1. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng ngôn ngữ ở bệnh nhân xuất huyết não bị rối loạn ngôn ngữ?
A. Tập vật lý trị liệu.
B. Tập trị liệu ngôn ngữ.
C. Sử dụng thuốc cải thiện trí nhớ.
D. Phẫu thuật.
2. Thuốc nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết não nếu sử dụng không đúng chỉ định?
A. Aspirin.
B. Paracetamol.
C. Vitamin C.
D. Magnesium.
3. Đâu là triệu chứng ít gặp hơn trong giai đoạn sớm của xuất huyết não so với đột quỵ thiếu máu não?
A. Đau đầu dữ dội.
B. Nôn mửa.
C. Co giật.
D. Mất ý thức đột ngột.
4. Người bệnh xuất huyết não có rối loạn nuốt cần được can thiệp bằng biện pháp nào?
A. Cho ăn qua sonde dạ dày.
B. Tập nuốt với các chuyên gia.
C. Thay đổi chế độ ăn uống phù hợp.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Mục tiêu huyết áp nào sau đây thường được khuyến cáo trong giai đoạn cấp của xuất huyết não?
A. Huyết áp tâm thu < 120 mmHg.
B. Huyết áp tâm thu 140-160 mmHg.
C. Huyết áp tâm thu > 180 mmHg.
D. Huyết áp tâm thu < 90 mmHg.
6. Điều nào sau đây không phải là mục tiêu của chăm sóc điều dưỡng ở bệnh nhân xuất huyết não?
A. Phòng ngừa loét do tì đè.
B. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.
C. Duy trì vệ sinh cá nhân.
D. Điều trị nguyên nhân gây xuất huyết não.
7. Trong quá trình phục hồi chức năng sau xuất huyết não, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đạt được kết quả tốt?
A. Sự kiên trì và nỗ lực của bệnh nhân.
B. Sự hỗ trợ của gia đình và người thân.
C. Chương trình phục hồi chức năng được thiết kế phù hợp.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. Điều nào sau đây là đúng về tiên lượng của xuất huyết não?
A. Xuất huyết não luôn gây tử vong.
B. Tiên lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, kích thước khối máu tụ, tuổi và bệnh nền.
C. Tiên lượng luôn tốt nếu được phẫu thuật kịp thời.
D. Tiên lượng chỉ phụ thuộc vào tuổi của bệnh nhân.
9. Khi nào thì phẫu thuật lấy máu tụ được cân nhắc trong điều trị xuất huyết não?
A. Khi xuất huyết não lượng ít và không gây triệu chứng.
B. Khi kích thước khối máu tụ lớn gây chèn ép và đe dọa tính mạng.
C. Khi xuất huyết não xảy ra ở vị trí không thể tiếp cận bằng phẫu thuật.
D. Khi bệnh nhân có chống chỉ định phẫu thuật.
10. Yếu tố nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết não ở người trẻ tuổi?
A. Tăng huyết áp không kiểm soát.
B. Dị dạng mạch máu não bẩm sinh.
C. Sử dụng ma túy.
D. Tất cả các đáp án trên.
11. Trong quá trình đánh giá bệnh nhân xuất huyết não, thang điểm nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của bệnh và tiên lượng?
A. Thang điểm Glasgow.
B. Thang điểm NIHSS (National Institutes of Health Stroke Scale).
C. Thang điểm Rankin.
D. Thang điểm Hunt và Hess.
12. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến gây xuất huyết não?
A. Tăng huyết áp.
B. Dị dạng mạch máu não.
C. Sử dụng chất kích thích.
D. Hạ đường huyết.
13. Trong điều trị xuất huyết não, biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát huyết áp một cách an toàn?
A. Hạ huyết áp một cách nhanh chóng xuống mức bình thường.
B. Duy trì huyết áp ổn định ở mức hơi cao hơn bình thường trong giai đoạn cấp.
C. Sử dụng thuốc hạ áp đường uống tác dụng kéo dài.
D. Không kiểm soát huyết áp trong 24 giờ đầu.
14. Vị trí xuất huyết não nào sau đây thường liên quan đến tiên lượng xấu nhất?
A. Xuất huyết tiểu não.
B. Xuất huyết đồi thị.
C. Xuất huyết thân não.
D. Xuất huyết thùy não.
15. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa biến chứng loét do tì đè ở bệnh nhân xuất huyết não nằm liệt giường?
