Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Biên tập ảnh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Biên tập ảnh

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Biên tập ảnh

1. Khi chụp ảnh RAW và JPEG, sự khác biệt chính về khả năng chỉnh sửa ảnh sau chụp là gì?

A. Ảnh JPEG có dải màu rộng hơn ảnh RAW.
B. Ảnh RAW giữ lại nhiều thông tin gốc hơn, cho phép chỉnh sửa linh hoạt và sâu hơn về phơi sáng, cân bằng trắng, và chi tiết so với JPEG.
C. Ảnh JPEG có độ sắc nét cao hơn ảnh RAW.
D. Ảnh RAW có dung lượng file nhỏ hơn ảnh JPEG.

2. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chỉnh sửa ảnh cơ bản thường thấy trong hầu hết các phần mềm?

A. Cắt ảnh (Crop)
B. Điều chỉnh độ sáng∕tương phản
C. Nhân bản vùng ảnh (Clone Stamp)
D. Bộ lọc làm sắc nét (Sharpen filter)

3. Mục đích chính của việc cân bằng trắng (White Balance) trong biên tập ảnh là gì?

A. Tăng độ tương phản cho ảnh.
B. Điều chỉnh màu sắc để màu trắng trong ảnh hiển thị đúng là màu trắng, và các màu khác cũng được tái tạo chính xác.
C. Làm mờ hậu cảnh.
D. Chuyển ảnh màu thành ảnh đen trắng.

4. Khi xuất ảnh JPEG, giá trị 'Quality′ (Chất lượng) càng cao thì điều gì sẽ xảy ra?

A. Dung lượng file càng nhỏ và chất lượng ảnh càng giảm.
B. Dung lượng file càng lớn và chất lượng ảnh càng cao.
C. Dung lượng file không đổi nhưng chất lượng ảnh tăng lên.
D. Dung lượng file càng lớn nhưng chất lượng ảnh giảm đi.

5. Khi muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi ảnh (ví dụ: xóa người thừa trong ảnh phong cảnh), công cụ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất?

A. Công cụ Crop (Cắt ảnh).
B. Công cụ Brush (Cọ vẽ).
C. Công cụ Clone Stamp (Nhân bản vùng ảnh) hoặc Content-Aware Fill (Tô nền nhận biết nội dung).
D. Công cụ Sharpen (Làm sắc nét).

6. Công cụ 'Liquify′ (Hóa lỏng) thường được sử dụng để làm gì trong chỉnh sửa ảnh?

A. Chỉnh sửa màu sắc.
B. Thay đổi hình dạng đối tượng một cách tự do, ví dụ: chỉnh sửa dáng người, tạo hiệu ứng méo hình.
C. Tăng độ sắc nét.
D. Giảm nhiễu hạt (noise).

7. Trong chỉnh sửa ảnh chân dung, kỹ thuật 'frequency separation′ (phân tách tần số) được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi màu mắt của đối tượng.
B. Tách biệt và chỉnh sửa riêng biệt texture (da, chi tiết) và tone∕color (màu sắc và tông màu) của da, giúp retouch da tự nhiên.
C. Làm nổi bật đường viền của khuôn mặt.
D. Tạo hiệu ứng đen trắng cho ảnh.

8. Trong chỉnh sửa ảnh HDR (High Dynamic Range), mục tiêu chính là gì?

A. Giảm độ tương phản của ảnh.
B. Mở rộng dải tương phản động, ghi lại chi tiết ở cả vùng sáng nhất và tối nhất của ảnh.
C. Tăng độ bão hòa màu sắc.
D. Làm mờ hậu cảnh để nổi bật chủ thể.

9. Điều gì sẽ xảy ra với chất lượng ảnh khi bạn liên tục phóng to và thu nhỏ (zoom in và zoom out) ảnh bitmap trong quá trình chỉnh sửa?

A. Chất lượng ảnh không bị ảnh hưởng.
B. Chất lượng ảnh có thể giảm dần, đặc biệt khi phóng to quá mức, do ảnh bitmap được tạo từ pixel.
C. Chất lượng ảnh sẽ tăng lên.
D. Ảnh sẽ tự động chuyển sang định dạng vector.

10. Thuật ngữ 'gamma correction′ (hiệu chỉnh gamma) trong biên tập ảnh liên quan đến việc điều chỉnh yếu tố nào?

A. Độ bão hòa màu.
B. Độ sáng của các tông màu trung gian, ảnh hưởng đến độ tương phản cảm nhận của ảnh.
C. Độ sắc nét.
D. Cân bằng trắng.

