điểm nổi bật nào?
A. Tập trung vào yếu tố trinh thám, ly kỳ
B. Kể chuyện từ ngôi thứ ba toàn tri
C. Dựa trên trải nghiệm cá nhân của tác giả
D. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, siêu thực
5. Nhà văn nào được mệnh danh là 'Dostoevsky của Nhật Bản′ vì các tác phẩm khám phá sâu sắc về tội lỗi, đức tin và xung đột tinh thần, đặc biệt trong 'Sự im lặng′?
A. Shūsaku Endō (遠藤 周作)
B. Osamu Dazai (太宰 治)
C. Ango Sakaguchi (坂口 安吾)
D. Jun′ichirō Tanizaki (谷崎 潤一郎)
6. Tác phẩm nào của Yukio Mishima (三島 由紀夫) thể hiện sự ám ảnh về cái đẹp, chủ nghĩa dân tộc cực đoan và kết thúc bằng nghi thức seppuku (mổ bụng tự sát) của chính tác giả?
A. Kim Các Tự (金閣寺)
B. Thất lạc cõi người (人間失格)
C. Mặt nạ thú tội (仮面の告白)
D. Thiên sứ đọa lạc (堕落天使)
7. Tác phẩm 'Rừng Na Uy′ (ノルウェイの森 - Noruwei no Mori) của Murakami Haruki thuộc thể loại nào và nổi tiếng với điều gì?
A. Tiểu thuyết lịch sử, nổi tiếng với cốt truyện phức tạp
B. Tiểu thuyết trinh thám, nổi tiếng với yếu tố bí ẩn
C. Tiểu thuyết lãng mạn, nổi tiếng với giọng văn độc đáo và chủ đề tình yêu, mất mát
D. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng, nổi tiếng với thế giới tương lai
8. Tập tùy bút nổi tiếng 'Gối đầu giường′ (枕草子 - Makura no Sōshi) được viết bởi tác giả nào vào thời kỳ Heian?
A. Murasaki Shikibu (紫式部)
B. Sei Shōnagon (清少納言)
C. Ki no Tsurayuki (紀貫之)
D. Lady Murasaki Shikibu (紫式部)
9. Nhà văn Nhật Bản nào đoạt giải Nobel Văn học năm 1968, được biết đến với các tác phẩm mang đậm tính chất Thiền tông, tập trung vào vẻ đẹp mong manh của thiên nhiên và sự vô thường của cuộc sống?
A. Yukio Mishima (三島 由紀夫)
B. Yasunari Kawabata (川端 康成)
C. Kenzaburō Ōe (大江 健三郎)
D. Kōbō Abe (安部 公房)
10. Trong kịch Kabuki, 'onnagata′ (女形) là thuật ngữ chỉ vai diễn nào?
A. Vai diễn nam anh hùng
B. Vai diễn nữ do nam diễn viên đóng
C. Vai diễn hài hước
D. Vai diễn phản diện
11. Tác phẩm 'Truyện kể Genji′ (源氏物語 - Genji Monogatari) được coi là tiểu thuyết dài đầu tiên trên thế giới, thuộc thể loại nào?
A. Gunki monogatari (軍記物語 - truyện chiến trận)
B. Uta monogatari (歌物語 - ca vật ngữ)
C. Tsukuri monogatari (作り物語 - truyện hư cấu)
D. Otogi-zōshi (御伽草子 - truyện cổ tích)
12. Tác phẩm 'Kinkaku-ji′ (金閣寺 - Kim Các Tự) của Yukio Mishima (三島 由紀夫) dựa trên sự kiện lịch sử nào?
A. Cuộc nổi loạn Satsuma
B. Vụ đốt cháy chùa Vàng (Kinkaku-ji) năm 1950
C. Sự kiện Trân Châu Cảng
D. Chiến tranh Boshin
13. Tác phẩm nào của Kenzaburō Ōe (大江 健三郎) được viết sau khi con trai ông bị dị tật bẩm sinh, phản ánh trải nghiệm cá nhân và suy tư về cuộc sống, sự khác biệt?
A. Rừng Na Uy (ノルウェイの森)
B. Quẳng những đứa con, gạt bỏ những thú vui! ( জীবনের প্রতিধ্বনি)
C. Một nỗi đau riêng (個人的な体験)
D. Kafka bên bờ biển (海辺のカフカ)
14. Phong cách thơ Haiku, nổi tiếng với cấu trúc 5-7-5 âm tiết, đạt đến đỉnh cao dưới thời nhà thơ nào?
A. Kobayashi Issa (小林 一茶)
B. Yosa Buson (与謝 蕪村)
C. Matsuo Bashō (松尾 芭蕉)
D. Masaoka Shiki (正岡 子規)
15. Nhà văn nào được biết đến với các tác phẩm khám phá mối quan hệ giữa con người và công nghệ, thường mang yếu tố cyberpunk, ví dụ như 'Battle Royale′?
A. Haruki Murakami (村上 春樹)
B. Kōshun Takami (高見 広春)
C. Isshiki Makoto (一色 まこと)
D. CLAMP (クランプ)
16. Nhà văn nào nổi tiếng với các tác phẩm mang đậm tính chất 'văn học vô lại′ (buraiha - 無頼派), thể hiện sự nổi loạn, bi quan và chống lại các giá trị truyền thống sau chiến tranh?
A. Yukio Mishima (三島 由紀夫)
B. Osamu Dazai (太宰 治)
C. Yasunari Kawabata (川端 康成)
D. Kenzaburō Ōe (大江 健三郎)
17. Thể loại văn học nào phát triển mạnh mẽ vào thời kỳ Edo, thường xoay quanh cuộc sống đô thị, các khu đèn đỏ, và những câu chuyện tình ái, hài hước, đôi khi mang tính giáo huấn nhẹ nhàng?
