Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Chứng khoán và thị trường chứng khoán

1. Hệ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:

A. Đo lường mức độ rủi ro của cổ phiếu.
B. Định giá cổ phiếu so với lợi nhuận trên mỗi cổ phần.
C. Tính toán cổ tức dự kiến của cổ phiếu.
D. Phân tích dòng tiền của doanh nghiệp.

2. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa vào:

A. Tình hình kinh tế vĩ mô và chính trị.
B. Lịch sử giá và khối lượng giao dịch của cổ phiếu.
C. Báo cáo tài chính của doanh nghiệp.
D. Đánh giá đội ngũ quản lý của công ty.

3. IPO (Initial Public Offering) là gì?

A. Việc công ty mua lại cổ phiếu của chính mình.
B. Lần đầu tiên công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng.
C. Việc sáp nhập hai công ty thành một.
D. Hoạt động tái cơ cấu nợ của doanh nghiệp.

4. Lãi suất chiết khấu (discount rate) trong định giá cổ phiếu dùng để:

A. Tính toán lợi nhuận gộp của doanh nghiệp.
B. Chiết khấu dòng tiền tương lai về giá trị hiện tại.
C. Xác định tỷ lệ cổ tức được chia cho cổ đông.
D. Đánh giá rủi ro phá sản của doanh nghiệp.

5. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào:

A. Nghiên cứu đồ thị giá và khối lượng giao dịch.
B. Đánh giá tình hình tài chính và triển vọng kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Dự đoán xu hướng thị trường dựa trên yếu tố tâm lý.
D. Sử dụng các mô hình toán học phức tạp để giao dịch.

6. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là rủi ro:

A. Chỉ ảnh hưởng đến một vài cổ phiếu cụ thể.
B. Không thể đa dạng hóa để loại bỏ.
C. Do quản lý yếu kém của doanh nghiệp.
D. Phát sinh từ hoạt động kinh doanh của ngành.

7. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể:

A. Luôn giảm thiểu rủi ro và tăng lợi nhuận.
B. Khuếch đại cả lợi nhuận và thua lỗ.
C. Chỉ áp dụng cho giao dịch phái sinh.
D. Không ảnh hưởng đến kết quả đầu tư.

8. Mục đích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư chứng khoán là gì?

A. Tăng tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng lên tối đa.
B. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk).
C. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro đầu tư.
D. Đơn giản hóa quá trình quản lý danh mục.

9. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

A. Giá trị vốn hóa của toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam.
B. Biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn HOSE.
C. Lãi suất bình quân liên ngân hàng.
D. Tỷ giá hối đoái giữa VND và USD.

10. Margin call (lệnh gọi ký quỹ) xảy ra khi:

A. Giá cổ phiếu tăng vượt mức kỳ vọng.
B. Giá trị tài sản trong tài khoản margin giảm xuống dưới mức yêu cầu.
C. Nhà đầu tư nộp thêm tiền vào tài khoản.
D. Lệnh mua hoặc bán của nhà đầu tư được thực hiện thành công.

11. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để:

A. Tự động chốt lời khi giá cổ phiếu tăng đến mức kỳ vọng.
B. Hạn chế thua lỗ bằng cách bán cổ phiếu khi giá giảm xuống mức xác định.
C. Mua thêm cổ phiếu khi giá giảm để trung bình giá xuống.
D. Đảm bảo mua được cổ phiếu ở mức giá thấp nhất.

12. Nhà đầu tư tổ chức (institutional investor) thường là:

A. Cá nhân có vốn đầu tư nhỏ.
B. Các quỹ đầu tư, ngân hàng, công ty bảo hiểm.
C. Nhân viên môi giới chứng khoán.
D. Người mới tham gia thị trường chứng khoán.

13. Hoạt động giao dịch T+3 nghĩa là gì?

A. Thời gian giao dịch chỉ diễn ra trong 3 ngày.
B. Chứng khoán và tiền sẽ về tài khoản sau 3 ngày làm việc kể từ ngày giao dịch.
C. Thời gian tối đa để đặt lệnh giao dịch là 3 phút.
D. Giá cổ phiếu chỉ được biến động tối đa 3% trong phiên.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến giá cổ phiếu?