11. Để làm mịn da trong ảnh chân dung một cách tự nhiên, kỹ thuật nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

A. Áp dụng bộ lọc 'Gaussian Blur′ mạnh lên toàn bộ khuôn mặt.
B. Sử dụng kỹ thuật 'frequency separation′ hoặc 'dodge and burn′ một cách tinh tế.
C. Tăng độ sắc nét (sharpness) cho vùng da.
D. Giảm độ tương phản của ảnh.

12. Lớp 'Adjustment Layer′ (Lớp điều chỉnh) có ưu điểm gì vượt trội so với việc chỉnh sửa trực tiếp lên layer ảnh gốc?

A. Tăng tốc độ xử lý của phần mềm.
B. Giảm dung lượng file ảnh.
C. Cho phép chỉnh sửa không phá hủy, dễ dàng điều chỉnh lại hoặc loại bỏ hiệu ứng mà không ảnh hưởng đến ảnh gốc.
D. Tạo ra chất lượng ảnh cao hơn.

13. Trong biên tập ảnh phong cảnh, việc sử dụng bộ lọc phân cực (polarizing filter) có thể giúp ích gì?

A. Tăng độ sắc nét của ảnh.
B. Giảm phản xạ trên bề mặt phi kim loại như nước, kính và tăng độ bão hòa màu trời, cây cối.
C. Tạo hiệu ứng làm mờ chuyển động.
D. Cân bằng sáng giữa trời và đất.

14. Công cụ 'Mask′ (Mặt nạ) trong biên tập ảnh được sử dụng với mục đích chính nào?

A. Tăng độ phân giải của ảnh.
B. Ẩn hoặc hiện một phần của layer, cho phép áp dụng hiệu ứng hoặc chỉnh sửa cục bộ.
C. Chuyển đổi ảnh thành định dạng vector.
D. Tạo hiệu ứng 3D cho ảnh.

15. Trong biên tập ảnh, 'clipping mask′ (mặt nạ cắt) được sử dụng để làm gì?

A. Tạo hiệu ứng chuyển màu.
B. Giới hạn hiển thị của một layer vào hình dạng hoặc nội dung của layer bên dưới nó.
C. Tăng độ tương phản.
D. Tạo đường viền cho đối tượng.

16. Khi xuất ảnh để sử dụng trên web, độ phân giải (resolution) thông thường được khuyến nghị là bao nhiêu DPI (dots per inch)?

A. 300 DPI
B. 72 DPI
C. 1200 DPI
D. 600 DPI

17. Trong quy trình làm việc chuyên nghiệp, việc hiệu chỉnh màu sắc (color correction) thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

A. Giai đoạn đầu tiên, ngay sau khi mở ảnh.
B. Giai đoạn cuối cùng, sau khi đã hoàn tất mọi chỉnh sửa khác.
C. Giai đoạn giữa, sau khi đã crop và retouch cơ bản.
D. Không có giai đoạn cố định, tùy thuộc vào từng ảnh.

18. Ưu điểm chính của việc sử dụng 'Smart Objects′ (Đối tượng thông minh) trong Photoshop là gì?

A. Giảm dung lượng file PSD.
B. Cho phép chỉnh sửa ảnh gốc không phá hủy và có thể quay lại chỉnh sửa filter hoặc transform bất cứ lúc nào, ngay cả sau khi đã áp dụng.
C. Tăng tốc độ xuất file ảnh.
D. Tự động sao lưu file ảnh.

19. 'Histogram′ (Biểu đồ tần suất màu) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh cung cấp thông tin gì quan trọng?

A. Thông tin về độ phân giải của ảnh.
B. Phân bố tông màu (vùng sáng, tối, trung gian) trong ảnh, giúp đánh giá độ phơi sáng và tương phản.
C. Thông tin về kích thước file ảnh.
D. Danh sách các lớp (layers) đang được sử dụng.

20. Khái niệm 'color grading′ (phân loại màu) khác biệt với 'color correction′ (hiệu chỉnh màu) như thế nào trong biên tập ảnh?

A. Color grading và color correction là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
B. Color correction là chỉnh sửa màu sắc chính xác, tự nhiên; color grading là tạo phong cách màu sắc mang tính nghệ thuật, thẩm mỹ.
C. Color correction chỉ áp dụng cho ảnh đen trắng, color grading cho ảnh màu.
D. Color correction được thực hiện sau color grading.

