1. Khái niệm 'Gamification′ trong công nghệ giáo dục đề cập đến điều gì?
A. Việc sử dụng trò chơi điện tử bạo lực trong lớp học.
B. Áp dụng các yếu tố và cơ chế trò chơi vào môi trường học tập để tăng hứng thú và động lực.
C. Giảm bớt thời gian học tập và tăng thời gian chơi game.
D. Chỉ sử dụng trò chơi để đánh giá kiến thức của học sinh.
2. Công nghệ giáo dục có vai trò như thế nào trong việc thu hẹp khoảng cách giáo dục giữa thành thị và nông thôn?
A. Không có vai trò, vì công nghệ chỉ phát triển ở thành thị.
B. Giúp cung cấp nội dung giáo dục chất lượng đến vùng sâu vùng xa, nơi có ít nguồn lực giáo dục truyền thống.
C. Làm tăng khoảng cách giáo dục do sự bất bình đẳng về tiếp cận công nghệ.
D. Chỉ giúp cải thiện giáo dục ở thành thị, không ảnh hưởng đến nông thôn.
3. Blockchain có tiềm năng ứng dụng gì trong lĩnh vực giáo dục?
A. Thay thế hoàn toàn hệ thống quản lý điểm số truyền thống.
B. Xác thực bằng cấp, quản lý hồ sơ học tập an toàn và minh bạch, chống gian lận bằng cấp.
C. Tạo ra tiền điện tử riêng cho ngành giáo dục.
D. Kiểm soát nội dung giáo dục trực tuyến.
4. Vấn đề đạo đức nào cần được quan tâm khi sử dụng công nghệ giáo dục, đặc biệt là AI, trong trường học?
A. Chi phí đầu tư quá cao.
B. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ.
C. Quyền riêng tư dữ liệu của học sinh và nguy cơ phân biệt đối xử do thuật toán AI.
D. Khó khăn trong việc đào tạo giáo viên sử dụng công nghệ.
5. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, công nghệ giáo dục đã đóng vai trò như thế nào?
A. Không có vai trò, vì giáo dục đã bị gián đoạn hoàn toàn.
B. Đóng vai trò then chốt trong việc duy trì hoạt động giáo dục từ xa, đảm bảo việc học không bị gián đoạn.
C. Làm trầm trọng thêm tình trạng bất bình đẳng giáo dục.
D. Chỉ giúp các trường tư thục, không hỗ trợ trường công.
6. Podcast và video bài giảng (Video Lectures) là ví dụ của loại hình công nghệ giáo dục nào?
A. Công cụ quản lý lớp học.
B. Nội dung học tập số.
C. Hệ thống đánh giá trực tuyến.
D. Nền tảng giao tiếp trực tuyến.
7. Công cụ cộng tác trực tuyến (Online Collaboration Tools) như Google Workspace hoặc Microsoft Teams hỗ trợ hoạt động nhóm của học sinh như thế nào?
A. Không hỗ trợ, vì học sinh nên làm việc độc lập.
B. Cho phép học sinh làm việc nhóm từ xa, chia sẻ tài liệu, giao tiếp và cùng nhau chỉnh sửa tài liệu.
C. Chỉ dùng cho giáo viên, không dành cho học sinh.
D. Làm giảm hiệu quả làm việc nhóm do thiếu tương tác trực tiếp.
8. So sánh giữa sách giáo khoa điện tử (E-textbooks) và sách giáo khoa in truyền thống, ưu điểm chính của sách điện tử là gì?
A. Luôn rẻ hơn sách in.
B. Dễ dàng cập nhật nội dung, tính tương tác cao hơn, và thân thiện với môi trường.
C. Bền hơn sách in và ít bị hư hỏng.
D. Không cần thiết bị đọc điện tử.
9. Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ giáo dục trong lớp học là gì?
A. Giảm sự tương tác giữa giáo viên và học sinh.
B. Tăng tính thụ động của học sinh trong quá trình học.
C. Cá nhân hóa trải nghiệm học tập và tăng cường sự tham gia của học sinh.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin và tài liệu học tập.
10. Công nghệ giáo dục (EdTech) được định nghĩa rộng nhất là gì?
A. Việc sử dụng bảng đen và phấn trắng trong lớp học.
B. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông vào lĩnh vực giáo dục và đào tạo.
C. Sự phát triển của các trường học trực tuyến hoàn toàn.
D. Việc số hóa tất cả sách giáo khoa và tài liệu học tập.
11. Điểm hạn chế tiềm ẩn của việc sử dụng quá nhiều công nghệ giáo dục trong lớp học là gì?