A. Lợi nhuận và doanh thu của công ty.
B. Tình hình kinh tế vĩ mô.
C. Tin đồn trên mạng xã hội.
D. Chính sách lãi suất của ngân hàng trung ương.

15. Chức năng chính của Sở Giao dịch Chứng khoán là:

A. Phát hành cổ phiếu và trái phiếu.
B. Quản lý và giám sát hoạt động giao dịch chứng khoán.
C. Quy định lãi suất cho vay margin.
D. Định giá cổ phiếu cho các công ty niêm yết.

16. Thông tin nội bộ (insider information) là loại thông tin:

A. Được công bố rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
B. Chưa được công khai và có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu.
C. Phân tích kỹ thuật về cổ phiếu.
D. Dành riêng cho các nhà đầu tư cá nhân.

17. Thị trường chứng khoán sơ cấp là thị trường:

A. Mua bán lại chứng khoán đã phát hành.
B. Phát hành lần đầu chứng khoán ra công chúng.
C. Giao dịch các chứng khoán phái sinh.
D. Dành cho các nhà đầu tư tổ chức.

18. Cổ tức bằng tiền mặt (cash dividend) là hình thức:

A. Chia cổ tức bằng cổ phiếu của công ty.
B. Chia lợi nhuận cho cổ đông bằng tiền mặt.
C. Tái đầu tư lợi nhuận vào hoạt động kinh doanh.
D. Phát hành thêm cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu.

19. Spread (chênh lệch giá mua-bán) trong giao dịch chứng khoán thể hiện:

A. Mức độ biến động giá cổ phiếu trong ngày.
B. Chi phí giao dịch ẩn, là sự khác biệt giữa giá mua cao nhất và giá bán thấp nhất.
C. Lợi nhuận kỳ vọng từ giao dịch.
D. Thời gian chờ khớp lệnh giao dịch.

20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu?

A. Giấy chứng nhận nợ của doanh nghiệp phát hành.
B. Quyền sở hữu một phần vốn của công ty cổ phần.
C. Hợp đồng mua bán hàng hóa trong tương lai.
D. Công cụ phái sinh dựa trên giá trị tài sản cơ sở.

21. Short selling (bán khống) là chiến lược đầu tư:

A. Mua cổ phiếu và nắm giữ dài hạn.
B. Bán cổ phiếu đi vay với kỳ vọng giá sẽ giảm để mua lại trả và kiếm lời từ chênh lệch giá.
C. Đa dạng hóa danh mục đầu tư.
D. Chỉ áp dụng cho thị trường phái sinh.

22. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là loại quỹ:

A. Chỉ đầu tư vào trái phiếu chính phủ.
B. Mô phỏng theo một chỉ số tham chiếu (ví dụ VN30) và được giao dịch như cổ phiếu trên sàn.
C. Chỉ dành cho nhà đầu tư tổ chức.
D. Đầu tư trực tiếp vào bất động sản.

23. Cổ phiếu blue-chip thường được hiểu là:

A. Cổ phiếu của các công ty mới niêm yết.
B. Cổ phiếu của các công ty lớn, có uy tín và ổn định.
C. Cổ phiếu có giá trị vốn hóa nhỏ.
D. Cổ phiếu có mức độ biến động giá cao.

24. Thanh khoản của cổ phiếu (liquidity) thể hiện:

A. Mức độ an toàn của cổ phiếu.
B. Khả năng dễ dàng mua bán cổ phiếu với chi phí thấp.
C. Lịch sử tăng trưởng lợi nhuận của công ty.
D. Quy mô vốn hóa thị trường của công ty.

25. Khái niệm 'thị trường con gấu′ (bear market) dùng để chỉ thị trường:

A. Giá chứng khoán đang tăng mạnh.
B. Giá chứng khoán đang giảm kéo dài.
C. Giá chứng khoán ổn định.
D. Thị trường mới nổi.

26. Trong thị trường chứng khoán phái sinh, hợp đồng tương lai (futures contract) là:

A. Quyền mua hoặc bán tài sản cơ sở trong tương lai.
B. Nghĩa vụ mua hoặc bán tài sản cơ sở vào một ngày xác định trong tương lai với mức giá thỏa thuận trước.
C. Giao dịch mua bán cổ phiếu lô lẻ.
D. Hình thức đầu tư vào quỹ mở.

