1. Trong trường hợp vỡ tử cung, việc sử dụng biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ suy thận cấp do mất máu?
A. Truyền dịch tinh thể.
B. Truyền albumin.
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
D. Truyền máu tươi toàn phần.
2. Trong trường hợp vỡ tử cung, việc truyền máu khối lượng lớn có thể dẫn đến biến chứng nào sau đây?
A. Hạ thân nhiệt.
B. Tăng đông máu.
C. Cải thiện chức năng đông máu.
D. Giảm nguy cơ suy thận.
3. Trong trường hợp vỡ tử cung hoàn toàn, dấu hiệu nào sau đây thường xuất hiện muộn nhất?
A. Đau bụng dữ dội.
B. Mạch nhanh, huyết áp tụt.
C. Ra máu âm đạo.
D. Sờ thấy các phần thai nhi dưới da bụng.
4. Trong trường hợp vỡ tử cung, yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn giữa khâu phục hồi tử cung và cắt tử cung?
A. Mức độ tổn thương của tử cung.
B. Số lượng con sản phụ đã có.
C. Mong muốn có con trong tương lai của sản phụ.
D. Nhóm máu của sản phụ.
5. Khi tư vấn cho sản phụ sau khi khâu phục hồi tử cung do vỡ, điều gì quan trọng nhất cần nhấn mạnh về khả năng mang thai trong tương lai?
A. Nên tránh thai ít nhất 6 tháng.
B. Nên tránh thai ít nhất 1 năm.
C. Khả năng mang thai trong tương lai phụ thuộc vào mức độ tổn thương và chất lượng phục hồi của tử cung.
D. Không nên mang thai lại.
6. Trong trường hợp vỡ tử cung, biến chứng muộn nào có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của sản phụ?
A. Viêm phúc mạc mãn tính.
B. Dính buồng tử cung.
C. Sa tử cung.
D. U xơ tử cung.
7. Trong quá trình theo dõi chuyển dạ, dấu hiệu nào sau đây gợi ý nguy cơ vỡ tử cung do chuyển dạ tắc nghẽn?
A. Cơn gò tử cung đều đặn và hiệu quả.
B. Ối vỡ tự nhiên ở giai đoạn sớm.
C. Vòng Bandl.
D. Cổ tử cung mở trọn.
8. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa vỡ tử cung ở sản phụ có sẹo mổ cũ?
A. Khuyến khích sinh thường sau mổ lấy thai (VBAC) ở tất cả các trường hợp.
B. Theo dõi chặt chẽ cơn gò tử cung trong chuyển dạ.
C. Chỉ định mổ lấy thai chủ động khi có dấu hiệu chuyển dạ.
D. Hạn chế số lần mang thai.
9. Trong trường hợp vỡ tử cung, dấu hiệu nào sau đây cho thấy tình trạng nhiễm trùng nặng?
A. Sốt cao liên tục và bạch cầu tăng cao.
B. Đau bụng âm ỉ.
C. Ra máu âm đạo ít.
D. Mạch chậm.
10. Trong trường hợp vỡ tử cung, loại đường mổ nào thường được ưu tiên lựa chọn để đảm bảo lấy thai nhanh chóng và kiểm soát chảy máu?
A. Đường mổ Pfannenstiel.
B. Đường mổ dọc срединный dưới rốn.
C. Đường mổ Joel-Cohen.
D. Đường mổ ngang trên rốn.
11. Trong trường hợp vỡ tử cung, việc sử dụng oxytocin sau khi lấy thai có thể gây ra biến chứng nào?
A. Đờ tử cung.
B. Co hồi tử cung tốt.
C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng.
D. Tăng tiết sữa.
12. Trong trường hợp sản phụ có tiền sử vỡ tử cung, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để đánh giá tình trạng sẹo tử cung trước khi quyết định mang thai lại?
A. Siêu âm Doppler.
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Nội soi buồng tử cung.
D. Siêu âm thành bụng.
13. Trong trường hợp vỡ tử cung, việc tư vấn về tâm lý cho sản phụ và gia đình có vai trò gì?
A. Giúp sản phụ quên đi sự việc.
B. Giúp sản phụ và gia đình đối phó với sang chấn tâm lý và mất mát.
C. Giúp sản phụ nhanh chóng hồi phục sức khỏe.
D. Giúp gia đình hiểu rõ hơn về vỡ tử cung.
14. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ thường gặp của vỡ tử cung?
A. Đa sản.
B. Sẹo mổ cũ ở tử cung.
C. U xơ tử cung nhỏ.
D. Ngôi thai bất thường.
15. Trong quá trình đánh giá sản phụ nghi ngờ vỡ tử cung, xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị nhất trong việc xác định tình trạng mất máu?
A. Công thức máu.
B. Đông máu đồ.
C. Điện giải đồ.
D. Chức năng gan, thận.
16. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng để dự phòng vỡ tử cung?
