1. Trong quá trình gia công cắt gọt kim loại, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ nhám bề mặt chi tiết?
A. Vật liệu phôi.
B. Lượng chạy dao.
C. Tốc độ cắt.
D. Chiều sâu cắt.
2. Phương pháp kiểm tra khuyết tật nào sau đây sử dụng chất lỏng thẩm thấu để phát hiện vết nứt trên bề mặt vật liệu?
A. Kiểm tra siêu âm.
B. Kiểm tra từ tính.
C. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng.
D. Kiểm tra bằng mắt thường.
3. Tính chất cơ học nào của vật liệu thể hiện khả năng vật liệu hấp thụ năng lượng biến dạng dẻo trước khi bị phá hủy?
A. Độ bền.
B. Độ cứng.
C. Độ dẻo.
D. Độ dai.
4. Đâu là công dụng của lò xo trong cơ cấu cơ khí?
A. Truyền chuyển động quay.
B. Giảm tốc độ quay.
C. Tạo lực đàn hồi và giảm chấn.
D. Tăng mô-men xoắn.
5. Trong các loại vật liệu sau, vật liệu nào thường có độ cứng vững (modul đàn hồi) cao nhất?
A. Nhôm
B. Thép
C. Cao su
D. Nhựa PVC
6. Trong quá trình nhiệt luyện thép, mục đích của ram (ủ) thép sau khi tôi là gì?
A. Tăng độ cứng của thép.
B. Giảm độ dẻo của thép.
C. Giảm ứng suất dư và tăng độ dẻo dai của thép.
D. Làm nguội nhanh thép để đạt độ cứng tối đa.
7. Trong hệ thống điều khiển khí nén, bộ phận nào có chức năng điều chỉnh áp suất khí nén?
A. Xi lanh khí nén.
B. Van điều khiển hướng.
C. Bộ điều chỉnh áp suất.
D. Máy nén khí.
8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về 'ứng suất' trong cơ học vật liệu?
A. Lực tác dụng lên một vật thể.
B. Đại lượng đo độ biến dạng của vật liệu.
C. Lực nội tại phân bố trên một đơn vị diện tích mặt cắt ngang của vật thể.
D. Khả năng vật liệu chống lại biến dạng dẻo.
9. Đâu là nhược điểm chính của động cơ đốt trong so với động cơ điện?
A. Kích thước và trọng lượng lớn hơn.
B. Hiệu suất năng lượng thấp hơn.
C. Khả năng khởi động nhanh hơn.
D. Chi phí nhiên liệu thấp hơn.
10. Đâu là ứng dụng chính của cơ cấu cam?
A. Truyền chuyển động quay liên tục.
B. Biến đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến tuần hoàn.
C. Giảm tốc độ quay.
D. Tăng mô-men xoắn.
11. Trong hệ thống phanh cơ khí, lực ma sát đóng vai trò gì?
A. Tăng tốc độ chuyển động.
B. Truyền chuyển động quay.
C. Giảm tốc độ hoặc dừng chuyển động.
D. Bôi trơn các bề mặt tiếp xúc.
12. Loại ổ trục nào sau đây chịu được tải trọng hướng tâm và tải trọng dọc trục?
A. Ổ bi đỡ.
B. Ổ đũa trụ.
C. Ổ bi đỡ chặn.
D. Ổ trượt.
13. Trong cơ cấu tay quay con trượt, khi tay quay quay đều, chuyển động của con trượt là chuyển động gì?
A. Chuyển động tròn đều.
B. Chuyển động thẳng đều.
C. Chuyển động thẳng biến đổi đều.
D. Chuyển động thẳng không đều.
14. Trong các phương pháp gia công kim loại sau, phương pháp nào là gia công không phoi?
A. Tiện.
B. Phay.
C. Ép đùn.
D. Khoan.
15. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng nhiệt sinh ra từ hồ quang điện giữa điện cực và vật hàn trong môi trường khí bảo vệ?