A. Monogatari (物語)
B. Zuihitsu (随筆)
C. Ukiyo-zōshi (浮世草子)
D. Setsuwa (説話)
18. Tác phẩm 'Kappa′ (河童 - Con Kappa) của Ryūnosuke Akutagawa (芥川 龍之介) mang phong cách văn chương nào?
A. Hiện thực xã hội chủ nghĩa
B. Chủ nghĩa tự nhiên
C. Châm biếm, trào phúng
D. Lãng mạn chủ nghĩa
19. Nhà văn nào được biết đến với phong cách 'văn học hậu chiến′, thường khám phá sự tha hóa, mất phương hướng của con người trong xã hội Nhật Bản hiện đại, ví dụ như trong 'Sa mạc đàn bà'?
A. Yukio Mishima (三島 由紀夫)
B. Kōbō Abe (安部 公房)
C. Osamu Dazai (太宰 治)
D. Shūsaku Endō (遠藤 周作)
20. Thể loại 'Zuihitsu′ (随筆) trong văn học Nhật Bản tương đương với thể loại nào trong văn học phương Tây?
A. Tiểu thuyết (Novel)
B. Truyện ngắn (Short story)
C. Tùy bút (Essay)
D. Kịch (Drama)
21. Tác phẩm 'Rashomon′ (羅生門) của Ryūnosuke Akutagawa (芥川 龍之介) thường được phân tích như một điển hình cho chủ đề nào trong văn học?
A. Tình yêu và sự hy sinh
B. Sự tương đối của chân lý và bản chất ích kỷ của con người
C. Cuộc đấu tranh giai cấp
D. Vẻ đẹp của thiên nhiên
22. Trong thể loại kịch Noh, nhân vật chính thường đeo mặt nạ và trang phục lộng lẫy, thể hiện vai trò gì trong câu chuyện?
A. Người kể chuyện
B. Linh hồn hoặc nhân vật siêu nhiên
C. Nhân vật hài hước
D. Người phán xét
23. Tác phẩm 'Botchan′ (坊っちゃん) của Natsume Soseki (夏目 漱石) kể về câu chuyện của một giáo viên trẻ ở vùng quê, thường được xem là một tác phẩm mang màu sắc gì?
A. Kinh dị
B. Hài hước, châm biếm
C. Bi kịch
D. Khoa học viễn tưởng
24. Nhà văn nữ nào được xem là một trong những người tiên phong của văn học nữ quyền tại Nhật Bản, với các tác phẩm như 'Nyonin Yoshiwara′ (女人吉原)?
A. Enchi Fumiko (円地 文子)
B. Higuchi Ichiyō (樋口 一葉)
C. Miyamoto Yuriko (宮本 百合子)
D. Setouchi Jakuchō (瀬戸内 寂聴)
25. Tác phẩm 'Genji Monogatari Emaki′ (源氏物語絵巻) là gì và có vai trò như thế nào trong việc nghiên cứu 'Truyện kể Genji′?
A. Một bản dịch hiện đại của 'Truyện kể Genji′
B. Một bộ phim chuyển thể từ 'Truyện kể Genji′
C. Một cuộn tranh minh họa 'Truyện kể Genji′ từ thời Heian
D. Một bản tóm tắt 'Truyện kể Genji′ cho trẻ em
26. Thể loại văn học nào thường ghi chép những câu chuyện kỳ lạ, siêu nhiên, hoặc mang tính giáo huấn, phổ biến trong văn học dân gian và văn học trung đại Nhật Bản?
A. Waka (和歌)
B. Setsuwa (説話)
C. Nikki bungaku (日記文学 - văn học nhật ký)
D. Gunki monogatari (軍記物語)
27. Trong thơ Waka, 'kakekotoba′ (掛詞) là kỹ thuật tu từ nào?
A. So sánh (Metaphor)
B. Nhân hóa (Personification)
C. Chơi chữ, sử dụng từ đa nghĩa (Pun∕Pivot word)
D. Hoán dụ (Metonymy)
28. Tác phẩm 'Thái dương hệ dị thường′ (異常気象の太陽系 - Ijou Kishou no Taiyoukei) của nhà văn Kōbō Abe (安部 公房) thuộc thể loại nào?
A. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
B. Tiểu thuyết lịch sử
C. Tiểu thuyết trinh thám
D. Tiểu thuyết lãng mạn
29. Tác phẩm văn học nào của Nhật Bản được xem là tiểu thuyết hiện đại đầu tiên, thường được cho là mở đầu cho thể loại 'I-novel′ (tiểu thuyết ngôi thứ nhất) sau này?
A. Kokoro (心) của Natsume Soseki
B. Tôi là một con mèo (吾輩は猫である) của Natsume Soseki
C. Mây trôi (浮雲) của Futabatei Shimei
D. Rừng Na Uy (ノルウェイの森) của Murakami Haruki
30. Nhà văn nào nổi tiếng với phong cách văn chương gợi cảm, chú trọng đến vẻ đẹp thẩm mỹ và sự tinh tế, thể hiện qua tác phẩm 'Sasameyuki′ (細雪 - Tuyết rơi nhẹ)?
A. Jun′ichirō Tanizaki (谷崎 潤一郎)
B. Natsume Soseki (夏目 漱石)
C. Ryūnosuke Akutagawa (芥川 龍之介)
D. Ogai Mori (森 鴎外)