Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


An toàn vệ sinh thực phẩm

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online An toàn vệ sinh thực phẩm

1. Điều gì KHÔNG nên làm khi rã đông thực phẩm đông lạnh để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Rã đông trong ngăn mát tủ lạnh.
B. Rã đông bằng lò vi sóng hoặc ngâm trong nước lạnh.
C. Rã đông ở nhiệt độ phòng trong thời gian dài.
D. Rã đông trực tiếp bằng cách nấu chín ngay.

2. Đối tượng nào sau đây được xem là 'nhóm người có nguy cơ cao' dễ bị ngộ độc thực phẩm và cần đặc biệt chú ý đến an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Người trưởng thành khỏe mạnh.
B. Người trẻ tuổi và thanh niên.
C. Phụ nữ mang thai, trẻ em, người cao tuổi và người có bệnh mãn tính.
D. Vận động viên và người lao động nặng.

3. Khi phát hiện thực phẩm bị mốc, bạn nên xử lý như thế nào để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Cắt bỏ phần mốc và sử dụng phần còn lại.
B. Rửa sạch phần mốc và chế biến lại.
C. Bỏ đi toàn bộ thực phẩm bị mốc, không sử dụng.
D. Đem phơi nắng để diệt nấm mốc và sử dụng tiếp.

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp bảo quản thực phẩm an toàn và có thể gây hại cho sức khỏe nếu không thực hiện đúng cách?

A. Sấy khô.
B. Ướp muối.
C. Hun khói.
D. Sử dụng hàn the.

5. Thực phẩm nào sau đây nên được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng lâu nhất?

A. Rau xanh và trái cây tươi.
B. Sữa tươi và các sản phẩm từ sữa.
C. Thịt, cá và hải sản tươi sống.
D. Bánh mì và các loại ngũ cốc.

6. Khi sơ chế rau sống, việc ngâm rửa bằng nước muối loãng có tác dụng chính gì trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Tăng độ giòn của rau.
B. Diệt khuẩn và loại bỏ dư lượng thuốc bảo vệ thực vật.
C. Làm rau xanh tươi lâu hơn.
D. Giảm vị đắng của rau.

7. Quy trình '5 bước rửa tay' đúng theo khuyến cáo của Bộ Y tế nhằm mục đích chính gì trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Tiết kiệm nước và thời gian rửa tay.
B. Đảm bảo loại bỏ hiệu quả nhất các loại vi khuẩn và virus gây bệnh.
C. Làm mềm da tay và tạo mùi thơm dễ chịu.
D. Giúp tay khô nhanh hơn sau khi rửa.

8. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách hút chân không có tác dụng chính gì trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn và nấm mốc.
B. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn hiếu khí và nấm mốc.
C. Làm chậm quá trình oxy hóa và giữ màu sắc tươi ngon.
D. Tăng cường hương vị và giá trị dinh dưỡng của thực phẩm.

9. Khi lựa chọn mua thịt gia súc, gia cầm tươi sống, dấu hiệu nào sau đây cho thấy thịt có thể không an toàn và nên tránh mua?

A. Thịt có màu đỏ tươi, bề mặt khô ráo.
B. Thịt có mùi tanh nhẹ đặc trưng của thịt tươi.
C. Thịt có màu sắc lạ, bề mặt nhớt hoặc có mùi hôi.
D. Thịt được bảo quản lạnh và có nguồn gốc rõ ràng.

10. Loại chất gây ô nhiễm thực phẩm nào có nguồn gốc từ hoạt động sản xuất công nghiệp và nông nghiệp, có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn và gây hại cho sức khỏe con người?

A. Vi sinh vật gây bệnh.
B. Hóa chất bảo vệ thực vật và kim loại nặng.
C. Dư lượng thuốc thú y.
D. Phụ gia thực phẩm không được phép sử dụng.

11. Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tại nhà, bạn nên sử dụng thớt riêng cho loại thực phẩm nào để tránh lây nhiễm chéo?

A. Rau củ quả đã rửa sạch và thực phẩm đã nấu chín.
B. Thịt sống, cá sống và rau củ quả sống.
C. Thực phẩm tươi sống và thực phẩm đã chế biến.
D. Thịt sống, cá sống và thực phẩm đã nấu chín.