A. Hàn khí.
B. Hàn TIG.
C. Hàn điểm.
D. Hàn hồ quang tay.
16. Trong hệ thống truyền động xích, tỷ số truyền động được xác định bởi yếu tố nào?
A. Đường kính của đĩa xích.
B. Chiều dài của xích.
C. Số răng của đĩa xích.
D. Khoảng cách giữa các trục.
17. Đâu là ưu điểm của phương pháp gia công bằng tia lửa điện (EDM)?
A. Tốc độ gia công rất nhanh.
B. Gia công được vật liệu có độ cứng cao.
C. Độ chính xác gia công không cao.
D. Chỉ gia công được vật liệu dẫn điện kém.
18. Đâu là ưu điểm chính của hệ thống truyền động bằng đai so với truyền động bánh răng?
A. Khả năng truyền công suất lớn hơn.
B. Hiệu suất truyền động cao hơn.
C. Hoạt động êm ái, ít gây ồn.
D. Tỷ số truyền ổn định và chính xác hơn.
19. Trong hệ thống thủy lực, bộ phận nào có chức năng tạo ra áp suất dầu?
A. Xi lanh thủy lực.
B. Van điều khiển.
C. Bơm thủy lực.
D. Bộ lọc dầu.
20. Loại vật liệu nào sau đây có khả năng chịu nhiệt độ cao và chống ăn mòn tốt, thường được dùng trong chế tạo tua bin khí?
A. Thép carbon.
B. Gang xám.
C. Hợp kim niken.
D. Nhôm hợp kim.
21. Loại mối ghép nào sau đây KHÔNG phải là mối ghép tháo được?
A. Mối ghép bu lông.
B. Mối ghép then.
C. Mối ghép hàn.
D. Mối ghép đinh vít.
22. Khái niệm 'bậc tự do' trong cơ cấu cơ khí dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng khâu động trong cơ cấu.
B. Số lượng khớp động trong cơ cấu.
C. Số lượng thông số độc lập cần thiết để xác định vị trí cơ cấu.
D. Tổng số khâu và khớp động trong cơ cấu.
23. Vật liệu compozit là loại vật liệu được tạo thành từ mấy thành phần chính?
A. Một thành phần.
B. Hai thành phần.
C. Ba thành phần.
D. Bốn thành phần.
24. Công thức nào sau đây biểu diễn chính xác mối quan hệ giữa công suất (P), mô-men xoắn (T) và tốc độ góc (ω) trong hệ thống cơ khí?
A. P = T / ω
B. P = T * ω
C. P = ω / T
D. P = T + ω
25. Trong cơ cấu trục khuỷu thanh truyền, chuyển động của piston là chuyển động gì?
A. Chuyển động tròn đều.
B. Chuyển động thẳng đều.
C. Chuyển động thẳng biến đổi tuần hoàn.
D. Chuyển động thẳng không đều.
26. Trong hệ thống bôi trơn, chức năng chính của dầu bôi trơn là gì?
A. Tăng ma sát giữa các bề mặt.
B. Truyền nhiệt từ chi tiết này sang chi tiết khác.
C. Giảm ma sát và mài mòn giữa các bề mặt tiếp xúc.
D. Tăng độ cứng bề mặt chi tiết.
27. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng làm bạc lót ổ trượt do có hệ số ma sát thấp và khả năng tự bôi trơn?
A. Thép.
B. Đồng thau.
C. Gang.
D. Bronz.
28. Trong các phương pháp truyền nhiệt, phương pháp nào KHÔNG cần môi trường vật chất để truyền nhiệt?
A. Dẫn nhiệt.
B. Đối lưu nhiệt.
C. Bức xạ nhiệt.
D. Truyền nhiệt hỗn hợp.
29. Loại ren nào sau đây thường được sử dụng cho các mối ghép chịu lực dọc trục lớn, ví dụ như trong trục vít me?
A. Ren tam giác.
B. Ren vuông.
C. Ren thang.
D. Ren ống.
30. Chi tiết máy nào sau đây được sử dụng để truyền chuyển động quay và mô-men xoắn giữa hai trục song song, không thẳng hàng hoặc cắt nhau?
A. Bánh răng trụ.
B. Bánh răng côn.
C. Khớp các- đăng.
D. Ổ bi.