Đề 6 – Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ hàn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Công nghệ hàn

Đề 6 - Bài tập, đề thi trắc nghiệm online Công nghệ hàn

1. Phương pháp hàn nào sau đây không sử dụng vật liệu điện cực nóng chảy?

A. Hàn que (SMAW)
B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
C. Hàn TIG (GTAW)
D. Hàn hồ quang dưới thuốc (SAW)

2. Để giảm thiểu nguy cơ nứt nguội trong thép cacbon cao sau khi hàn, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

A. Tăng tốc độ làm nguội mối hàn.
B. Gia nhiệt sơ bộ trước khi hàn và duy trì nhiệt độ giữa các lớp hàn.
C. Sử dụng dòng điện hàn cao hơn.
D. Sử dụng điện cực có đường kính nhỏ hơn.

3. Trong hàn, thuật ngữ 'cháy cạnh' (undercut) đề cập đến khuyết tật nào?

A. Kim loại đắp không lấp đầy rãnh hàn.
B. Rãnh hoặc vết lõm ở mép mối hàn, làm giảm độ bền.
C. Sự xâm nhập của xỉ vào mối hàn.
D. Mối hàn bị nứt dọc theo chiều dài.

4. Phương pháp hàn nào thường được sử dụng để hàn các vật liệu mỏng và yêu cầu độ chính xác cao?

A. Hàn hồ quang dưới thuốc (SAW)
B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
C. Hàn TIG (GTAW)
D. Hàn que (SMAW)

5. Trong hàn TIG (GTAW), khí bảo vệ trơ thường được sử dụng là gì?

A. Oxy
B. Nitơ
C. Argon
D. Carbon dioxide

6. Biện pháp an toàn nào quan trọng nhất khi thực hiện hàn hồ quang?

A. Đeo găng tay da.
B. Sử dụng mặt nạ hàn bảo vệ mắt và da mặt khỏi bức xạ hồ quang.
C. Mặc quần áo bảo hộ chống cháy.
D. Mang giày bảo hộ.

7. Phương pháp hàn nào sau đây thường được sử dụng cho hàn thép cacbon dày trong kết cấu thép?

A. Hàn TIG (GTAW)
B. Hàn MIG/MAG (GMAW)
C. Hàn hồ quang dưới thuốc (SAW)
D. Hàn que (SMAW)

8. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng điện cực nóng chảy và khí bảo vệ trơ?

A. Hàn que (SMAW)
B. Hàn TIG (GTAW)
C. Hàn MIG/MAG (GMAW)
D. Hàn hồ quang dưới thuốc (SAW)

9. Công đoạn 'vát mép' trước khi hàn có mục đích chính là gì?

A. Làm sạch bề mặt kim loại.
B. Tăng cường độ bóng của mối hàn.
C. Tạo khe hở và tăng thể tích kim loại đắp, đảm bảo độ ngấu.
D. Giảm lượng nhiệt cần thiết để hàn.

10. Loại dòng điện nào thường được sử dụng trong hàn TIG (GTAW) khi hàn thép không gỉ?

A. Dòng điện một chiều phân cực thuận (DCEN)
B. Dòng điện một chiều phân cực nghịch (DCEP)
C. Dòng điện xoay chiều (AC)
D. Dòng điện xung (Pulsed DC)

11. Trong hàn MIG/MAG (GMAW), điều gì sẽ xảy ra nếu tốc độ cấp dây quá nhanh?

A. Hồ quang hàn ổn định hơn.
B. Dây hàn bị cháy ngược vào mỏ hàn.
C. Mối hàn có độ ngấu tốt hơn.
D. Giảm thiểu khuyết tật rỗ khí.

12. Ưu điểm của phương pháp hàn hồ quang dưới thuốc (SAW) là gì so với các phương pháp hàn hồ quang khác?

A. Tính linh hoạt cao, có thể hàn mọi vị trí.
B. Chất lượng mối hàn cao, tốc độ hàn nhanh và ít khói hàn.
C. Thiết bị hàn nhỏ gọn và dễ di chuyển.
D. Chi phí đầu tư thiết bị thấp.

13. Trong công nghệ hàn, thuật ngữ 'vùng ảnh hưởng nhiệt' (HAZ) đề cập đến khu vực nào của kim loại cơ bản?

A. Khu vực kim loại nóng chảy hoàn toàn trong quá trình hàn.
B. Khu vực kim loại cơ bản không bị nóng chảy nhưng cấu trúc và tính chất bị thay đổi do nhiệt từ quá trình hàn.
C. Khu vực kim loại cơ bản nằm ngoài phạm vi tác động của nhiệt hàn.
D. Khu vực kim loại đắp được thêm vào mối hàn.