12. Khi chế biến thực phẩm cho trẻ nhỏ, điều quan trọng nhất cần lưu ý về an toàn vệ sinh thực phẩm là gì?

A. Tăng cường gia vị để kích thích vị giác của trẻ.
B. Đảm bảo thực phẩm mềm, dễ nuốt.
C. Tuyệt đối không sử dụng chất bảo quản và phẩm màu.
D. Đảm bảo vệ sinh tuyệt đối, tránh mọi nguy cơ nhiễm khuẩn.

13. Loại vi khuẩn nào thường gây ngộ độc thực phẩm trong các món salad trộn sẵn hoặc thực phẩm nguội để lâu ở nhiệt độ phòng?

A. E. coli.
B. Clostridium botulinum.
C. Staphylococcus aureus.
D. Vibrio cholerae.

14. Trong trường hợp bị ngộ độc thực phẩm, triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp?

A. Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy.
B. Sốt cao, ớn lạnh.
C. Khó thở, co giật.
D. Tăng huyết áp đột ngột.

15. Trong quy trình chế biến thực phẩm, giai đoạn nào được xem là 'điểm kiểm soát tới hạn' (CCP) quan trọng nhất để ngăn ngừa nguy cơ ngộ độc do vi sinh vật?

A. Lựa chọn nguyên liệu đầu vào.
B. Sơ chế và làm sạch nguyên liệu.
C. Gia nhiệt và nấu chín thực phẩm.
D. Bảo quản và lưu trữ thực phẩm đã chế biến.

16. Nhiệt độ nguy hiểm (Danger Zone) trong an toàn thực phẩm, nơi vi khuẩn phát triển nhanh chóng nhất, thường nằm trong khoảng nào?

A. Từ 0°C đến 10°C.
B. Từ 10°C đến 60°C.
C. Từ 60°C đến 75°C.
D. Trên 75°C.

17. Hành động nào sau đây là SAI nguyên tắc về vệ sinh cá nhân trong chế biến thực phẩm?

A. Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng trước khi chế biến.
B. Đeo găng tay khi tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
C. Khạc nhổ hoặc ho trực tiếp vào thực phẩm trong quá trình chế biến.
D. Sử dụng trang phục bảo hộ sạch sẽ như mũ, tạp dề.

18. Tại sao việc rửa tay bằng xà phòng lại hiệu quả hơn so với chỉ rửa bằng nước sạch trong việc loại bỏ vi khuẩn?

A. Xà phòng có tính kiềm mạnh hơn nước.
B. Xà phòng tạo bọt giúp cuốn trôi vi khuẩn dễ dàng hơn.
C. Xà phòng có khả năng phá vỡ lớp vỏ lipid của nhiều loại virus và vi khuẩn.
D. Xà phòng có chứa chất khử trùng mạnh hơn nước.

19. Khi mua thực phẩm đóng hộp, dấu hiệu nào sau đây cho thấy sản phẩm có thể không an toàn và nên tránh sử dụng?

A. Vỏ hộp hơi móp méo nhưng không bị phồng.
B. Vỏ hộp còn nguyên vẹn nhưng nhãn mác bị mờ.
C. Vỏ hộp bị phồng, rỉ sét hoặc có dấu hiệu bị thủng.
D. Vỏ hộp có ghi rõ ngày sản xuất và hạn sử dụng.

20. Trong việc bảo quản thực phẩm, nhiệt độ thấp (ví dụ, trong tủ lạnh) có tác dụng gì đối với sự phát triển của vi sinh vật?

A. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật.
B. Làm chậm hoặc ngừng sự phát triển của vi sinh vật.
C. Kích thích sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
D. Thay đổi cấu trúc tế bào của vi sinh vật.

21. Trong nhà hàng, việc phân loại và xử lý rác thải thực phẩm đúng cách có vai trò gì quan trọng trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Giảm chi phí xử lý rác thải.
B. Tạo môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn ngừa phát sinh dịch bệnh và côn trùng gây hại.
C. Tái chế rác thải thực phẩm thành phân bón hữu cơ.
D. Nâng cao hình ảnh chuyên nghiệp của nhà hàng.

22. Nguyên nhân chính gây ra ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Salmonella thường liên quan đến loại thực phẩm nào?

A. Rau xanh và trái cây tươi.
B. Thịt gia cầm, trứng và các sản phẩm từ trứng.
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa chưa tiệt trùng.
D. Gạo và các loại ngũ cốc.

