1. Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng thường gặp của viêm gan mạn tính?
A. Xơ gan
B. Ung thư gan
C. Suy gan
D. Viêm tụy cấp
2. Trong trường hợp bệnh nhân viêm gan mạn tính có dấu hiệu suy gan, biện pháp nào sau đây cần được xem xét?
A. Truyền máu
B. Ghép gan
C. Lọc máu
D. Sử dụng lợi tiểu
3. Trong điều trị viêm gan B mạn tính, thuốc kháng virus nào sau đây có thể được sử dụng đường uống?
A. Interferon
B. Entecavir
C. Ribavirin
D. Peg-Interferon
4. Trong quá trình theo dõi bệnh nhân viêm gan mạn tính, chỉ số INR (International Normalized Ratio) được sử dụng để đánh giá chức năng nào của gan?
A. Chức năng tổng hợp protein
B. Chức năng thải độc
C. Chức năng dự trữ glycogen
D. Chức năng miễn dịch
5. Xét nghiệm nào sau đây giúp đánh giá mức độ xơ hóa gan trong viêm gan mạn tính một cách không xâm lấn?
A. Sinh thiết gan
B. FibroScan
C. CT scan ổ bụng
D. Siêu âm Doppler
6. Yếu tố nào sau đây không phải là nguyên nhân phổ biến gây viêm gan mạn tính?
A. Nhiễm virus viêm gan B
B. Nhiễm virus viêm gan C
C. Sử dụng rượu bia quá mức
D. Tiếp xúc với bức xạ ion hóa liều cao
7. Loại vaccine nào sau đây được khuyến cáo tiêm cho bệnh nhân viêm gan mạn tính?
A. Vaccine phòng cúm
B. Vaccine phòng viêm gan A
C. Vaccine phòng phế cầu
D. Tất cả các đáp án trên
8. Điều gì sau đây là đúng về ảnh hưởng của viêm gan mạn tính đối với quá trình mang thai?
A. Viêm gan mạn tính không ảnh hưởng đến thai kỳ
B. Viêm gan mạn tính làm tăng nguy cơ sảy thai và sinh non
C. Viêm gan mạn tính bảo vệ thai nhi khỏi các bệnh nhiễm trùng khác
D. Viêm gan mạn tính làm giảm nguy cơ tiền sản giật
9. Bệnh nhân viêm gan mạn tính đang điều trị bằng thuốc kháng virus cần được theo dõi những tác dụng phụ nào?
A. Tăng cân
B. Rụng tóc
C. Suy giảm chức năng thận
D. Hạ đường huyết
10. Trong trường hợp viêm gan mạn tính do rượu, biện pháp nào sau đây quan trọng nhất để cải thiện tiên lượng bệnh?
A. Sử dụng thuốc bảo vệ gan
B. Ngừng uống rượu hoàn toàn
C. Ăn chế độ ăn giàu protein
D. Tập thể dục thường xuyên
11. Một người có HBsAg dương tính nhưng HBeAg âm tính, Anti-HBe dương tính, HBV DNA thấp, men gan bình thường. Tình trạng này gợi ý điều gì?
A. Viêm gan B cấp tính
B. Viêm gan B mạn tính giai đoạn hoạt động
C. Người lành mang virus viêm gan B
D. Viêm gan B mạn tính giai đoạn không hoạt động (người mang HBV không hoạt động)
12. Bệnh nhân viêm gan mạn tính nên tránh sử dụng loại thực phẩm chức năng nào sau đây mà không có chỉ định của bác sĩ?
A. Vitamin C
B. Vitamin E
C. Các sản phẩm chứa sắt
D. Men tiêu hóa
13. Trong trường hợp bệnh nhân viêm gan mạn tính bị vỡ tĩnh mạch thực quản do tăng áp lực tĩnh mạch cửa, biện pháp nào sau đây thường được sử dụng để cầm máu?