A. Đánh giá kỹ lưỡng tiền sử sản khoa.
B. Sử dụng prostaglandin để khởi phát chuyển dạ ở sản phụ có sẹo mổ cũ.
C. Theo dõi sát chuyển dạ bằng biểu đồ chuyển dạ.
D. Chỉ định mổ lấy thai khi có chỉ định sản khoa.
17. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của vỡ tử cung đối với tính mạng của sản phụ?
A. Nhiễm trùng hậu sản.
B. Băng huyết.
C. Sốc giảm thể tích.
D. Viêm phúc mạc.
18. Trong trường hợp sản phụ bị vỡ tử cung và phải cắt tử cung, điều gì cần được tư vấn kỹ lưỡng cho sản phụ và gia đình?
A. Các biện pháp tránh thai sau này.
B. Ảnh hưởng của việc cắt tử cung đến chức năng sinh lý và tâm lý.
C. Khả năng mang thai hộ.
D. Các bệnh lý có thể mắc phải sau cắt tử cung.
19. Trong trường hợp vỡ tử cung, việc sử dụng kháng sinh nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn để phòng ngừa nhiễm trùng?
A. Penicillin.
B. Kháng sinh phổ rộng.
C. Metronidazole.
D. Ceftriaxone.
20. Vỡ tử cung thường xảy ra nhất ở giai đoạn nào của quá trình chuyển dạ?
A. Giai đoạn tiềm thời.
B. Giai đoạn hoạt động.
C. Giai đoạn sổ thai.
D. Giai đoạn hậu sản.
21. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ vỡ tử cung trong quá trình chuyển dạ ở sản phụ có ngôi thai ngược?
A. Sử dụng oxytocin để tăng cường cơn gò.
B. Sản phụ được gây tê ngoài màng cứng.
C. Sản phụ được hướng dẫn rặn đẻ đúng cách.
D. Sử dụng forceps để hỗ trợ sinh.
22. Phương pháp nào sau đây là lựa chọn điều trị tối ưu cho vỡ tử cung?
A. Sử dụng thuốc giảm đau và kháng sinh.
B. Truyền máu và theo dõi sát.
C. Phẫu thuật khâu phục hồi tử cung hoặc cắt tử cung.
D. Gây tê ngoài màng cứng để giảm đau.
23. Trong trường hợp vỡ tử cung, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng vỡ tử cung cũ (vỡ tử cung xảy ra trước đó nhưng không được phát hiện)?
A. Đau bụng dữ dội đột ngột.
B. Mạch nhanh, huyết áp tụt nhanh chóng.
C. Sẹo mổ cũ ở tử cung.
D. Không có dấu hiệu rõ ràng, chỉ phát hiện tình cờ khi phẫu thuật.
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc cải thiện tiên lượng cho sản phụ bị vỡ tử cung?
A. Sử dụng kháng sinh phổ rộng.
B. Phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
C. Truyền đủ khối lượng hồng cầu.
D. Chăm sóc hậu phẫu chu đáo.
25. Trong quá trình theo dõi chuyển dạ, việc sử dụng partograph (biểu đồ chuyển dạ) giúp phát hiện sớm nguy cơ vỡ tử cung như thế nào?
A. Phát hiện các cơn gò tử cung quá mạnh.
B. Phát hiện sự chậm trễ trong tiến triển của chuyển dạ.
C. Đo lường chính xác độ mở cổ tử cung.
D. Đánh giá tình trạng ối.
26. Đâu là yếu tố tiên lượng xấu nhất cho thai nhi trong trường hợp vỡ tử cung?
A. Vỡ tử cung xảy ra ở đoạn dưới.
B. Thời gian từ khi vỡ tử cung đến khi mổ lấy thai kéo dài.
C. Thai nhi đủ tháng.
D. Vỡ tử cung hoàn toàn.
27. Trong quản lý thai kỳ cho sản phụ có tiền sử vỡ tử cung, thời điểm nào là thích hợp nhất để lên kế hoạch mổ lấy thai chủ động?
A. Khi bắt đầu có dấu hiệu chuyển dạ.
B. Ở tuần thứ 37 của thai kỳ.
C. Ở tuần thứ 39 của thai kỳ.
D. Ở tuần thứ 40 của thai kỳ.
28. Đối với sản phụ có tiền sử mổ lấy thai, khoảng thời gian tối thiểu giữa lần mổ lấy thai trước và lần mang thai tiếp theo được khuyến cáo là bao lâu để giảm nguy cơ vỡ tử cung?
A. 6 tháng.
B. 12 tháng.
C. 18 tháng.
D. 24 tháng.
29. Trong trường hợp vỡ tử cung, việc trì hoãn can thiệp phẫu thuật có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào sau đây?
A. Tăng nguy cơ dính ruột.
B. Tăng nguy cơ vô sinh thứ phát.
C. Tăng tỷ lệ tử vong mẹ và con.
D. Tăng nguy cơ sa tử cung.
30. Trong trường hợp vỡ tử cung, việc hồi sức ban đầu cho sản phụ cần tập trung vào điều gì?
A. Kiểm soát cơn đau.
B. Ổn định huyết động và bù dịch.
C. Sử dụng kháng sinh.
D. Tìm nguyên nhân gây vỡ tử cung.