1. Trong điều trị viêm âm đạo do vi khuẩn, tại sao cần điều trị cho cả bạn tình?
A. Để ngăn ngừa lây nhiễm chéo và tái phát.
B. Để tăng cường hiệu quả điều trị cho bệnh nhân.
C. Vì bạn tình cũng có triệu chứng tương tự.
D. Vi khuẩn gây bệnh có thể tồn tại trên da bạn tình.
2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm âm đạo do nấm Candida là gì?
A. Do vi khuẩn Gardnerella vaginalis.
B. Do sự mất cân bằng pH trong âm đạo.
C. Do nấm Candida albicans.
D. Do lạm dụng kháng sinh.
3. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra nếu viêm cổ tử cung không được điều trị?
A. Loãng xương.
B. Viêm khớp.
C. Vô sinh.
D. Đau nửa đầu.
4. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng điển hình của viêm âm đạo do vi khuẩn (BV)?
A. Khí hư màu trắng xám.
B. Ngứa âm đạo dữ dội.
C. Mùi tanh khó chịu.
D. Cảm giác nóng rát khi đi tiểu.
5. Trong trường hợp viêm âm đạo do nấm tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định phương pháp điều trị nào sau đây?
A. Điều trị dự phòng bằng thuốc kháng nấm kéo dài.
B. Phẫu thuật cắt bỏ âm đạo.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Truyền máu.
6. Biến chứng nghiêm trọng nào có thể xảy ra nếu viêm cổ tử cung do lậu cầu khuẩn (Neisseria gonorrhoeae) không được điều trị?
A. Viêm khớp gối.
B. Viêm màng não.
C. Viêm vùng chậu (PID).
D. Viêm gan.
7. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm âm đạo do Trichomonas?
A. Fluconazole.
B. Metronidazole.
C. Acyclovir.
D. Doxycycline.
8. Loại viêm âm đạo nào sau đây KHÔNG lây truyền qua đường tình dục?
A. Viêm âm đạo do Trichomonas.
B. Viêm âm đạo do nấm Candida.
C. Viêm âm đạo do vi khuẩn (BV).
D. Viêm âm đạo do Chlamydia.
9. Viêm âm đạo do vi khuẩn (BV) xảy ra do sự mất cân bằng của hệ vi sinh vật trong âm đạo, trong đó loại vi khuẩn nào sau đây thường tăng sinh quá mức?
A. Lactobacillus.
B. Bifidobacterium.
C. Gardnerella vaginalis.
D. Streptococcus.
10. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phổ biến ở bệnh nhân viêm cổ tử cung?
A. Đau bụng dưới.
B. Chảy máu âm đạo bất thường.
C. Khí hư bất thường.
D. Sốt cao.
11. Tại sao việc sử dụng kháng sinh bừa bãi có thể dẫn đến viêm âm đạo do nấm?
A. Kháng sinh làm tăng độ pH âm đạo.
B. Kháng sinh tiêu diệt vi khuẩn có lợi Lactobacillus.
C. Kháng sinh làm suy yếu hệ miễn dịch.
D. Kháng sinh gây dị ứng âm đạo.
12. Phụ nữ mang thai bị viêm âm đạo có thể gặp phải nguy cơ nào sau đây?
A. Sinh non.
B. Tiền sản giật.
C. Đái tháo đường thai kỳ.
D. Nhau tiền đạo.
13. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm âm đạo do nấm Candida?
A. Metronidazole.
B. Fluconazole.
C. Acyclovir.
D. Doxycycline.
14. Trong trường hợp viêm âm đạo do vi khuẩn (BV) tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể khuyến cáo xét nghiệm thêm bệnh nào sau đây?
A. Xét nghiệm tiểu đường.
B. Xét nghiệm HIV.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm máu tổng quát.
15. Tại sao việc tránh thụt rửa âm đạo lại quan trọng trong việc phòng ngừa và điều trị viêm âm đạo?
A. Thụt rửa âm đạo làm thay đổi độ pH âm đạo.
B. Thụt rửa âm đạo loại bỏ vi khuẩn có lợi Lactobacillus.
C. Thụt rửa âm đạo có thể đẩy vi khuẩn vào sâu hơn trong cơ quan sinh sản.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Tại sao việc duy trì độ pH âm đạo bình thường lại quan trọng trong việc phòng ngừa viêm âm đạo?