A. Truyền máu
B. Thắt tĩnh mạch thực quản qua nội soi
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Chọc hút dịch cổ trướng
14. Phương pháp điều trị nào sau đây thường được sử dụng cho viêm gan C mạn tính?
A. Interferon và Ribavirin
B. Thuốc ức chế polymerase NS5B
C. Thuốc ức chế protease NS3/4A
D. Phác đồ điều trị phối hợp các thuốc kháng virus tác dụng trực tiếp (DAAs)
15. Bệnh nhân viêm gan mạn tính có nguy cơ cao bị nhiễm trùng nào sau đây?
A. Nhiễm trùng đường tiết niệu
B. Viêm phổi
C. Viêm phúc mạc nhiễm khuẩn tiên phát (SBP)
D. Viêm xoang
16. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt giữa các genotype của virus viêm gan C?
A. ALT
B. AST
C. PCR
D. HBsAg
17. Bệnh nhân viêm gan mạn tính cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm ung thư gan bằng các phương pháp nào?
A. Siêu âm gan và xét nghiệm AFP
B. CT scan ổ bụng
C. MRI gan
D. Sinh thiết gan
18. Biện pháp nào sau đây không có vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa lây nhiễm virus viêm gan B?
A. Tiêm vaccine phòng viêm gan B
B. Sàng lọc máu và các sản phẩm máu
C. Quan hệ tình dục an toàn
D. Sử dụng chung bàn chải đánh răng
19. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tiến triển từ viêm gan mạn tính sang xơ gan?
A. Giới tính nữ
B. Tuổi trẻ
C. Uống nhiều rượu bia
D. Chế độ ăn uống lành mạnh
20. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho gan và cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?
A. Vitamin C
B. Paracetamol (Acetaminophen)
C. Men vi sinh
D. Omega-3
21. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến bệnh não gan?
A. Tăng amoniac máu
B. Hạ natri máu
C. Tăng kali máu
D. Hạ canxi máu
22. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát viêm gan C sau điều trị thành công bằng thuốc kháng virus?
A. Tiếp tục sử dụng thuốc kháng virus liều thấp
B. Không có biện pháp nào đảm bảo 100% không tái phát
C. Tiêm vaccine phòng viêm gan C
D. Ăn uống kiêng khem nghiêm ngặt
23. Xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương gan trong viêm gan mạn tính?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. Men gan (ALT, AST)
D. Tổng phân tích nước tiểu
24. Một bệnh nhân bị viêm gan mạn tính cần được tư vấn về chế độ ăn uống như thế nào?
A. Ăn nhiều protein để phục hồi tế bào gan
B. Hạn chế muối để giảm phù
C. Uống nhiều nước để thanh lọc gan
D. Ăn uống cân bằng, hạn chế rượu bia và các chất độc hại cho gan
25. Yếu tố nguy cơ nào sau đây liên quan đến sự phát triển ung thư biểu mô tế bào gan (HCC) ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?
A. Nồng độ cholesterol cao
B. Xơ gan
C. Huyết áp thấp
D. Thiếu vitamin D
26. Trong điều trị viêm gan mạn tính tự miễn, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để ức chế hệ miễn dịch?
A. Paracetamol
B. Prednisolon
C. Amoxicillin
D. Aspirin
27. Trong viêm gan mạn tính do virus B, mục tiêu điều trị quan trọng nhất là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn virus HBV khỏi cơ thể
B. Ức chế sự nhân lên của virus HBV để giảm nguy cơ tiến triển thành xơ gan và ung thư gan
C. Giảm men gan về mức bình thường
D. Cải thiện chức năng gan
28. Trong viêm gan mạn tính, tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến cổ trướng?
A. Tăng áp lực tĩnh mạch cửa
B. Giảm albumin máu
C. Suy giảm chức năng thận
D. Cả ba đáp án trên
29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây truyền virus viêm gan C?
A. Sử dụng chung dao cạo râu
B. Không dùng chung bơm kim tiêm
C. Truyền máu từ người nhiễm virus
D. Ăn uống chung bát đũa
30. Xét nghiệm AFP (Alpha-fetoprotein) được sử dụng để tầm soát bệnh lý nào ở bệnh nhân viêm gan mạn tính?
A. Xơ gan
B. Ung thư gan (HCC)
C. Viêm đường mật
D. Sỏi mật