A. Giảm chi phí giáo dục.
B. Tăng cường kỹ năng sử dụng công nghệ cho học sinh.
C. Có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp giữa người với người và kỹ năng xã hội của học sinh.
D. Giúp học sinh tập trung hơn vào bài học.
12. Open Educational Resources (OER) là gì?
A. Phần mềm giáo dục mã nguồn mở.
B. Tài nguyên giáo dục mở, được cung cấp miễn phí và có thể tái sử dụng, chỉnh sửa, chia sẻ.
C. Các khóa học trực tuyến mở cửa cho tất cả mọi người.
D. Hệ thống quản lý học tập trực tuyến miễn phí.
13. Microlearning, một xu hướng trong công nghệ giáo dục, tập trung vào điều gì?
A. Các khóa học trực tuyến dài hạn.
B. Nội dung học tập được chia nhỏ thành các đơn vị ngắn gọn, tập trung.
C. Phương pháp học tập chỉ sử dụng điện thoại di động.
D. Học tập trong môi trường lớp học siêu nhỏ.
14. Mạng xã hội (Social Media) có thể được sử dụng trong giáo dục để làm gì?
A. Chỉ để giải trí và giao tiếp cá nhân ngoài giờ học.
B. Tạo không gian thảo luận, chia sẻ tài liệu, và kết nối giữa học sinh và giáo viên.
C. Thay thế hoàn toàn các phương tiện giao tiếp chính thức khác.
D. Gây xao nhãng và giảm hiệu quả học tập.
15. Nguyên tắc sư phạm nào cần được ưu tiên khi thiết kế bài giảng và hoạt động học tập sử dụng công nghệ giáo dục?
A. Tập trung vào việc sử dụng công nghệ mới nhất.
B. Công nghệ phải phục vụ mục tiêu giáo dục, phương pháp sư phạm phải được ưu tiên hàng đầu, không phải bản thân công nghệ.
C. Sử dụng công nghệ để thay thế hoàn toàn phương pháp dạy học truyền thống.
D. Giảm thiểu sự tương tác giữa giáo viên và học sinh để tối ưu hóa hiệu quả công nghệ.
16. Ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong công nghệ giáo dục tập trung chủ yếu vào điều gì?
A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot.
B. Cung cấp nội dung giáo dục tiêu chuẩn hóa cho tất cả học sinh.
C. Cá nhân hóa lộ trình học tập, hỗ trợ học sinh và tự động hóa các tác vụ hành chính.
D. Giảm thiểu sự tương tác xã hội giữa học sinh.
17. BYOD (Bring Your Own Device) trong giáo dục là gì?
A. Chính sách cấm học sinh mang thiết bị cá nhân đến trường.
B. Mô hình cho phép học sinh sử dụng thiết bị cá nhân (laptop, tablet, smartphone) cho mục đích học tập tại trường.
C. Chương trình tặng thiết bị công nghệ cho học sinh nghèo.
D. Quy định về việc sử dụng thiết bị của trường trong giờ học.
18. Đánh giá trực tuyến (Online Assessment) mang lại lợi ích gì so với đánh giá truyền thống trên giấy?
A. Giảm tính bảo mật và tăng nguy cơ gian lận.
B. Tiết kiệm thời gian chấm bài, cung cấp phản hồi nhanh chóng và dễ dàng phân tích dữ liệu.
C. Hạn chế khả năng đánh giá các kỹ năng thực hành.
D. Tăng chi phí và phức tạp trong quá trình tổ chức.
19. Đánh giá nào sau đây phản ánh đúng nhất về tương lai của công nghệ giáo dục?
A. Công nghệ giáo dục sẽ thay thế hoàn toàn giáo viên trong tương lai gần.
B. Công nghệ giáo dục sẽ tiếp tục phát triển mạnh mẽ, cá nhân hóa sâu sắc hơn trải nghiệm học tập và trở thành yếu tố không thể thiếu của giáo dục hiện đại.
C. Công nghệ giáo dục chỉ là một xu hướng nhất thời và sẽ sớm bị thay thế bởi các phương pháp truyền thống.
D. Tương lai của giáo dục phụ thuộc hoàn toàn vào phần cứng công nghệ, không phải nội dung hay phương pháp.
20. Xu hướng 'học tập suốt đời′ (Lifelong Learning) được công nghệ giáo dục hỗ trợ như thế nào?
A. Không liên quan, vì học tập suốt đời chỉ dành cho người trẻ.
B. Cung cấp các nền tảng và công cụ học tập linh hoạt, dễ tiếp cận, cho phép mọi người học mọi lúc mọi nơi.
C. Giới hạn cơ hội học tập chỉ trong các khóa học chính quy.
D. Chỉ dành cho những người có trình độ học vấn cao.
21. Mô hình học tập kết hợp (Blended Learning) sử dụng công nghệ giáo dục như thế nào?
A. Thay thế hoàn toàn lớp học truyền thống bằng học trực tuyến.
B. Kết hợp giữa phương pháp dạy học trực tiếp trên lớp và học trực tuyến.
C. Chỉ sử dụng công nghệ để quản lý điểm số và thông tin học sinh.
D. Loại bỏ hoàn toàn vai trò của giáo viên trong quá trình học.
22. Nền tảng học tập thích ứng (Adaptive Learning Platforms) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Cung cấp nội dung học tập giống nhau cho tất cả học sinh.