A. Thay đổi tư thế thường xuyên.
B. Sử dụng đệm chống loét.
C. Giữ vệ sinh da sạch sẽ.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Trong bối cảnh cấp cứu, yếu tố nào sau đây giúp phân biệt xuất huyết não với đột quỵ thiếu máu não một cách nhanh chóng nhất?
A. Thời gian khởi phát triệu chứng.
B. Tiền sử bệnh tật.
C. Kết quả chụp CT scan não.
D. Khám thần kinh.
17. Vai trò của việc kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân xuất huyết não là gì?
A. Giảm nguy cơ phù não.
B. Cải thiện chức năng thần kinh.
C. Ngăn ngừa nhiễm trùng.
D. Tất cả các đáp án trên.
18. Trong trường hợp xuất huyết não do vỡ phình mạch, phương pháp điều trị nào có thể được cân nhắc để ngăn ngừa tái xuất huyết?
A. Phẫu thuật kẹp cổ túi phình.
B. Can thiệp nội mạch (coil)
C. Sử dụng thuốc chống co giật.
D. Cả A và B.
19. Loại xét nghiệm hình ảnh học nào được ưu tiên sử dụng đầu tiên để chẩn đoán xuất huyết não trong tình huống cấp cứu?
A. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
B. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan).
C. Siêu âm Doppler xuyên sọ.
D. Chụp mạch máu não (DSA).
20. Trong điều trị phù não do xuất huyết não, loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm áp lực nội sọ?
A. Mannitol.
B. Aspirin.
C. Paracetamol.
D. Vitamin C.
21. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc phòng ngừa xuất huyết não?
A. Kiểm soát tốt huyết áp.
B. Tập thể dục thường xuyên.
C. Chế độ ăn uống lành mạnh.
D. Uống đủ nước mỗi ngày.
22. Biến chứng nào sau đây thường gặp sau xuất huyết não và ảnh hưởng lớn đến khả năng phục hồi của bệnh nhân?
A. Đau đầu mãn tính.
B. Co cứng cơ.
C. Rối loạn nhận thức.
D. Mất ngủ.
23. Sau xuất huyết não, bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc kiểm soát cảm xúc. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng này?
A. Liệu pháp tâm lý.
B. Sử dụng thuốc chống trầm cảm.
C. Tham gia các nhóm hỗ trợ.
D. Tất cả các đáp án trên.
24. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm nguy cơ xuất huyết não ở người bệnh tăng huyết áp?
A. Giảm cân nếu thừa cân.
B. Hạn chế muối trong chế độ ăn.
C. Tập thể dục đều đặn.
D. Tất cả các đáp án trên.
25. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để đảo ngược tác dụng của thuốc chống đông máu trong trường hợp xuất huyết não ở bệnh nhân đang sử dụng thuốc này?
A. Aspirin.
B. Vitamin K.
C. Paracetamol.
D. Atorvastatin.
26. Mục tiêu chính của phục hồi chức năng sau xuất huyết não là gì?
A. Ngăn ngừa tái phát xuất huyết não.
B. Cải thiện tối đa khả năng vận động và chức năng sinh hoạt hàng ngày.
C. Giảm đau đầu.
D. Cải thiện trí nhớ.
27. Điều gì quan trọng nhất trong việc ngăn ngừa tái phát xuất huyết não?
A. Uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ.
B. Thay đổi lối sống lành mạnh.
C. Kiểm soát tốt các bệnh nền.
D. Tất cả các đáp án trên.
28. Biện pháp nào sau đây không được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị tăng áp lực nội sọ do xuất huyết não?
A. Nằm đầu cao 30 độ.
B. Sử dụng Mannitol hoặc dung dịch muối ưu trương.
C. Thông khí tăng (hyperventilation) kéo dài.
D. Kiểm soát thân nhiệt.
29. Yếu tố nào sau đây không phải là yếu tố nguy cơ gây xuất huyết não?
A. Tăng huyết áp.
B. Hút thuốc lá.
C. Đái tháo đường.
D. Hạ huyết áp.
30. Loại xuất huyết não nào thường liên quan đến vỡ phình mạch máu não?
A. Xuất huyết dưới nhện.
B. Xuất huyết trong não.
C. Xuất huyết não thất.
D. Xuất huyết tiểu não.