21. Khi nào bạn nên chuyển ảnh sang chế độ màu 'CMYK′ thay vì 'RGB′?

A. Khi muốn xem ảnh trên màn hình máy tính.
B. Khi muốn in ảnh bằng máy in chuyên nghiệp hoặc in offset.
C. Khi muốn chia sẻ ảnh lên mạng xã hội.
D. Khi muốn chỉnh sửa ảnh đen trắng.

22. Khi muốn tạo ảnh đen trắng (black and white) từ ảnh màu, phương pháp nào sau đây thường cho kết quả tốt và linh hoạt nhất?

A. Chuyển ảnh sang chế độ 'Grayscale′ (ảnh xám).
B. Sử dụng 'Black & White Adjustment Layer′ (Lớp điều chỉnh đen trắng) hoặc 'Channel Mixer′ (Bộ trộn kênh) để kiểm soát tông màu xám chi tiết.
C. Giảm độ bão hòa màu (saturation) về 0.
D. Áp dụng bộ lọc 'Monochrome′.

23. Thuật ngữ 'non-destructive editing′ (chỉnh sửa không phá hủy) trong biên tập ảnh đề cập đến phương pháp nào?

A. Lưu ảnh gốc đè lên file hiện tại để tiết kiệm dung lượng.
B. Chỉnh sửa ảnh trực tiếp trên lớp nền (Background layer).
C. Chỉnh sửa ảnh bằng cách sử dụng các lớp điều chỉnh (Adjustment Layers) và mặt nạ (Masks).
D. Xuất ảnh đã chỉnh sửa sang định dạng JPEG để giảm dung lượng.

24. Khi nào bạn nên sử dụng định dạng file TIFF thay vì JPEG?

A. Khi cần chia sẻ ảnh nhanh chóng qua email hoặc mạng xã hội.
B. Khi cần in ảnh với chất lượng cao hoặc lưu trữ ảnh để chỉnh sửa chuyên nghiệp sau này.
C. Khi muốn tạo ảnh động (animation).
D. Khi cần giảm dung lượng file ảnh tối đa.

25. Công cụ 'Content-Aware Fill′ (Tô nền nhận biết nội dung) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Dựa trên các mẫu màu được người dùng chọn.
B. Phân tích nội dung xung quanh vùng chọn và tự động điền vào vùng trống bằng các pixel phù hợp về màu sắc và texture.
C. Sử dụng cơ sở dữ liệu hình ảnh trực tuyến để tìm và chèn đối tượng phù hợp.
D. Áp dụng hiệu ứng làm mờ lên vùng chọn.

26. Trong biên tập ảnh, 'dodge′ và 'burn′ là hai kỹ thuật truyền thống có nguồn gốc từ phòng tối nhiếp ảnh, chúng được sử dụng để làm gì?

A. Thay đổi màu sắc của ảnh.
B. Điều chỉnh độ phơi sáng cục bộ, làm sáng (dodge) hoặc tối (burn) các vùng cụ thể.
C. Xóa bỏ các chi tiết thừa trên ảnh.
D. Tạo hiệu ứng mờ nhòe (blur) cho ảnh.

27. Công cụ 'Curves′ (Đường cong) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

A. Độ bão hòa màu (Saturation)
B. Độ tương phản (Contrast) và độ sáng (Brightness) trên các vùng sáng, tối và trung gian.
C. Độ nét (Sharpness)
D. Cân bằng trắng (White Balance)

28. Định dạng ảnh nào sau đây là định dạng ảnh bitmap nén KHÔNG mất dữ liệu (lossless compression), thích hợp cho lưu trữ và chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp?

A. JPEG
B. PNG
C. GIF
D. BMP

29. Khi nào việc sử dụng bộ lọc 'Unsharp Mask′ (Mặt nạ làm sắc nét) là phù hợp nhất trong quy trình biên tập ảnh?

A. Ngay sau khi mở ảnh để đảm bảo ảnh luôn sắc nét nhất.
B. Ở giai đoạn cuối cùng của quá trình chỉnh sửa, sau khi đã hoàn tất các điều chỉnh khác.
C. Trước khi thực hiện bất kỳ điều chỉnh màu sắc nào.
D. Chỉ sử dụng khi ảnh bị out nét hoàn toàn.

30. Điều gì xảy ra khi bạn tăng giá trị 'Exposure′ (Phơi sáng) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?

A. Ảnh trở nên tối hơn.
B. Ảnh trở nên sáng hơn.
C. Độ tương phản của ảnh tăng lên.
D. Độ bão hòa màu của ảnh giảm đi.

1 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

1. Khi chụp ảnh RAW và JPEG, sự khác biệt chính về khả năng chỉnh sửa ảnh sau chụp là gì?

2 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

2. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chỉnh sửa ảnh cơ bản thường thấy trong hầu hết các phần mềm?