B. Điều chỉnh độ khó và nội dung học tập dựa trên hiệu suất và tiến độ của từng học sinh.
C. Chỉ tập trung vào việc kiểm tra kiến thức, không hỗ trợ quá trình học.
D. Yêu cầu học sinh phải tự đánh giá trình độ của mình.
23. Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR) có thể được ứng dụng trong giáo dục như thế nào?
A. Chỉ để giải trí và giảm căng thẳng cho học sinh.
B. Tạo ra môi trường học tập nhập vai, mô phỏng thực tế để học sinh trải nghiệm và khám phá.
C. Thay thế hoàn toàn sách giáo khoa và tài liệu học tập truyền thống.
D. Chỉ sử dụng trong các môn khoa học tự nhiên, không phù hợp với môn xã hội.
24. Thách thức lớn nhất khi triển khai công nghệ giáo dục ở các nước đang phát triển thường là gì?
A. Sự phản đối từ giáo viên lớn tuổi.
B. Chi phí đầu tư ban đầu và cơ sở hạ tầng công nghệ hạn chế.
C. Thiếu nội dung giáo dục số chất lượng.
D. Khó khăn trong việc đánh giá hiệu quả của công nghệ.
25. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công khi triển khai công nghệ giáo dục?
A. Đầu tư vào phần cứng công nghệ hiện đại nhất.
B. Đào tạo và hỗ trợ giáo viên sử dụng công nghệ hiệu quả, thay đổi phương pháp dạy học phù hợp.
C. Chọn phần mềm giáo dục đắt tiền nhất.
D. Hạn chế sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng.
26. Chức năng chính của một Hệ thống quản lý học tập (Learning Management System - LMS) là gì?
A. Chỉ để tổ chức các bài kiểm tra trực tuyến.
B. Quản lý nội dung khóa học, theo dõi tiến độ học tập của học sinh, và tạo môi trường giao tiếp trực tuyến.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên.
D. Chỉ dành cho các trường đại học, không phù hợp với trường phổ thông.
27. Phân tích dữ liệu học tập (Learning Analytics) giúp ích gì cho giáo viên và nhà trường?
A. Tăng cường giám sát học sinh.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả học tập, hành vi học tập của học sinh để cải thiện phương pháp dạy và chương trình học.
C. Giảm tải công việc hành chính cho giáo viên.
D. Tự động hóa hoàn toàn quá trình dạy học.
28. So sánh giữa học trực tuyến đồng bộ (Synchronous Online Learning) và học trực tuyến không đồng bộ (Asynchronous Online Learning), điểm khác biệt chính là gì?
A. Học đồng bộ luôn sử dụng video, học không đồng bộ chỉ dùng văn bản.
B. Học đồng bộ diễn ra theo thời gian thực, học không đồng bộ linh hoạt về thời gian.
C. Học đồng bộ chỉ dành cho người lớn, học không đồng bộ cho trẻ em.
D. Học không đồng bộ luôn hiệu quả hơn học đồng bộ.
29. Công nghệ giáo dục có thể hỗ trợ học sinh có nhu cầu đặc biệt (Special Needs Education) như thế nào?
A. Không có nhiều tác dụng, vì học sinh đặc biệt cần giáo dục truyền thống.
B. Cung cấp các công cụ hỗ trợ tùy chỉnh, cá nhân hóa, giúp học sinh tiếp cận nội dung và học tập theo cách phù hợp với khả năng.
C. Tách biệt học sinh đặc biệt khỏi các lớp học thông thường.
D. Chỉ dành cho học sinh có khó khăn về vận động, không dành cho các dạng khuyết tật khác.
30. Hình thức nào sau đây KHÔNG được coi là một ví dụ điển hình của công nghệ giáo dục?
A. Phần mềm quản lý học tập (LMS) như Moodle hoặc Canvas.
B. Máy chiếu và bảng tương tác trong lớp học truyền thống.
C. Sách giáo khoa in và bài tập trên giấy.
D. Các ứng dụng học ngôn ngữ trực tuyến như Duolingo.