1. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm?
A. Giấy phép thương mại (Commercial License)
B. Giấy phép dùng thử (Trial License)
C. Giấy phép nguồn mở (Open Source License)
D. Giấy phép độc quyền (Proprietary License)
2. Loại bộ nhớ nào sau đây có tốc độ truy cập nhanh nhất?
A. Bộ nhớ RAM
B. Bộ nhớ ROM
C. Bộ nhớ Cache
D. Ổ cứng SSD
3. Kiến trúc máy tính Von Neumann đặc trưng bởi điều gì?
A. Sử dụng bộ nhớ riêng biệt cho dữ liệu và lệnh
B. Sử dụng bộ nhớ chung cho cả dữ liệu và lệnh
C. Sử dụng nhiều bộ xử lý song song
D. Sử dụng bộ nhớ chỉ đọc (ROM) để lưu trữ chương trình
4. Loại hình tấn công mạng nào cố gắng làm quá tải hệ thống mục tiêu bằng lưu lượng truy cập giả mạo, khiến hệ thống không thể phục vụ người dùng hợp pháp?
A. Tấn công Man-in-the-Middle
B. Tấn công SQL Injection
C. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
D. Tấn công Cross-Site Scripting (XSS)
5. Phương pháp mã hóa nào biến đổi văn bản gốc thành văn bản mã hóa bằng cách dịch chuyển các ký tự trong bảng chữ cái?
A. Mã hóa Caesar
B. Mã hóa DES
C. Mã hóa RSA
D. Mã hóa AES
6. Trong lĩnh vực truyền thông, băng thông (bandwidth) thường được đo bằng đơn vị nào?
A. Hertz (Hz)
B. Byte (B)
C. Bit per second (bps)
D. Volt (V)
7. Công nghệ in 3D (3D printing) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Khắc vật liệu bằng laser
B. Đắp lớp vật liệu chồng lên nhau
C. Ép khuôn vật liệu dưới áp suất cao
D. Phun vật liệu dạng lỏng vào khuôn
8. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'tính đóng gói′ (Encapsulation) đề cập đến điều gì?
A. Khả năng kế thừa thuộc tính và phương thức từ lớp cha
B. Khả năng che giấu thông tin và chỉ cho phép truy cập thông qua giao diện công khai
C. Khả năng một đối tượng có thể có nhiều hình thức khác nhau
D. Khả năng phân chia chương trình thành các module nhỏ hơn
9. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ 'phishing′ đề cập đến loại tấn công nào?