3 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

3. Mục đích chính của việc cân bằng trắng (White Balance) trong biên tập ảnh là gì?

4 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

4. Khi xuất ảnh JPEG, giá trị `Quality′ (Chất lượng) càng cao thì điều gì sẽ xảy ra?

5 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

5. Khi muốn loại bỏ một đối tượng không mong muốn khỏi ảnh (ví dụ: xóa người thừa trong ảnh phong cảnh), công cụ nào sau đây thường được sử dụng hiệu quả nhất?

6 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

6. Công cụ `Liquify′ (Hóa lỏng) thường được sử dụng để làm gì trong chỉnh sửa ảnh?

7 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

7. Trong chỉnh sửa ảnh chân dung, kỹ thuật `frequency separation′ (phân tách tần số) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

8. Trong chỉnh sửa ảnh HDR (High Dynamic Range), mục tiêu chính là gì?

9 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

9. Điều gì sẽ xảy ra với chất lượng ảnh khi bạn liên tục phóng to và thu nhỏ (zoom in và zoom out) ảnh bitmap trong quá trình chỉnh sửa?

10 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

10. Thuật ngữ `gamma correction′ (hiệu chỉnh gamma) trong biên tập ảnh liên quan đến việc điều chỉnh yếu tố nào?

11 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

11. Để làm mịn da trong ảnh chân dung một cách tự nhiên, kỹ thuật nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng?

12 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

12. Lớp `Adjustment Layer′ (Lớp điều chỉnh) có ưu điểm gì vượt trội so với việc chỉnh sửa trực tiếp lên layer ảnh gốc?

13 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

13. Trong biên tập ảnh phong cảnh, việc sử dụng bộ lọc phân cực (polarizing filter) có thể giúp ích gì?

14 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

14. Công cụ `Mask′ (Mặt nạ) trong biên tập ảnh được sử dụng với mục đích chính nào?

15 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

15. Trong biên tập ảnh, `clipping mask′ (mặt nạ cắt) được sử dụng để làm gì?

16 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

16. Khi xuất ảnh để sử dụng trên web, độ phân giải (resolution) thông thường được khuyến nghị là bao nhiêu DPI (dots per inch)?

17 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

17. Trong quy trình làm việc chuyên nghiệp, việc hiệu chỉnh màu sắc (color correction) thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

18. Ưu điểm chính của việc sử dụng `Smart Objects′ (Đối tượng thông minh) trong Photoshop là gì?

19 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

19. `Histogram′ (Biểu đồ tần suất màu) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh cung cấp thông tin gì quan trọng?

20 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

20. Khái niệm `color grading′ (phân loại màu) khác biệt với `color correction′ (hiệu chỉnh màu) như thế nào trong biên tập ảnh?

21 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

21. Khi nào bạn nên chuyển ảnh sang chế độ màu `CMYK′ thay vì `RGB′?

22 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

22. Khi muốn tạo ảnh đen trắng (black and white) từ ảnh màu, phương pháp nào sau đây thường cho kết quả tốt và linh hoạt nhất?

23 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

23. Thuật ngữ `non-destructive editing′ (chỉnh sửa không phá hủy) trong biên tập ảnh đề cập đến phương pháp nào?

24 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

24. Khi nào bạn nên sử dụng định dạng file TIFF thay vì JPEG?

25 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

25. Công cụ `Content-Aware Fill′ (Tô nền nhận biết nội dung) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

26 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

26. Trong biên tập ảnh, `dodge′ và `burn′ là hai kỹ thuật truyền thống có nguồn gốc từ phòng tối nhiếp ảnh, chúng được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

27. Công cụ `Curves′ (Đường cong) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh chủ yếu được sử dụng để điều chỉnh yếu tố nào của ảnh?

28 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

28. Định dạng ảnh nào sau đây là định dạng ảnh bitmap nén KHÔNG mất dữ liệu (lossless compression), thích hợp cho lưu trữ và chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp?

29 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

29. Khi nào việc sử dụng bộ lọc `Unsharp Mask′ (Mặt nạ làm sắc nét) là phù hợp nhất trong quy trình biên tập ảnh?

30 / 30

Category: Biên tập ảnh

Tags: Bộ đề 7

30. Điều gì xảy ra khi bạn tăng giá trị `Exposure′ (Phơi sáng) trong phần mềm chỉnh sửa ảnh?