23. Mục đích chính của việc ghi nhãn mác thực phẩm theo quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm là gì?

A. Quảng bá thương hiệu sản phẩm.
B. Cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác về sản phẩm cho người tiêu dùng và hỗ trợ truy xuất nguồn gốc.
C. Tăng tính thẩm mỹ cho bao bì sản phẩm.
D. Giúp nhà sản xuất dễ dàng quản lý hàng tồn kho.

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '5 chìa khóa vàng' để có thực phẩm an toàn theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?

A. Giữ vệ sinh.
B. Nấu chín kỹ.
C. Sử dụng nước sạch và nguyên liệu an toàn.
D. Ăn nhanh và ăn nhiều.

25. Trong hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points), nguyên tắc 'Thiết lập giới hạn tới hạn' (Establish Critical Limits) có vai trò gì?

A. Xác định các mối nguy tiềm ẩn trong quy trình sản xuất.
B. Đề ra các biện pháp kiểm soát để ngăn chặn mối nguy.
C. Thiết lập các tiêu chuẩn cụ thể để kiểm soát CCP.
D. Giám sát và ghi chép các hoạt động kiểm soát.

26. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ cao gây ngộ độc botulism, một loại ngộ độc nghiêm trọng do vi khuẩn Clostridium botulinum?

A. Thịt gia súc, gia cầm tươi sống.
B. Rau củ quả tươi.
C. Đồ hộp tự làm, thực phẩm lên men yếm khí.
D. Bánh mì và các sản phẩm từ bột mì.

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát côn trùng và động vật gây hại trong khu vực bếp ăn, chế biến thực phẩm?

A. Vệ sinh sạch sẽ khu vực bếp, loại bỏ thức ăn thừa.
B. Sử dụng bẫy và các biện pháp vật lý để bắt côn trùng, động vật.
C. Phun thuốc diệt côn trùng định kỳ trên bề mặt chế biến thực phẩm.
D. Che chắn, bịt kín các khe hở, lỗ thông gió để ngăn chặn sự xâm nhập.

28. Biện pháp kiểm soát 'nguồn gốc' thực phẩm trong an toàn vệ sinh thực phẩm có ý nghĩa gì?

A. Giảm giá thành thực phẩm.
B. Đảm bảo thực phẩm có chất lượng tốt và truy xuất được nguồn gốc khi có vấn đề.
C. Tăng tính cạnh tranh cho sản phẩm.
D. Thu hút người tiêu dùng quan tâm đến môi trường.

29. Trong quá trình vận chuyển thực phẩm tươi sống, việc sử dụng xe lạnh có vai trò chính gì trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

A. Giảm chi phí vận chuyển.
B. Giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và hấp dẫn về mặt hình thức.
C. Duy trì nhiệt độ thấp, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và kéo dài thời gian bảo quản.
D. Tăng tốc độ vận chuyển, giao hàng nhanh hơn.

30. Nguyên tắc 'FIFO' trong an toàn vệ sinh thực phẩm, đặc biệt trong quản lý kho, là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?

A. First In, First Out - Hàng nhập trước xuất trước, đảm bảo hàng tồn kho được sử dụng theo thứ tự nhập.
B. Fresh In, Fresh Out - Hàng tươi nhập trước xuất trước, ưu tiên sử dụng thực phẩm tươi mới.
C. Fast In, Fast Out - Hàng nhập nhanh xuất nhanh, giảm thời gian lưu kho để tránh hư hỏng.
D. Food Inspection, Food Order - Kiểm tra thực phẩm trước, đặt hàng sau, đảm bảo chất lượng trước khi nhập kho.

1 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

1. Điều gì KHÔNG nên làm khi rã đông thực phẩm đông lạnh để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

2 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

2. Đối tượng nào sau đây được xem là `nhóm người có nguy cơ cao` dễ bị ngộ độc thực phẩm và cần đặc biệt chú ý đến an toàn vệ sinh thực phẩm?

3 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

3. Khi phát hiện thực phẩm bị mốc, bạn nên xử lý như thế nào để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

4 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

4. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được xem là biện pháp bảo quản thực phẩm an toàn và có thể gây hại cho sức khỏe nếu không thực hiện đúng cách?

