1. Âm thanh truyền nhanh nhất trong môi trường nào sau đây?
A. Chân không
B. Không khí
C. Nước
D. Thép
2. Hiện tượng quang điện ngoài là hiện tượng:
A. Ánh sáng làm tăng điện trở của chất bán dẫn
B. Ánh sáng làm phát ra electron khỏi bề mặt kim loại
C. Ánh sáng làm phát quang chất lỏng
D. Ánh sáng làm nóng vật chất
3. Từ trường được tạo ra bởi:
A. Điện tích đứng yên
B. Điện tích chuyển động
C. Vật trung hòa điện
D. Ánh sáng
4. Phản ứng hạt nhân tỏa năng lượng khi:
A. Tổng khối lượng các hạt sau phản ứng lớn hơn tổng khối lượng các hạt trước phản ứng
B. Tổng khối lượng các hạt sau phản ứng nhỏ hơn tổng khối lượng các hạt trước phản ứng
C. Tổng số proton được bảo toàn
D. Tổng số neutron được bảo toàn
5. Hiện tượng Doppler trong âm học là sự thay đổi:
A. Biên độ âm
B. Tần số âm
C. Vận tốc âm
D. Bước sóng âm
6. Chu kỳ dao động của con lắc đơn phụ thuộc vào:
A. Khối lượng vật nặng
B. Biên độ dao động
C. Chiều dài dây treo
D. Vận tốc ban đầu
7. Hiện tượng cảm ứng điện từ là hiện tượng:
A. Dòng điện tạo ra từ trường
B. Từ trường tạo ra dòng điện cảm ứng
C. Điện trường tạo ra từ trường
D. Từ trường tạo ra điện trường
8. Góc tới bằng góc phản xạ là nội dung của định luật nào?
A. Định luật khúc xạ ánh sáng
B. Định luật phản xạ ánh sáng
C. Định luật truyền thẳng ánh sáng
D. Định luật giao thoa ánh sáng
9. Định luật bảo toàn cơ năng phát biểu rằng:
A. Cơ năng của vật luôn tăng.
B. Cơ năng của vật luôn giảm.
C. Cơ năng của hệ kín được bảo toàn, nếu chỉ có lực thế tác dụng.
D. Động năng luôn bằng thế năng.
10. Điện tích của electron là:
A. +1.6 × 10⁻¹⁹ C
B. -1.6 × 10⁻¹⁹ C
C. 0 C
D. 9.1 × 10⁻³¹ C
11. Sóng cơ học lan truyền được trong môi trường nào?
A. Chân không
B. Chất rắn
C. Chất lỏng
D. Chất khí
12. Đơn vị của từ thông là:
A. Tesla
B. Weber
C. Henry
D. Farad
13. Lực Lorentz là lực tác dụng lên:
A. Điện tích đứng yên trong điện trường
B. Điện tích chuyển động trong từ trường
C. Điện tích đứng yên trong từ trường
D. Nam châm trong điện trường
14. Bước sóng của ánh sáng đỏ trong chân không khoảng bao nhiêu?
A. 400 nm
B. 550 nm
C. 700 nm
D. 850 nm
15. Hạt nhân nguyên tử được cấu tạo từ:
A. Electron và proton
B. Proton và neutron
C. Electron, proton và neutron
D. Chỉ có proton
16. Đơn vị của điện trở là:
A. Ampe
B. Volt
C. Ohm
D. Farad
17. Hiện tượng nào sau đây chứng tỏ ánh sáng có tính chất sóng?
A. Hiện tượng quang điện
B. Hiện tượng tán sắc ánh sáng
C. Hiện tượng giao thoa ánh sáng
D. Hiện tượng bức xạ nhiệt
18. Lượng tử năng lượng (photon) có năng lượng phụ thuộc vào:
A. Cường độ ánh sáng
B. Bước sóng ánh sáng
C. Vận tốc ánh sáng
D. Biên độ ánh sáng
19. Hiện tượng cộng hưởng cơ xảy ra khi:
A. Tần số ngoại lực bằng tần số riêng của hệ
B. Tần số ngoại lực lớn hơn tần số riêng của hệ
C. Tần số ngoại lực nhỏ hơn tần số riêng của hệ
D. Biên độ ngoại lực bằng biên độ riêng của hệ
20. Công thức nào sau đây biểu diễn định luật Ohm cho đoạn mạch?
A. R = U × I
B. I = U × R
C. U = I × R
D. U = R ∕ I
21. Trong quang học, chiết suất của môi trường đặc trưng cho:
A. Màu sắc của ánh sáng
B. Tốc độ ánh sáng trong môi trường đó
C. Cường độ ánh sáng
D. Bước sóng ánh sáng
22. Thấu kính hội tụ có đặc điểm nào sau đây?
A. Làm phân kỳ chùm tia sáng song song
B. Có tiêu cự âm
C. Hội tụ chùm tia sáng song song tại tiêu điểm
D. Luôn tạo ảnh ảo
23. Định luật Coulomb mô tả lực tương tác giữa:
A. Hai điện tích điểm đứng yên
B. Hai dòng điện song song
C. Hai nam châm
D. Điện tích và từ trường
24. Đại lượng vật lý nào sau đây là một đại lượng vectơ?
A. Năng lượng
B. Công
C. Vận tốc
D. Nhiệt độ
25. Trong quá trình đẳng nhiệt của khí lý tưởng, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Áp suất
B. Thể tích
C. Nhiệt độ
D. Nội năng
26. Trong chuyển động thẳng đều, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Vận tốc
B. Gia tốc
C. Quãng đường
D. Vị trí
27. Công thức nào sau đây biểu diễn đúng mối quan hệ giữa công (A), lực (F) và độ dịch chuyển (d) trong trường hợp lực và độ dịch chuyển cùng hướng?
A. A = F∕d
B. A = F + d
C. A = F × d
D. A = d∕F
28. Một vật khối lượng m chuyển động tròn đều với vận tốc góc ω và bán kính r. Động năng của vật được tính bằng công thức nào?
A. 1∕2 × m × ω × r
B. m × ω² × r
C. 1∕2 × m × (ω × r)²
D. m × ω × r²
29. Nguyên lý I của nhiệt động lực học phát biểu về:
A. Chiều của quá trình nhiệt động.
B. Sự bảo toàn năng lượng trong các quá trình nhiệt động.
C. Định nghĩa về entropy.
D. Tính thuận nghịch của các quá trình nhiệt động.
30. Trong dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không đổi?
A. Li độ
B. Vận tốc
C. Gia tốc
D. Biên độ