A. pH bình thường giúp duy trì hệ vi sinh vật có lợi.
B. pH bình thường giúp tăng cường hệ miễn dịch tại chỗ.
C. pH bình thường giúp làm sạch âm đạo tự nhiên.
D. pH bình thường giúp ngăn ngừa khô âm đạo.
17. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp xác định chính xác tác nhân gây viêm âm đạo?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Soi tươi dịch âm đạo.
C. Chụp X-quang vùng chậu.
D. Điện tâm đồ.
18. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng nhất để phòng ngừa viêm âm đạo tái phát?
A. Sử dụng dung dịch vệ sinh phụ nữ có mùi thơm.
B. Mặc quần áo bó sát thường xuyên.
C. Duy trì lối sống lành mạnh và tăng cường hệ miễn dịch.
D. Thụt rửa âm đạo hàng ngày.
19. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh lây truyền qua đường tình dục (STIs) gây viêm cổ tử cung?
A. Sử dụng bao cao su đúng cách khi quan hệ tình dục.
B. Tiêm phòng HPV.
C. Quan hệ một vợ một chồng.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng khả năng mắc viêm âm đạo?
A. Sử dụng thuốc kháng sinh kéo dài.
B. Vệ sinh vùng kín quá sạch sẽ bằng xà phòng có tính tẩy rửa mạnh.
C. Quan hệ tình dục không an toàn.
D. Chế độ ăn uống giàu chất xơ.
21. Tại sao việc sử dụng quần áo quá chật và bí có thể làm tăng nguy cơ viêm âm đạo?
A. Quần áo chật gây kích ứng da.
B. Quần áo chật làm tăng nhiệt độ và độ ẩm vùng kín.
C. Quần áo chật gây cản trở lưu thông máu.
D. Quần áo chật làm giảm độ pH âm đạo.
22. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để sàng lọc ung thư cổ tử cung, và cũng có thể phát hiện các dấu hiệu viêm nhiễm?
A. Nội soi bàng quang.
B. Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear).
C. Siêu âm Doppler.
D. Chụp MRI.
23. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ tái phát viêm âm đạo do nấm?
A. Sử dụng probiotic đường uống.
B. Kiểm soát tốt đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
C. Hệ miễn dịch suy yếu.
D. Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát.
24. Phương pháp nào sau đây có thể giúp giảm triệu chứng ngứa âm đạo do viêm âm đạo do nấm?
A. Sử dụng đá lạnh chườm vào vùng kín.
B. Ngâm vùng kín trong nước muối ấm.
C. Sử dụng xà phòng có tính tẩy rửa mạnh.
D. Thụt rửa âm đạo bằng dung dịch sát khuẩn.
25. Trong trường hợp viêm cổ tử cung do Herpes simplex virus (HSV), phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng?
A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc kháng virus.
C. Thuốc kháng nấm.
D. Thuốc giảm đau.
26. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm Trichomonas vaginalis?
A. Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
B. Tiêm phòng HPV.
C. Quan hệ một vợ một chồng.
D. Tất cả các đáp án trên.
27. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo để phòng ngừa viêm âm đạo?
A. Sử dụng quần lót cotton thoáng mát.
B. Vệ sinh vùng kín từ trước ra sau.
C. Thụt rửa âm đạo thường xuyên.
D. Quan hệ tình dục an toàn.
28. Điều trị viêm cổ tử cung do Chlamydia thường bao gồm việc sử dụng loại thuốc nào sau đây?
A. Thuốc kháng nấm.
B. Thuốc kháng virus.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc giảm đau.
29. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến nhất gây viêm cổ tử cung?
A. Nhiễm Chlamydia trachomatis.
B. Nhiễm Neisseria gonorrhoeae.
C. Nhiễm Herpes simplex virus (HSV).
D. Dị ứng với bao cao su.
30. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán viêm cổ tử cung?
A. Siêu âm ổ bụng.
B. Nội soi đại tràng.
C. Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear).
D. Chụp X-quang tử cung vòi trứng.