5 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

5. Thực phẩm nào sau đây nên được bảo quản trong ngăn đá tủ lạnh để kéo dài thời gian sử dụng lâu nhất?

6 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

6. Khi sơ chế rau sống, việc ngâm rửa bằng nước muối loãng có tác dụng chính gì trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

7 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

7. Quy trình `5 bước rửa tay` đúng theo khuyến cáo của Bộ Y tế nhằm mục đích chính gì trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

8 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

8. Phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách hút chân không có tác dụng chính gì trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

9 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

9. Khi lựa chọn mua thịt gia súc, gia cầm tươi sống, dấu hiệu nào sau đây cho thấy thịt có thể không an toàn và nên tránh mua?

10 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

10. Loại chất gây ô nhiễm thực phẩm nào có nguồn gốc từ hoạt động sản xuất công nghiệp và nông nghiệp, có thể tích tụ trong chuỗi thức ăn và gây hại cho sức khỏe con người?

11 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

11. Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm tại nhà, bạn nên sử dụng thớt riêng cho loại thực phẩm nào để tránh lây nhiễm chéo?

12 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

12. Khi chế biến thực phẩm cho trẻ nhỏ, điều quan trọng nhất cần lưu ý về an toàn vệ sinh thực phẩm là gì?

13 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

13. Loại vi khuẩn nào thường gây ngộ độc thực phẩm trong các món salad trộn sẵn hoặc thực phẩm nguội để lâu ở nhiệt độ phòng?

14 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

14. Trong trường hợp bị ngộ độc thực phẩm, triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp?

15 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

15. Trong quy trình chế biến thực phẩm, giai đoạn nào được xem là `điểm kiểm soát tới hạn` (CCP) quan trọng nhất để ngăn ngừa nguy cơ ngộ độc do vi sinh vật?

16 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

16. Nhiệt độ nguy hiểm (Danger Zone) trong an toàn thực phẩm, nơi vi khuẩn phát triển nhanh chóng nhất, thường nằm trong khoảng nào?

17 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

17. Hành động nào sau đây là SAI nguyên tắc về vệ sinh cá nhân trong chế biến thực phẩm?

18 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

18. Tại sao việc rửa tay bằng xà phòng lại hiệu quả hơn so với chỉ rửa bằng nước sạch trong việc loại bỏ vi khuẩn?

19 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

19. Khi mua thực phẩm đóng hộp, dấu hiệu nào sau đây cho thấy sản phẩm có thể không an toàn và nên tránh sử dụng?

20 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

20. Trong việc bảo quản thực phẩm, nhiệt độ thấp (ví dụ, trong tủ lạnh) có tác dụng gì đối với sự phát triển của vi sinh vật?

21 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

21. Trong nhà hàng, việc phân loại và xử lý rác thải thực phẩm đúng cách có vai trò gì quan trọng trong an toàn vệ sinh thực phẩm?

22 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

22. Nguyên nhân chính gây ra ngộ độc thực phẩm do vi khuẩn Salmonella thường liên quan đến loại thực phẩm nào?

23 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

23. Mục đích chính của việc ghi nhãn mác thực phẩm theo quy định về an toàn vệ sinh thực phẩm là gì?

24 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về `5 chìa khóa vàng` để có thực phẩm an toàn theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?

25 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

25. Trong hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points), nguyên tắc `Thiết lập giới hạn tới hạn` (Establish Critical Limits) có vai trò gì?

26 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

26. Thực phẩm nào sau đây có nguy cơ cao gây ngộ độc botulism, một loại ngộ độc nghiêm trọng do vi khuẩn Clostridium botulinum?

27 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để kiểm soát côn trùng và động vật gây hại trong khu vực bếp ăn, chế biến thực phẩm?

28 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

28. Biện pháp kiểm soát `nguồn gốc` thực phẩm trong an toàn vệ sinh thực phẩm có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

29. Trong quá trình vận chuyển thực phẩm tươi sống, việc sử dụng xe lạnh có vai trò chính gì trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm?

30 / 30

Category: An toàn vệ sinh thực phẩm

Tags: Bộ đề 7

30. Nguyên tắc `FIFO` trong an toàn vệ sinh thực phẩm, đặc biệt trong quản lý kho, là viết tắt của cụm từ nào và có ý nghĩa gì?