A. Tấn công từ chối dịch vụ (DoS)
B. Tấn công giả mạo (Spoofing)
C. Tấn công lừa đảo (Phishing)
D. Tấn công SQL Injection
10. Thuật ngữ 'IoT′ viết tắt cho cụm từ nào?
A. Internet of Things
B. Information on Technology
C. Internal Operating Technology
D. Integrated Online Tools
11. Công nghệ containerization, như Docker, giúp giải quyết vấn đề gì trong phát triển và triển khai phần mềm?
A. Tăng tốc độ truy cập cơ sở dữ liệu
B. Đóng gói ứng dụng và môi trường chạy, đảm bảo tính nhất quán trên các nền tảng
C. Mã hóa dữ liệu trong quá trình truyền tải
D. Quản lý tài nguyên máy tính hiệu quả hơn
12. Công nghệ thực tế ảo (VR) chủ yếu tập trung vào việc tạo ra trải nghiệm như thế nào cho người dùng?
A. Tăng cường thế giới thực bằng thông tin kỹ thuật số
B. Thay thế hoàn toàn thế giới thực bằng môi trường mô phỏng
C. Phân tích dữ liệu lớn và đưa ra dự đoán
D. Tự động hóa các quy trình sản xuất
13. Trong lĩnh vực an toàn thông tin, 'Zero-day exploit′ đề cập đến điều gì?
A. Một loại virus máy tính mới
B. Một lỗ hổng bảo mật chưa được biết đến và chưa có bản vá
C. Một cuộc tấn công từ chối dịch vụ quy mô lớn
D. Một phương pháp mã hóa dữ liệu cực kỳ mạnh
14. Công nghệ nào cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn, thường dùng cho thanh toán di động?
A. Bluetooth
B. WiFi
C. NFC
D. GPS
15. Thiết bị nào sau đây **KHÔNG** phải là thiết bị đầu vào của máy tính?
A. Bàn phím
B. Chuột
C. Màn hình
D. Máy quét
16. Mục tiêu chính của tường lửa (firewall) trong hệ thống mạng là gì?
A. Tăng tốc độ truyền dữ liệu
B. Ngăn chặn truy cập trái phép vào mạng
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng
D. Quản lý địa chỉ IP trong mạng
17. Trong lĩnh vực viễn thông, công nghệ 5G có ưu điểm nổi bật nào so với 4G?
A. Giá thành triển khai rẻ hơn
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và độ trễ thấp hơn
C. Tầm phủ sóng rộng hơn
D. Tiêu thụ ít năng lượng hơn
18. Trong lĩnh vực cơ sở dữ liệu, ACID properties (Tính nguyên tử, Nhất quán, Cô lập, Bền vững) đảm bảo điều gì?
A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh
B. Tính toàn vẹn và tin cậy của giao dịch cơ sở dữ liệu
C. Khả năng mở rộng của cơ sở dữ liệu
D. Bảo mật dữ liệu trước các tấn công mạng
19. Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu nào sau đây là lớn nhất?
A. Kbps
B. Mbps
C. Gbps
D. Tbps
20. Ứng dụng của công nghệ Blockchain **KHÔNG** bao gồm lĩnh vực nào sau đây?
A. Tiền điện tử
B. Quản lý chuỗi cung ứng
C. Chỉnh sửa ảnh kỹ thuật số
D. Bỏ phiếu điện tử
21. Ứng dụng nào sau đây là phần mềm bảng tính?
A. Microsoft Word
B. Microsoft PowerPoint
C. Microsoft Excel
D. Microsoft Access
22. Trong mạng không dây, chuẩn WiFi 802.11ac có ưu điểm chính so với 802.11n là gì?
A. Tầm phủ sóng rộng hơn
B. Tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn
C. Tiết kiệm năng lượng hơn
D. Bảo mật cao hơn
23. Công nghệ nào cho phép thực hiện cuộc gọi thoại và video qua mạng Internet?
A. Bluetooth
B. VoIP
C. GPS
D. NFC
24. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) có chức năng gì?
A. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong bảng
B. Liên kết bảng này với bảng khác
C. Đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu
D. Tăng tốc độ truy vấn dữ liệu
25. Phương pháp kiểm thử phần mềm 'hộp đen′ (black-box testing) tập trung vào việc kiểm tra yếu tố nào?
A. Cấu trúc bên trong của mã nguồn
B. Chức năng và hành vi bên ngoài của phần mềm
C. Hiệu suất và khả năng chịu tải của phần mềm
D. Tính bảo mật của phần mềm
26. Trong phát triển phần mềm, phương pháp Agile tập trung vào yếu tố nào?
A. Lập kế hoạch chi tiết và cố định từ đầu dự án
B. Linh hoạt, thích ứng với thay đổi và làm việc theo vòng lặp ngắn
C. Tài liệu hóa đầy đủ mọi giai đoạn của dự án
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình đã định
27. Điện toán đám mây (Cloud Computing) cung cấp mô hình dịch vụ nào sau đây?
A. Phần cứng như một dịch vụ (HaaS)
B. Mạng như một dịch vụ (NaaS)
C. Cơ sở hạ tầng như một dịch vụ (IaaS)
D. Con người như một dịch vụ (PaaS)
28. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), học sâu (Deep Learning) là một nhánh của?
A. Học máy (Machine Learning)
B. Thị giác máy tính (Computer Vision)
C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
D. Robot học (Robotics)
29. Trong mạng máy tính, giao thức TCP∕IP thuộc tầng nào trong mô hình OSI?
A. Tầng Vật lý
B. Tầng Liên kết dữ liệu
C. Tầng Mạng
D. Tầng Ứng dụng
30. Đâu là ngôn ngữ lập trình bậc cao?
A. Assembly
B. Machine code
C. C++
D. Hợp ngữ