14. Trong quy trình hàn, thuật ngữ 'hàn đính' (tack welding) được sử dụng để làm gì?

A. Làm nguội nhanh mối hàn.
B. Liên kết tạm thời các chi tiết trước khi hàn chính thức.
C. Kiểm tra chất lượng mối hàn.
D. Tăng cường độ bền của mối hàn.

15. Khuyết tật 'rỗ khí' trong mối hàn thường do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

A. Tốc độ hàn quá chậm.
B. Bề mặt kim loại không được làm sạch.
C. Dòng điện hàn quá thấp.
D. Điện áp hồ quang quá cao.

16. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện khuyết tật nứt bề mặt mối hàn?

A. Kiểm tra siêu âm (UT).
B. Kiểm tra chụp ảnh phóng xạ (RT).
C. Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng (PT).
D. Kiểm tra từ tính (MT).

17. Để hàn nhôm bằng phương pháp TIG (GTAW), loại dòng điện nào thường được ưu tiên sử dụng?

A. Dòng điện một chiều phân cực thuận (DCEN)
B. Dòng điện một chiều phân cực nghịch (DCEP)
C. Dòng điện xoay chiều (AC)
D. Dòng điện xung (Pulsed DC)

18. Chức năng chính của thuốc hàn trong điện cực hàn que (SMAW) là gì?

A. Tăng cường độ dẫn điện của điện cực.
B. Tạo ra khí bảo vệ và xỉ để bảo vệ mối hàn.
C. Giảm nhiệt độ nóng chảy của kim loại cơ bản.
D. Tăng tốc độ hàn.

19. Loại mối hàn nào sau đây thường được sử dụng để nối hai tấm kim loại chồng lên nhau?

A. Mối hàn giáp mép (butt joint)
B. Mối hàn góc (corner joint)
C. Mối hàn chữ T (T-joint)
D. Mối hàn chồng (lap joint)

20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ ngấu của mối hàn?

A. Màu sắc của điện cực.
B. Loại khí bảo vệ.
C. Cường độ dòng điện hàn.
D. Đường kính dây hàn.

21. Trong hàn MIG/MAG (GMAW) chế độ ngắn mạch (short circuit transfer), ứng dụng chính là gì?

A. Hàn thép dày ở vị trí bằng.
B. Hàn vật liệu mỏng và hàn ở các vị trí khó.
C. Hàn nhôm và hợp kim nhôm.
D. Hàn gang.

22. Khí bảo vệ CO2 thường được sử dụng trong phương pháp hàn nào?

A. Hàn TIG (GTAW)
B. Hàn MIG (GMAW) ở chế độ MIG.
C. Hàn MIG/MAG (GMAW) ở chế độ MAG.
D. Hàn hồ quang dưới thuốc (SAW).

23. Ưu điểm chính của phương pháp hàn MIG/MAG (GMAW) so với hàn que (SMAW) là gì?

A. Thiết bị hàn đơn giản và rẻ tiền hơn.
B. Tốc độ hàn nhanh hơn và năng suất cao hơn.
C. Phù hợp với mọi vị trí hàn.
D. Mối hàn sạch và ít khuyết tật hơn.

24. Trong hàn TIG (GTAW), việc sử dụng dòng điện xung (pulsed current) mang lại lợi ích gì?

A. Tăng tốc độ hàn tối đa.
B. Giảm thiểu biến dạng và kiểm soát nhiệt đầu vào tốt hơn.
C. Cho phép hàn vật liệu dày hơn.
D. Loại bỏ hoàn toàn khuyết tật rỗ khí.

25. Trong hàn MIG/MAG (GMAW) chế độ phun (spray transfer), điều kiện nào sau đây là cần thiết để đạt được?

A. Dòng điện và điện áp hàn thấp.
B. Sử dụng khí bảo vệ CO2 100%.
C. Dòng điện và điện áp hàn cao, khí bảo vệ argon giàu.
D. Điện cực đường kính lớn.

26. Trong hàn điện trở điểm, yếu tố nào sau đây quyết định chủ yếu độ bền của mối hàn?

A. Loại điện cực sử dụng.
B. Thời gian gia nhiệt và lực ép.
C. Khí bảo vệ sử dụng.
D. Vật liệu điện cực.

27. Loại thép nào sau đây thường khó hàn nhất do độ nhạy nứt cao?

A. Thép cacbon thấp.
B. Thép không gỉ austenitic.
C. Thép hợp kim thấp cường độ cao.
D. Thép cacbon trung bình.

28. Khuyết tật hàn nào sau đây thường xuất hiện do tốc độ hàn quá nhanh?

A. Ngậm xỉ
B. Cháy cạnh
C. Không ngấu
D. Rỗ khí

29. Ứng dụng phổ biến của phương pháp hàn laser là gì?