27. Lệnh giới hạn (limit order) trong giao dịch chứng khoán là lệnh:

A. Mua hoặc bán chứng khoán ngay lập tức theo giá thị trường.
B. Mua hoặc bán chứng khoán ở mức giá xác định trước hoặc tốt hơn.
C. Chỉ được thực hiện vào cuối phiên giao dịch.
D. Dành riêng cho nhà đầu tư nước ngoài.

28. Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE).
B. Mức độ biến động giá của cổ phiếu so với thị trường.
C. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
D. Tốc độ tăng trưởng doanh thu của công ty.

29. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

A. Thường làm tăng giá cổ phiếu do lợi nhuận doanh nghiệp tăng.
B. Có thể làm giảm giá cổ phiếu do giảm sức mua và tăng chi phí doanh nghiệp.
C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến giá cổ phiếu.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thị trường trái phiếu.

30. Thị trường OTC (Over-the-Counter) khác với thị trường niêm yết ở điểm nào?

A. Chỉ giao dịch cổ phiếu của các công ty lớn.
B. Giao dịch diễn ra trực tiếp giữa người mua và người bán, không qua sàn giao dịch tập trung.
C. Chỉ dành cho nhà đầu tư nước ngoài.
D. Có tính thanh khoản cao hơn thị trường niêm yết.

1 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

1. Hệ số P∕E (Price-to-Earnings ratio) được sử dụng để:

2 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

2. Phân tích kỹ thuật (technical analysis) trong chứng khoán chủ yếu dựa vào:

3 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

3. IPO (Initial Public Offering) là gì?

4 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

4. Lãi suất chiết khấu (discount rate) trong định giá cổ phiếu dùng để:

5 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

5. Phân tích cơ bản (fundamental analysis) trong chứng khoán tập trung vào:

6 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

6. Rủi ro hệ thống (systematic risk) trong đầu tư chứng khoán là rủi ro:

7 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

7. Đòn bẩy tài chính (financial leverage) trong đầu tư chứng khoán có thể:

8 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

8. Mục đích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư chứng khoán là gì?

9 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

9. Chỉ số VN-Index phản ánh điều gì?

10 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

10. Margin call (lệnh gọi ký quỹ) xảy ra khi:

11 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

11. Stop-loss order (lệnh dừng lỗ) được sử dụng để:

12 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

12. Nhà đầu tư tổ chức (institutional investor) thường là:

13 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

13. Hoạt động giao dịch T+3 nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố cơ bản ảnh hưởng đến giá cổ phiếu?

15 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

15. Chức năng chính của Sở Giao dịch Chứng khoán là:

16 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

16. Thông tin nội bộ (insider information) là loại thông tin:

17 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

17. Thị trường chứng khoán sơ cấp là thị trường:

18 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

18. Cổ tức bằng tiền mặt (cash dividend) là hình thức:

19 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

19. Spread (chênh lệch giá mua-bán) trong giao dịch chứng khoán thể hiện:

20 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

20. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về cổ phiếu?

21 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

21. Short selling (bán khống) là chiến lược đầu tư:

22 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

22. Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là loại quỹ:

23 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

23. Cổ phiếu blue-chip thường được hiểu là:

24 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

24. Thanh khoản của cổ phiếu (liquidity) thể hiện:

25 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

25. Khái niệm `thị trường con gấu′ (bear market) dùng để chỉ thị trường:

26 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

26. Trong thị trường chứng khoán phái sinh, hợp đồng tương lai (futures contract) là:

27 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

27. Lệnh giới hạn (limit order) trong giao dịch chứng khoán là lệnh:

28 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

28. Chỉ số Beta của cổ phiếu đo lường điều gì?

29 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

29. Rủi ro lạm phát (inflation risk) ảnh hưởng đến thị trường chứng khoán như thế nào?

30 / 30

Category: Chứng khoán và thị trường chứng khoán

Tags: Bộ đề 7

30. Thị trường OTC (Over-the-Counter) khác với thị trường niêm yết ở điểm nào?