A. Hàn kết cấu thép lớn.
B. Hàn ống dẫn dầu và khí đốt.
C. Hàn các chi tiết điện tử nhỏ và chính xác.
D. Hàn vỏ tàu biển.

30. Trong hàn que (SMAW), loại thuốc bọc điện cực nào tạo ra khí bảo vệ chính?

A. Loại cellulose
B. Loại rutile
C. Loại bazơ
D. Loại oxit sắt

1 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

1. Phương pháp hàn nào sau đây không sử dụng vật liệu điện cực nóng chảy?

2 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

2. Để giảm thiểu nguy cơ nứt nguội trong thép cacbon cao sau khi hàn, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

3 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

3. Trong hàn, thuật ngữ `cháy cạnh` (undercut) đề cập đến khuyết tật nào?

4 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

4. Phương pháp hàn nào thường được sử dụng để hàn các vật liệu mỏng và yêu cầu độ chính xác cao?

5 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

5. Trong hàn TIG (GTAW), khí bảo vệ trơ thường được sử dụng là gì?

6 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

6. Biện pháp an toàn nào quan trọng nhất khi thực hiện hàn hồ quang?

7 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

7. Phương pháp hàn nào sau đây thường được sử dụng cho hàn thép cacbon dày trong kết cấu thép?

8 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

8. Phương pháp hàn nào sau đây sử dụng điện cực nóng chảy và khí bảo vệ trơ?

9 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

9. Công đoạn `vát mép` trước khi hàn có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

10. Loại dòng điện nào thường được sử dụng trong hàn TIG (GTAW) khi hàn thép không gỉ?

11 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

11. Trong hàn MIG/MAG (GMAW), điều gì sẽ xảy ra nếu tốc độ cấp dây quá nhanh?

12 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

12. Ưu điểm của phương pháp hàn hồ quang dưới thuốc (SAW) là gì so với các phương pháp hàn hồ quang khác?

13 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

13. Trong công nghệ hàn, thuật ngữ `vùng ảnh hưởng nhiệt` (HAZ) đề cập đến khu vực nào của kim loại cơ bản?

14 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

14. Trong quy trình hàn, thuật ngữ `hàn đính` (tack welding) được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

15. Khuyết tật `rỗ khí` trong mối hàn thường do nguyên nhân nào sau đây gây ra?

16 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

16. Phương pháp kiểm tra không phá hủy (NDT) nào sau đây thường được sử dụng để phát hiện khuyết tật nứt bề mặt mối hàn?

17 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

17. Để hàn nhôm bằng phương pháp TIG (GTAW), loại dòng điện nào thường được ưu tiên sử dụng?

18 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

18. Chức năng chính của thuốc hàn trong điện cực hàn que (SMAW) là gì?

19 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

19. Loại mối hàn nào sau đây thường được sử dụng để nối hai tấm kim loại chồng lên nhau?

20 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

20. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến độ ngấu của mối hàn?

21 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

21. Trong hàn MIG/MAG (GMAW) chế độ ngắn mạch (short circuit transfer), ứng dụng chính là gì?

22 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

22. Khí bảo vệ CO2 thường được sử dụng trong phương pháp hàn nào?

23 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

23. Ưu điểm chính của phương pháp hàn MIG/MAG (GMAW) so với hàn que (SMAW) là gì?

24 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

24. Trong hàn TIG (GTAW), việc sử dụng dòng điện xung (pulsed current) mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

25. Trong hàn MIG/MAG (GMAW) chế độ phun (spray transfer), điều kiện nào sau đây là cần thiết để đạt được?

26 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

26. Trong hàn điện trở điểm, yếu tố nào sau đây quyết định chủ yếu độ bền của mối hàn?

27 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

27. Loại thép nào sau đây thường khó hàn nhất do độ nhạy nứt cao?

28 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

28. Khuyết tật hàn nào sau đây thường xuất hiện do tốc độ hàn quá nhanh?

29 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

29. Ứng dụng phổ biến của phương pháp hàn laser là gì?

30 / 30

Category: Công nghệ hàn

Tags: Bộ đề 7

30. Trong hàn que (SMAW), loại thuốc bọc điện cực nào tạo ra khí bảo vệ chính?